Đang tải...
Tìm thấy 164 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm

    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.132.775,00 ₫
    5.071.673  - 59.943.107  5.071.673 ₫ - 59.943.107 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta

    Bông tai nữ Philberta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.282.110,00 ₫
    5.685.822  - 69.466.651  5.685.822 ₫ - 69.466.651 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella

    Bông tai nữ Nella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    18.938.965,00 ₫
    7.488.643  - 97.895.758  7.488.643 ₫ - 97.895.758 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine

    Bông tai nữ Carine

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    15.537.660,00 ₫
    5.943.367  - 82.924.128  5.943.367 ₫ - 82.924.128 ₫
  5. Bông tai nữ Shippee

    Bông tai nữ Shippee

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.677.684,00 ₫
    6.113.178  - 61.131.780  6.113.178 ₫ - 61.131.780 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lanitra Ø8 mm

    Bông tai nữ Lanitra Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    19.428.869,00 ₫
    7.508.454  - 85.825.063  7.508.454 ₫ - 85.825.063 ₫
  7. Bông tai nữ Kalender

    Bông tai nữ Kalender

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    8.731.372,00 ₫
    4.753.562  - 49.089.386  4.753.562 ₫ - 49.089.386 ₫
  8. Bông tai nữ Enyomu

    Bông tai nữ Enyomu

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    13.654.744,00 ₫
    6.867.136  - 102.777.809  6.867.136 ₫ - 102.777.809 ₫
  9. Bông tai nữ Iparele

    Bông tai nữ Iparele

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    9.259.483,00 ₫
    4.452.431  - 54.240.302  4.452.431 ₫ - 54.240.302 ₫
  10. Bông tai nữ Renfro

    Bông tai nữ Renfro

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    16.276.054,00 ₫
    8.945.617  - 93.183.517  8.945.617 ₫ - 93.183.517 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Riva Ø8 mm

    Bông tai nữ Riva Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.68 crt - VS

    38.526.608,00 ₫
    11.649.001  - 186.395.338  11.649.001 ₫ - 186.395.338 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Cateline

    Bông tai nữ Cateline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - VS

    17.089.728,00 ₫
    7.211.285  - 86.603.355  7.211.285 ₫ - 86.603.355 ₫
  13. Bông tai nữ Bernieceed

    Bông tai nữ Bernieceed

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - AAA

    19.439.623,00 ₫
    5.879.688  - 472.455.303  5.879.688 ₫ - 472.455.303 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø6 mm

    Bông tai nữ Nella Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    17.530.103,00 ₫
    6.735.816  - 92.773.137  6.735.816 ₫ - 92.773.137 ₫
  15. Bông tai nữ Couplage

    Bông tai nữ Couplage

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - AAA

    12.638.428,00 ₫
    5.936.575  - 70.471.358  5.936.575 ₫ - 70.471.358 ₫
  16. Bông tai nữ Ospylak

    Bông tai nữ Ospylak

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Đen
    11.678.718,00 ₫
    6.418.837  - 69.806.272  6.418.837 ₫ - 69.806.272 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø10 mm

    Bông tai nữ Nella Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    21.311.783,00 ₫
    8.756.561  - 111.480.598  8.756.561 ₫ - 111.480.598 ₫
  18. Bông tai nữ Const

    Bông tai nữ Const

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    20.231.507,00 ₫
    8.002.320  - 107.051.376  8.002.320 ₫ - 107.051.376 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Keltner

    Bông tai nữ Keltner

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.490.242,00 ₫
    4.860.825  - 48.608.257  4.860.825 ₫ - 48.608.257 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Ø8 mm

    Bông tai nữ Carine Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    16.686.995,00 ₫
    6.557.516  - 86.560.909  6.557.516 ₫ - 86.560.909 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Riva

    Bông tai nữ Riva

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Hồng

    0.68 crt - AAA

    23.442.057,00 ₫
    11.074.475  - 183.183.087  11.074.475 ₫ - 183.183.087 ₫
  23. Bông tai nữ Jabli

    Bông tai nữ Jabli

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.772 crt - VS

    22.237.534,00 ₫
    9.568.822  - 195.296.239  9.568.822 ₫ - 195.296.239 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Riva Ø10 mm

    Bông tai nữ Riva Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.68 crt - VS

    40.973.578,00 ₫
    12.956.542  - 200.404.708  12.956.542 ₫ - 200.404.708 ₫
  25. Bông tai nữ Tic

    Bông tai nữ Tic

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    4.22 crt - VS

    120.654.048,00 ₫
    11.460.794  - 234.069.637  11.460.794 ₫ - 234.069.637 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiaralys Ø8 mm

    Bông tai nữ Kiaralys Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    20.024.338,00 ₫
    7.191.475  - 100.598.578  7.191.475 ₫ - 100.598.578 ₫
  27. Bông tai nữ Koufax

    Bông tai nữ Koufax

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.381.081,00 ₫
    5.943.367  - 59.433.675  5.943.367 ₫ - 59.433.675 ₫
  28. Bông tai nữ Harianon

    Bông tai nữ Harianon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS

    10.352.214,00 ₫
    5.051.862  - 60.367.636  5.051.862 ₫ - 60.367.636 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avery Ø6 mm

    Bông tai nữ Avery Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    34.231.534,00 ₫
    7.766.000  - 158.603.020  7.766.000 ₫ - 158.603.020 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Cateline Ø4 mm

    Bông tai nữ Cateline Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - VS

    15.235.964,00 ₫
    6.220.725  - 75.990.203  6.220.725 ₫ - 75.990.203 ₫
  31. Bông tai nữ Putih

    Bông tai nữ Putih

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    14.621.250,00 ₫
    6.410.346  - 86.178.834  6.410.346 ₫ - 86.178.834 ₫
  32. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Suvd - A

    Bông tai nữ Suvd - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.56 crt - VS

    18.266.516,00 ₫
    5.985.820  - 115.782.468  5.985.820 ₫ - 115.782.468 ₫
  33. Bông tai nữ Brenhinol

    Bông tai nữ Brenhinol

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.496 crt - VS

    23.491.018,00 ₫
    8.756.561  - 139.442.730  8.756.561 ₫ - 139.442.730 ₫
  34. Bông tai nữ Xochitle

    Bông tai nữ Xochitle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.16 crt - VS

    19.786.603,00 ₫
    8.380.148  - 104.504.218  8.380.148 ₫ - 104.504.218 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avery Ø10 mm

    Bông tai nữ Avery Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    37.160.482,00 ₫
    9.331.087  - 172.428.423  9.331.087 ₫ - 172.428.423 ₫
  36. Bông tai nữ Rogers

    Bông tai nữ Rogers

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.67 crt - VS

    25.617.613,00 ₫
    8.637.694  - 154.810.585  8.637.694 ₫ - 154.810.585 ₫
  37. Bông tai nữ Leliany

    Bông tai nữ Leliany

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.512 crt - VS

    34.190.780,00 ₫
    11.252.776  - 170.602.960  11.252.776 ₫ - 170.602.960 ₫
  38. Bông tai nữ Lachisa

    Bông tai nữ Lachisa

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.454.199,00 ₫
    5.051.862  - 57.070.477  5.051.862 ₫ - 57.070.477 ₫
  39. Bông tai nữ Retaste

    Bông tai nữ Retaste

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    22.270.647,00 ₫
    9.014.107  - 118.725.846  9.014.107 ₫ - 118.725.846 ₫
  40. Bông tai nữ Chileshe

    Bông tai nữ Chileshe

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    21.714.518,00 ₫
    9.410.332  - 115.541.901  9.410.332 ₫ - 115.541.901 ₫
  41. Bông tai nữ Marsena Ø6 mm

    Bông tai nữ Marsena Ø6 mm

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.29 crt - VS

    26.273.931,00 ₫
    11.255.607  - 114.183.420  11.255.607 ₫ - 114.183.420 ₫
  42. Bông tai nữ Corsaire

    Bông tai nữ Corsaire

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.13 crt - VS

    16.933.786,00 ₫
    8.776.373  - 108.013.635  8.776.373 ₫ - 108.013.635 ₫
  43. Bông tai nữ Motuya

    Bông tai nữ Motuya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.496 crt - VS

    25.196.483,00 ₫
    9.667.878  - 149.206.837  9.667.878 ₫ - 149.206.837 ₫
  44. Bông tai nữ Danjohib

    Bông tai nữ Danjohib

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    15.660.490,00 ₫
    8.201.847  - 94.103.322  8.201.847 ₫ - 94.103.322 ₫
  45. Bông tai nữ Charron

    Bông tai nữ Charron

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.48 crt - AAA

    40.851.031,00 ₫
    14.438.421  - 234.126.243  14.438.421 ₫ - 234.126.243 ₫
  46. Bông tai nữ Chiffre

    Bông tai nữ Chiffre

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    17.270.860,00 ₫
    8.232.413  - 100.471.221  8.232.413 ₫ - 100.471.221 ₫
  47. Bông tai nữ Kuehner

    Bông tai nữ Kuehner

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    1.848 crt - AAA

    53.477.292,00 ₫
    18.436.327  - 327.762.595  18.436.327 ₫ - 327.762.595 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø4 mm

    Bông tai nữ Philberta Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.133.809,00 ₫
    5.606.577  - 65.674.217  5.606.577 ₫ - 65.674.217 ₫
  49. Bông tai nữ Demented

    Bông tai nữ Demented

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    12.049.470,00 ₫
    6.622.609  - 71.928.899  6.622.609 ₫ - 71.928.899 ₫
  50. Bông tai nữ Kutapira

    Bông tai nữ Kutapira

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    13.857.668,00 ₫
    7.009.777  - 79.244.900  7.009.777 ₫ - 79.244.900 ₫
  51. Bông tai nữ Cossenta

    Bông tai nữ Cossenta

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    0.08 crt - AAA

    16.017.658,00 ₫
    8.241.470  - 95.546.715  8.241.470 ₫ - 95.546.715 ₫
  52. Bông tai nữ Abask

    Bông tai nữ Abask

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Đen
    14.236.913,00 ₫
    7.607.511  - 84.452.429  7.607.511 ₫ - 84.452.429 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Dignity Ø10 mm

    Bông tai nữ Dignity Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    16.782.938,00 ₫
    7.924.490  - 92.716.540  7.924.490 ₫ - 92.716.540 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lanitra Ø6 mm

    Bông tai nữ Lanitra Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    18.279.534,00 ₫
    6.894.306  - 82.188.282  6.894.306 ₫ - 82.188.282 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Dignity

    Bông tai nữ Dignity

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    14.447.193,00 ₫
    6.676.383  - 79.343.958  6.676.383 ₫ - 79.343.958 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Ø10 mm

    Bông tai nữ Carine Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.18 crt - VS

    20.134.998,00 ₫
    8.399.960  - 106.301.381  8.399.960 ₫ - 106.301.381 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Cateline Ø10 mm

    Bông tai nữ Cateline Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - VS

    20.500.656,00 ₫
    9.033.919  - 106.131.570  9.033.919 ₫ - 106.131.570 ₫
  58. Bông tai nữ Alhomijan

    Bông tai nữ Alhomijan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.438 crt - VS

    20.868.012,00 ₫
    10.182.970  - 149.178.531  10.182.970 ₫ - 149.178.531 ₫
  59. Bông tai nữ Bostrom

    Bông tai nữ Bostrom

    Vàng 14K & Ngọc Trai Hồng
    10.121.555,00 ₫
    5.794.783  - 57.947.835  5.794.783 ₫ - 57.947.835 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Regina

    Bông tai nữ Regina

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.048 crt - AAA

    11.367.681,00 ₫
    5.666.010  - 68.065.712  5.666.010 ₫ - 68.065.712 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lilianka Ø8 mm

    Bông tai nữ Lilianka Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    19.193.399,00 ₫
    8.063.169  - 101.108.008  8.063.169 ₫ - 101.108.008 ₫

You’ve viewed 60 of 164 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng