Đang tải...
Tìm thấy 45 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Bascombe 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bascombe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    21.750.461,00 ₫
    6.198.083  - 92.433.517  6.198.083 ₫ - 92.433.517 ₫
  2. Dây chuyền nữ Mescla 0.42 Carat

    Dây chuyền nữ Mescla

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.42 crt - VS

    18.871.890,00 ₫
    7.152.418  - 116.447.559  7.152.418 ₫ - 116.447.559 ₫
  3. Dây chuyền nữ Puhas 0.264 Carat

    Dây chuyền nữ Puhas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.264 crt - VS

    26.046.385,00 ₫
    9.525.237  - 54.219.364  9.525.237 ₫ - 54.219.364 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Badep 0.408 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Badep

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.408 crt - VS

    15.699.830,00 ₫
    6.007.047  - 109.768.347  6.007.047 ₫ - 109.768.347 ₫
    Mới

  5. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Linesha Ø6 mm 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Linesha Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - AAA

    20.285.563,00 ₫
    8.517.695  - 120.056.033  8.517.695 ₫ - 120.056.033 ₫
  6. Dây chuyền nữ Weidler 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Weidler

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - AAA

    35.805.394,00 ₫
    12.592.864  - 549.860.593  12.592.864 ₫ - 549.860.593 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Vimpa 0.35 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Vimpa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.398 crt - VS

    41.229.708,00 ₫
    4.495.450  - 366.691.655  4.495.450 ₫ - 366.691.655 ₫
  8. Dây chuyền nữ Ttode 0.352 Carat

    Dây chuyền nữ Ttode

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.424 crt - VS

    16.896.710,00 ₫
    6.969.023  - 47.233.359  6.969.023 ₫ - 47.233.359 ₫
  9. Dây chuyền nữ Vendanger 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Vendanger

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - VS

    15.904.168,00 ₫
    6.401.856  - 1.085.018.438  6.401.856 ₫ - 1.085.018.438 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Coulpe 0.484 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Coulpe

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.484 crt - VS

    21.140.275,00 ₫
    8.830.146  - 143.631.393  8.830.146 ₫ - 143.631.393 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Ossigeno 0.375 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ossigeno

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.375 crt - VS

    12.592.297,00 ₫
    4.366.393  - 79.598.672  4.366.393 ₫ - 79.598.672 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Ergnyons 0.34 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ergnyons

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.442 crt - AAA

    20.409.524,00 ₫
    6.240.536  - 285.281.663  6.240.536 ₫ - 285.281.663 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø10 mm 0.495 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.495 crt - VS

    27.918.545,00 ₫
    7.250.908  - 124.612.612  7.250.908 ₫ - 124.612.612 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø8 mm 0.296 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.296 crt - VS

    20.280.184,00 ₫
    4.893.372  - 83.617.521  4.893.372 ₫ - 83.617.521 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø8 mm 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - VS

    24.472.524,00 ₫
    5.349.031  - 72.197.768  5.349.031 ₫ - 72.197.768 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kalvary Ø6 mm 0.29 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kalvary Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.29 crt - AAA

    18.118.497,00 ₫
    7.506.756  - 104.136.292  7.506.756 ₫ - 104.136.292 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø10 mm 0.28 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.28 crt - AAA

    21.189.238,00 ₫
    7.904.679  - 114.013.607  7.904.679 ₫ - 114.013.607 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Layalina Ø4 mm 0.312 Carat

    Dây chuyền nữ Layalina Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.312 crt - VS

    20.462.731,00 ₫
    8.681.845  - 114.820.206  8.681.845 ₫ - 114.820.206 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lacey Ø10 mm 0.284 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lacey Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.284 crt - VS

    26.284.686,00 ₫
    7.587.699  - 93.806.156  7.587.699 ₫ - 93.806.156 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Lizeddie Ø8 mm 0.401 Carat

    Dây chuyền nữ Lizeddie Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.401 crt - AAA

    21.389.332,00 ₫
    9.649.765  - 103.556.112  9.649.765 ₫ - 103.556.112 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Lizannie Ø6 mm 0.46 Carat

    Dây chuyền nữ Lizannie Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.46 crt - VS

    21.001.880,00 ₫
    7.856.566  - 92.475.972  7.856.566 ₫ - 92.475.972 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Layalina Ø6 mm 0.312 Carat

    Dây chuyền nữ Layalina Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.312 crt - VS

    27.702.885,00 ₫
    9.167.502  - 120.961.682  9.167.502 ₫ - 120.961.682 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Lizeddie Ø6 mm 0.38 Carat

    Dây chuyền nữ Lizeddie Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.38 crt - VS

    23.193.002,00 ₫
    9.284.106  - 116.673.973  9.284.106 ₫ - 116.673.973 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Tropic 0.28 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tropic

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.28 crt - VS

    21.004.993,00 ₫
    5.507.520  - 90.197.682  5.507.520 ₫ - 90.197.682 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katrinka Ø6 mm 0.33 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Katrinka Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.33 crt - VS

    18.972.078,00 ₫
    6.452.799  - 93.947.663  6.452.799 ₫ - 93.947.663 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Adelvice Ø8 mm 0.31 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Adelvice Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.31 crt - VS

    17.814.820,00 ₫
    6.022.612  - 70.669.474  6.022.612 ₫ - 70.669.474 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Serenity Ø10 mm 0.265 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Serenity Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.265 crt - AAA

    17.920.667,00 ₫
    6.339.592  - 80.235.462  6.339.592 ₫ - 80.235.462 ₫
  28. Dây chuyền nữ Edom 0.344 Carat

    Dây chuyền nữ Edom

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.926 crt - VS1

    32.830.031,00 ₫
    9.649.765  - 114.159.926  9.649.765 ₫ - 114.159.926 ₫
    Mới

  29. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Tropic Ø8 mm 0.4 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tropic Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - AAA

    17.333.972,00 ₫
    6.676.383  - 111.721.163  6.676.383 ₫ - 111.721.163 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Linesha Ø8 mm 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Linesha Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    23.673.849,00 ₫
    8.775.807  - 121.131.499  8.775.807 ₫ - 121.131.499 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katrinka Ø8 mm 0.33 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Katrinka Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.33 crt - VS

    20.751.692,00 ₫
    7.539.586  - 102.664.602  7.539.586 ₫ - 102.664.602 ₫
  32. Dây chuyền nữ Brill 0.4 Carat

    Dây chuyền nữ Brill

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - VS

    18.860.003,00 ₫
    8.964.579  - 119.079.618  8.964.579 ₫ - 119.079.618 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Cumming 0.332 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cumming

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.332 crt - VS

    13.351.351,00 ₫
    4.839.599  - 88.428.823  4.839.599 ₫ - 88.428.823 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Agalwood 0.27 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Agalwood

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.27 crt - VS

    12.501.449,00 ₫
    4.559.977  - 74.178.888  4.559.977 ₫ - 74.178.888 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Upoznaj 0.42 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Upoznaj

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.72 crt - VS

    28.478.354,00 ₫
    8.232.413  - 162.961.490  8.232.413 ₫ - 162.961.490 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - M 0.28 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - M

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.28 crt - VS

    47.083.927,00 ₫
    15.947.878  - 93.538.784  15.947.878 ₫ - 93.538.784 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - W 0.28 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - W

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.28 crt - VS

    47.788.357,00 ₫
    16.193.944  - 94.598.763  16.193.944 ₫ - 94.598.763 ₫
  38. Dây chuyền nữ Kirkas 0.28 Carat

    Dây chuyền nữ Kirkas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - VS

    17.097.087,00 ₫
    6.316.950  - 54.441.249  6.316.950 ₫ - 54.441.249 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Tropic Ø10 mm 0.47 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tropic Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.47 crt - VS

    32.028.243,00 ₫
    9.053.730  - 143.532.331  9.053.730 ₫ - 143.532.331 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Kobeyant 0.24 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kobeyant

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.57 crt - VS

    13.949.648,00 ₫
    4.710.543  - 89.645.794  4.710.543 ₫ - 89.645.794 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Varappeur 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Varappeur

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.48 crt - VS

    16.538.976,00 ₫
    6.325.441  - 112.556.067  6.325.441 ₫ - 112.556.067 ₫
  42. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Aspronisi 0.3 Carat

    Dây chuyền nữ Aspronisi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.35 crt - VS

    15.204.264,00 ₫
    4.616.581  - 63.452.520  4.616.581 ₫ - 63.452.520 ₫
  43. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Eiffel 0.34 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Eiffel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - VS

    22.909.418,00 ₫
    2.946.778  - 88.740.144  2.946.778 ₫ - 88.740.144 ₫
  44. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Marathos 0.8 Carat

    Dây chuyền nữ Marathos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.84 crt - VS

    19.665.187,00 ₫
    4.659.600  - 60.480.840  4.659.600 ₫ - 60.480.840 ₫
  45. Dây chuyền nữ Afors 0.282 Carat

    Dây chuyền nữ Afors

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.282 crt - VS

    14.457.666,00 ₫
    6.735.816  - 96.056.142  6.735.816 ₫ - 96.056.142 ₫

You’ve viewed 45 of 45 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng