Đang tải...
Tìm thấy 52 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø8 mm 0.352 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    29.085.993,00 ₫
    10.717.873  - 147.211.565  10.717.873 ₫ - 147.211.565 ₫
  2. Nhẫn Dolar 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dolar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    21.146.785,00 ₫
    7.407.983  - 103.570.258  7.407.983 ₫ - 103.570.258 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø10 mm 0.448 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.448 crt - VS

    37.275.953,00 ₫
    12.659.373  - 149.220.983  12.659.373 ₫ - 149.220.983 ₫
  4. Nhẫn Lealfi 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lealfi

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - AAA

    17.551.897,00 ₫
    8.293.545  - 381.861.394  8.293.545 ₫ - 381.861.394 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø8 mm 0.27 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.27 crt - VS

    23.942.432,00 ₫
    9.648.067  - 126.805.998  9.648.067 ₫ - 126.805.998 ₫
  6. Nhẫn Valence 0.564 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Valence

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.644 crt - VS

    21.503.104,00 ₫
    7.174.494  - 98.546.699  7.174.494 ₫ - 98.546.699 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia 0.288 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    25.961.480,00 ₫
    9.925.424  - 134.305.966  9.925.424 ₫ - 134.305.966 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø10 mm 0.324 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.324 crt - VS

    29.843.065,00 ₫
    11.213.154  - 149.687.969  11.213.154 ₫ - 149.687.969 ₫
  9. Nhẫn Yevenes 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yevenes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.582 crt - VS

    31.596.075,00 ₫
    10.698.062  - 1.016.315.934  10.698.062 ₫ - 1.016.315.934 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Trinity

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.36 crt - VS

    24.318.845,00 ₫
    8.261.281  - 119.532.445  8.261.281 ₫ - 119.532.445 ₫
  11. Nhẫn Huachai 0.361 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Huachai

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.361 crt - VS

    19.204.436,00 ₫
    7.981.094  - 103.782.526  7.981.094 ₫ - 103.782.526 ₫
  12. Nhẫn Osowa 0.368 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Osowa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    17.721.423,00 ₫
    7.132.041  - 105.169.306  7.132.041 ₫ - 105.169.306 ₫
  13. Nhẫn Feiloai 0.26 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Feiloai

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.568 crt - VS

    30.662.399,00 ₫
    12.104.659  - 167.985.046  12.104.659 ₫ - 167.985.046 ₫
  14. Nhẫn Karpathes 0.368 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Karpathes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    28.028.356,00 ₫
    11.295.229  - 164.178.466  11.295.229 ₫ - 164.178.466 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kimonie Ø8 mm 0.416 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kimonie Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - VS

    26.797.513,00 ₫
    8.617.883  - 130.598.434  8.617.883 ₫ - 130.598.434 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Littria Ø8 mm 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Littria Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.94 crt - VS

    34.448.890,00 ₫
    11.230.135  - 163.640.728  11.230.135 ₫ - 163.640.728 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø10 mm 0.354 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.354 crt - VS

    31.347.020,00 ₫
    11.094.286  - 129.452.212  11.094.286 ₫ - 129.452.212 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Littria Ø6 mm 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Littria Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.94 crt - VS

    44.666.390,00 ₫
    10.179.573  - 152.801.154  10.179.573 ₫ - 152.801.154 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster 0.32 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Oyster

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.32 crt - VS

    24.858.276,00 ₫
    10.757.495  - 143.900.255  10.757.495 ₫ - 143.900.255 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Digna Ø8 mm 0.416 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Digna Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - VS

    34.249.647,00 ₫
    12.599.939  - 173.263.324  12.599.939 ₫ - 173.263.324 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Digna 0.416 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Digna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - VS

    28.698.824,00 ₫
    12.144.281  - 169.852.965  12.144.281 ₫ - 169.852.965 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Ø10 mm 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Trinity Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.36 crt - VS

    27.284.870,00 ₫
    9.846.179  - 135.041.811  9.846.179 ₫ - 135.041.811 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Digna Ø10 mm 0.416 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Digna Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.416 crt - VS

    36.511.240,00 ₫
    13.808.424  - 186.211.376  13.808.424 ₫ - 186.211.376 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Ø4 mm 0.324 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Trinity Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.324 crt - AAA

    16.821.994,00 ₫
    7.884.867  - 114.027.756  7.884.867 ₫ - 114.027.756 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Digna Ø4 mm 0.416 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Digna Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - VS

    31.431.925,00 ₫
    11.094.286  - 157.131.326  11.094.286 ₫ - 157.131.326 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Ø8 mm 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Trinity Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - VS

    22.546.024,00 ₫
    9.370.710  - 129.947.496  9.370.710 ₫ - 129.947.496 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kimonie Ø6 mm 0.26 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kimonie Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.26 crt - VS

    26.685.720,00 ₫
    9.707.500  - 127.555.993  9.707.500 ₫ - 127.555.993 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø10 mm 0.476 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.476 crt - VS

    29.482.500,00 ₫
    12.124.470  - 144.169.123  12.124.470 ₫ - 144.169.123 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster Ø10 mm 0.458 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Oyster Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.458 crt - VS

    38.055.667,00 ₫
    12.758.429  - 150.876.638  12.758.429 ₫ - 150.876.638 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Ø10 mm 0.45 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sirena Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.45 crt - VS

    45.306.576,00 ₫
    17.116.899  - 196.668.876  17.116.899 ₫ - 196.668.876 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Ø10 mm 0.26 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ornello Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.26 crt - VS

    32.113.148,00 ₫
    13.015.975  - 147.211.562  13.015.975 ₫ - 147.211.562 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster Ø8 mm 0.458 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Oyster Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.458 crt - AAA

    23.806.868,00 ₫
    11.450.889  - 136.867.275  11.450.889 ₫ - 136.867.275 ₫
  33. Nhẫn Mysie 0.496 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mysie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.496 crt - VS

    30.395.798,00 ₫
    12.461.261  - 161.758.664  12.461.261 ₫ - 161.758.664 ₫
  34. Nhẫn Weligeed 0.312 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Weligeed

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.312 crt - VS

    33.238.142,00 ₫
    13.943.141  - 205.725.435  13.943.141 ₫ - 205.725.435 ₫
  35. Nhẫn Judiye 0.284 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Judiye

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.284 crt - VS

    21.304.709,00 ₫
    9.516.180  - 117.692.834  9.516.180 ₫ - 117.692.834 ₫
  36. Nhẫn Memelo 0.336 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Memelo

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.336 crt - VS

    16.151.526,00 ₫
    8.130.527  - 115.598.505  8.130.527 ₫ - 115.598.505 ₫
  37. Nhẫn Oprana 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Oprana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - VS

    25.691.763,00 ₫
    10.658.439  - 150.989.843  10.658.439 ₫ - 150.989.843 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serissa Ø10 mm 0.27 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Serissa Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.27 crt - VS

    30.746.173,00 ₫
    14.402.761  - 178.937.829  14.402.761 ₫ - 178.937.829 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø4 mm 0.416 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - VS

    28.577.127,00 ₫
    9.568.822  - 140.787.064  9.568.822 ₫ - 140.787.064 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lithumi Ø8 mm 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lithumi Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.36 crt - VS

    22.680.739,00 ₫
    9.689.670  - 130.117.299  9.689.670 ₫ - 130.117.299 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster Ø4 mm 0.32 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Oyster Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.32 crt - VS

    30.705.986,00 ₫
    10.797.118  - 142.853.094  10.797.118 ₫ - 142.853.094 ₫
  42. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Bodend SET 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bodend SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.566 crt - VS

    29.592.877,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    13.907.481  - 486.393.918  13.907.481 ₫ - 486.393.918 ₫
  43. Nhẫn Wesun 0.42 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Wesun

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.42 crt - VS

    16.268.695,00 ₫
    8.341.941  - 128.985.231  8.341.941 ₫ - 128.985.231 ₫
  44. Nhẫn Lingr 0.336 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lingr

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.336 crt - VS

    16.855.956,00 ₫
    8.517.695  - 119.631.503  8.517.695 ₫ - 119.631.503 ₫
  45. Nhẫn Alicante 0.352 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alicante

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.395 crt - VS

    21.129.519,00 ₫
    8.517.695  - 124.556.008  8.517.695 ₫ - 124.556.008 ₫
  46. Nhẫn Bujalance 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bujalance

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.825 crt - VS

    26.087.987,00 ₫
    8.677.316  - 114.791.902  8.677.316 ₫ - 114.791.902 ₫
  47. Nhẫn Carcabuey 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Carcabuey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - VS

    16.732.279,00 ₫
    6.176.857  - 90.325.043  6.176.857 ₫ - 90.325.043 ₫
  48. Nhẫn Hyeres 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hyeres

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.51 crt - VS

    19.698.867,00 ₫
    6.643.836  - 107.277.788  6.643.836 ₫ - 107.277.788 ₫
  49. Nhẫn Matildia 0.378 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Matildia

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.378 crt - VS

    26.220.440,00 ₫
    12.251.828  - 175.838.786  12.251.828 ₫ - 175.838.786 ₫
  50. Nhẫn Shanaia 0.28 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shanaia

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.28 crt - VS

    14.849.928,00 ₫
    7.853.736  - 93.848.608  7.853.736 ₫ - 93.848.608 ₫
  51. Nhẫn Sincerity 0.368 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sincerity

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    31.810.035,00 ₫
    12.766.354  - 185.829.301  12.766.354 ₫ - 185.829.301 ₫
  52. Nhẫn Toffia 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Toffia

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    19.272.643,00 ₫
    9.648.067  - 135.919.162  9.648.067 ₫ - 135.919.162 ₫

You’ve viewed 52 of 52 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng