Đang tải...
Tìm thấy 15 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Zuria 0.56 Carat

    Dây chuyền nữ Zuria

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.641 crt - VS

    18.907.832,00 ₫
    5.688.651  - 73.094.368  5.688.651 ₫ - 73.094.368 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Chastella 0.96 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Chastella

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.16 crt - VS

    204.972.611,00 ₫
    5.162.239  - 1.576.464.220  5.162.239 ₫ - 1.576.464.220 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Dubhgan 0.55 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dubhgan

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.9 crt - VS

    14.628.042,00 ₫
    4.430.922  - 109.301.367  4.430.922 ₫ - 109.301.367 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kalvary Ø8 mm 0.58 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kalvary Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.58 crt - AAA

    31.429.945,00 ₫
    14.260.687  - 197.220.762  14.260.687 ₫ - 197.220.762 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Lizannie Ø8 mm 0.51 Carat

    Dây chuyền nữ Lizannie Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.51 crt - VS

    32.344.656,00 ₫
    8.716.939  - 102.211.777  8.716.939 ₫ - 102.211.777 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø10 mm 0.63 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.63 crt - AAA

    21.758.386,00 ₫
    7.528.266  - 103.358.000  7.528.266 ₫ - 103.358.000 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Baptist 0.96 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Baptist

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    2.454 crt - VS

    49.203.726,00 ₫
    16.653.316  - 1.887.415.574  16.653.316 ₫ - 1.887.415.574 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Lugar 0.77 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lugar

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.295 crt - VS

    32.978.332,00 ₫
    9.984.858  - 208.215.990  9.984.858 ₫ - 208.215.990 ₫
  9. Dây chuyền nữ Followme 0.712 Carat

    Dây chuyền nữ Followme

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.712 crt - VS

    37.627.744,00 ₫
    12.860.315  - 184.584.025  12.860.315 ₫ - 184.584.025 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Brightns 0.753 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Brightns

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.753 crt - VS

    29.595.141,00 ₫
    7.539.586  - 112.442.859  7.539.586 ₫ - 112.442.859 ₫
  11. Dây chuyền nữ Mixtura 0.7 Carat

    Dây chuyền nữ Mixtura

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.7 crt - VS

    34.233.798,00 ₫
    11.767.868  - 209.998.999  11.767.868 ₫ - 209.998.999 ₫
  12. Dây chuyền nữ Tiea 0.592 Carat

    Dây chuyền nữ Tiea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.592 crt - VS

    33.924.177,00 ₫
    12.231.451  - 200.065.087  12.231.451 ₫ - 200.065.087 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Junippa 0.75 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Junippa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.214 crt - VS

    25.668.839,00 ₫
    7.886.000  - 750.746.439  7.886.000 ₫ - 750.746.439 ₫
  14. Dây chuyền nữ Telluride 0.11 Carat

    Dây chuyền nữ Telluride

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.222 crt - AAA

    12.460.693,00 ₫
    5.175.824  - 59.490.278  5.175.824 ₫ - 59.490.278 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Elate 0.72 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Elate

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.72 crt - VS

    18.011.517,00 ₫
    6.689.402  - 158.277.550  6.689.402 ₫ - 158.277.550 ₫

You’ve viewed 15 of 15 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng