Đang tải...
Tìm thấy 619 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    8.489.392,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.216.364,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Reside Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Reside

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.496 crt - VS

    29.185.898,00 ₫
    10.403.723  - 136.527.651  10.403.723 ₫ - 136.527.651 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Linora Ø4 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Linora Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Hồng
    9.024.862,00 ₫
    3.560.360  - 35.377.187  3.560.360 ₫ - 35.377.187 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - VS

    15.215.303,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.198 crt - VS

    17.494.444,00 ₫
    4.612.053  - 70.895.889  4.612.053 ₫ - 70.895.889 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    18.357.929,00 ₫
    5.999.970  - 60.636.497  5.999.970 ₫ - 60.636.497 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.881.654,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø10 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    14.697.382,00 ₫
    5.963.178  - 67.853.447  5.963.178 ₫ - 67.853.447 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.883.720,00 ₫
    3.486.775  - 44.122.428  3.486.775 ₫ - 44.122.428 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Bascombe Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bascombe

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    21.750.461,00 ₫
    6.198.083  - 92.433.517  6.198.083 ₫ - 92.433.517 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jamais

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.048 crt - VS

    12.725.881,00 ₫
    4.259.413  - 55.485.579  4.259.413 ₫ - 55.485.579 ₫
  13. Dây chuyền nữ Bhaltair Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Bhaltair

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.31 crt - VS

    15.773.697,00 ₫
    5.674.501  - 79.726.035  5.674.501 ₫ - 79.726.035 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Halle Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Halle

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.023.829,00 ₫
    2.602.629  - 29.646.085  2.602.629 ₫ - 29.646.085 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø6 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.07 crt - AAA

    10.194.855,00 ₫
    3.209.418  - 46.811.090  3.209.418 ₫ - 46.811.090 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.933.263,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  17. Dây chuyền nữ Lumpler Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Lumpler

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    6.621.194,00 ₫
    3.118.853  - 40.457.354  3.118.853 ₫ - 40.457.354 ₫
    Mới

  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    11.476.076,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Kosta Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kosta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS1

    16.855.390,00 ₫
    3.785.642  - 53.094.084  3.785.642 ₫ - 53.094.084 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.1 crt - VS

    13.679.651,00 ₫
    4.293.375  - 51.721.450  4.293.375 ₫ - 51.721.450 ₫
  22. Dây chuyền nữ Mescla Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Mescla

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.42 crt - VS

    18.871.890,00 ₫
    7.152.418  - 116.447.559  7.152.418 ₫ - 116.447.559 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Andeana Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Andeana

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.035 crt - VS

    8.276.563,00 ₫
    2.667.156  - 33.396.064  2.667.156 ₫ - 33.396.064 ₫
  24. Dây chuyền nữ Ttode Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Ttode

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.424 crt - VS

    16.896.710,00 ₫
    6.969.023  - 47.233.359  6.969.023 ₫ - 47.233.359 ₫
  25. Dây chuyền nữ Zuria Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Zuria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.641 crt - VS

    18.907.832,00 ₫
    5.688.651  - 73.094.368  5.688.651 ₫ - 73.094.368 ₫
  26. Dây chuyền nữ Febinas Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Febinas

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    7.727.227,00 ₫
    3.562.624  - 27.947.980  3.562.624 ₫ - 27.947.980 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Foots Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Foots

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Hồng
    8.097.979,00 ₫
    2.645.647  - 30.070.607  2.645.647 ₫ - 30.070.607 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø6 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.151 crt - VS

    14.224.459,00 ₫
    3.169.796  - 44.150.730  3.169.796 ₫ - 44.150.730 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Ossigeno Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ossigeno

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.375 crt - VS

    12.592.297,00 ₫
    4.366.393  - 79.598.672  4.366.393 ₫ - 79.598.672 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Dubhgan Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dubhgan

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.9 crt - VS

    14.628.042,00 ₫
    4.430.922  - 109.301.367  4.430.922 ₫ - 109.301.367 ₫
  31. Dây chuyền nữ Doty Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Doty

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    35.813.885,00 ₫
    18.880.099  - 207.494.297  18.880.099 ₫ - 207.494.297 ₫
  32. Dây chuyền nữ Spelle Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Spelle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    19.438.208,00 ₫
    5.844.311  - 157.187.932  5.844.311 ₫ - 157.187.932 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Csalash Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Csalash

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS1

    10.563.910,00 ₫
    3.140.361  - 39.367.730  3.140.361 ₫ - 39.367.730 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Baroque Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Baroque

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.913.636,00 ₫
    3.077.815  - 34.740.400  3.077.815 ₫ - 34.740.400 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Aquarinet Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Aquarinet

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Hồng
    7.838.452,00 ₫
    2.495.082  - 28.584.767  2.495.082 ₫ - 28.584.767 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.095 crt - VS

    19.108.209,00 ₫
    6.656.571  - 83.348.654  6.656.571 ₫ - 83.348.654 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS

    9.343.256,00 ₫
    2.854.514  - 38.476.227  2.854.514 ₫ - 38.476.227 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.396.648,00 ₫
    3.665.076  - 43.230.925  3.665.076 ₫ - 43.230.925 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    7.393.549,00 ₫
    2.060.367  - 26.037.610  2.060.367 ₫ - 26.037.610 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    9.623.159,00 ₫
    2.813.193  - 36.905.478  2.813.193 ₫ - 36.905.478 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - VS

    13.327.010,00 ₫
    4.958.466  - 60.296.876  4.958.466 ₫ - 60.296.876 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    13.685.029,00 ₫
    4.635.827  - 57.452.556  4.635.827 ₫ - 57.452.556 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Arorva Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Arorva

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.246.280,00 ₫
    2.731.684  - 30.919.660  2.731.684 ₫ - 30.919.660 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Pernek Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pernek

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Đen
    7.096.947,00 ₫
    2.064.895  - 24.339.505  2.064.895 ₫ - 24.339.505 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Margid

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.173.163,00 ₫
    3.011.306  - 37.697.931  3.011.306 ₫ - 37.697.931 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.436.750,00 ₫
    2.179.234  - 30.113.058  2.179.234 ₫ - 30.113.058 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    13.214.370,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø4 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.394.949,00 ₫
    3.149.984  - 40.259.237  3.149.984 ₫ - 40.259.237 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Elbertina Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Elbertina Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Hồng
    10.100.046,00 ₫
    3.506.587  - 41.532.820  3.506.587 ₫ - 41.532.820 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - VS

    15.344.359,00 ₫
    4.100.923  - 53.504.456  4.100.923 ₫ - 53.504.456 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.065 crt - VS

    12.259.751,00 ₫
    3.526.397  - 48.735.609  3.526.397 ₫ - 48.735.609 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Trecia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    9.289.483,00 ₫
    2.634.893  - 35.787.564  2.634.893 ₫ - 35.787.564 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Elbertina Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Elbertina

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.395.614,00 ₫
    3.130.173  - 38.971.506  3.130.173 ₫ - 38.971.506 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    9.505.142,00 ₫
    2.674.515  - 35.164.922  2.674.515 ₫ - 35.164.922 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lecorria Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lecorria Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    10.332.684,00 ₫
    3.343.851  - 39.070.563  3.343.851 ₫ - 39.070.563 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Atich Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Atich

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.048 crt - VS

    10.353.062,00 ₫
    3.247.908  - 40.429.048  3.247.908 ₫ - 40.429.048 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    15.861.432,00 ₫
    4.437.714  - 55.528.033  4.437.714 ₫ - 55.528.033 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Bown Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bown

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.469.765,00 ₫
    3.441.492  - 37.924.345  3.441.492 ₫ - 37.924.345 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    14.618.136,00 ₫
    4.378.280  - 57.862.929  4.378.280 ₫ - 57.862.929 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Morello Ø6 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Morello Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Hồng
    8.691.184,00 ₫
    2.753.760  - 36.410.199  2.753.760 ₫ - 36.410.199 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.191 crt - VS

    16.730.297,00 ₫
    3.843.378  - 51.141.266  3.843.378 ₫ - 51.141.266 ₫

You’ve viewed 60 of 619 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng