Đang tải...
Tìm thấy 181 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.2 crt - VS

    20.948.388,00 ₫
    4.282.054  - 55.160.106  4.282.054 ₫ - 55.160.106 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    18.357.929,00 ₫
    5.999.970  - 60.636.497  5.999.970 ₫ - 60.636.497 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    17.913.026,00 ₫
    5.728.274  - 59.561.030  5.728.274 ₫ - 59.561.030 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm 0.198 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.198 crt - VS

    17.494.444,00 ₫
    4.612.053  - 70.895.889  4.612.053 ₫ - 70.895.889 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola 0.139 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - VS

    15.344.359,00 ₫
    4.100.923  - 53.504.456  4.100.923 ₫ - 53.504.456 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Enema 0.144 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Enema

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    13.996.913,00 ₫
    3.785.642  - 56.943.122  3.785.642 ₫ - 56.943.122 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Kosta 0.128 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kosta

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS1

    16.855.390,00 ₫
    3.785.642  - 53.094.084  3.785.642 ₫ - 53.094.084 ₫
  8. Dây chuyền nữ Edittie 0.132 Carat

    Dây chuyền nữ Edittie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.132 crt - VS

    13.562.198,00 ₫
    5.864.122  - 57.311.043  5.864.122 ₫ - 57.311.043 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Finick 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Finick

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    14.658.891,00 ₫
    3.118.853  - 84.976.010  3.118.853 ₫ - 84.976.010 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - VS

    13.327.010,00 ₫
    4.958.466  - 60.296.876  4.958.466 ₫ - 60.296.876 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø6 mm 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.1 crt - VS

    11.423.435,00 ₫
    4.014.886  - 50.645.983  4.014.886 ₫ - 50.645.983 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Trouville 0.22 Carat

    Dây chuyền nữ Trouville

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.648 crt - VS

    20.471.221,00 ₫
    4.831.674  - 74.405.302  4.831.674 ₫ - 74.405.302 ₫
  13. Dây chuyền nữ Bhaltair 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Bhaltair

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.31 crt - VS

    15.773.697,00 ₫
    5.674.501  - 79.726.035  5.674.501 ₫ - 79.726.035 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø10 mm 0.145 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.145 crt - VS

    18.109.441,00 ₫
    5.487.709  - 67.060.998  5.487.709 ₫ - 67.060.998 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Yonise 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yonise

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - AAA

    9.507.972,00 ₫
    3.118.853  - 241.569.608  3.118.853 ₫ - 241.569.608 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna 0.145 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.145 crt - VS

    18.488.118,00 ₫
    5.448.086  - 74.645.864  5.448.086 ₫ - 74.645.864 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny 0.119 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Vinny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.119 crt - VS

    12.344.091,00 ₫
    2.694.326  - 36.594.163  2.694.326 ₫ - 36.594.163 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø8 mm 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.1 crt - VS

    13.679.651,00 ₫
    4.293.375  - 51.721.450  4.293.375 ₫ - 51.721.450 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø6 mm 0.151 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.151 crt - VS

    14.224.459,00 ₫
    3.169.796  - 44.150.730  3.169.796 ₫ - 44.150.730 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm 0.111 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.111 crt - AAA

    10.721.834,00 ₫
    3.249.040  - 42.056.400  3.249.040 ₫ - 42.056.400 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm 0.136 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    15.861.432,00 ₫
    4.437.714  - 55.528.033  4.437.714 ₫ - 55.528.033 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø4 mm 0.144 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    11.645.036,00 ₫
    3.946.395  - 56.858.213  3.946.395 ₫ - 56.858.213 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Perlai 0.192 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Perlai

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    14.365.403,00 ₫
    4.689.034  - 67.895.903  4.689.034 ₫ - 67.895.903 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Narewos 0.135 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Narewos

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.135 crt - VS

    9.191.841,00 ₫
    2.968.287  - 44.971.477  2.968.287 ₫ - 44.971.477 ₫
  26. Dây chuyền nữ Spelle 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Spelle

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    19.438.208,00 ₫
    5.844.311  - 157.187.932  5.844.311 ₫ - 157.187.932 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Arceau 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Arceau

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    13.207.011,00 ₫
    4.624.505  - 61.485.550  4.624.505 ₫ - 61.485.550 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø6 mm 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - VS

    12.882.107,00 ₫
    4.686.769  - 59.221.410  4.686.769 ₫ - 59.221.410 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø6 mm 0.125 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.125 crt - VS

    15.390.209,00 ₫
    4.140.546  - 60.410.088  4.140.546 ₫ - 60.410.088 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lamoura Ø6 mm 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lamoura Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    17.378.124,00 ₫
    4.943.183  - 56.589.351  4.943.183 ₫ - 56.589.351 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Mael 0.112 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Mael

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    13.737.104,00 ₫
    3.922.622  - 57.763.875  3.922.622 ₫ - 57.763.875 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Tropic Ø4 mm 0.145 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tropic Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.145 crt - VS

    15.522.094,00 ₫
    3.863.188  - 57.664.814  3.863.188 ₫ - 57.664.814 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ruperta 0.126 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ruperta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.126 crt - VS

    11.946.452,00 ₫
    3.585.831  - 59.306.319  3.585.831 ₫ - 59.306.319 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Mael Ø10 mm 0.112 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Mael Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.112 crt - VS

    16.221.148,00 ₫
    5.249.974  - 70.513.812  5.249.974 ₫ - 70.513.812 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius 0.248 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Derius

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Hồng

    0.248 crt - AAA

    13.486.066,00 ₫
    4.378.280  - 75.155.300  4.378.280 ₫ - 75.155.300 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lokelani Ø6 mm 0.128 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lokelani Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    22.046.498,00 ₫
    8.308.262  - 95.008.979  8.308.262 ₫ - 95.008.979 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Mael Ø8 mm 0.112 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Mael Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.112 crt - VS

    14.107.856,00 ₫
    4.120.734  - 58.414.812  4.120.734 ₫ - 58.414.812 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ryella 0.224 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ryella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    18.801.985,00 ₫
    4.239.602  - 58.188.401  4.239.602 ₫ - 58.188.401 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lokelani Ø8 mm 0.128 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lokelani Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - AAA

    19.382.170,00 ₫
    7.829.396  - 94.810.863  7.829.396 ₫ - 94.810.863 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Leovan Ø8 mm 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Leovan Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    13.079.371,00 ₫
    4.666.959  - 58.726.136  4.666.959 ₫ - 58.726.136 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Leyonna Ø8 mm 0.174 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Leyonna Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.174 crt - VS

    17.081.522,00 ₫
    4.757.524  - 68.815.708  4.757.524 ₫ - 68.815.708 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø4 mm 0.168 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.168 crt - AAA

    12.339.845,00 ₫
    3.387.719  - 45.749.777  3.387.719 ₫ - 45.749.777 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø8 mm 0.191 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.191 crt - VS

    16.730.297,00 ₫
    3.843.378  - 51.141.266  3.843.378 ₫ - 51.141.266 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lailana Ø6 mm 0.24 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lailana Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    19.643.963,00 ₫
    7.675.435  - 97.768.402  7.675.435 ₫ - 97.768.402 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Serenity 0.193 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Serenity

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.193 crt - AAA

    14.064.837,00 ₫
    4.279.224  - 57.424.251  4.279.224 ₫ - 57.424.251 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Queen 0.104 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Queen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.104 crt - AAA

    12.097.582,00 ₫
    3.863.188  - 56.391.235  3.863.188 ₫ - 56.391.235 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Queen Ø8 mm 0.104 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Queen Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS

    14.502.948,00 ₫
    4.437.714  - 61.075.177  4.437.714 ₫ - 61.075.177 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø6 mm 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.23 crt - VS

    21.122.162,00 ₫
    4.137.715  - 58.471.415  4.137.715 ₫ - 58.471.415 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø4 mm 0.176 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.176 crt - VS

    14.006.819,00 ₫
    3.189.607  - 54.325.212  3.189.607 ₫ - 54.325.212 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø10 mm 0.232 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.232 crt - VS

    19.231.888,00 ₫
    5.210.352  - 81.126.966  5.210.352 ₫ - 81.126.966 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ruperta Ø8 mm 0.192 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ruperta Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    16.544.637,00 ₫
    4.318.847  - 67.895.903  4.318.847 ₫ - 67.895.903 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Lissey Ø8 mm 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Lissey Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.31 crt - VS

    17.500.669,00 ₫
    7.073.173  - 80.376.971  7.073.173 ₫ - 80.376.971 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Allida Ø10 mm 0.108 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Allida Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.108 crt - AAA

    14.242.289,00 ₫
    4.616.015  - 66.664.775  4.616.015 ₫ - 66.664.775 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lacey 0.144 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lacey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    15.484.735,00 ₫
    4.417.903  - 66.013.831  4.417.903 ₫ - 66.013.831 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Allida 0.108 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Allida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.108 crt - VS

    13.556.820,00 ₫
    3.387.719  - 54.976.148  3.387.719 ₫ - 54.976.148 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Allida Ø8 mm 0.108 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Allida Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.108 crt - VS

    14.150.025,00 ₫
    3.704.698  - 56.900.667  3.704.698 ₫ - 56.900.667 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Slithice 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Slithice

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    15.113.701,00 ₫
    5.136.768  - 67.216.660  5.136.768 ₫ - 67.216.660 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Mael Ø4 mm 0.112 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Mael Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    12.995.597,00 ₫
    3.526.397  - 52.046.914  3.526.397 ₫ - 52.046.914 ₫
  59. Dây chuyền nữ Clossyo 0.144 Carat

    Dây chuyền nữ Clossyo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    11.296.361,00 ₫
    5.304.880  - 58.273.308  5.304.880 ₫ - 58.273.308 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Trigon 0.24 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Trigon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.309 crt - VS

    18.954.531,00 ₫
    6.007.047  - 88.202.411  6.007.047 ₫ - 88.202.411 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lacey Ø4 mm 0.116 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lacey Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.116 crt - AAA

    11.169.852,00 ₫
    3.110.362  - 40.910.181  3.110.362 ₫ - 40.910.181 ₫

You’ve viewed 60 of 181 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng