Đang tải...
Tìm thấy 525 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah

    Bông tai nữ Leah

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    6.673.552,00 ₫
    3.566.020  - 38.207.362  3.566.020 ₫ - 38.207.362 ₫
  2. Bông tai nữ Lamarria

    Bông tai nữ Lamarria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.06 crt - VS

    6.683.740,00 ₫
    2.694.326  - 37.414.914  2.694.326 ₫ - 37.414.914 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø6 mm

    Bông tai nữ Leah Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    5.709.594,00 ₫
    3.050.928  - 35.631.899  3.050.928 ₫ - 35.631.899 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm

    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.06 crt - VS

    11.132.775,00 ₫
    5.071.673  - 59.943.107  5.071.673 ₫ - 59.943.107 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiamara 6-8 mm

    Bông tai nữ Kiamara 6-8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    8.119.488,00 ₫
    4.338.658  - 46.485.622  4.338.658 ₫ - 46.485.622 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny

    Bông tai nữ Ginny

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.036 crt - VS

    10.601.835,00 ₫
    5.150.918  - 61.414.797  5.150.918 ₫ - 61.414.797 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina

    Bông tai nữ Stelina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.06 crt - VS

    12.058.809,00 ₫
    5.309.408  - 61.952.530  5.309.408 ₫ - 61.952.530 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm

    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.026 crt - VS

    9.018.351,00 ₫
    4.259.413  - 46.683.734  4.259.413 ₫ - 46.683.734 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø4 mm

    Bông tai nữ Leah Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    5.042.239,00 ₫
    2.694.326  - 28.867.785  2.694.326 ₫ - 28.867.785 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta

    Bông tai nữ Philberta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.06 crt - VS

    12.282.110,00 ₫
    5.685.822  - 69.466.651  5.685.822 ₫ - 69.466.651 ₫
  11. Bông tai nữ Coleen

    Bông tai nữ Coleen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.124 crt - VS

    20.046.130,00 ₫
    7.910.339  - 101.235.363  7.910.339 ₫ - 101.235.363 ₫
  12. Bông tai nữ Ausmus

    Bông tai nữ Ausmus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.084 crt - VS

    11.571.170,00 ₫
    4.988.183  - 60.183.669  4.988.183 ₫ - 60.183.669 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella

    Bông tai nữ Nella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.192 crt - VS

    18.938.965,00 ₫
    7.488.643  - 97.895.758  7.488.643 ₫ - 97.895.758 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø10 mm

    Bông tai nữ Philberta Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.06 crt - VS

    17.324.350,00 ₫
    8.380.148  - 95.391.054  8.380.148 ₫ - 95.391.054 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm

    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.098 crt - VS

    17.823.311,00 ₫
    7.845.245  - 87.197.699  7.845.245 ₫ - 87.197.699 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine

    Bông tai nữ Carine

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    15.537.660,00 ₫
    5.943.367  - 82.924.128  5.943.367 ₫ - 82.924.128 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiamara 4-6 mm

    Bông tai nữ Kiamara 4-6 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Hồng
    6.747.702,00 ₫
    3.605.642  - 38.631.885  3.605.642 ₫ - 38.631.885 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima

    Bông tai nữ Purisima

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.05 crt - VS

    10.354.194,00 ₫
    4.655.637  - 57.070.476  4.655.637 ₫ - 57.070.476 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Levonia Ø6 mm

    Bông tai nữ Levonia Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.016 crt - AAA

    9.883.537,00 ₫
    5.190.541  - 60.028.015  5.190.541 ₫ - 60.028.015 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Reside

    Bông tai nữ Reside

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.224 crt - VS

    13.967.479,00 ₫
    6.198.083  - 73.131.722  6.198.083 ₫ - 73.131.722 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Ø4 mm

    Bông tai nữ Rosy Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    6.599.401,00 ₫
    3.526.397  - 37.782.832  3.526.397 ₫ - 37.782.832 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø8 mm

    Bông tai nữ Marina Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.24 crt - AAA

    14.512.005,00 ₫
    5.864.122  - 83.207.146  5.864.122 ₫ - 83.207.146 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Ø8 mm

    Bông tai nữ Candace Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.094 crt - VS

    13.804.461,00 ₫
    5.864.122  - 65.660.060  5.864.122 ₫ - 65.660.060 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy

    Bông tai nữ Rosy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    9.639.576,00 ₫
    5.150.918  - 58.131.794  5.150.918 ₫ - 58.131.794 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leokadia Ø8 mm

    Bông tai nữ Leokadia Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Hồng

    0.084 crt - AAA

    8.430.807,00 ₫
    4.338.658  - 56.787.459  4.338.658 ₫ - 56.787.459 ₫
  27. Bông tai nữ Shippee

    Bông tai nữ Shippee

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    10.677.684,00 ₫
    6.113.178  - 61.131.780  6.113.178 ₫ - 61.131.780 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lanitra Ø8 mm

    Bông tai nữ Lanitra Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.2 crt - VS

    19.428.869,00 ₫
    7.508.454  - 85.825.063  7.508.454 ₫ - 85.825.063 ₫
  29. Bông tai nữ Netross

    Bông tai nữ Netross

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.208 crt - VS

    12.982.013,00 ₫
    5.731.104  - 79.386.413  5.731.104 ₫ - 79.386.413 ₫
  30. Bông tai nữ Kalender

    Bông tai nữ Kalender

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.04 crt - VS

    8.731.372,00 ₫
    4.753.562  - 49.089.386  4.753.562 ₫ - 49.089.386 ₫
  31. Bông tai nữ Enyomu

    Bông tai nữ Enyomu

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Hồng

    0.288 crt - VS

    13.654.744,00 ₫
    6.867.136  - 102.777.809  6.867.136 ₫ - 102.777.809 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø6 mm

    Bông tai nữ Marina Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    14.599.457,00 ₫
    4.655.637  - 68.108.160  4.655.637 ₫ - 68.108.160 ₫
  33. Bông tai nữ Txpeaear

    Bông tai nữ Txpeaear

    Vàng 14K & Ngọc Trai Hồng
    9.083.446,00 ₫
    5.200.446  - 52.004.467  5.200.446 ₫ - 52.004.467 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Livia Ø4 mm

    Bông tai nữ Livia Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    7.044.306,00 ₫
    3.764.133  - 40.329.997  3.764.133 ₫ - 40.329.997 ₫
  35. Bông tai nữ Renfro

    Bông tai nữ Renfro

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    16.276.054,00 ₫
    8.945.617  - 93.183.517  8.945.617 ₫ - 93.183.517 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Riva Ø8 mm

    Bông tai nữ Riva Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.68 crt - VS

    38.526.608,00 ₫
    11.649.001  - 186.395.338  11.649.001 ₫ - 186.395.338 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Cateline

    Bông tai nữ Cateline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.11 crt - VS

    17.089.728,00 ₫
    7.211.285  - 86.603.355  7.211.285 ₫ - 86.603.355 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Ø4 mm

    Bông tai nữ Candace Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.094 crt - VS

    11.431.642,00 ₫
    4.596.204  - 52.075.220  4.596.204 ₫ - 52.075.220 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Livia Ø8 mm

    Bông tai nữ Livia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    11.678.718,00 ₫
    6.240.536  - 66.862.890  6.240.536 ₫ - 66.862.890 ₫
  40. Bông tai nữ Bernieceed

    Bông tai nữ Bernieceed

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.5 crt - AAA

    19.439.623,00 ₫
    5.879.688  - 472.455.303  5.879.688 ₫ - 472.455.303 ₫
  41. Bông tai nữ Cormag

    Bông tai nữ Cormag

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Hồng

    0.352 crt - VS

    21.019.144,00 ₫
    9.713.161  - 147.395.524  9.713.161 ₫ - 147.395.524 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace

    Bông tai nữ Candace

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.094 crt - VS

    12.618.052,00 ₫
    5.230.163  - 61.811.022  5.230.163 ₫ - 61.811.022 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø6 mm

    Bông tai nữ Nella Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.192 crt - VS

    17.530.103,00 ₫
    6.735.816  - 92.773.137  6.735.816 ₫ - 92.773.137 ₫
  44. Bông tai nữ Couplage

    Bông tai nữ Couplage

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Hồng

    0.14 crt - AAA

    12.638.428,00 ₫
    5.936.575  - 70.471.358  5.936.575 ₫ - 70.471.358 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lakemia Ø8 mm

    Bông tai nữ Lakemia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.08 crt - VS

    13.483.236,00 ₫
    6.161.291  - 73.259.085  6.161.291 ₫ - 73.259.085 ₫
  46. Bông tai nữ Ospylak

    Bông tai nữ Ospylak

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Hồng
    11.678.718,00 ₫
    6.418.837  - 69.806.272  6.418.837 ₫ - 69.806.272 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø10 mm

    Bông tai nữ Nella Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.192 crt - VS

    21.311.783,00 ₫
    8.756.561  - 111.480.598  8.756.561 ₫ - 111.480.598 ₫
  48. Bông tai nữ Tanis

    Bông tai nữ Tanis

    Vàng 14K & Ngọc Trai Hồng
    7.600.435,00 ₫
    4.409.412  - 43.513.942  4.409.412 ₫ - 43.513.942 ₫
  49. Bông tai nữ Const

    Bông tai nữ Const

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.16 crt - VS

    20.231.507,00 ₫
    8.002.320  - 107.051.376  8.002.320 ₫ - 107.051.376 ₫
  50. Bông tai nữ Keltner

    Bông tai nữ Keltner

    Vàng 14K & Ngọc Trai Hồng
    8.490.242,00 ₫
    4.860.825  - 48.608.257  4.860.825 ₫ - 48.608.257 ₫
  51. Bông tai nữ Mobley

    Bông tai nữ Mobley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    1.452 crt - VS

    54.272.854,00 ₫
    8.808.920  - 134.900.300  8.808.920 ₫ - 134.900.300 ₫
  52. Bông tai nữ Dawni

    Bông tai nữ Dawni

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    7.192.607,00 ₫
    4.172.810  - 41.179.050  4.172.810 ₫ - 41.179.050 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Ø8 mm

    Bông tai nữ Carine Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    16.686.995,00 ₫
    6.557.516  - 86.560.909  6.557.516 ₫ - 86.560.909 ₫
  54. Bông tai nữ Maturiyej

    Bông tai nữ Maturiyej

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Hồng

    0.07 crt - VS

    11.026.078,00 ₫
    6.134.404  - 67.570.430  6.134.404 ₫ - 67.570.430 ₫
  55. Bông tai nữ Debonnaire

    Bông tai nữ Debonnaire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Trai Hồng

    0.084 crt - VS1

    15.657.095,00 ₫
    5.635.444  - 65.914.779  5.635.444 ₫ - 65.914.779 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Riva

    Bông tai nữ Riva

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Hồng

    0.68 crt - AAA

    23.442.057,00 ₫
    11.074.475  - 183.183.087  11.074.475 ₫ - 183.183.087 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lajoya Ø8 mm

    Bông tai nữ Lajoya Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.67 crt - AAA

    20.732.446,00 ₫
    8.023.546  - 122.617.336  8.023.546 ₫ - 122.617.336 ₫
  58. Bông tai nữ Felpris

    Bông tai nữ Felpris

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Hồng
    8.082.414,00 ₫
    4.689.034  - 46.273.365  4.689.034 ₫ - 46.273.365 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Ø8 mm

    Bông tai nữ Ginny Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.036 crt - VS

    13.716.159,00 ₫
    6.815.061  - 76.301.518  6.815.061 ₫ - 76.301.518 ₫
  60. Bông tai nữ Jabli

    Bông tai nữ Jabli

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Hồng

    0.772 crt - VS

    22.237.534,00 ₫
    9.568.822  - 195.296.239  9.568.822 ₫ - 195.296.239 ₫
  61. Bông tai nữ Appui

    Bông tai nữ Appui

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Hồng

    0.24 crt - AAA

    14.520.213,00 ₫
    7.233.927  - 99.126.886  7.233.927 ₫ - 99.126.886 ₫

You’ve viewed 60 of 525 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng