Đang tải...
Tìm thấy 370 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    22.061.498,00 ₫
    7.267.889  - 79.768.485  7.267.889 ₫ - 79.768.485 ₫
  2. Nhẫn Chasm

    Nhẫn GLAMIRA Chasm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.083.446,00 ₫
    5.200.446  - 52.004.467  5.200.446 ₫ - 52.004.467 ₫
  3. Nhẫn Aritomisas

    Nhẫn GLAMIRA Aritomisas

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.269.856,00 ₫
    5.958.084  - 60.268.578  5.958.084 ₫ - 60.268.578 ₫
  4. Nhẫn Blu

    Nhẫn GLAMIRA Blu

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    10.306.931,00 ₫
    5.900.915  - 59.009.152  5.900.915 ₫ - 59.009.152 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce

    Nhẫn GLAMIRA Douce

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    15.461.528,00 ₫
    7.944.301  - 88.796.742  7.944.301 ₫ - 88.796.742 ₫
  6. Nhẫn Kingi

    Nhẫn GLAMIRA Kingi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    8.345.902,00 ₫
    4.710.543  - 47.957.313  4.710.543 ₫ - 47.957.313 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    29.085.993,00 ₫
    10.717.873  - 147.211.565  10.717.873 ₫ - 147.211.565 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.112 crt - AAA

    21.843.574,00 ₫
    10.915.985  - 127.258.824  10.915.985 ₫ - 127.258.824 ₫
  9. Nhẫn Thamoni

    Nhẫn GLAMIRA Thamoni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    9.621.179,00 ₫
    5.269.786  - 55.287.470  5.269.786 ₫ - 55.287.470 ₫
  10. Nhẫn Kromer

    Nhẫn GLAMIRA Kromer

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.641.642,00 ₫
    6.665.062  - 66.650.625  6.665.062 ₫ - 66.650.625 ₫
  11. Nhẫn Avignon

    Nhẫn GLAMIRA Avignon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.372 crt - VS

    20.443.486,00 ₫
    8.436.186  - 126.423.924  8.436.186 ₫ - 126.423.924 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    18.854.627,00 ₫
    8.320.715  - 102.395.740  8.320.715 ₫ - 102.395.740 ₫
  13. Nhẫn Dolar

    Nhẫn GLAMIRA Dolar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    21.146.785,00 ₫
    7.407.983  - 103.570.258  7.407.983 ₫ - 103.570.258 ₫
  14. Nhẫn Seliny

    Nhẫn GLAMIRA Seliny

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.456.265,00 ₫
    6.558.930  - 65.589.307  6.558.930 ₫ - 65.589.307 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    23.247.907,00 ₫
    7.992.414  - 85.089.214  7.992.414 ₫ - 85.089.214 ₫
  16. Nhẫn Glancsia

    Nhẫn GLAMIRA Glancsia

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - AAA

    13.171.634,00 ₫
    6.639.590  - 83.037.335  6.639.590 ₫ - 83.037.335 ₫
  17. Nhẫn xếp chồng Wlang - B

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Wlang - B

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - AAA

    11.669.094,00 ₫
    6.389.120  - 74.306.246  6.389.120 ₫ - 74.306.246 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    19.893.017,00 ₫
    9.988.254  - 114.240.019  9.988.254 ₫ - 114.240.019 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity

    Nhẫn GLAMIRA Serenity

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    16.053.601,00 ₫
    8.578.260  - 93.381.626  8.578.260 ₫ - 93.381.626 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Sirena Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    23.742.055,00 ₫
    10.282.026  - 126.353.169  10.282.026 ₫ - 126.353.169 ₫
  22. Nhẫn Armathia

    Nhẫn GLAMIRA Armathia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    15.311.246,00 ₫
    6.367.893  - 86.093.925  6.367.893 ₫ - 86.093.925 ₫
  23. Nhẫn Regium

    Nhẫn GLAMIRA Regium

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    9.202.597,00 ₫
    5.076.201  - 53.037.479  5.076.201 ₫ - 53.037.479 ₫
  24. Nhẫn Jennalee

    Nhẫn GLAMIRA Jennalee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.02 crt - VS

    16.519.166,00 ₫
    8.479.205  - 34.403.610  8.479.205 ₫ - 34.403.610 ₫
  25. Nhẫn Lealfi

    Nhẫn GLAMIRA Lealfi

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - AAA

    17.551.897,00 ₫
    8.293.545  - 381.861.394  8.293.545 ₫ - 381.861.394 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    18.501.703,00 ₫
    9.568.822  - 104.730.631  9.568.822 ₫ - 104.730.631 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    19.473.020,00 ₫
    9.014.107  - 105.749.494  9.014.107 ₫ - 105.749.494 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaulini Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Kaulini Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.603.534,00 ₫
    6.151.668  - 60.707.257  6.151.668 ₫ - 60.707.257 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    14.757.098,00 ₫
    7.567.888  - 83.292.053  7.567.888 ₫ - 83.292.053 ₫
  30. Nhẫn Moraline

    Nhẫn GLAMIRA Moraline

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    16.683.882,00 ₫
    8.915.051  - 95.518.410  8.915.051 ₫ - 95.518.410 ₫
  31. Nhẫn Fopajarisa

    Nhẫn GLAMIRA Fopajarisa

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    13.347.105,00 ₫
    7.335.813  - 76.414.725  7.335.813 ₫ - 76.414.725 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma

    Nhẫn GLAMIRA Delma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    17.953.214,00 ₫
    7.627.321  - 104.928.742  7.627.321 ₫ - 104.928.742 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda

    Nhẫn GLAMIRA Leda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    17.774.632,00 ₫
    7.607.511  - 90.367.495  7.607.511 ₫ - 90.367.495 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    22.112.723,00 ₫
    7.369.775  - 100.697.628  7.369.775 ₫ - 100.697.628 ₫
  35. Nhẫn Acwella

    Nhẫn GLAMIRA Acwella

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    20.590.373,00 ₫
    7.396.945  - 104.900.444  7.396.945 ₫ - 104.900.444 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary

    Nhẫn GLAMIRA Hillary

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    14.978.419,00 ₫
    8.003.735  - 87.226.001  8.003.735 ₫ - 87.226.001 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity

    Nhẫn GLAMIRA Trinity

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.36 crt - VS

    24.318.845,00 ₫
    8.261.281  - 119.532.445  8.261.281 ₫ - 119.532.445 ₫
  38. Nhẫn Caddeffew

    Nhẫn GLAMIRA Caddeffew

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.824.952,00 ₫
    5.624.973  - 56.249.730  5.624.973 ₫ - 56.249.730 ₫
  39. Nhẫn Garryo

    Nhẫn GLAMIRA Garryo

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.789.943,00 ₫
    6.749.967  - 67.499.677  6.749.967 ₫ - 67.499.677 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    18.689.910,00 ₫
    7.884.867  - 100.103.294  7.884.867 ₫ - 100.103.294 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kerensa Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Kerensa Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    12.716.826,00 ₫
    7.183.550  - 74.277.948  7.183.550 ₫ - 74.277.948 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.27 crt - VS

    23.942.432,00 ₫
    9.648.067  - 126.805.998  9.648.067 ₫ - 126.805.998 ₫
  43. Nhẫn Valence

    Nhẫn GLAMIRA Valence

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.644 crt - VS

    21.503.104,00 ₫
    7.174.494  - 98.546.699  7.174.494 ₫ - 98.546.699 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    25.961.480,00 ₫
    9.925.424  - 134.305.966  9.925.424 ₫ - 134.305.966 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - AAA

    18.465.759,00 ₫
    9.232.031  - 109.216.457  9.232.031 ₫ - 109.216.457 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.324 crt - VS

    29.843.065,00 ₫
    11.213.154  - 149.687.969  11.213.154 ₫ - 149.687.969 ₫
  47. Nhẫn Amatus

    Nhẫn GLAMIRA Amatus

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.232 crt - AAA

    17.917.555,00 ₫
    8.945.617  - 117.806.041  8.945.617 ₫ - 117.806.041 ₫
  48. Nhẫn Minimo

    Nhẫn GLAMIRA Minimo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    19.132.549,00 ₫
    9.006.749  - 111.480.598  9.006.749 ₫ - 111.480.598 ₫
  49. Nhẫn Orego

    Nhẫn GLAMIRA Orego

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    13.677.952,00 ₫
    7.315.436  - 86.504.304  7.315.436 ₫ - 86.504.304 ₫
  50. Nhẫn đeo ngón áp út Asumend

    Nhẫn đeo ngón áp út GLAMIRA Asumend

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.676.651,00 ₫
    5.540.067  - 55.400.677  5.540.067 ₫ - 55.400.677 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledonia Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Ledonia Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    14.871.155,00 ₫
    6.679.213  - 72.806.257  6.679.213 ₫ - 72.806.257 ₫
  52. Nhẫn Antiar

    Nhẫn GLAMIRA Antiar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.594 crt - AAA

    32.675.222,00 ₫
    13.510.124  - 194.560.398  13.510.124 ₫ - 194.560.398 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita

    Nhẫn GLAMIRA Sarita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    20.686.598,00 ₫
    7.983.924  - 107.617.411  7.983.924 ₫ - 107.617.411 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency

    Nhẫn GLAMIRA Lucency

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    16.338.601,00 ₫
    6.537.704  - 84.763.746  6.537.704 ₫ - 84.763.746 ₫
  55. Nhẫn Fareniresa

    Nhẫn GLAMIRA Fareniresa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.901.169,00 ₫
    6.813.646  - 68.136.465  6.813.646 ₫ - 68.136.465 ₫
  56. Nhẫn Kaligha Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Kaligha Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    12.723.334,00 ₫
    5.702.236  - 75.395.863  5.702.236 ₫ - 75.395.863 ₫
  57. Nhẫn Liomar Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Liomar Ø6 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    17.351.238,00 ₫
    9.271.654  - 102.282.532  9.271.654 ₫ - 102.282.532 ₫
  58. Nhẫn Harlley

    Nhẫn GLAMIRA Harlley

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    16.090.677,00 ₫
    8.843.731  - 93.593.891  8.843.731 ₫ - 93.593.891 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - AAA

    19.556.510,00 ₫
    9.905.613  - 118.471.134  9.905.613 ₫ - 118.471.134 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    25.061.484,00 ₫
    10.321.649  - 131.192.772  10.321.649 ₫ - 131.192.772 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    19.797.641,00 ₫
    9.747.123  - 105.990.061  9.747.123 ₫ - 105.990.061 ₫

You’ve viewed 60 of 370 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng