Đang tải...
Tìm thấy 367 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Delma

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    85.400.532,00 ₫
    7.627.321  - 104.928.742  7.627.321 ₫ - 104.928.742 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    87.282.597,00 ₫
    7.369.775  - 100.697.628  7.369.775 ₫ - 100.697.628 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Trinity

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.36 crt - VS

    97.372.173,00 ₫
    8.261.281  - 119.532.445  8.261.281 ₫ - 119.532.445 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    88.782.593,00 ₫
    8.043.357  - 95.348.599  8.043.357 ₫ - 95.348.599 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    81.678.853,00 ₫
    7.567.888  - 83.292.053  7.567.888 ₫ - 83.292.053 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Douce

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    85.711.851,00 ₫
    7.944.301  - 88.796.742  7.944.301 ₫ - 88.796.742 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    103.117.431,00 ₫
    9.568.822  - 104.730.631  9.568.822 ₫ - 104.730.631 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.018 crt - VS

    130.711.641,00 ₫
    12.144.281  - 132.324.841  12.144.281 ₫ - 132.324.841 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Nixie Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.16 crt - VS

    162.027.526,00 ₫
    14.739.552  - 172.640.683  14.739.552 ₫ - 172.640.683 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Nixie

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.14 crt - VS

    93.523.138,00 ₫
    8.300.903  - 102.296.682  8.300.903 ₫ - 102.296.682 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Nixie Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.155 crt - VS

    105.678.738,00 ₫
    9.390.521  - 113.773.039  9.390.521 ₫ - 113.773.039 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Nixie Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.175 crt - VS

    119.093.767,00 ₫
    10.579.194  - 128.206.932  10.579.194 ₫ - 128.206.932 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.14 crt - AAA

    85.273.179,00 ₫
    7.766.000  - 95.093.888  7.766.000 ₫ - 95.093.888 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Opium

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    98.928.772,00 ₫
    8.697.128  - 115.258.883  8.697.128 ₫ - 115.258.883 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    116.334.352,00 ₫
    10.321.649  - 131.192.772  10.321.649 ₫ - 131.192.772 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    126.098.452,00 ₫
    11.232.965  - 140.956.872  11.232.965 ₫ - 140.956.872 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ornello Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.062 crt - VS

    75.593.978,00 ₫
    6.854.684  - 75.593.978  6.854.684 ₫ - 75.593.978 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ornello

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - VS

    84.254.317,00 ₫
    7.607.511  - 85.726.008  7.607.511 ₫ - 85.726.008 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ornello Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - VS

    114.551.338,00 ₫
    10.440.516  - 117.466.419  10.440.516 ₫ - 117.466.419 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ornello Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.26 crt - VS

    147.211.562,00 ₫
    13.015.975  - 147.211.562  13.015.975 ₫ - 147.211.562 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oyster Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.32 crt - VS

    126.183.362,00 ₫
    10.797.118  - 142.853.094  10.797.118 ₫ - 142.853.094 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oyster

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.32 crt - VS

    119.985.274,00 ₫
    10.757.495  - 143.900.255  10.757.495 ₫ - 143.900.255 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oyster Ø8 mm

    Palladium 950 & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.458 crt - AAA

    125.065.444,00 ₫
    11.450.889  - 136.867.275  11.450.889 ₫ - 136.867.275 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oyster Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.458 crt - VS

    150.876.638,00 ₫
    12.758.429  - 150.876.638  12.758.429 ₫ - 150.876.638 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Perlina Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - AAA

    90.551.454,00 ₫
    8.221.658  - 105.749.495  8.221.658 ₫ - 105.749.495 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Perlina

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    101.716.496,00 ₫
    9.033.919  - 115.923.976  9.033.919 ₫ - 115.923.976 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Perlina Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.22 crt - VS

    123.636.204,00 ₫
    11.034.853  - 138.155.003  11.034.853 ₫ - 138.155.003 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Perlina Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.156 crt - VS

    140.532.349,00 ₫
    12.619.751  - 154.343.604  12.619.751 ₫ - 154.343.604 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS

    85.556.197,00 ₫
    7.845.245  - 85.556.197  7.845.245 ₫ - 85.556.197 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Questa

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    99.862.730,00 ₫
    9.172.597  - 101.334.421  9.172.597 ₫ - 101.334.421 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    105.990.061,00 ₫
    9.747.123  - 105.990.061  9.747.123 ₫ - 105.990.061 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.05 crt - VS

    122.334.323,00 ₫
    11.272.587  - 122.334.323  11.272.587 ₫ - 122.334.323 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    85.343.932,00 ₫
    7.429.209  - 100.202.352  7.429.209 ₫ - 100.202.352 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sarita

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    91.287.300,00 ₫
    7.983.924  - 107.617.411  7.983.924 ₫ - 107.617.411 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    100.754.234,00 ₫
    8.915.051  - 109.103.251  8.915.051 ₫ - 109.103.251 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    105.933.457,00 ₫
    9.667.878  - 117.169.253  9.667.878 ₫ - 117.169.253 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø4 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    94.457.092,00 ₫
    8.815.995  - 94.457.092  8.815.995 ₫ - 94.457.092 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Serenity

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    91.909.935,00 ₫
    8.578.260  - 93.381.626  8.578.260 ₫ - 93.381.626 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø8 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    120.140.940,00 ₫
    11.213.154  - 120.140.940  11.213.154 ₫ - 120.140.940 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø10 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    137.971.042,00 ₫
    12.877.297  - 137.971.042  12.877.297 ₫ - 137.971.042 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serissa Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Serissa Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS

    98.221.225,00 ₫
    9.053.730  - 108.041.933  9.053.730 ₫ - 108.041.933 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serissa Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Serissa

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    111.310.786,00 ₫
    10.103.725  - 120.763.571  10.103.725 ₫ - 120.763.571 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serissa Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Serissa Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    133.131.439,00 ₫
    11.965.980  - 147.735.144  11.965.980 ₫ - 147.735.144 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serissa Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Serissa Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.27 crt - VS

    158.107.739,00 ₫
    14.402.761  - 178.937.829  14.402.761 ₫ - 178.937.829 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shell Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shell Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.128 crt - VS

    71.419.468,00 ₫
    6.359.403  - 79.909.994  6.359.403 ₫ - 79.909.994 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shell Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shell

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - VS

    80.476.032,00 ₫
    7.191.475  - 91.202.396  7.191.475 ₫ - 91.202.396 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shell Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shell Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.138 crt - VS

    88.980.705,00 ₫
    8.122.602  - 91.159.940  8.122.602 ₫ - 91.159.940 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shell Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shell Ø10 mm

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - AAA

    102.353.287,00 ₫
    9.370.710  - 116.023.034  9.370.710 ₫ - 116.023.034 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shimmer Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shimmer Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    99.735.374,00 ₫
    9.271.654  - 100.810.841  9.271.654 ₫ - 100.810.841 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shimmer Ø6 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shimmer Ø6 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    111.197.579,00 ₫
    10.341.459  - 113.744.737  10.341.459 ₫ - 113.744.737 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shimmer Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shimmer Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    123.508.844,00 ₫
    11.490.511  - 124.584.311  11.490.511 ₫ - 124.584.311 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shimmer Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shimmer

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    132.423.899,00 ₫
    12.322.583  - 133.499.366  12.322.583 ₫ - 133.499.366 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sirena Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.09 crt - VS

    98.037.269,00 ₫
    8.875.429  - 102.735.360  8.875.429 ₫ - 102.735.360 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sirena

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.152 crt - VS

    107.957.035,00 ₫
    9.608.445  - 109.428.726  9.608.445 ₫ - 109.428.726 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sirena Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    114.664.545,00 ₫
    10.282.026  - 126.353.169  10.282.026 ₫ - 126.353.169 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sirena Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.45 crt - VS

    196.668.876,00 ₫
    17.116.899  - 196.668.876  17.116.899 ₫ - 196.668.876 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Trinity Ø4 mm

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.324 crt - AAA

    86.546.754,00 ₫
    7.884.867  - 114.027.756  7.884.867 ₫ - 114.027.756 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Trinity Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - VS

    105.409.877,00 ₫
    9.370.710  - 129.947.496  9.370.710 ₫ - 129.947.496 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Trinity Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.36 crt - VS

    114.353.230,00 ₫
    9.846.179  - 135.041.811  9.846.179 ₫ - 135.041.811 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    80.815.648,00 ₫
    7.389.587  - 84.777.894  7.389.587 ₫ - 84.777.894 ₫

You’ve viewed 60 of 367 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng