Đang tải...
Tìm thấy 45 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lajoya Ø8 mm

    Bông tai nữ Lajoya Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.67 crt - AAA

    20.732.446,00 ₫
    8.023.546  - 122.617.336  8.023.546 ₫ - 122.617.336 ₫
  2. Bông tai nữ Felpris

    Bông tai nữ Felpris

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.082.414,00 ₫
    4.689.034  - 46.273.365  4.689.034 ₫ - 46.273.365 ₫
  3. Bông tai nữ Mattiers

    Bông tai nữ Mattiers

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    12.679.750,00 ₫
    6.969.023  - 72.593.992  6.969.023 ₫ - 72.593.992 ₫
    Mới

  4. Bông tai nữ Tatreals

    Bông tai nữ Tatreals

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    17.287.275,00 ₫
    8.360.337  - 95.801.427  8.360.337 ₫ - 95.801.427 ₫
  5. Bông tai nữ Allibis

    Bông tai nữ Allibis

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Ngọc Trai Đen

    0.88 crt - AAA

    11.423.435,00 ₫
    5.794.783  - 1.618.053.648  5.794.783 ₫ - 1.618.053.648 ₫
  6. Bông tai nữ Befit

    Bông tai nữ Befit

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    18.107.460,00 ₫
    8.830.146  - 108.112.692  8.830.146 ₫ - 108.112.692 ₫
  7. Bông tai nữ Zemira

    Bông tai nữ Zemira

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    14.838.608,00 ₫
    7.658.453  - 83.405.261  7.658.453 ₫ - 83.405.261 ₫
  8. Bông tai nữ Tequars

    Bông tai nữ Tequars

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.13 crt - VS

    18.497.174,00 ₫
    8.855.618  - 106.541.943  8.855.618 ₫ - 106.541.943 ₫
  9. Bông tai nữ Lametria

    Bông tai nữ Lametria

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.46 crt - VS

    33.130.879,00 ₫
    7.389.587  - 112.032.481  7.389.587 ₫ - 112.032.481 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leonilda Ø6 mm

    Bông tai nữ Leonilda Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.540.603,00 ₫
    5.289.596  - 65.221.381  5.289.596 ₫ - 65.221.381 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leonilda Ø8 mm

    Bông tai nữ Leonilda Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.430.412,00 ₫
    5.765.067  - 67.372.322  5.765.067 ₫ - 67.372.322 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lianelis Ø8 mm

    Bông tai nữ Lianelis Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.128 crt - AAA

    12.325.977,00 ₫
    5.784.877  - 73.754.361  5.784.877 ₫ - 73.754.361 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lianelis Ø6 mm

    Bông tai nữ Lianelis Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    13.107.955,00 ₫
    5.249.974  - 70.966.641  5.249.974 ₫ - 70.966.641 ₫
  14. Bông tai nữ Talcott

    Bông tai nữ Talcott

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.193.639,00 ₫
    4.753.562  - 46.910.152  4.753.562 ₫ - 46.910.152 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lajoya Ø6 mm

    Bông tai nữ Lajoya Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.67 crt - VS

    30.059.572,00 ₫
    7.548.076  - 120.466.403  7.548.076 ₫ - 120.466.403 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kanethia Ø8 mm

    Bông tai nữ Kanethia Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.828 crt - VS

    45.929.215,00 ₫
    9.192.409  - 162.253.945  9.192.409 ₫ - 162.253.945 ₫
  17. Bông tai nữ Misto D

    Bông tai nữ Misto D

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.481 crt - VS

    25.872.612,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    10.331.271  - 139.117.260  10.331.271 ₫ - 139.117.260 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kanethia Ø6 mm

    Bông tai nữ Kanethia Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.828 crt - VS

    30.951.078,00 ₫
    8.538.638  - 155.249.260  8.538.638 ₫ - 155.249.260 ₫
  19. Bông tai nữ Dugald

    Bông tai nữ Dugald

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.704 crt - VS

    25.317.331,00 ₫
    9.588.633  - 199.060.374  9.588.633 ₫ - 199.060.374 ₫
  20. Bông tai nữ Courriera

    Bông tai nữ Courriera

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    22.011.121,00 ₫
    8.885.334  - 1.662.628.908  8.885.334 ₫ - 1.662.628.908 ₫
  21. Bông tai nữ Phuo

    Bông tai nữ Phuo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    20.676.410,00 ₫
    8.855.618  - 1.657.930.817  8.855.618 ₫ - 1.657.930.817 ₫
  22. Bông tai nữ Refile

    Bông tai nữ Refile

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    19.119.247,00 ₫
    8.252.790  - 1.649.015.762  8.252.790 ₫ - 1.649.015.762 ₫
  23. Bông tai nữ Manta

    Bông tai nữ Manta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    20.453.958,00 ₫
    8.736.750  - 1.653.713.853  8.736.750 ₫ - 1.653.713.853 ₫
  24. Bông tai nữ Vengeance

    Bông tai nữ Vengeance

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    21.936.971,00 ₫
    8.848.542  - 1.665.147.767  8.848.542 ₫ - 1.665.147.767 ₫
  25. Bông tai nữ Algebre

    Bông tai nữ Algebre

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    12.160.695,00 ₫
    6.683.741  - 69.622.305  6.683.741 ₫ - 69.622.305 ₫
  26. Bông tai nữ Pure Heart

    Bông tai nữ Pure Heart

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.468 crt - VS

    22.773.003,00 ₫
    8.456.563  - 127.626.750  8.456.563 ₫ - 127.626.750 ₫
  27. Bông tai nữ Aahkyit

    Bông tai nữ Aahkyit

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.528 crt - VS

    25.881.951,00 ₫
    9.169.767  - 154.499.262  9.169.767 ₫ - 154.499.262 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Pearlgrain A

    Bông tai nữ Pearlgrain A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.088 crt - VS

    19.213.210,00 ₫
    9.449.955  - 113.532.480  9.449.955 ₫ - 113.532.480 ₫
  29. Bông tai nữ Sepia

    Bông tai nữ Sepia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Đen

    0.844 crt - AA

    52.230.600,00 ₫
    9.489.577  - 2.535.341.752  9.489.577 ₫ - 2.535.341.752 ₫
  30. Bông tai nữ Blackheart

    Bông tai nữ Blackheart

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.256 crt - VS

    17.385.482,00 ₫
    7.315.436  - 96.126.900  7.315.436 ₫ - 96.126.900 ₫
  31. Bông tai nữ Ravnoteza

    Bông tai nữ Ravnoteza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    1.844 crt - VS

    57.370.764,00 ₫
    13.925.310  - 272.220.400  13.925.310 ₫ - 272.220.400 ₫
  32. Bông tai nữ Ingenua

    Bông tai nữ Ingenua

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.624 crt - VS

    37.125.389,00 ₫
    13.675.689  - 205.796.192  13.675.689 ₫ - 205.796.192 ₫
  33. Bông tai nữ Refresh

    Bông tai nữ Refresh

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    1.68 crt - VS

    49.400.140,00 ₫
    12.623.713  - 229.017.775  12.623.713 ₫ - 229.017.775 ₫
  34. Bông tai nữ Vitaunica

    Bông tai nữ Vitaunica

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.752 crt - VS

    44.988.465,00 ₫
    15.333.889  - 262.357.244  15.333.889 ₫ - 262.357.244 ₫
  35. Bông tai nữ Aplislo

    Bông tai nữ Aplislo

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.973.254,00 ₫
    5.709.878  - 57.098.782  5.709.878 ₫ - 57.098.782 ₫
  36. Bông tai nữ Alunar

    Bông tai nữ Alunar

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    13.013.428,00 ₫
    7.152.418  - 77.447.744  7.152.418 ₫ - 77.447.744 ₫
  37. Bông tai nữ Bertan

    Bông tai nữ Bertan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - VS

    24.282.902,00 ₫
    11.037.683  - 172.753.892  11.037.683 ₫ - 172.753.892 ₫
  38. Bông tai nữ Elgina

    Bông tai nữ Elgina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    19.395.473,00 ₫
    9.216.465  - 127.400.338  9.216.465 ₫ - 127.400.338 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kandria Ø6 mm

    Bông tai nữ Kandria Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.96 crt - VS

    37.071.614,00 ₫
    7.468.832  - 133.796.529  7.468.832 ₫ - 133.796.529 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leronda Ø6 mm

    Bông tai nữ Leronda Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.62 crt - VS

    31.204.944,00 ₫
    10.262.214  - 157.527.547  10.262.214 ₫ - 157.527.547 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kandria Ø4 mm

    Bông tai nữ Kandria Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.96 crt - VS

    36.737.936,00 ₫
    7.290.530  - 128.942.777  7.290.530 ₫ - 128.942.777 ₫
  42. Bông tai nữ Ulna

    Bông tai nữ Ulna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.78 crt - VS

    37.418.595,00 ₫
    14.628.609  - 246.522.410  14.628.609 ₫ - 246.522.410 ₫
  43. Bông tai nữ Bestofyou

    Bông tai nữ Bestofyou

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    2.68 crt - VS

    70.874.662,00 ₫
    13.867.858  - 325.625.809  13.867.858 ₫ - 325.625.809 ₫
  44. Bông tai nữ Needlove

    Bông tai nữ Needlove

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    1.33 crt - VS

    41.033.578,00 ₫
    11.148.060  - 202.951.867  11.148.060 ₫ - 202.951.867 ₫
  45. Bông tai nữ Martijona

    Bông tai nữ Martijona

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.07 crt - VS

    16.809.824,00 ₫
    8.186.281  - 100.683.477  8.186.281 ₫ - 100.683.477 ₫

You’ve viewed 45 of 45 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng