Đang tải...
Tìm thấy 164 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Shippee

    Bông tai nữ Shippee

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.677.684,00 ₫
    6.113.178  - 61.131.780  6.113.178 ₫ - 61.131.780 ₫
  2. Bông tai nữ Kalender

    Bông tai nữ Kalender

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    8.731.372,00 ₫
    4.753.562  - 49.089.386  4.753.562 ₫ - 49.089.386 ₫
  3. Bông tai nữ Enyomu

    Bông tai nữ Enyomu

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    13.654.744,00 ₫
    6.867.136  - 102.777.809  6.867.136 ₫ - 102.777.809 ₫
  4. Bông tai nữ Iparele

    Bông tai nữ Iparele

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    9.259.483,00 ₫
    4.452.431  - 54.240.302  4.452.431 ₫ - 54.240.302 ₫
  5. Bông tai nữ Ospylak

    Bông tai nữ Ospylak

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Đen
    11.678.718,00 ₫
    6.418.837  - 69.806.272  6.418.837 ₫ - 69.806.272 ₫
  6. Bông tai nữ Const

    Bông tai nữ Const

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    20.231.507,00 ₫
    8.002.320  - 107.051.376  8.002.320 ₫ - 107.051.376 ₫
  7. Bông tai nữ Keltner

    Bông tai nữ Keltner

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.490.242,00 ₫
    4.860.825  - 48.608.257  4.860.825 ₫ - 48.608.257 ₫
  8. Bông tai nữ Maturiyej

    Bông tai nữ Maturiyej

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.07 crt - VS

    11.026.078,00 ₫
    6.134.404  - 67.570.430  6.134.404 ₫ - 67.570.430 ₫
  9. Bông tai nữ Koufax

    Bông tai nữ Koufax

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.381.081,00 ₫
    5.943.367  - 59.433.675  5.943.367 ₫ - 59.433.675 ₫
  10. Bông tai nữ Tatreals

    Bông tai nữ Tatreals

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    17.287.275,00 ₫
    8.360.337  - 95.801.427  8.360.337 ₫ - 95.801.427 ₫
  11. Bông tai nữ Harianon

    Bông tai nữ Harianon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS

    10.352.214,00 ₫
    5.051.862  - 60.367.636  5.051.862 ₫ - 60.367.636 ₫
  12. Bông tai nữ Befit

    Bông tai nữ Befit

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    18.107.460,00 ₫
    8.830.146  - 108.112.692  8.830.146 ₫ - 108.112.692 ₫
  13. Bông tai nữ Apposer

    Bông tai nữ Apposer

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Đen
    13.606.633,00 ₫
    7.478.454  - 80.843.954  7.478.454 ₫ - 80.843.954 ₫
  14. Bông tai nữ Casias

    Bông tai nữ Casias

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    18.797.174,00 ₫
    9.039.862  - 110.560.792  9.039.862 ₫ - 110.560.792 ₫
  15. Bông tai nữ Putih

    Bông tai nữ Putih

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    14.621.250,00 ₫
    6.410.346  - 86.178.834  6.410.346 ₫ - 86.178.834 ₫
  16. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Suvd - A

    Bông tai nữ Suvd - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.56 crt - VS

    18.266.516,00 ₫
    5.985.820  - 115.782.468  5.985.820 ₫ - 115.782.468 ₫
  17. Bông tai nữ Brenhinol

    Bông tai nữ Brenhinol

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.496 crt - VS

    23.491.018,00 ₫
    8.756.561  - 139.442.730  8.756.561 ₫ - 139.442.730 ₫
  18. Bông tai nữ Xochitle

    Bông tai nữ Xochitle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.16 crt - VS

    19.786.603,00 ₫
    8.380.148  - 104.504.218  8.380.148 ₫ - 104.504.218 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Fruitier

    Bông tai nữ Fruitier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.32 crt - VS

    23.595.736,00 ₫
    9.418.823  - 139.697.446  9.418.823 ₫ - 139.697.446 ₫
  21. Bông tai nữ Abreuvoir

    Bông tai nữ Abreuvoir

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    14.840.305,00 ₫
    7.556.567  - 90.282.583  7.556.567 ₫ - 90.282.583 ₫
  22. Bông tai nữ Rogers

    Bông tai nữ Rogers

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.67 crt - VS

    25.617.613,00 ₫
    8.637.694  - 154.810.585  8.637.694 ₫ - 154.810.585 ₫
  23. Bông tai nữ Retaste

    Bông tai nữ Retaste

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    22.270.647,00 ₫
    9.014.107  - 118.725.846  9.014.107 ₫ - 118.725.846 ₫
  24. Bông tai nữ Motuya

    Bông tai nữ Motuya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.496 crt - VS

    25.196.483,00 ₫
    9.667.878  - 149.206.837  9.667.878 ₫ - 149.206.837 ₫
  25. Bông tai nữ Danjohib

    Bông tai nữ Danjohib

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    15.660.490,00 ₫
    8.201.847  - 94.103.322  8.201.847 ₫ - 94.103.322 ₫
  26. Bông tai nữ Aleniniuqs

    Bông tai nữ Aleniniuqs

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    15.275.021,00 ₫
    8.162.225  - 90.395.797  8.162.225 ₫ - 90.395.797 ₫
  27. Bông tai nữ Yldrod

    Bông tai nữ Yldrod

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    19.373.115,00 ₫
    9.050.900  - 119.150.376  9.050.900 ₫ - 119.150.376 ₫
  28. Bông tai nữ Yhtos

    Bông tai nữ Yhtos

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Trai Đen

    0.88 crt - AAA

    15.379.170,00 ₫
    6.928.268  - 1.632.275.275  6.928.268 ₫ - 1.632.275.275 ₫
  29. Bông tai nữ Charron

    Bông tai nữ Charron

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.48 crt - AAA

    40.851.031,00 ₫
    14.438.421  - 234.126.243  14.438.421 ₫ - 234.126.243 ₫
  30. Bông tai nữ Encaisse

    Bông tai nữ Encaisse

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    3.5 crt - VS

    40.116.318,00 ₫
    12.391.922  - 251.390.315  12.391.922 ₫ - 251.390.315 ₫
  31. Bông tai nữ Chiffre

    Bông tai nữ Chiffre

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    17.270.860,00 ₫
    8.232.413  - 100.471.221  8.232.413 ₫ - 100.471.221 ₫
  32. Bông tai nữ Kuehner

    Bông tai nữ Kuehner

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    1.848 crt - AAA

    53.477.292,00 ₫
    18.436.327  - 327.762.595  18.436.327 ₫ - 327.762.595 ₫
  33. Bông tai nữ Tequars

    Bông tai nữ Tequars

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.13 crt - VS

    18.497.174,00 ₫
    8.855.618  - 106.541.943  8.855.618 ₫ - 106.541.943 ₫
  34. Bông tai nữ Cossenta

    Bông tai nữ Cossenta

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    0.08 crt - AAA

    16.017.658,00 ₫
    8.241.470  - 95.546.715  8.241.470 ₫ - 95.546.715 ₫
  35. Bông tai nữ Bostrom

    Bông tai nữ Bostrom

    Vàng 14K & Ngọc Trai Hồng
    10.121.555,00 ₫
    5.794.783  - 57.947.835  5.794.783 ₫ - 57.947.835 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lacorya Ø4 mm

    Bông tai nữ Lacorya Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.07 crt - AAA

    18.990.475,00 ₫
    9.905.613  - 112.357.955  9.905.613 ₫ - 112.357.955 ₫
  37. Bông tai nữ Alminajin

    Bông tai nữ Alminajin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    14.729.079,00 ₫
    6.993.362  - 81.155.270  6.993.362 ₫ - 81.155.270 ₫
  38. Bông tai nữ Alhomijan

    Bông tai nữ Alhomijan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.438 crt - VS

    20.868.012,00 ₫
    10.182.970  - 149.178.531  10.182.970 ₫ - 149.178.531 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lienke Ø8 mm

    Bông tai nữ Lienke Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.82 crt - VS

    57.562.650,00 ₫
    13.226.824  - 201.579.232  13.226.824 ₫ - 201.579.232 ₫
  40. Bông tai nữ Kinnadie

    Bông tai nữ Kinnadie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.55 crt - VS

    30.122.685,00 ₫
    8.201.847  - 141.876.680  8.201.847 ₫ - 141.876.680 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Chanika Ø8 mm

    Bông tai nữ Chanika Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.6 crt - VS

    33.345.971,00 ₫
    8.578.260  - 135.749.349  8.578.260 ₫ - 135.749.349 ₫
  42. Bông tai nữ Minna

    Bông tai nữ Minna

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    13.643.707,00 ₫
    7.498.831  - 78.112.830  7.498.831 ₫ - 78.112.830 ₫
  43. Bông tai nữ Permenter

    Bông tai nữ Permenter

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Trai Hồng

    0.07 crt - VS1

    20.757.352,00 ₫
    9.230.898  - 105.324.964  9.230.898 ₫ - 105.324.964 ₫
  44. Bông tai nữ Matrijon

    Bông tai nữ Matrijon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.94 crt - VS

    27.271.849,00 ₫
    11.607.963  - 179.022.728  11.607.963 ₫ - 179.022.728 ₫
  45. Bông tai nữ Ilot

    Bông tai nữ Ilot

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    1.168 crt - VS

    55.708.885,00 ₫
    16.942.560  - 300.352.345  16.942.560 ₫ - 300.352.345 ₫
  46. Bông tai nữ Aquyuranis

    Bông tai nữ Aquyuranis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    16.694.070,00 ₫
    8.043.357  - 92.405.217  8.043.357 ₫ - 92.405.217 ₫
  47. Bông tai nữ Gaelicci

    Bông tai nữ Gaelicci

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    3.932 crt - VS

    50.433.721,00 ₫
    16.556.525  - 319.866.403  16.556.525 ₫ - 319.866.403 ₫
  48. Bông tai nữ Tilsen

    Bông tai nữ Tilsen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    18.929.060,00 ₫
    9.766.934  - 122.306.023  9.766.934 ₫ - 122.306.023 ₫
  49. Bông tai nữ Capucin

    Bông tai nữ Capucin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.23 crt - VS

    24.912.899,00 ₫
    11.518.247  - 161.008.668  11.518.247 ₫ - 161.008.668 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lalenia Ø6 mm

    Bông tai nữ Lalenia Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.256 crt - AAA

    20.206.883,00 ₫
    9.073.541  - 107.490.050  9.073.541 ₫ - 107.490.050 ₫
  51. Bông tai nữ Fenitobil

    Bông tai nữ Fenitobil

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - AAA

    15.841.056,00 ₫
    8.162.225  - 93.678.800  8.162.225 ₫ - 93.678.800 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lienke Ø6 mm

    Bông tai nữ Lienke Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.82 crt - AAA

    37.383.783,00 ₫
    12.693.335  - 198.366.981  12.693.335 ₫ - 198.366.981 ₫
  53. Bông tai nữ Mapjonas

    Bông tai nữ Mapjonas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.438 crt - VS

    22.721.777,00 ₫
    10.375.422  - 159.791.691  10.375.422 ₫ - 159.791.691 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lalenia Ø8 mm

    Bông tai nữ Lalenia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    32.089.092,00 ₫
    12.322.583  - 164.404.880  12.322.583 ₫ - 164.404.880 ₫
  55. Bông tai nữ Lekathia

    Bông tai nữ Lekathia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - AAA

    17.701.047,00 ₫
    8.399.960  - 98.405.192  8.399.960 ₫ - 98.405.192 ₫
  56. Bông tai nữ Frangipani

    Bông tai nữ Frangipani

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    1.67 crt - AAA

    67.255.151,00 ₫
    19.188.588  - 353.715.300  19.188.588 ₫ - 353.715.300 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kanupriya Ø8 mm

    Bông tai nữ Kanupriya Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.59 crt - VS

    29.414.293,00 ₫
    11.906.547  - 145.654.966  11.906.547 ₫ - 145.654.966 ₫
  58. Bông tai nữ Aiglon

    Bông tai nữ Aiglon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    17.668.500,00 ₫
    9.093.352  - 112.145.691  9.093.352 ₫ - 112.145.691 ₫
  59. Bông tai nữ Heeren

    Bông tai nữ Heeren

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    3.538 crt - VS

    63.231.490,00 ₫
    10.099.480  - 211.881.068  10.099.480 ₫ - 211.881.068 ₫
  60. Bông tai nữ Jasmona

    Bông tai nữ Jasmona

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Hồng
    19.835.282,00 ₫
    9.841.934  - 113.560.777  9.841.934 ₫ - 113.560.777 ₫
  61. Bông tai nữ Chiot

    Bông tai nữ Chiot

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    16.238.978,00 ₫
    8.925.240  - 92.971.252  8.925.240 ₫ - 92.971.252 ₫

You’ve viewed 60 of 164 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng