Đang tải...
Tìm thấy 53 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Riva Ø8 mm 0.68 Carat

    Bông tai nữ Riva Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.68 crt - VS

    38.526.608,00 ₫
    11.649.001  - 186.395.338  11.649.001 ₫ - 186.395.338 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Riva 0.68 Carat

    Bông tai nữ Riva

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Hồng

    0.68 crt - AAA

    23.442.057,00 ₫
    11.074.475  - 183.183.087  11.074.475 ₫ - 183.183.087 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lajoya Ø8 mm 0.6 Carat

    Bông tai nữ Lajoya Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.67 crt - AAA

    20.732.446,00 ₫
    8.023.546  - 122.617.336  8.023.546 ₫ - 122.617.336 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Riva Ø10 mm 0.68 Carat

    Bông tai nữ Riva Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.68 crt - VS

    40.973.578,00 ₫
    12.956.542  - 200.404.708  12.956.542 ₫ - 200.404.708 ₫
  5. Bông tai nữ Allibis 0.88 Carat

    Bông tai nữ Allibis

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Ngọc Trai Đen

    0.88 crt - AAA

    11.423.435,00 ₫
    5.794.783  - 1.618.053.648  5.794.783 ₫ - 1.618.053.648 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avery Ø6 mm 0.8 Carat

    Bông tai nữ Avery Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    34.231.534,00 ₫
    7.766.000  - 158.603.020  7.766.000 ₫ - 158.603.020 ₫
  7. Bông tai nữ Onfund 0.534 Carat

    Bông tai nữ Onfund

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.534 crt - AAA

    24.355.637,00 ₫
    10.062.687  - 140.475.744  10.062.687 ₫ - 140.475.744 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avery Ø10 mm 0.8 Carat

    Bông tai nữ Avery Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    37.160.482,00 ₫
    9.331.087  - 172.428.423  9.331.087 ₫ - 172.428.423 ₫
  9. Bông tai nữ Yhtos 0.88 Carat

    Bông tai nữ Yhtos

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Trai Đen

    0.88 crt - AAA

    15.379.170,00 ₫
    6.928.268  - 1.632.275.275  6.928.268 ₫ - 1.632.275.275 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avery 0.8 Carat

    Bông tai nữ Avery

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    26.722.514,00 ₫
    8.320.715  - 161.603.006  8.320.715 ₫ - 161.603.006 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Eiffel 0.68 Carat

    Bông tai nữ Eiffel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    38.549.249,00 ₫
    5.688.651  - 168.282.215  5.688.651 ₫ - 168.282.215 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lienke Ø8 mm 0.82 Carat

    Bông tai nữ Lienke Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.82 crt - VS

    57.562.650,00 ₫
    13.226.824  - 201.579.232  13.226.824 ₫ - 201.579.232 ₫
  13. Bông tai nữ Volare 0.8 Carat

    Bông tai nữ Volare

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    17.804.349,00 ₫
    7.195.720  - 146.900.246  7.195.720 ₫ - 146.900.246 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lienke Ø6 mm 0.82 Carat

    Bông tai nữ Lienke Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.82 crt - AAA

    37.383.783,00 ₫
    12.693.335  - 198.366.981  12.693.335 ₫ - 198.366.981 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lajoya Ø6 mm 0.6 Carat

    Bông tai nữ Lajoya Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.67 crt - VS

    30.059.572,00 ₫
    7.548.076  - 120.466.403  7.548.076 ₫ - 120.466.403 ₫
  16. Bông tai nữ Allyn 1 Carat

    Bông tai nữ Allyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    1 crt - VS

    35.857.753,00 ₫
    9.332.785  - 2.155.319.968  9.332.785 ₫ - 2.155.319.968 ₫
  17. Bông tai nữ Micorozon 0.624 Carat

    Bông tai nữ Micorozon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.624 crt - VS

    34.656.909,00 ₫
    12.570.223  - 229.116.833  12.570.223 ₫ - 229.116.833 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Riva Ø4 mm 0.68 Carat

    Bông tai nữ Riva Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.68 crt - VS

    29.056.842,00 ₫
    10.460.327  - 173.659.550  10.460.327 ₫ - 173.659.550 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kanupriya Ø8 mm 0.59 Carat

    Bông tai nữ Kanupriya Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.59 crt - VS

    29.414.293,00 ₫
    11.906.547  - 145.654.966  11.906.547 ₫ - 145.654.966 ₫
  20. Bông tai nữ Agener 0.904 Carat

    Bông tai nữ Agener

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.904 crt - VS

    17.054.634,00 ₫
    7.641.472  - 116.744.722  7.641.472 ₫ - 116.744.722 ₫
    Mới

  21. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avery Ø4 mm 0.8 Carat

    Bông tai nữ Avery Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Hồng

    0.8 crt - AAA

    15.802.565,00 ₫
    7.052.796  - 148.018.158  7.052.796 ₫ - 148.018.158 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kanupriya Ø6 mm 0.55 Carat

    Bông tai nữ Kanupriya Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.55 crt - VS

    37.619.254,00 ₫
    11.133.908  - 139.018.201  11.133.908 ₫ - 139.018.201 ₫
  23. Bông tai nữ Courriera 0.88 Carat

    Bông tai nữ Courriera

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    22.011.121,00 ₫
    8.885.334  - 1.662.628.908  8.885.334 ₫ - 1.662.628.908 ₫
  24. Bông tai nữ Esperienzant 0.91 Carat

    Bông tai nữ Esperienzant

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.91 crt - VS

    14.904.267,00 ₫
    6.495.818  - 102.961.773  6.495.818 ₫ - 102.961.773 ₫
  25. Bông tai nữ Parlare 0.88 Carat

    Bông tai nữ Parlare

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - AA

    34.913.323,00 ₫
    9.768.349  - 1.672.817.538  9.768.349 ₫ - 1.672.817.538 ₫
  26. Bông tai nữ Phuo 0.88 Carat

    Bông tai nữ Phuo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    20.676.410,00 ₫
    8.855.618  - 1.657.930.817  8.855.618 ₫ - 1.657.930.817 ₫
  27. Bông tai nữ Refile 0.88 Carat

    Bông tai nữ Refile

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    19.119.247,00 ₫
    8.252.790  - 1.649.015.762  8.252.790 ₫ - 1.649.015.762 ₫
  28. Bông tai nữ Cotye 0.9 Carat

    Bông tai nữ Cotye

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.9 crt - VS

    29.224.105,00 ₫
    12.284.941  - 227.758.349  12.284.941 ₫ - 227.758.349 ₫
  29. Bông tai nữ Aahkyit 0.528 Carat

    Bông tai nữ Aahkyit

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.528 crt - VS

    25.881.951,00 ₫
    9.169.767  - 154.499.262  9.169.767 ₫ - 154.499.262 ₫
  30. Bông tai nữ Sepia 0.7 Carat

    Bông tai nữ Sepia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Đen

    0.844 crt - AA

    52.230.600,00 ₫
    9.489.577  - 2.535.341.752  9.489.577 ₫ - 2.535.341.752 ₫
  31. Bông tai nữ Ravnoteza 0.8 Carat

    Bông tai nữ Ravnoteza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    1.844 crt - VS

    57.370.764,00 ₫
    13.925.310  - 272.220.400  13.925.310 ₫ - 272.220.400 ₫
  32. Bông tai nữ Ingenua 0.624 Carat

    Bông tai nữ Ingenua

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.624 crt - VS

    37.125.389,00 ₫
    13.675.689  - 205.796.192  13.675.689 ₫ - 205.796.192 ₫
  33. Bông tai nữ Vitaunica 0.752 Carat

    Bông tai nữ Vitaunica

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.752 crt - VS

    44.988.465,00 ₫
    15.333.889  - 262.357.244  15.333.889 ₫ - 262.357.244 ₫
  34. Bông tai nữ Ehses 0.728 Carat

    Bông tai nữ Ehses

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.798 crt - VS

    22.080.177,00 ₫
    9.326.842  - 145.768.172  9.326.842 ₫ - 145.768.172 ₫
  35. Bông tai nữ Exilian 0.56 Carat

    Bông tai nữ Exilian

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.868 crt - VS

    14.623.231,00 ₫
    6.346.668  - 135.296.527  6.346.668 ₫ - 135.296.527 ₫
  36. Bông tai nữ Brillante 0.788 Carat

    Bông tai nữ Brillante

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.788 crt - VS

    30.309.477,00 ₫
    9.390.521  - 135.735.199  9.390.521 ₫ - 135.735.199 ₫
  37. Bông tai nữ Htos 0.88 Carat

    Bông tai nữ Htos

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    18.526.043,00 ₫
    7.706.566  - 1.645.619.552  7.706.566 ₫ - 1.645.619.552 ₫
  38. Bông tai nữ Goaround 0.748 Carat

    Bông tai nữ Goaround

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.748 crt - VS

    38.260.571,00 ₫
    13.336.917  - 194.546.240  13.336.917 ₫ - 194.546.240 ₫
  39. Bông tai nữ Wonner 0.568 Carat

    Bông tai nữ Wonner

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.568 crt - VS

    23.072.720,00 ₫
    8.232.413  - 113.688.139  8.232.413 ₫ - 113.688.139 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kandria Ø6 mm 0.9 Carat

    Bông tai nữ Kandria Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.96 crt - VS

    37.071.614,00 ₫
    7.468.832  - 133.796.529  7.468.832 ₫ - 133.796.529 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kandria Ø4 mm 0.9 Carat

    Bông tai nữ Kandria Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.96 crt - VS

    36.737.936,00 ₫
    7.290.530  - 128.942.777  7.290.530 ₫ - 128.942.777 ₫
  42. Bông tai nữ Ulna 0.78 Carat

    Bông tai nữ Ulna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.78 crt - VS

    37.418.595,00 ₫
    14.628.609  - 246.522.410  14.628.609 ₫ - 246.522.410 ₫
  43. Bông tai nữ Dizionario 0.81 Carat

    Bông tai nữ Dizionario

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.81 crt - VS

    32.860.314,00 ₫
    15.789.547  - 208.060.328  15.789.547 ₫ - 208.060.328 ₫
  44. Bông tai nữ Camelinda 0.528 Carat

    Bông tai nữ Camelinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.528 crt - VS

    29.883.253,00 ₫
    13.760.311  - 210.282.014  13.760.311 ₫ - 210.282.014 ₫
  45. Bông tai nữ Needlove 0.97 Carat

    Bông tai nữ Needlove

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    1.33 crt - VS

    41.033.578,00 ₫
    11.148.060  - 202.951.867  11.148.060 ₫ - 202.951.867 ₫
  46. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Marathos 1.6 Carat

    Bông tai nữ Marathos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    1.68 crt - VS

    30.726.079,00 ₫
    6.070.725  - 104.093.843  6.070.725 ₫ - 104.093.843 ₫
  47. Bông tai nữ Brys 0.912 Carat

    Bông tai nữ Brys

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.912 crt - VS

    26.982.040,00 ₫
    11.534.378  - 216.975.379  11.534.378 ₫ - 216.975.379 ₫
  48. Bông tai nữ Peara 0.7 Carat

    Bông tai nữ Peara

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.7 crt - VS

    42.539.514,00 ₫
    6.304.215  - 2.484.596.711  6.304.215 ₫ - 2.484.596.711 ₫
  49. Bông tai nữ Nahasketa 0.792 Carat

    Bông tai nữ Nahasketa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.792 crt - VS

    25.638.556,00 ₫
    7.947.131  - 155.008.694  7.947.131 ₫ - 155.008.694 ₫
  50. Bông tai nữ Monate 0.576 Carat

    Bông tai nữ Monate

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.576 crt - VS

    27.914.016,00 ₫
    10.499.949  - 165.480.340  10.499.949 ₫ - 165.480.340 ₫
  51. Bông tai nữ Margertos 0.66 Carat

    Bông tai nữ Margertos

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.3 crt - VS

    26.434.118,00 ₫
    10.504.195  - 211.399.935  10.504.195 ₫ - 211.399.935 ₫
  52. Bông tai nữ Clopo 0.512 Carat

    Bông tai nữ Clopo

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.672 crt - VS

    26.510.533,00 ₫
    11.791.924  - 197.871.699  11.791.924 ₫ - 197.871.699 ₫
  53. Bông tai nữ Kortars 0.8 Carat

    Bông tai nữ Kortars

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    41.102.634,00 ₫
    6.724.496  - 170.235.039  6.724.496 ₫ - 170.235.039 ₫
    Mới

You’ve viewed 53 of 53 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng