Đang tải...
Tìm thấy 373 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Aritomisas Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aritomisas

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    7.839.585,00 ₫
    5.958.084  - 60.268.578  5.958.084 ₫ - 60.268.578 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    19.245.191,00 ₫
    7.267.889  - 79.768.485  7.267.889 ₫ - 79.768.485 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    18.848.966,00 ₫
    7.369.775  - 100.697.628  7.369.775 ₫ - 100.697.628 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Douce

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    11.943.338,00 ₫
    7.944.301  - 88.796.742  7.944.301 ₫ - 88.796.742 ₫
  5. Nhẫn Caddeffew Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Caddeffew

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Đen
    7.499.964,00 ₫
    5.624.973  - 56.249.730  5.624.973 ₫ - 56.249.730 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø10 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø10 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.018 crt - VS

    17.943.310,00 ₫
    12.144.281  - 132.324.841  12.144.281 ₫ - 132.324.841 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    15.169.739,00 ₫
    8.320.715  - 102.395.740  8.320.715 ₫ - 102.395.740 ₫
  8. Nhẫn Feiloai Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Feiloai

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.568 crt - VS

    25.301.765,00 ₫
    12.104.659  - 167.985.046  12.104.659 ₫ - 167.985.046 ₫
  9. Nhẫn Seliny Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Seliny

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.745.241,00 ₫
    6.558.930  - 65.589.307  6.558.930 ₫ - 65.589.307 ₫
  10. Nhẫn Kromer Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kromer

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.886.750,00 ₫
    6.665.062  - 66.650.625  6.665.062 ₫ - 66.650.625 ₫
  11. Nhẫn Chasm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Chasm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    6.933.929,00 ₫
    5.200.446  - 52.004.467  5.200.446 ₫ - 52.004.467 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    11.405.605,00 ₫
    7.567.888  - 83.292.053  7.567.888 ₫ - 83.292.053 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledonia Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ledonia Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    12.282.960,00 ₫
    6.679.213  - 72.806.257  6.679.213 ₫ - 72.806.257 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Questa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    14.688.609,00 ₫
    9.172.597  - 101.334.421  9.172.597 ₫ - 101.334.421 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Delma

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    14.575.401,00 ₫
    7.627.321  - 104.928.742  7.627.321 ₫ - 104.928.742 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giacintaya 8.0 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Giacintaya 8.0 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    15.650.869,00 ₫
    10.173.064  - 117.381.517  10.173.064 ₫ - 117.381.517 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Briny

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    13.216.917,00 ₫
    7.884.867  - 93.197.666  7.884.867 ₫ - 93.197.666 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.198.054,00 ₫
    7.389.587  - 84.777.894  7.389.587 ₫ - 84.777.894 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    14.264.082,00 ₫
    9.568.822  - 104.730.631  9.568.822 ₫ - 104.730.631 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lucency

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    13.443.332,00 ₫
    6.537.704  - 84.763.746  6.537.704 ₫ - 84.763.746 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hillary

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    11.433.908,00 ₫
    8.003.735  - 87.226.001  8.003.735 ₫ - 87.226.001 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - AAA

    15.169.739,00 ₫
    9.905.613  - 118.471.134  9.905.613 ₫ - 118.471.134 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Giselle

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    14.830.118,00 ₫
    8.558.449  - 102.339.135  8.558.449 ₫ - 102.339.135 ₫
  25. Nhẫn Fareniresa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fareniresa

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    9.084.862,00 ₫
    6.813.646  - 68.136.465  6.813.646 ₫ - 68.136.465 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS

    12.707.486,00 ₫
    7.845.245  - 85.556.197  7.845.245 ₫ - 85.556.197 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    14.094.272,00 ₫
    8.043.357  - 95.348.599  8.043.357 ₫ - 95.348.599 ₫
  28. Nhẫn Markos Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Markos

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    12.990.503,00 ₫
    6.558.930  - 74.957.187  6.558.930 ₫ - 74.957.187 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    14.009.367,00 ₫
    6.933.929  - 90.480.699  6.933.929 ₫ - 90.480.699 ₫
  30. Nhẫn Evade Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Evade

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    10.018.820,00 ₫
    7.213.550  - 75.141.150  7.213.550 ₫ - 75.141.150 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giacintaya 6.0 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Giacintaya 6.0 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    13.896.160,00 ₫
    9.032.504  - 105.692.891  9.032.504 ₫ - 105.692.891 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mabel

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    12.933.900,00 ₫
    6.755.627  - 84.155.256  6.755.627 ₫ - 84.155.256 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    20.490.468,00 ₫
    10.321.649  - 131.192.772  10.321.649 ₫ - 131.192.772 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Digna Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Digna Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - VS

    26.518.741,00 ₫
    11.094.286  - 157.131.326  11.094.286 ₫ - 157.131.326 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    12.877.297,00 ₫
    8.313.922  - 94.301.438  8.313.922 ₫ - 94.301.438 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aleece

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.195 crt - VS

    17.094.257,00 ₫
    8.994.296  - 114.763.601  8.994.296 ₫ - 114.763.601 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Serenity

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    12.254.658,00 ₫
    8.578.260  - 93.381.626  8.578.260 ₫ - 93.381.626 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kerensa Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kerensa Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Đen
    9.707.501,00 ₫
    7.183.550  - 74.277.948  7.183.550 ₫ - 74.277.948 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sarita

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    17.150.861,00 ₫
    7.983.924  - 107.617.411  7.983.924 ₫ - 107.617.411 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    15.169.739,00 ₫
    7.746.189  - 97.711.798  7.746.189 ₫ - 97.711.798 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    15.339.549,00 ₫
    9.988.254  - 114.240.019  9.988.254 ₫ - 114.240.019 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lenissa Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lenissa Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    10.924.476,00 ₫
    8.193.357  - 83.405.261  8.193.357 ₫ - 83.405.261 ₫
  43. Nhẫn Detrojin Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Detrojin

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    9.028.259,00 ₫
    6.771.194  - 67.711.942  6.771.194 ₫ - 67.711.942 ₫
  44. Nhẫn Jennalee Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jennalee

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.02 crt - VS

    12.764.090,00 ₫
    8.479.205  - 34.403.610  8.479.205 ₫ - 34.403.610 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    15.481.058,00 ₫
    9.747.123  - 105.990.061  9.747.123 ₫ - 105.990.061 ₫
  46. Nhẫn Centner Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Centner

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    11.547.115,00 ₫
    8.313.922  - 88.075.053  8.313.922 ₫ - 88.075.053 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Briny Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    12.990.503,00 ₫
    7.726.378  - 90.027.870  7.726.378 ₫ - 90.027.870 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Perlina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    17.830.103,00 ₫
    9.033.919  - 115.923.976  9.033.919 ₫ - 115.923.976 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sirena

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.152 crt - VS

    18.735.760,00 ₫
    9.608.445  - 109.428.726  9.608.445 ₫ - 109.428.726 ₫
  50. Nhẫn Glancsia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Glancsia

    Vàng Trắng 9K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - AAA

    10.188.630,00 ₫
    6.639.590  - 83.037.335  6.639.590 ₫ - 83.037.335 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kayetta Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kayetta Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.064 crt - VS

    9.650.897,00 ₫
    6.996.192  - 72.947.762  6.996.192 ₫ - 72.947.762 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.14 crt - AAA

    13.160.314,00 ₫
    7.766.000  - 95.093.888  7.766.000 ₫ - 95.093.888 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sirena Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    19.188.587,00 ₫
    10.282.026  - 126.353.169  10.282.026 ₫ - 126.353.169 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaulini Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kaulini Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    9.820.708,00 ₫
    7.463.738  - 75.127.001  7.463.738 ₫ - 75.127.001 ₫
  55. Nhẫn Blu Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Blu

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Đen
    7.867.887,00 ₫
    5.900.915  - 59.009.152  5.900.915 ₫ - 59.009.152 ₫
  56. Nhẫn Huachai Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Huachai

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.361 crt - VS

    15.905.584,00 ₫
    7.981.094  - 103.782.526  7.981.094 ₫ - 103.782.526 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sirena Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.09 crt - VS

    15.622.567,00 ₫
    8.875.429  - 102.735.360  8.875.429 ₫ - 102.735.360 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Trinity

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.36 crt - VS

    20.660.278,00 ₫
    8.261.281  - 119.532.445  8.261.281 ₫ - 119.532.445 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.27 crt - VS

    19.669.717,00 ₫
    9.648.067  - 126.805.998  9.648.067 ₫ - 126.805.998 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    16.018.792,00 ₫
    11.213.154  - 120.140.940  11.213.154 ₫ - 120.140.940 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Leda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    14.405.592,00 ₫
    7.607.511  - 90.367.495  7.607.511 ₫ - 90.367.495 ₫

You’ve viewed 60 of 373 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng