Đang tải...
Tìm thấy 370 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø6 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    18.854.627,00 ₫
    8.320.715  - 102.395.740  8.320.715 ₫ - 102.395.740 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø10 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.448 crt - VS

    37.275.953,00 ₫
    12.659.373  - 149.220.983  12.659.373 ₫ - 149.220.983 ₫
  3. Nhẫn Aritomisas Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aritomisas

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.269.856,00 ₫
    5.958.084  - 60.268.578  5.958.084 ₫ - 60.268.578 ₫
  4. Nhẫn Chasm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Chasm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.083.446,00 ₫
    5.200.446  - 52.004.467  5.200.446 ₫ - 52.004.467 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hillary

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    14.978.419,00 ₫
    8.003.735  - 87.226.001  8.003.735 ₫ - 87.226.001 ₫
  6. Nhẫn Kromer Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kromer

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.641.642,00 ₫
    6.665.062  - 66.650.625  6.665.062 ₫ - 66.650.625 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    25.961.480,00 ₫
    9.925.424  - 134.305.966  9.925.424 ₫ - 134.305.966 ₫
  8. Nhẫn Jennalee Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jennalee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.02 crt - VS

    16.519.166,00 ₫
    8.479.205  - 34.403.610  8.479.205 ₫ - 34.403.610 ₫
  9. Nhẫn Yevenes Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Yevenes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.582 crt - VS

    31.596.075,00 ₫
    10.698.062  - 1.016.315.934  10.698.062 ₫ - 1.016.315.934 ₫
  10. Nhẫn Blu Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Blu

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    10.306.931,00 ₫
    5.900.915  - 59.009.152  5.900.915 ₫ - 59.009.152 ₫
  11. Nhẫn Moraline Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Moraline

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    16.683.882,00 ₫
    8.915.051  - 95.518.410  8.915.051 ₫ - 95.518.410 ₫
  12. Nhẫn Glancsia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Glancsia

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - AAA

    13.171.634,00 ₫
    6.639.590  - 83.037.335  6.639.590 ₫ - 83.037.335 ₫
  13. Nhẫn Minimo Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Minimo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    19.132.549,00 ₫
    9.006.749  - 111.480.598  9.006.749 ₫ - 111.480.598 ₫
  14. Nhẫn Regium Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Regium

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    9.202.597,00 ₫
    5.076.201  - 53.037.479  5.076.201 ₫ - 53.037.479 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø6 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    22.061.498,00 ₫
    7.267.889  - 79.768.485  7.267.889 ₫ - 79.768.485 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø4 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    14.757.098,00 ₫
    7.567.888  - 83.292.053  7.567.888 ₫ - 83.292.053 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledonia Ø4 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ledonia Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    14.871.155,00 ₫
    6.679.213  - 72.806.257  6.679.213 ₫ - 72.806.257 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - AAA

    18.465.759,00 ₫
    9.232.031  - 109.216.457  9.232.031 ₫ - 109.216.457 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sirena Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    23.742.055,00 ₫
    10.282.026  - 126.353.169  10.282.026 ₫ - 126.353.169 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lucency

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    16.338.601,00 ₫
    6.537.704  - 84.763.746  6.537.704 ₫ - 84.763.746 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kerensa Ø6 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kerensa Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    12.716.826,00 ₫
    7.183.550  - 74.277.948  7.183.550 ₫ - 74.277.948 ₫
  23. Nhẫn Belatri Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Belatri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.53 crt - VS

    26.442.609,00 ₫
    10.209.008  - 156.211.522  10.209.008 ₫ - 156.211.522 ₫
  24. Nhẫn Spoon Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Spoon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.526 crt - VS

    32.196.921,00 ₫
    12.380.601  - 175.088.788  12.380.601 ₫ - 175.088.788 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Douce

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    15.461.528,00 ₫
    7.944.301  - 88.796.742  7.944.301 ₫ - 88.796.742 ₫
  26. Nhẫn đeo ngón út Asumend Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Asumend

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.676.651,00 ₫
    5.540.067  - 55.400.677  5.540.067 ₫ - 55.400.677 ₫
  27. Nhẫn Caddeffew Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Caddeffew

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.824.952,00 ₫
    5.624.973  - 56.249.730  5.624.973 ₫ - 56.249.730 ₫
  28. Nhẫn Mencampur Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mencampur

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    18.504.251,00 ₫
    8.599.204  - 107.971.181  8.599.204 ₫ - 107.971.181 ₫
  29. Nhẫn Mudrost Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mudrost

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    8.905.994,00 ₫
    4.904.127  - 51.339.374  4.904.127 ₫ - 51.339.374 ₫
  30. Nhẫn Thamoni Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Thamoni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    9.621.179,00 ₫
    5.269.786  - 55.287.470  5.269.786 ₫ - 55.287.470 ₫
  31. Nhẫn Dolar Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dolar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    21.146.785,00 ₫
    7.407.983  - 103.570.258  7.407.983 ₫ - 103.570.258 ₫
  32. Nhẫn Renmen Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Renmen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    17.913.027,00 ₫
    8.212.036  - 104.674.029  8.212.036 ₫ - 104.674.029 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Ø4 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ornello Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.062 crt - VS

    14.978.984,00 ₫
    6.854.684  - 75.593.978  6.854.684 ₫ - 75.593.978 ₫
  34. Nhẫn Orego Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Orego

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    13.677.952,00 ₫
    7.315.436  - 86.504.304  7.315.436 ₫ - 86.504.304 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Leda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    17.774.632,00 ₫
    7.607.511  - 90.367.495  7.607.511 ₫ - 90.367.495 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vione

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    17.509.727,00 ₫
    8.479.205  - 97.924.063  8.479.205 ₫ - 97.924.063 ₫
  37. Nhẫn Antiar Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Antiar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.594 crt - AAA

    32.675.222,00 ₫
    13.510.124  - 194.560.398  13.510.124 ₫ - 194.560.398 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kerensa Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kerensa Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    16.090.677,00 ₫
    9.089.390  - 92.122.200  9.089.390 ₫ - 92.122.200 ₫
  39. Nhẫn Armathia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Armathia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    15.311.246,00 ₫
    6.367.893  - 86.093.925  6.367.893 ₫ - 86.093.925 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sarita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    20.686.598,00 ₫
    7.983.924  - 107.617.411  7.983.924 ₫ - 107.617.411 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    18.501.703,00 ₫
    9.568.822  - 104.730.631  9.568.822 ₫ - 104.730.631 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lenard Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lenard Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    16.758.033,00 ₫
    9.210.522  - 95.942.940  9.210.522 ₫ - 95.942.940 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lendora Ø6 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lendora Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    13.310.030,00 ₫
    7.721.850  - 77.674.158  7.721.850 ₫ - 77.674.158 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Questa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    18.750.759,00 ₫
    9.172.597  - 101.334.421  9.172.597 ₫ - 101.334.421 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Ø4 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sirena Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.09 crt - VS

    19.553.114,00 ₫
    8.875.429  - 102.735.360  8.875.429 ₫ - 102.735.360 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.232 crt - VS

    22.542.627,00 ₫
    8.340.525  - 96.296.706  8.340.525 ₫ - 96.296.706 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Perlina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    21.830.838,00 ₫
    9.033.919  - 115.923.976  9.033.919 ₫ - 115.923.976 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mabel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    15.925.678,00 ₫
    6.755.627  - 84.155.256  6.755.627 ₫ - 84.155.256 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    29.085.993,00 ₫
    10.717.873  - 147.211.565  10.717.873 ₫ - 147.211.565 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sirena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.152 crt - VS

    22.990.928,00 ₫
    9.608.445  - 109.428.726  9.608.445 ₫ - 109.428.726 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Delma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    17.953.214,00 ₫
    7.627.321  - 104.928.742  7.627.321 ₫ - 104.928.742 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Briny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    16.708.787,00 ₫
    7.884.867  - 93.197.666  7.884.867 ₫ - 93.197.666 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Karmarie Ø6 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Karmarie Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.196 crt - VS

    22.194.516,00 ₫
    8.299.488  - 92.164.654  8.299.488 ₫ - 92.164.654 ₫
  54. Nhẫn Fareniresa Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Fareniresa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.901.169,00 ₫
    6.813.646  - 68.136.465  6.813.646 ₫ - 68.136.465 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø4 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    15.470.585,00 ₫
    7.389.587  - 84.777.894  7.389.587 ₫ - 84.777.894 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kayetta Ø6 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kayetta Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.064 crt - VS

    12.361.921,00 ₫
    6.996.192  - 72.947.762  6.996.192 ₫ - 72.947.762 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Laketria Ø6 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Laketria Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.66 crt - VS

    28.017.601,00 ₫
    6.707.514  - 269.659.092  6.707.514 ₫ - 269.659.092 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø4 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    17.656.330,00 ₫
    8.043.357  - 95.348.599  8.043.357 ₫ - 95.348.599 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    23.247.907,00 ₫
    7.992.414  - 85.089.214  7.992.414 ₫ - 85.089.214 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    18.600.194,00 ₫
    7.746.189  - 97.711.798  7.746.189 ₫ - 97.711.798 ₫
  61. Nhẫn Louberta Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Louberta Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.125 crt - VS

    19.230.474,00 ₫
    8.660.336  - 97.216.519  8.660.336 ₫ - 97.216.519 ₫

You’ve viewed 60 of 370 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng