Đang tải...
Tìm thấy 393 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    8.489.392,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.933.263,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Maiya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.065 crt - VS

    12.259.751,00 ₫
    3.526.397  - 48.735.609  3.526.397 ₫ - 48.735.609 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.216.364,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.881.654,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - VS

    15.215.303,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    13.685.029,00 ₫
    4.635.827  - 57.452.556  4.635.827 ₫ - 57.452.556 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    11.476.076,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.095 crt - VS

    19.108.209,00 ₫
    6.656.571  - 83.348.654  6.656.571 ₫ - 83.348.654 ₫
  10. Dây chuyền nữ Lumpler Kim Cương

    Dây chuyền nữ Lumpler

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    7.838.169,00 ₫
    3.118.853  - 40.457.354  3.118.853 ₫ - 40.457.354 ₫
    Mới

  11. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.883.720,00 ₫
    3.486.775  - 44.122.428  3.486.775 ₫ - 44.122.428 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kinnerly Ø8 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Kinnerly Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    11.995.979,00 ₫
    4.780.732  - 49.811.083  4.780.732 ₫ - 49.811.083 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    14.771.532,00 ₫
    4.021.678  - 55.995.010  4.021.678 ₫ - 55.995.010 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Enema Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Enema

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    13.996.913,00 ₫
    3.785.642  - 56.943.122  3.785.642 ₫ - 56.943.122 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.198 crt - VS

    17.494.444,00 ₫
    4.612.053  - 70.895.889  4.612.053 ₫ - 70.895.889 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø8 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.852.772,00 ₫
    3.566.020  - 48.679.010  3.566.020 ₫ - 48.679.010 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Jamais

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.048 crt - VS

    12.725.881,00 ₫
    4.259.413  - 55.485.579  4.259.413 ₫ - 55.485.579 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø10 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    13.298.708,00 ₫
    4.338.658  - 56.957.270  4.338.658 ₫ - 56.957.270 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - VS

    15.344.359,00 ₫
    4.100.923  - 53.504.456  4.100.923 ₫ - 53.504.456 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø8 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.045 crt - VS

    11.386.360,00 ₫
    3.407.530  - 44.292.238  3.407.530 ₫ - 44.292.238 ₫
  22. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Reside Kim Cương

    Dây chuyền nữ Reside

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.496 crt - VS

    37.110.388,00 ₫
    10.403.723  - 136.527.651  10.403.723 ₫ - 136.527.651 ₫
  23. Dây chuyền nữ Puhas Kim Cương

    Dây chuyền nữ Puhas

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.264 crt - VS

    29.046.370,00 ₫
    9.525.237  - 54.219.364  9.525.237 ₫ - 54.219.364 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø6 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.1 crt - VS

    13.234.747,00 ₫
    4.014.886  - 50.645.983  4.014.886 ₫ - 50.645.983 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    19.404.529,00 ₫
    7.389.587  - 90.494.847  7.389.587 ₫ - 90.494.847 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.436.750,00 ₫
    2.179.234  - 30.113.058  2.179.234 ₫ - 30.113.058 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø10 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.145 crt - VS

    18.109.441,00 ₫
    5.487.709  - 67.060.998  5.487.709 ₫ - 67.060.998 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Trecia

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    9.289.483,00 ₫
    2.634.893  - 35.787.564  2.634.893 ₫ - 35.787.564 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø10 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.045 crt - VS

    18.180.761,00 ₫
    7.310.342  - 86.192.981  7.310.342 ₫ - 86.192.981 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm Kim Cương

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    18.357.929,00 ₫
    5.999.970  - 60.636.497  5.999.970 ₫ - 60.636.497 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    13.214.370,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø8 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.1 crt - VS

    13.679.651,00 ₫
    4.293.375  - 51.721.450  4.293.375 ₫ - 51.721.450 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Paiva

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    9.623.159,00 ₫
    2.813.193  - 36.905.478  2.813.193 ₫ - 36.905.478 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø4 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.075 crt - VS

    11.857.866,00 ₫
    3.130.173  - 43.867.709  3.130.173 ₫ - 43.867.709 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø6 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.151 crt - VS

    14.224.459,00 ₫
    3.169.796  - 44.150.730  3.169.796 ₫ - 44.150.730 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Finick Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Finick

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    14.658.891,00 ₫
    3.118.853  - 84.976.010  3.118.853 ₫ - 84.976.010 ₫
  37. Dây chuyền nữ Mescla Kim Cương

    Dây chuyền nữ Mescla

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.42 crt - VS

    30.334.100,00 ₫
    7.152.418  - 116.447.559  7.152.418 ₫ - 116.447.559 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Onalitonas Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Onalitonas

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    13.016.823,00 ₫
    4.366.393  - 52.145.972  4.366.393 ₫ - 52.145.972 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø4 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    14.616.720,00 ₫
    3.946.395  - 56.858.213  3.946.395 ₫ - 56.858.213 ₫
  40. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Trouville Kim Cương

    Dây chuyền nữ Trouville

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.648 crt - VS

    39.942.827,00 ₫
    4.831.674  - 74.405.302  4.831.674 ₫ - 74.405.302 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Mausolee Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Mausolee

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    14.193.610,00 ₫
    4.753.562  - 61.174.234  4.753.562 ₫ - 61.174.234 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Kosta Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Kosta

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    13.345.973,00 ₫
    3.785.642  - 53.094.084  3.785.642 ₫ - 53.094.084 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Georgiani Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Georgiani

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.092 crt - VS

    13.864.179,00 ₫
    3.807.151  - 51.296.924  3.807.151 ₫ - 51.296.924 ₫
  44. Dây chuyền nữ Andireno Kim Cương

    Dây chuyền nữ Andireno

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.072 crt - VS

    15.313.510,00 ₫
    6.820.721  - 67.471.372  6.820.721 ₫ - 67.471.372 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    9.505.142,00 ₫
    2.674.515  - 35.164.922  2.674.515 ₫ - 35.164.922 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    14.618.136,00 ₫
    4.378.280  - 57.862.929  4.378.280 ₫ - 57.862.929 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Hazali Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Hazali

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    10.493.721,00 ₫
    2.968.287  - 39.877.162  2.968.287 ₫ - 39.877.162 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø4 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.394.949,00 ₫
    3.149.984  - 40.259.237  3.149.984 ₫ - 40.259.237 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    15.861.432,00 ₫
    4.437.714  - 55.528.033  4.437.714 ₫ - 55.528.033 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Chastella Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Chastella

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.16 crt - VS

    204.972.611,00 ₫
    5.162.239  - 1.576.464.220  5.162.239 ₫ - 1.576.464.220 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Levetta Ø8 mm Kim Cương

    Dây chuyền nữ Levetta Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.03 crt - VS

    11.180.322,00 ₫
    5.402.238  - 45.820.533  5.402.238 ₫ - 45.820.533 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Delmare Ø4 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Delmare Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.028 crt - VS

    10.017.404,00 ₫
    2.872.627  - 35.844.168  2.872.627 ₫ - 35.844.168 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - VS

    14.600.589,00 ₫
    4.958.466  - 60.296.876  4.958.466 ₫ - 60.296.876 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS

    10.560.231,00 ₫
    2.854.514  - 38.476.227  2.854.514 ₫ - 38.476.227 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lamoura Ø6 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Lamoura Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    17.378.124,00 ₫
    4.943.183  - 56.589.351  4.943.183 ₫ - 56.589.351 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Tropic Ø4 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Tropic Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.145 crt - VS

    15.522.094,00 ₫
    3.863.188  - 57.664.814  3.863.188 ₫ - 57.664.814 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Inmate Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Inmate

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.03 crt - VS

    8.696.278,00 ₫
    2.516.591  - 33.070.596  2.516.591 ₫ - 33.070.596 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Mael Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Mael

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    13.737.104,00 ₫
    3.922.622  - 57.763.875  3.922.622 ₫ - 57.763.875 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Elvira Ø8 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Elvira Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.062 crt - VS

    13.810.122,00 ₫
    4.279.224  - 52.075.220  4.279.224 ₫ - 52.075.220 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Chica Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Chica

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    9.696.461,00 ₫
    2.595.270  - 38.447.925  2.595.270 ₫ - 38.447.925 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø10 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.809.753,00 ₫
    3.724.510  - 49.075.234  3.724.510 ₫ - 49.075.234 ₫

You’ve viewed 60 of 393 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng