Đang tải...
Tìm thấy 622 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Mặt dây chuyền nữ Finick

    Mặt dây chuyền nữ Finick

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    14.658.891,00 ₫
    3.118.853  - 84.976.010  3.118.853 ₫ - 84.976.010 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - VS

    13.327.010,00 ₫
    4.958.466  - 60.296.876  4.958.466 ₫ - 60.296.876 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Selia Ø4 mm

    Mặt dây chuyền nữ Selia Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    7.653.076,00 ₫
    2.199.045  - 27.523.450  2.199.045 ₫ - 27.523.450 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø6 mm

    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.07 crt - AAA

    10.194.855,00 ₫
    3.209.418  - 46.811.090  3.209.418 ₫ - 46.811.090 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Freia

    Mặt dây chuyền nữ Freia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.024.862,00 ₫
    3.183.380  - 35.377.187  3.183.380 ₫ - 35.377.187 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Halle

    Mặt dây chuyền nữ Halle

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.023.829,00 ₫
    2.602.629  - 29.646.085  2.602.629 ₫ - 29.646.085 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø6 mm

    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.1 crt - VS

    11.423.435,00 ₫
    4.014.886  - 50.645.983  4.014.886 ₫ - 50.645.983 ₫
  9. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Trouville

    Dây chuyền nữ Trouville

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.648 crt - VS

    20.471.221,00 ₫
    4.831.674  - 74.405.302  4.831.674 ₫ - 74.405.302 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.024 crt - VS

    12.548.146,00 ₫
    4.497.147  - 54.353.508  4.497.147 ₫ - 54.353.508 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Lamater Ø8 mm

    Dây chuyền nữ Lamater Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - AAA

    15.473.132,00 ₫
    8.196.186  - 76.980.760  8.196.186 ₫ - 76.980.760 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Mausolee

    Mặt dây chuyền nữ Mausolee

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    14.193.610,00 ₫
    4.753.562  - 61.174.234  4.753.562 ₫ - 61.174.234 ₫
  13. Dây chuyền nữ Puhas

    Dây chuyền nữ Puhas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.264 crt - VS

    26.046.385,00 ₫
    9.525.237  - 54.219.364  9.525.237 ₫ - 54.219.364 ₫
  14. Vòng cổ Paperclip Bulkley

    Vòng cổ Paperclip Bulkley

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    25.968.272,00 ₫
    10.624.816  - 37.714.234  10.624.816 ₫ - 37.714.234 ₫
  15. Dây chuyền nữ Bhaltair

    Dây chuyền nữ Bhaltair

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.31 crt - VS

    15.773.697,00 ₫
    5.674.501  - 79.726.035  5.674.501 ₫ - 79.726.035 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Badep

    Mặt dây chuyền nữ Badep

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.408 crt - VS

    15.699.830,00 ₫
    6.007.047  - 109.768.347  6.007.047 ₫ - 109.768.347 ₫
    Mới

  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø10 mm

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.145 crt - VS

    18.109.441,00 ₫
    5.487.709  - 67.060.998  5.487.709 ₫ - 67.060.998 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lindora Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Lindora Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    10.433.722,00 ₫
    4.316.582  - 43.443.182  4.316.582 ₫ - 43.443.182 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Inmate

    Mặt dây chuyền nữ Inmate

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.03 crt - VS

    8.696.278,00 ₫
    2.516.591  - 33.070.596  2.516.591 ₫ - 33.070.596 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Yonise

    Mặt dây chuyền nữ Yonise

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - AAA

    9.507.972,00 ₫
    3.118.853  - 241.569.608  3.118.853 ₫ - 241.569.608 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Bellbe

    Mặt dây chuyền nữ Bellbe

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.878.627,00 ₫
    4.202.810  - 45.990.347  4.202.810 ₫ - 45.990.347 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø10 mm

    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.045 crt - AAA

    17.727.933,00 ₫
    7.310.342  - 86.192.981  7.310.342 ₫ - 86.192.981 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.145 crt - VS

    18.488.118,00 ₫
    5.448.086  - 74.645.864  5.448.086 ₫ - 74.645.864 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Rianna

    Mặt dây chuyền nữ Rianna

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.729.292,00 ₫
    3.308.474  - 40.881.876  3.308.474 ₫ - 40.881.876 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø4 mm

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.075 crt - VS

    11.857.866,00 ₫
    3.130.173  - 43.867.709  3.130.173 ₫ - 43.867.709 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny

    Mặt dây chuyền nữ Vinny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.119 crt - VS

    12.344.091,00 ₫
    2.694.326  - 36.594.163  2.694.326 ₫ - 36.594.163 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.1 crt - VS

    13.679.651,00 ₫
    4.293.375  - 51.721.450  4.293.375 ₫ - 51.721.450 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Bown

    Mặt dây chuyền nữ Bown

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.469.765,00 ₫
    3.441.492  - 37.924.345  3.441.492 ₫ - 37.924.345 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Hazali

    Mặt dây chuyền nữ Hazali

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    8.937.125,00 ₫
    2.968.287  - 39.877.162  2.968.287 ₫ - 39.877.162 ₫
  30. Dây chuyền nữ Divertimento

    Dây chuyền nữ Divertimento

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.803.443,00 ₫
    4.767.146  - 39.834.715  4.767.146 ₫ - 39.834.715 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Linesha Ø6 mm

    Mặt dây chuyền nữ Linesha Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - AAA

    20.285.563,00 ₫
    8.517.695  - 120.056.033  8.517.695 ₫ - 120.056.033 ₫
  32. Dây chuyền nữ Biecal

    Dây chuyền nữ Biecal

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    15.608.698,00 ₫
    7.744.774  - 20.970.465  7.744.774 ₫ - 20.970.465 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø6 mm

    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.151 crt - VS

    14.224.459,00 ₫
    3.169.796  - 44.150.730  3.169.796 ₫ - 44.150.730 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.111 crt - AAA

    10.721.834,00 ₫
    3.249.040  - 42.056.400  3.249.040 ₫ - 42.056.400 ₫
  35. Dây chuyền nữ Weidler

    Dây chuyền nữ Weidler

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - AAA

    35.805.394,00 ₫
    12.592.864  - 549.860.593  12.592.864 ₫ - 549.860.593 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    15.861.432,00 ₫
    4.437.714  - 55.528.033  4.437.714 ₫ - 55.528.033 ₫
  37. Dây chuyền nữ Dianes

    Dây chuyền nữ Dianes

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.842.584,00 ₫
    5.950.159  - 51.509.185  5.950.159 ₫ - 51.509.185 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø4 mm

    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    11.645.036,00 ₫
    3.946.395  - 56.858.213  3.946.395 ₫ - 56.858.213 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Foots

    Mặt dây chuyền nữ Foots

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Hồng
    8.097.979,00 ₫
    2.645.647  - 30.070.607  2.645.647 ₫ - 30.070.607 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Caufield

    Mặt dây chuyền nữ Caufield

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski & Ngọc Trai Trắng

    2.074 crt - AAA

    21.057.068,00 ₫
    8.756.561  - 528.874.845  8.756.561 ₫ - 528.874.845 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Nayara

    Mặt dây chuyền nữ Nayara

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.951.744,00 ₫
    3.721.114  - 40.683.767  3.721.114 ₫ - 40.683.767 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Vimpa

    Mặt dây chuyền nữ Vimpa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.398 crt - VS

    41.229.708,00 ₫
    4.495.450  - 366.691.655  4.495.450 ₫ - 366.691.655 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Andeana

    Mặt dây chuyền nữ Andeana

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.035 crt - VS

    8.276.563,00 ₫
    2.667.156  - 33.396.064  2.667.156 ₫ - 33.396.064 ₫
  44. Dây chuyền nữ Ttode

    Dây chuyền nữ Ttode

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.424 crt - VS

    16.896.710,00 ₫
    6.969.023  - 47.233.359  6.969.023 ₫ - 47.233.359 ₫
  45. Dây chuyền nữ Barclay

    Dây chuyền nữ Barclay

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    22.631.495,00 ₫
    10.606.081  - 113.277.760  10.606.081 ₫ - 113.277.760 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Gnisahc

    Mặt dây chuyền nữ Gnisahc

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.950.711,00 ₫
    3.140.361  - 34.952.657  3.140.361 ₫ - 34.952.657 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Letavia Ø8 mm

    Dây chuyền nữ Letavia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.258 crt - VS

    18.376.609,00 ₫
    8.117.508  - 77.419.439  8.117.508 ₫ - 77.419.439 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Ruggerio

    Mặt dây chuyền nữ Ruggerio

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Hồng
    17.663.405,00 ₫
    7.548.076  - 84.834.497  7.548.076 ₫ - 84.834.497 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Delman

    Mặt dây chuyền nữ Delman

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    0.07 crt - AAA

    9.543.066,00 ₫
    3.204.890  - 42.579.984  3.204.890 ₫ - 42.579.984 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Perlai

    Mặt dây chuyền nữ Perlai

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    14.365.403,00 ₫
    4.689.034  - 67.895.903  4.689.034 ₫ - 67.895.903 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Bellany

    Mặt dây chuyền nữ Bellany

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.952.777,00 ₫
    4.301.866  - 47.886.561  4.301.866 ₫ - 47.886.561 ₫
  52. Dây chuyền nữ Vendanger

    Dây chuyền nữ Vendanger

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - VS

    15.904.168,00 ₫
    6.401.856  - 1.085.018.438  6.401.856 ₫ - 1.085.018.438 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Couteliera

    Mặt dây chuyền nữ Couteliera

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.915.701,00 ₫
    4.224.036  - 47.674.296  4.224.036 ₫ - 47.674.296 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Narewos

    Mặt dây chuyền nữ Narewos

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.135 crt - VS

    9.191.841,00 ₫
    2.968.287  - 44.971.477  2.968.287 ₫ - 44.971.477 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Ladopa

    Mặt dây chuyền nữ Ladopa

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    11.486.548,00 ₫
    4.430.922  - 55.046.907  4.430.922 ₫ - 55.046.907 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Orteraess

    Mặt dây chuyền nữ Orteraess

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.062 crt - VS

    9.918.630,00 ₫
    3.570.548  - 43.386.579  3.570.548 ₫ - 43.386.579 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Regional

    Mặt dây chuyền nữ Regional

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.366 crt - VS

    16.595.580,00 ₫
    4.258.847  - 77.009.067  4.258.847 ₫ - 77.009.067 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Reinvest

    Mặt dây chuyền nữ Reinvest

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.274 crt - VS

    18.361.043,00 ₫
    6.282.988  - 81.537.342  6.282.988 ₫ - 81.537.342 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Aquarinet

    Mặt dây chuyền nữ Aquarinet

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    7.838.452,00 ₫
    2.495.082  - 28.584.767  2.495.082 ₫ - 28.584.767 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Ulvia

    Mặt dây chuyền nữ Ulvia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.211.271,00 ₫
    3.871.679  - 43.641.298  3.871.679 ₫ - 43.641.298 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Coulpe

    Mặt dây chuyền nữ Coulpe

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.484 crt - VS

    21.140.275,00 ₫
    8.830.146  - 143.631.393  8.830.146 ₫ - 143.631.393 ₫

You’ve viewed 120 of 622 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng