Đang tải...
Tìm thấy 370 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Chasm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Chasm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    5.200.446,00 ₫
    5.200.446  - 52.004.467  5.200.446 ₫ - 52.004.467 ₫
  2. Nhẫn Blu Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Blu

    Bạc 925 & Ngọc Trai Đen
    5.900.915,00 ₫
    5.900.915  - 59.009.152  5.900.915 ₫ - 59.009.152 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø10 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø10 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    12.877.297,00 ₫
    12.877.297  - 137.971.042  12.877.297 ₫ - 137.971.042 ₫
  4. Nhẫn Dolar Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Dolar

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    15.615.491,00 ₫
    7.407.983  - 103.570.258  7.407.983 ₫ - 103.570.258 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    10.163.158,00 ₫
    9.568.822  - 104.730.631  9.568.822 ₫ - 104.730.631 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Serenity

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    8.578.260,00 ₫
    8.578.260  - 93.381.626  8.578.260 ₫ - 93.381.626 ₫
  7. Nhẫn Regium Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Regium

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    5.529.029,00 ₫
    5.076.201  - 53.037.479  5.076.201 ₫ - 53.037.479 ₫
  8. Nhẫn Jennalee Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Jennalee

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.02 crt - VS

    9.130.145,00 ₫
    8.479.205  - 34.403.610  8.479.205 ₫ - 34.403.610 ₫
  9. Nhẫn Aritomisas Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Aritomisas

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    5.958.084,00 ₫
    5.958.084  - 60.268.578  5.958.084 ₫ - 60.268.578 ₫
  10. Nhẫn Kingi Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kingi

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    4.936.957,00 ₫
    4.710.543  - 47.957.313  4.710.543 ₫ - 47.957.313 ₫
  11. Nhẫn Glancsia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Glancsia

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - AAA

    7.205.625,00 ₫
    6.639.590  - 83.037.335  6.639.590 ₫ - 83.037.335 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - AAA

    10.924.476,00 ₫
    9.905.613  - 118.471.134  9.905.613 ₫ - 118.471.134 ₫
  13. Nhẫn Niyenori Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Niyenori

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    6.566.006,00 ₫
    6.113.178  - 64.075.162  6.113.178 ₫ - 64.075.162 ₫
  14. Nhẫn Osowa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Osowa

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    12.396.166,00 ₫
    7.132.041  - 105.169.306  7.132.041 ₫ - 105.169.306 ₫
  15. Nhẫn Marsupiaux Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Marsupiaux

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - AAA

    8.375.054,00 ₫
    7.356.191  - 85.457.136  7.356.191 ₫ - 85.457.136 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lendora Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lendora Ø8 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    8.302.601,00 ₫
    8.302.601  - 81.933.570  8.302.601 ₫ - 81.933.570 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø6 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø6 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    11.603.718,00 ₫
    8.320.715  - 102.395.740  8.320.715 ₫ - 102.395.740 ₫
  18. Nhẫn Puessi Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Puessi

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    9.588.633,00 ₫
    9.588.633  - 24.108.564  9.588.633 ₫ - 24.108.564 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Meng Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Meng

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    8.716.938,00 ₫
    6.198.083  - 78.169.434  6.198.083 ₫ - 78.169.434 ₫
  21. Nhẫn Rationalize Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Rationalize

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.336 crt - VS

    12.771.165,00 ₫
    7.450.436  - 101.391.026  7.450.436 ₫ - 101.391.026 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Douce

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    8.538.637,00 ₫
    7.944.301  - 88.796.742  7.944.301 ₫ - 88.796.742 ₫
  23. Nhẫn Catalina Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Catalina

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    5.773.557,00 ₫
    5.773.557  - 57.735.570  5.773.557 ₫ - 57.735.570 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø6 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø6 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    17.428.218,00 ₫
    7.267.889  - 79.768.485  7.267.889 ₫ - 79.768.485 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaulini Ø6 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kaulini Ø6 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    7.463.738,00 ₫
    7.463.738  - 75.127.001  7.463.738 ₫ - 75.127.001 ₫
  26. Nhẫn Preece Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Preece

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    1.133 crt - AAA

    27.015.720,00 ₫
    22.600.647  - 371.828.423  22.600.647 ₫ - 371.828.423 ₫
  27. Nhẫn Wayal Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Wayal

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    9.500.331,00 ₫
    8.028.640  - 115.159.827  8.028.640 ₫ - 115.159.827 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Mabel

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    10.038.630,00 ₫
    6.755.627  - 84.155.256  6.755.627 ₫ - 84.155.256 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø4 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø4 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    8.162.224,00 ₫
    7.567.888  - 83.292.053  7.567.888 ₫ - 83.292.053 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Trinity

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.36 crt - VS

    17.119.729,00 ₫
    8.261.281  - 119.532.445  8.261.281 ₫ - 119.532.445 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giacintaya 8.0 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Giacintaya 8.0 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    10.173.064,00 ₫
    10.173.064  - 117.381.517  10.173.064 ₫ - 117.381.517 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø4 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø4 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    15.690.490,00 ₫
    7.369.775  - 100.697.628  7.369.775 ₫ - 100.697.628 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Perlina

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    13.958.423,00 ₫
    9.033.919  - 115.923.976  9.033.919 ₫ - 115.923.976 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kerensa Ø6 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kerensa Ø6 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Đen
    7.183.550,00 ₫
    7.183.550  - 74.277.948  7.183.550 ₫ - 74.277.948 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Delma

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    11.306.548,00 ₫
    7.627.321  - 104.928.742  7.627.321 ₫ - 104.928.742 ₫
  36. Nhẫn Fareniresa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Fareniresa

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    6.813.646,00 ₫
    6.813.646  - 68.136.465  6.813.646 ₫ - 68.136.465 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Leda

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    11.145.230,00 ₫
    7.607.511  - 90.367.495  7.607.511 ₫ - 90.367.495 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Questa

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    10.757.495,00 ₫
    9.172.597  - 101.334.421  9.172.597 ₫ - 101.334.421 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    18.152.743,00 ₫
    7.992.414  - 85.089.214  7.992.414 ₫ - 85.089.214 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø10 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø10 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    16.978.220,00 ₫
    11.232.965  - 140.956.872  11.232.965 ₫ - 140.956.872 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lenissa Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lenissa Ø8 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    8.957.504,00 ₫
    8.957.504  - 89.575.042  8.957.504 ₫ - 89.575.042 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø4 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø4 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    8.815.995,00 ₫
    8.815.995  - 94.457.092  8.815.995 ₫ - 94.457.092 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sirena

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.152 crt - VS

    14.617.855,00 ₫
    9.608.445  - 109.428.726  9.608.445 ₫ - 109.428.726 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lishana Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lishana Ø8 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Đen
    10.357.025,00 ₫
    10.357.025  - 119.504.145  10.357.025 ₫ - 119.504.145 ₫
  45. Nhẫn Lealfi Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lealfi

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - AAA

    10.755.797,00 ₫
    8.293.545  - 381.861.394  8.293.545 ₫ - 381.861.394 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø10 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø10 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.018 crt - VS

    12.738.617,00 ₫
    12.144.281  - 132.324.841  12.144.281 ₫ - 132.324.841 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø4 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø4 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.964.862,00 ₫
    8.313.922  - 94.301.438  8.313.922 ₫ - 94.301.438 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaulini Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kaulini Ø8 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    6.151.668,00 ₫
    6.151.668  - 60.707.257  6.151.668 ₫ - 60.707.257 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Briny

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    9.837.687,00 ₫
    7.884.867  - 93.197.666  7.884.867 ₫ - 93.197.666 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Ø4 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Briny Ø4 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    9.679.198,00 ₫
    7.726.378  - 90.027.870  7.726.378 ₫ - 90.027.870 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø4 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø4 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS

    9.345.237,00 ₫
    7.845.245  - 85.556.197  7.845.245 ₫ - 85.556.197 ₫
  52. Nhẫn Antiar Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Antiar

    Bạc 925 & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.594 crt - AAA

    21.604.425,00 ₫
    13.510.124  - 194.560.398  13.510.124 ₫ - 194.560.398 ₫
  53. Nhẫn Seliny Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Seliny

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    6.558.930,00 ₫
    6.558.930  - 65.589.307  6.558.930 ₫ - 65.589.307 ₫
  54. Nhẫn Coccic Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Coccic

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    12.472.015,00 ₫
    9.556.935  - 112.117.385  9.556.935 ₫ - 112.117.385 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sarita

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    13.729.179,00 ₫
    7.983.924  - 107.617.411  7.983.924 ₫ - 107.617.411 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledonia Ø4 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ledonia Ø4 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    10.613.156,00 ₫
    6.679.213  - 72.806.257  6.679.213 ₫ - 72.806.257 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø4 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø4 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    11.818.810,00 ₫
    7.884.867  - 100.103.294  7.884.867 ₫ - 100.103.294 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Briny Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    10.432.025,00 ₫
    8.479.205  - 98.093.873  8.479.205 ₫ - 98.093.873 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Hillary

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    8.003.735,00 ₫
    8.003.735  - 87.226.001  8.003.735 ₫ - 87.226.001 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Opium

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    14.442.383,00 ₫
    8.697.128  - 115.258.883  8.697.128 ₫ - 115.258.883 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serissa Ø4 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Serissa Ø4 mm

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS

    10.270.705,00 ₫
    9.053.730  - 108.041.933  9.053.730 ₫ - 108.041.933 ₫

You’ve viewed 60 of 370 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng