Đang tải...
Tìm thấy 370 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Salm

    Nhẫn GLAMIRA Salm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.492 crt - VS

    26.191.572,00 ₫
    10.381.082  - 163.018.091  10.381.082 ₫ - 163.018.091 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Valorb

    Nhẫn GLAMIRA Valorb

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.052 crt - VS

    20.654.051,00 ₫
    10.658.439  - 119.178.672  10.658.439 ₫ - 119.178.672 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Anklars

    Nhẫn GLAMIRA Anklars

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.395 crt - VS

    22.644.796,00 ₫
    9.210.522  - 122.603.190  9.210.522 ₫ - 122.603.190 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Toffia

    Nhẫn GLAMIRA Toffia

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    19.272.643,00 ₫
    9.648.067  - 135.919.162  9.648.067 ₫ - 135.919.162 ₫
  5. Nhẫn Skabi

    Nhẫn GLAMIRA Skabi

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - VS

    19.969.149,00 ₫
    10.262.214  - 127.159.767  10.262.214 ₫ - 127.159.767 ₫
  6. Nhẫn Timbr

    Nhẫn GLAMIRA Timbr

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.324 crt - VS

    15.612.942,00 ₫
    7.865.622  - 101.603.287  7.865.622 ₫ - 101.603.287 ₫
  7. Nhẫn Sesilina

    Nhẫn GLAMIRA Sesilina

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.22 crt - VS

    14.883.041,00 ₫
    8.002.320  - 92.504.272  8.002.320 ₫ - 92.504.272 ₫
  8. Nhẫn Omingo

    Nhẫn GLAMIRA Omingo

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.424 crt - VS

    22.386.117,00 ₫
    11.054.663  - 151.329.463  11.054.663 ₫ - 151.329.463 ₫
  9. Nhẫn Myedic

    Nhẫn GLAMIRA Myedic

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.664 crt - VS

    20.014.714,00 ₫
    9.149.389  - 142.145.545  9.149.389 ₫ - 142.145.545 ₫
  10. Nhẫn Motong

    Nhẫn GLAMIRA Motong

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.816 crt - VS

    25.881.385,00 ₫
    12.389.374  - 204.112.235  12.389.374 ₫ - 204.112.235 ₫
  11. Nhẫn Karpathes

    Nhẫn GLAMIRA Karpathes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    28.028.356,00 ₫
    11.295.229  - 164.178.466  11.295.229 ₫ - 164.178.466 ₫
  12. Nhẫn Olathe

    Nhẫn GLAMIRA Olathe

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.222 crt - AAA

    17.594.915,00 ₫
    8.130.527  - 100.315.558  8.130.527 ₫ - 100.315.558 ₫
  13. Nhẫn Neutrality

    Nhẫn GLAMIRA Neutrality

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.184 crt - VS

    18.648.589,00 ₫
    8.802.977  - 108.622.125  8.802.977 ₫ - 108.622.125 ₫
  14. Nhẫn Orego

    Nhẫn GLAMIRA Orego

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    13.677.952,00 ₫
    7.315.436  - 86.504.304  7.315.436 ₫ - 86.504.304 ₫
  15. Nhẫn Niph

    Nhẫn GLAMIRA Niph

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    20.180.846,00 ₫
    10.420.704  - 131.348.426  10.420.704 ₫ - 131.348.426 ₫
  16. Nhẫn Wayal

    Nhẫn GLAMIRA Wayal

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    16.079.356,00 ₫
    8.028.640  - 115.159.827  8.028.640 ₫ - 115.159.827 ₫
  17. Nhẫn Sincerity

    Nhẫn GLAMIRA Sincerity

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    31.810.035,00 ₫
    12.766.354  - 185.829.301  12.766.354 ₫ - 185.829.301 ₫
  18. Nhẫn Sincereco

    Nhẫn GLAMIRA Sincereco

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.162 crt - VS

    14.778.041,00 ₫
    7.132.041  - 79.244.900  7.132.041 ₫ - 79.244.900 ₫
  19. Nhẫn Sabedoria

    Nhẫn GLAMIRA Sabedoria

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    16.232.752,00 ₫
    7.981.094  - 94.527.853  7.981.094 ₫ - 94.527.853 ₫
  20. Nhẫn Ketulusan

    Nhẫn GLAMIRA Ketulusan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    20.137.545,00 ₫
    9.434.671  - 117.409.816  9.434.671 ₫ - 117.409.816 ₫
  21. Nhẫn Maparera

    Nhẫn GLAMIRA Maparera

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    13.881.158,00 ₫
    7.153.267  - 80.900.555  7.153.267 ₫ - 80.900.555 ₫
  22. Nhẫn Langka

    Nhẫn GLAMIRA Langka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    19.089.530,00 ₫
    9.169.767  - 110.971.166  9.169.767 ₫ - 110.971.166 ₫
  23. Nhẫn Kiseki

    Nhẫn GLAMIRA Kiseki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    12.831.731,00 ₫
    5.786.009  - 75.494.921  5.786.009 ₫ - 75.494.921 ₫
  24. Nhẫn Imaragarita

    Nhẫn GLAMIRA Imaragarita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.075 crt - VS

    12.957.107,00 ₫
    6.834.873  - 72.282.673  6.834.873 ₫ - 72.282.673 ₫
  25. Nhẫn Boreno

    Nhẫn GLAMIRA Boreno

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    12.851.825,00 ₫
    6.580.157  - 74.631.718  6.580.157 ₫ - 74.631.718 ₫
  26. Nhẫn Biseri

    Nhẫn GLAMIRA Biseri

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.216 crt - VS

    13.658.141,00 ₫
    6.134.404  - 84.777.896  6.134.404 ₫ - 84.777.896 ₫
  27. Nhẫn Eagna

    Nhẫn GLAMIRA Eagna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    10.108.253,00 ₫
    5.076.201  - 58.924.243  5.076.201 ₫ - 58.924.243 ₫
  28. Nhẫn Amesteca

    Nhẫn GLAMIRA Amesteca

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    21.346.030,00 ₫
    9.805.142  - 123.438.092  9.805.142 ₫ - 123.438.092 ₫
  29. Nhẫn Minimalno

    Nhẫn GLAMIRA Minimalno

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    24.719.031,00 ₫
    11.240.040  - 142.937.995  11.240.040 ₫ - 142.937.995 ₫
  30. Nhẫn Kingi

    Nhẫn GLAMIRA Kingi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    8.345.902,00 ₫
    4.710.543  - 47.957.313  4.710.543 ₫ - 47.957.313 ₫
  31. Nhẫn Gliocas

    Nhẫn GLAMIRA Gliocas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    9.844.763,00 ₫
    5.054.692  - 57.240.287  5.054.692 ₫ - 57.240.287 ₫
  32. Nhẫn Closca

    Nhẫn GLAMIRA Closca

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.226 crt - VS

    18.316.044,00 ₫
    8.293.545  - 105.749.495  8.293.545 ₫ - 105.749.495 ₫
  33. Nhẫn Thamoni

    Nhẫn GLAMIRA Thamoni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    9.621.179,00 ₫
    5.269.786  - 55.287.470  5.269.786 ₫ - 55.287.470 ₫
  34. Nhẫn Selten

    Nhẫn GLAMIRA Selten

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.212 crt - VS

    17.265.200,00 ₫
    7.824.868  - 91.924.091  7.824.868 ₫ - 91.924.091 ₫
  35. Nhẫn Saviesa

    Nhẫn GLAMIRA Saviesa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    14.449.175,00 ₫
    7.089.588  - 84.141.107  7.089.588 ₫ - 84.141.107 ₫
  36. Nhẫn Sarauta

    Nhẫn GLAMIRA Sarauta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.088 crt - VS

    10.254.572,00 ₫
    5.226.767  - 59.674.238  5.226.767 ₫ - 59.674.238 ₫
  37. Nhẫn Sagesse

    Nhẫn GLAMIRA Sagesse

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    16.391.242,00 ₫
    8.637.694  - 94.018.421  8.637.694 ₫ - 94.018.421 ₫
  38. Nhẫn Rijetko

    Nhẫn GLAMIRA Rijetko

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    21.534.518,00 ₫
    10.282.026  - 124.881.478  10.282.026 ₫ - 124.881.478 ₫
  39. Nhẫn Regium

    Nhẫn GLAMIRA Regium

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    9.202.597,00 ₫
    5.076.201  - 53.037.479  5.076.201 ₫ - 53.037.479 ₫
  40. Nhẫn Reais

    Nhẫn GLAMIRA Reais

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - VS

    15.475.113,00 ₫
    8.334.299  - 89.419.381  8.334.299 ₫ - 89.419.381 ₫
  41. Nhẫn Perles

    Nhẫn GLAMIRA Perles

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    16.837.844,00 ₫
    7.938.641  - 98.518.396  7.938.641 ₫ - 98.518.396 ₫
  42. Nhẫn Perler

    Nhẫn GLAMIRA Perler

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    17.630.575,00 ₫
    8.815.995  - 101.815.547  8.815.995 ₫ - 101.815.547 ₫
  43. Nhẫn Perlau

    Nhẫn GLAMIRA Perlau

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - VS

    15.925.111,00 ₫
    8.130.527  - 92.419.369  8.130.527 ₫ - 92.419.369 ₫
  44. Nhẫn Osowa

    Nhẫn GLAMIRA Osowa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    17.721.423,00 ₫
    7.132.041  - 105.169.306  7.132.041 ₫ - 105.169.306 ₫
  45. Nhẫn Oskola

    Nhẫn GLAMIRA Oskola

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    12.974.088,00 ₫
    6.065.631  - 76.046.807  6.065.631 ₫ - 76.046.807 ₫
  46. Nhẫn Ntarengwa

    Nhẫn GLAMIRA Ntarengwa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.216 crt - VS

    17.915.009,00 ₫
    8.150.904  - 104.773.087  8.150.904 ₫ - 104.773.087 ₫
  47. Nhẫn Mudrost

    Nhẫn GLAMIRA Mudrost

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    8.905.994,00 ₫
    4.904.127  - 51.339.374  4.904.127 ₫ - 51.339.374 ₫
  48. Nhẫn Kuvanga

    Nhẫn GLAMIRA Kuvanga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    10.131.461,00 ₫
    5.476.389  - 58.443.117  5.476.389 ₫ - 58.443.117 ₫
  49. Nhẫn Ubuncane

    Nhẫn GLAMIRA Ubuncane

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    14.016.158,00 ₫
    6.452.799  - 82.188.283  6.452.799 ₫ - 82.188.283 ₫
  50. Nhẫn Segada

    Nhẫn GLAMIRA Segada

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.22 crt - VS

    14.772.381,00 ₫
    6.707.514  - 86.999.580  6.707.514 ₫ - 86.999.580 ₫
  51. Nhẫn Osachepera

    Nhẫn GLAMIRA Osachepera

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    17.821.895,00 ₫
    8.736.750  - 125.136.192  8.736.750 ₫ - 125.136.192 ₫
  52. Nhẫn Niyenori

    Nhẫn GLAMIRA Niyenori

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    11.130.512,00 ₫
    6.113.178  - 64.075.162  6.113.178 ₫ - 64.075.162 ₫
  53. Nhẫn Nahastu

    Nhẫn GLAMIRA Nahastu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.056 crt - VS

    10.394.949,00 ₫
    5.570.916  - 60.127.065  5.570.916 ₫ - 60.127.065 ₫
  54. Nhẫn Minimi

    Nhẫn GLAMIRA Minimi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    13.460.029,00 ₫
    6.216.196  - 79.004.338  6.216.196 ₫ - 79.004.338 ₫
  55. Nhẫn Mezcla

    Nhẫn GLAMIRA Mezcla

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    13.161.729,00 ₫
    7.233.927  - 75.353.415  7.233.927 ₫ - 75.353.415 ₫
  56. Nhẫn Meng

    Nhẫn GLAMIRA Meng

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    13.344.840,00 ₫
    6.198.083  - 78.169.434  6.198.083 ₫ - 78.169.434 ₫
  57. Nhẫn Gutxienekoa

    Nhẫn GLAMIRA Gutxienekoa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - VS

    18.117.648,00 ₫
    8.637.694  - 106.527.795  8.637.694 ₫ - 106.527.795 ₫
  58. Nhẫn Bonyane

    Nhẫn GLAMIRA Bonyane

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS

    11.370.793,00 ₫
    5.742.990  - 66.240.244  5.742.990 ₫ - 66.240.244 ₫
  59. Nhẫn Miscere

    Nhẫn GLAMIRA Miscere

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    9.601.651,00 ₫
    5.291.295  - 55.726.148  5.291.295 ₫ - 55.726.148 ₫
  60. Nhẫn Mencampur

    Nhẫn GLAMIRA Mencampur

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    18.504.251,00 ₫
    8.599.204  - 107.971.181  8.599.204 ₫ - 107.971.181 ₫

You’ve viewed 60 of 370 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng