Đang tải...
Tìm thấy 82 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Douce

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    15.461.528,00 ₫
    7.944.301  - 88.796.742  7.944.301 ₫ - 88.796.742 ₫
  2. Nhẫn Kingi 0.016 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kingi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    8.345.902,00 ₫
    4.710.543  - 47.957.313  4.710.543 ₫ - 47.957.313 ₫
  3. Nhẫn Thamoni 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Thamoni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    9.621.179,00 ₫
    5.269.786  - 55.287.470  5.269.786 ₫ - 55.287.470 ₫
  4. Nhẫn xếp chồng Wlang - B 0.096 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Wlang - B

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - AAA

    11.669.094,00 ₫
    6.389.120  - 74.306.246  6.389.120 ₫ - 74.306.246 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø6 mm 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    19.893.017,00 ₫
    9.988.254  - 114.240.019  9.988.254 ₫ - 114.240.019 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity

    Nhẫn GLAMIRA Serenity

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    16.053.601,00 ₫
    8.578.260  - 93.381.626  8.578.260 ₫ - 93.381.626 ₫
  7. Nhẫn Regium 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Regium

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    9.202.597,00 ₫
    5.076.201  - 53.037.479  5.076.201 ₫ - 53.037.479 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø8 mm 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    18.501.703,00 ₫
    9.568.822  - 104.730.631  9.568.822 ₫ - 104.730.631 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø4 mm 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    14.757.098,00 ₫
    7.567.888  - 83.292.053  7.567.888 ₫ - 83.292.053 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary

    Nhẫn GLAMIRA Hillary

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    14.978.419,00 ₫
    8.003.735  - 87.226.001  8.003.735 ₫ - 87.226.001 ₫
  11. Nhẫn Orego 0.096 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Orego

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    13.677.952,00 ₫
    7.315.436  - 86.504.304  7.315.436 ₫ - 86.504.304 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø8 mm 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    19.797.641,00 ₫
    9.747.123  - 105.990.061  9.747.123 ₫ - 105.990.061 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø10 mm 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.018 crt - VS

    23.321.491,00 ₫
    12.144.281  - 132.324.841  12.144.281 ₫ - 132.324.841 ₫
  14. Nhẫn Mudrost 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mudrost

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    8.905.994,00 ₫
    4.904.127  - 51.339.374  4.904.127 ₫ - 51.339.374 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello 0.084 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ornello

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - VS

    16.982.183,00 ₫
    7.607.511  - 85.726.008  7.607.511 ₫ - 85.726.008 ₫
  16. Nhẫn Bato 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bato

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    13.630.122,00 ₫
    7.335.813  - 83.405.257  7.335.813 ₫ - 83.405.257 ₫
  17. Nhẫn Marsupiaux 0.096 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Marsupiaux

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - AAA

    14.403.043,00 ₫
    7.356.191  - 85.457.136  7.356.191 ₫ - 85.457.136 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Hillary Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    15.645.774,00 ₫
    8.360.337  - 89.575.042  8.360.337 ₫ - 89.575.042 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Niyenori 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Niyenori

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    11.130.512,00 ₫
    6.113.178  - 64.075.162  6.113.178 ₫ - 64.075.162 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Ø4 mm 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sirena Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.09 crt - VS

    19.553.114,00 ₫
    8.875.429  - 102.735.360  8.875.429 ₫ - 102.735.360 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Questa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    18.750.759,00 ₫
    9.172.597  - 101.334.421  9.172.597 ₫ - 101.334.421 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø4 mm 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    16.667.467,00 ₫
    8.313.922  - 94.301.438  8.313.922 ₫ - 94.301.438 ₫
  24. Nhẫn Eagna 0.096 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eagna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    10.108.253,00 ₫
    5.076.201  - 58.924.243  5.076.201 ₫ - 58.924.243 ₫
  25. Nhẫn Preece 1.133 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Preece

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    1.133 crt - AAA

    57.284.444,00 ₫
    22.600.647  - 371.828.423  22.600.647 ₫ - 371.828.423 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Ø4 mm 0.062 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ornello Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.062 crt - VS

    14.978.984,00 ₫
    6.854.684  - 75.593.978  6.854.684 ₫ - 75.593.978 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vione

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    17.509.727,00 ₫
    8.479.205  - 97.924.063  8.479.205 ₫ - 97.924.063 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø4 mm 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    15.470.585,00 ₫
    7.389.587  - 84.777.894  7.389.587 ₫ - 84.777.894 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Briny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    16.708.787,00 ₫
    7.884.867  - 93.197.666  7.884.867 ₫ - 93.197.666 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    24.098.942,00 ₫
    12.877.297  - 137.971.042  12.877.297 ₫ - 137.971.042 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kayetta Ø6 mm 0.064 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kayetta Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.064 crt - VS

    12.361.921,00 ₫
    6.996.192  - 72.947.762  6.996.192 ₫ - 72.947.762 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Hillary Ø8 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    17.388.312,00 ₫
    9.291.464  - 99.551.407  9.291.464 ₫ - 99.551.407 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø4 mm 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS

    16.181.809,00 ₫
    7.845.245  - 85.556.197  7.845.245 ₫ - 85.556.197 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø8 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    20.984.617,00 ₫
    11.213.154  - 120.140.940  11.213.154 ₫ - 120.140.940 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    16.498.505,00 ₫
    8.815.995  - 94.457.092  8.815.995 ₫ - 94.457.092 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø8 mm 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    19.215.190,00 ₫
    9.390.521  - 106.216.472  9.390.521 ₫ - 106.216.472 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Ø8 mm 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Briny Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    17.821.046,00 ₫
    8.479.205  - 98.093.873  8.479.205 ₫ - 98.093.873 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Ø4 mm 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Briny Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    16.412.184,00 ₫
    7.726.378  - 90.027.870  7.726.378 ₫ - 90.027.870 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kayetta Ø8 mm 0.064 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kayetta Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.064 crt - VS

    12.918.050,00 ₫
    7.335.813  - 74.660.016  7.335.813 ₫ - 74.660.016 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Puteoli Ø8 mm 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Puteoli Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    16.486.335,00 ₫
    8.542.600  - 88.301.467  8.542.600 ₫ - 88.301.467 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Karmarie Ø6 mm 0.098 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Karmarie Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.196 crt - VS

    22.194.516,00 ₫
    8.299.488  - 92.164.654  8.299.488 ₫ - 92.164.654 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serissa 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Serissa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    21.964.988,00 ₫
    10.103.725  - 120.763.571  10.103.725 ₫ - 120.763.571 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Puteoli Ø6 mm 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Puteoli Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    15.299.925,00 ₫
    7.845.245  - 82.980.731  7.845.245 ₫ - 82.980.731 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kanshika Ø8 mm 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kanshika Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - AAA

    16.597.279,00 ₫
    8.159.961  - 95.093.887  8.159.961 ₫ - 95.093.887 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø10 mm 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - AAA

    20.036.508,00 ₫
    10.222.592  - 115.131.527  10.222.592 ₫ - 115.131.527 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Ø4 mm 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Margosha Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.032 crt - VS

    15.613.792,00 ₫
    7.904.679  - 87.636.374  7.904.679 ₫ - 87.636.374 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Karmarie Ø8 mm 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Karmarie Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.32 crt - VS

    30.230.233,00 ₫
    12.608.430  - 155.518.129  12.608.430 ₫ - 155.518.129 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kanshika Ø6 mm 0.096 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kanshika Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.096 crt - VS

    23.603.660,00 ₫
    11.547.114  - 137.659.719  11.547.114 ₫ - 137.659.719 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Margosha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.032 crt - VS

    17.652.933,00 ₫
    8.994.296  - 100.782.535  8.994.296 ₫ - 100.782.535 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Hillary Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    20.910.466,00 ₫
    11.173.531  - 119.716.410  11.173.531 ₫ - 119.716.410 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Ø10 mm 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Margosha Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    22.058.102,00 ₫
    11.272.587  - 124.400.351  11.272.587 ₫ - 124.400.351 ₫
  52. Nhẫn Atnev 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Atnev

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS1

    15.820.112,00 ₫
    7.295.059  - 80.405.275  7.295.059 ₫ - 80.405.275 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serissa Ø4 mm 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Serissa Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS

    18.160.384,00 ₫
    9.053.730  - 108.041.933  9.053.730 ₫ - 108.041.933 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Ø8 mm 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Margosha Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Đen

    0.04 crt - AAA

    19.723.206,00 ₫
    10.282.026  - 113.787.191  10.282.026 ₫ - 113.787.191 ₫
  55. Nhẫn Valorb 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Valorb

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.052 crt - VS

    20.654.051,00 ₫
    10.658.439  - 119.178.672  10.658.439 ₫ - 119.178.672 ₫
    Mới

  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lisenia Ø8 mm 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lisenia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    20.487.354,00 ₫
    9.988.254  - 118.315.471  9.988.254 ₫ - 118.315.471 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Ø10 mm 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Briny Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.08 crt - VS

    21.194.897,00 ₫
    10.282.026  - 117.409.815  10.282.026 ₫ - 117.409.815 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Keyaria Ø6 mm 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Keyaria Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    18.622.834,00 ₫
    9.730.991  - 108.240.048  9.730.991 ₫ - 108.240.048 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø10 mm 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.05 crt - VS

    22.652.439,00 ₫
    11.272.587  - 122.334.323  11.272.587 ₫ - 122.334.323 ₫
  60. Nhẫn Enamorado 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Enamorado

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.088 crt - VS

    19.027.833,00 ₫
    9.618.067  - 110.999.471  9.618.067 ₫ - 110.999.471 ₫
  61. Nhẫn Esperto 0.044 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Esperto

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.044 crt - VS

    20.154.525,00 ₫
    10.657.307  - 117.155.100  10.657.307 ₫ - 117.155.100 ₫

You’ve viewed 60 of 82 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng