Đang tải...
Tìm thấy 149 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø6 mm 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    22.061.498,00 ₫
    7.267.889  - 79.768.485  7.267.889 ₫ - 79.768.485 ₫
  2. Nhẫn Aritomisas

    Nhẫn GLAMIRA Aritomisas

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.269.856,00 ₫
    5.958.084  - 60.268.578  5.958.084 ₫ - 60.268.578 ₫
  3. Nhẫn Kaligha Ø8 mm 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kaligha Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    12.723.334,00 ₫
    5.702.236  - 75.395.863  5.702.236 ₫ - 75.395.863 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø10 mm 0.112 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.112 crt - AAA

    21.843.574,00 ₫
    10.915.985  - 127.258.824  10.915.985 ₫ - 127.258.824 ₫
  5. Nhẫn Avignon 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Avignon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.372 crt - VS

    20.443.486,00 ₫
    8.436.186  - 126.423.924  8.436.186 ₫ - 126.423.924 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø4 mm 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    22.112.723,00 ₫
    7.369.775  - 100.697.628  7.369.775 ₫ - 100.697.628 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø8 mm 0.128 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.128 crt - VS

    19.929.809,00 ₫
    8.895.240  - 107.079.674  8.895.240 ₫ - 107.079.674 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø6 mm 0.128 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    18.854.627,00 ₫
    8.320.715  - 102.395.740  8.320.715 ₫ - 102.395.740 ₫
  9. Nhẫn Acwella 0.17 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Acwella

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    20.590.373,00 ₫
    7.396.945  - 104.900.444  7.396.945 ₫ - 104.900.444 ₫
  10. Nhẫn Minimo 0.192 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Minimo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    19.132.549,00 ₫
    9.006.749  - 111.480.598  9.006.749 ₫ - 111.480.598 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø8 mm 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    23.247.907,00 ₫
    7.992.414  - 85.089.214  7.992.414 ₫ - 85.089.214 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Delma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    17.953.214,00 ₫
    7.627.321  - 104.928.742  7.627.321 ₫ - 104.928.742 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    17.774.632,00 ₫
    7.607.511  - 90.367.495  7.607.511 ₫ - 90.367.495 ₫
  14. Nhẫn Armathia 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Armathia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    15.311.246,00 ₫
    6.367.893  - 86.093.925  6.367.893 ₫ - 86.093.925 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø8 mm 0.112 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - AAA

    18.465.759,00 ₫
    9.232.031  - 109.216.457  9.232.031 ₫ - 109.216.457 ₫
  16. Nhẫn Amatus 0.232 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amatus

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.232 crt - AAA

    17.917.555,00 ₫
    8.945.617  - 117.806.041  8.945.617 ₫ - 117.806.041 ₫
  17. Nhẫn Biseri 0.216 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Biseri

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.216 crt - VS

    13.658.141,00 ₫
    6.134.404  - 84.777.896  6.134.404 ₫ - 84.777.896 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledonia Ø4 mm 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ledonia Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    14.871.155,00 ₫
    6.679.213  - 72.806.257  6.679.213 ₫ - 72.806.257 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Antiar 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Antiar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.594 crt - AAA

    32.675.222,00 ₫
    13.510.124  - 194.560.398  13.510.124 ₫ - 194.560.398 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lucency

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    16.338.601,00 ₫
    6.537.704  - 84.763.746  6.537.704 ₫ - 84.763.746 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Ø8 mm 0.176 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sirena Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    23.742.055,00 ₫
    10.282.026  - 126.353.169  10.282.026 ₫ - 126.353.169 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø8 mm 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    19.473.020,00 ₫
    9.014.107  - 105.749.494  9.014.107 ₫ - 105.749.494 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø6 mm 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    17.080.107,00 ₫
    6.933.929  - 90.480.699  6.933.929 ₫ - 90.480.699 ₫
  25. Nhẫn xếp chồng Wlang - Set 0.13 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Wlang - Set

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.226 crt - VS

    25.210.067,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    12.650.883  - 145.499.305  12.650.883 ₫ - 145.499.305 ₫
  26. Nhẫn Belatri 0.206 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Belatri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.53 crt - VS

    26.442.609,00 ₫
    10.209.008  - 156.211.522  10.209.008 ₫ - 156.211.522 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel 0.128 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mabel

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    15.925.678,00 ₫
    6.755.627  - 84.155.256  6.755.627 ₫ - 84.155.256 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Opium

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    22.021.309,00 ₫
    8.697.128  - 115.258.883  8.697.128 ₫ - 115.258.883 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena 0.152 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sirena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.152 crt - VS

    22.990.928,00 ₫
    9.608.445  - 109.428.726  9.608.445 ₫ - 109.428.726 ₫
  30. Nhẫn Renmen 0.208 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Renmen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    17.913.027,00 ₫
    8.212.036  - 104.674.029  8.212.036 ₫ - 104.674.029 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sarita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    20.686.598,00 ₫
    7.983.924  - 107.617.411  7.983.924 ₫ - 107.617.411 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Giselle

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    18.620.288,00 ₫
    8.558.449  - 102.339.135  8.558.449 ₫ - 102.339.135 ₫
  33. Nhẫn Saviesa 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Saviesa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    14.449.175,00 ₫
    7.089.588  - 84.141.107  7.089.588 ₫ - 84.141.107 ₫
  34. Nhẫn Langka 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Langka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    19.089.530,00 ₫
    9.169.767  - 110.971.166  9.169.767 ₫ - 110.971.166 ₫
  35. Nhẫn Mencampur 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mencampur

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    18.504.251,00 ₫
    8.599.204  - 107.971.181  8.599.204 ₫ - 107.971.181 ₫
  36. Nhẫn Meng 0.176 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Meng

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    13.344.840,00 ₫
    6.198.083  - 78.169.434  6.198.083 ₫ - 78.169.434 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece 0.195 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aleece

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.195 crt - VS

    21.077.445,00 ₫
    8.994.296  - 114.763.601  8.994.296 ₫ - 114.763.601 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø4 mm 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    18.689.910,00 ₫
    7.884.867  - 100.103.294  7.884.867 ₫ - 100.103.294 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø8 mm 0.232 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.232 crt - VS

    22.542.627,00 ₫
    8.340.525  - 96.296.706  8.340.525 ₫ - 96.296.706 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shell Ø8 mm 0.138 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shell Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.138 crt - VS

    17.153.690,00 ₫
    8.122.602  - 91.159.940  8.122.602 ₫ - 91.159.940 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia 0.112 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mulia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    18.393.025,00 ₫
    8.300.903  - 100.711.783  8.300.903 ₫ - 100.711.783 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - AAA

    19.556.510,00 ₫
    9.905.613  - 118.471.134  9.905.613 ₫ - 118.471.134 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø4 mm 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    17.656.330,00 ₫
    8.043.357  - 95.348.599  8.043.357 ₫ - 95.348.599 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Perlina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    21.830.838,00 ₫
    9.033.919  - 115.923.976  9.033.919 ₫ - 115.923.976 ₫
  45. Nhẫn Markos 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Markos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    15.701.527,00 ₫
    6.558.930  - 74.957.187  6.558.930 ₫ - 74.957.187 ₫
  46. Nhẫn Louberta Ø8 mm 0.125 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Louberta Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.125 crt - VS

    19.230.474,00 ₫
    8.660.336  - 97.216.519  8.660.336 ₫ - 97.216.519 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø8 mm 0.224 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    25.061.484,00 ₫
    10.321.649  - 131.192.772  10.321.649 ₫ - 131.192.772 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø8 mm 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    21.919.706,00 ₫
    8.915.051  - 109.103.251  8.915.051 ₫ - 109.103.251 ₫
  49. Nhẫn Arritoras 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arritoras

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - AAA

    12.918.050,00 ₫
    6.877.325  - 88.471.271  6.877.325 ₫ - 88.471.271 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø10 mm 0.224 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    26.766.946,00 ₫
    11.232.965  - 140.956.872  11.232.965 ₫ - 140.956.872 ₫
  51. Nhẫn Nere 0.185 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nere

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.185 crt - VS

    15.520.114,00 ₫
    8.110.149  - 94.471.245  8.110.149 ₫ - 94.471.245 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø8 mm 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    18.600.194,00 ₫
    7.746.189  - 97.711.798  7.746.189 ₫ - 97.711.798 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø8 mm 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    23.669.886,00 ₫
    8.201.847  - 109.612.683  8.201.847 ₫ - 109.612.683 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø4 mm 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    21.549.519,00 ₫
    7.567.888  - 88.471.274  7.567.888 ₫ - 88.471.274 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Ø8 mm 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Perlina Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.22 crt - VS

    26.056.573,00 ₫
    11.034.853  - 138.155.003  11.034.853 ₫ - 138.155.003 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø4 mm 0.112 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    16.353.883,00 ₫
    7.211.285  - 87.565.614  7.211.285 ₫ - 87.565.614 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø10 mm 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    21.919.990,00 ₫
    10.321.649  - 119.758.864  10.321.649 ₫ - 119.758.864 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø4 mm 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.14 crt - AAA

    16.599.542,00 ₫
    7.766.000  - 95.093.888  7.766.000 ₫ - 95.093.888 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shell 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - VS

    16.882.844,00 ₫
    7.191.475  - 91.202.396  7.191.475 ₫ - 91.202.396 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nixie

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.14 crt - VS

    20.119.431,00 ₫
    8.300.903  - 102.296.682  8.300.903 ₫ - 102.296.682 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kanyatta Ø8 mm 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kanyatta Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.272 crt - VS

    32.062.205,00 ₫
    12.454.185  - 168.720.893  12.454.185 ₫ - 168.720.893 ₫

You’ve viewed 60 of 149 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng