Đang tải...
Tìm thấy 370 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø10 mm Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.112 crt - AAA

    21.843.574,00 ₫
    10.915.985  - 127.258.824  10.915.985 ₫ - 127.258.824 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø6 mm Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    19.893.017,00 ₫
    9.988.254  - 114.240.019  9.988.254 ₫ - 114.240.019 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø10 mm Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø10 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    24.098.942,00 ₫
    12.877.297  - 137.971.042  12.877.297 ₫ - 137.971.042 ₫
  4. Nhẫn Lealfi Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lealfi

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - AAA

    17.551.897,00 ₫
    8.293.545  - 381.861.394  8.293.545 ₫ - 381.861.394 ₫
  5. Nhẫn Aritomisas Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aritomisas

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.269.856,00 ₫
    5.958.084  - 60.268.578  5.958.084 ₫ - 60.268.578 ₫
  6. Nhẫn Thamoni Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Thamoni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    9.621.179,00 ₫
    5.269.786  - 55.287.470  5.269.786 ₫ - 55.287.470 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaulini Ø8 mm Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kaulini Ø8 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.603.534,00 ₫
    6.151.668  - 60.707.257  6.151.668 ₫ - 60.707.257 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Douce

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    15.461.528,00 ₫
    7.944.301  - 88.796.742  7.944.301 ₫ - 88.796.742 ₫
  9. Nhẫn Acwella Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Acwella

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    20.590.373,00 ₫
    7.396.945  - 104.900.444  7.396.945 ₫ - 104.900.444 ₫
  10. Nhẫn Valence Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Valence

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.644 crt - VS

    21.503.104,00 ₫
    7.174.494  - 98.546.699  7.174.494 ₫ - 98.546.699 ₫
  11. Nhẫn Kromer Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kromer

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.641.642,00 ₫
    6.665.062  - 66.650.625  6.665.062 ₫ - 66.650.625 ₫
  12. Nhẫn Kingi Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kingi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    8.345.902,00 ₫
    4.710.543  - 47.957.313  4.710.543 ₫ - 47.957.313 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø8 mm Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø8 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    20.984.617,00 ₫
    11.213.154  - 120.140.940  11.213.154 ₫ - 120.140.940 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hillary

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    14.978.419,00 ₫
    8.003.735  - 87.226.001  8.003.735 ₫ - 87.226.001 ₫
  15. Nhẫn Eagna Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eagna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    10.108.253,00 ₫
    5.076.201  - 58.924.243  5.076.201 ₫ - 58.924.243 ₫
  16. Nhẫn Avignon Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Avignon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.372 crt - VS

    20.443.486,00 ₫
    8.436.186  - 126.423.924  8.436.186 ₫ - 126.423.924 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø8 mm Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    23.247.907,00 ₫
    7.992.414  - 85.089.214  7.992.414 ₫ - 85.089.214 ₫
  18. Nhẫn Seliny Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Seliny

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.456.265,00 ₫
    6.558.930  - 65.589.307  6.558.930 ₫ - 65.589.307 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Chasm Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Chasm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.083.446,00 ₫
    5.200.446  - 52.004.467  5.200.446 ₫ - 52.004.467 ₫
  21. Nhẫn Bato Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bato

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    13.630.122,00 ₫
    7.335.813  - 83.405.257  7.335.813 ₫ - 83.405.257 ₫
  22. Nhẫn Orego Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Orego

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    13.677.952,00 ₫
    7.315.436  - 86.504.304  7.315.436 ₫ - 86.504.304 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sarita

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    20.686.598,00 ₫
    7.983.924  - 107.617.411  7.983.924 ₫ - 107.617.411 ₫
  24. Nhẫn Huachai Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Huachai

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.361 crt - VS

    19.204.436,00 ₫
    7.981.094  - 103.782.526  7.981.094 ₫ - 103.782.526 ₫
  25. Nhẫn Aloperto Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aloperto

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    17.886.140,00 ₫
    9.332.785  - 111.565.503  9.332.785 ₫ - 111.565.503 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø6 mm Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    17.080.107,00 ₫
    6.933.929  - 90.480.699  6.933.929 ₫ - 90.480.699 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø8 mm Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - AAA

    18.465.759,00 ₫
    9.232.031  - 109.216.457  9.232.031 ₫ - 109.216.457 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø6 mm Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    22.061.498,00 ₫
    7.267.889  - 79.768.485  7.267.889 ₫ - 79.768.485 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Leda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    17.774.632,00 ₫
    7.607.511  - 90.367.495  7.607.511 ₫ - 90.367.495 ₫
  30. Nhẫn Mudrost Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mudrost

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    8.905.994,00 ₫
    4.904.127  - 51.339.374  4.904.127 ₫ - 51.339.374 ₫
  31. Nhẫn Saviesa Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Saviesa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    14.449.175,00 ₫
    7.089.588  - 84.141.107  7.089.588 ₫ - 84.141.107 ₫
  32. Nhẫn Langka Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Langka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    19.089.530,00 ₫
    9.169.767  - 110.971.166  9.169.767 ₫ - 110.971.166 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Giselle

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    18.620.288,00 ₫
    8.558.449  - 102.339.135  8.558.449 ₫ - 102.339.135 ₫
  34. Nhẫn Rationalize Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Rationalize

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.336 crt - VS

    18.334.157,00 ₫
    7.450.436  - 101.391.026  7.450.436 ₫ - 101.391.026 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mabel

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    15.925.678,00 ₫
    6.755.627  - 84.155.256  6.755.627 ₫ - 84.155.256 ₫
  36. Nhẫn xếp chồng Wlang - B Vàng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Wlang - B

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - AAA

    11.669.094,00 ₫
    6.389.120  - 74.306.246  6.389.120 ₫ - 74.306.246 ₫
  37. Nhẫn Kaligha Ø8 mm Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kaligha Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    12.723.334,00 ₫
    5.702.236  - 75.395.863  5.702.236 ₫ - 75.395.863 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Opium

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    22.021.309,00 ₫
    8.697.128  - 115.258.883  8.697.128 ₫ - 115.258.883 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø8 mm Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    25.061.484,00 ₫
    10.321.649  - 131.192.772  10.321.649 ₫ - 131.192.772 ₫
  40. Nhẫn Liomar Ø6 mm Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Liomar Ø6 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    17.351.238,00 ₫
    9.271.654  - 102.282.532  9.271.654 ₫ - 102.282.532 ₫
  41. Nhẫn Moraline Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Moraline

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    16.683.882,00 ₫
    8.915.051  - 95.518.410  8.915.051 ₫ - 95.518.410 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aleece

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.195 crt - VS

    21.077.445,00 ₫
    8.994.296  - 114.763.601  8.994.296 ₫ - 114.763.601 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø4 mm Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    16.667.467,00 ₫
    8.313.922  - 94.301.438  8.313.922 ₫ - 94.301.438 ₫
  44. Nhẫn Louberta Ø8 mm Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Louberta Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.125 crt - VS

    19.230.474,00 ₫
    8.660.336  - 97.216.519  8.660.336 ₫ - 97.216.519 ₫
  45. Nhẫn Catalina Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Catalina

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.084.479,00 ₫
    5.773.557  - 57.735.570  5.773.557 ₫ - 57.735.570 ₫
  46. Nhẫn Harlley Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Harlley

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    16.090.677,00 ₫
    8.843.731  - 93.593.891  8.843.731 ₫ - 93.593.891 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Ø8 mm Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hillary Ø8 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    17.388.312,00 ₫
    9.291.464  - 99.551.407  9.291.464 ₫ - 99.551.407 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledonia Ø4 mm Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ledonia Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    14.871.155,00 ₫
    6.679.213  - 72.806.257  6.679.213 ₫ - 72.806.257 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Questa

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    18.750.759,00 ₫
    9.172.597  - 101.334.421  9.172.597 ₫ - 101.334.421 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kayetta Ø6 mm Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kayetta Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.064 crt - VS

    12.361.921,00 ₫
    6.996.192  - 72.947.762  6.996.192 ₫ - 72.947.762 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø4 mm Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    16.353.883,00 ₫
    7.211.285  - 87.565.614  7.211.285 ₫ - 87.565.614 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaulini Ø6 mm Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kaulini Ø6 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    12.865.127,00 ₫
    7.463.738  - 75.127.001  7.463.738 ₫ - 75.127.001 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø4 mm Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    22.112.723,00 ₫
    7.369.775  - 100.697.628  7.369.775 ₫ - 100.697.628 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø8 mm Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    18.501.703,00 ₫
    9.568.822  - 104.730.631  9.568.822 ₫ - 104.730.631 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Delma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    17.953.214,00 ₫
    7.627.321  - 104.928.742  7.627.321 ₫ - 104.928.742 ₫
  56. Nhẫn Antiar Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Antiar

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.594 crt - AAA

    32.675.222,00 ₫
    13.510.124  - 194.560.398  13.510.124 ₫ - 194.560.398 ₫
  57. Nhẫn Centner Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Centner

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    15.126.720,00 ₫
    8.313.922  - 88.075.053  8.313.922 ₫ - 88.075.053 ₫
  58. Nhẫn Garryo Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Garryo

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.789.943,00 ₫
    6.749.967  - 67.499.677  6.749.967 ₫ - 67.499.677 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Digna Ø8 mm Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Digna Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - VS

    34.249.647,00 ₫
    12.599.939  - 173.263.324  12.599.939 ₫ - 173.263.324 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø8 mm Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    29.085.993,00 ₫
    10.717.873  - 147.211.565  10.717.873 ₫ - 147.211.565 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Littria Ø8 mm Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Littria Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.94 crt - VS

    34.448.890,00 ₫
    11.230.135  - 163.640.728  11.230.135 ₫ - 163.640.728 ₫

You’ve viewed 60 of 370 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng