Đang tải...
Tìm thấy 75 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt 0.05 Carat

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    7.192.040,00 ₫
    5.635.444  - 60.028.015  5.635.444 ₫ - 60.028.015 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    10.001.838,00 ₫
    8.501.845  - 95.178.789  8.501.845 ₫ - 95.178.789 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Masha

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    7.521.190,00 ₫
    6.304.215  - 67.457.223  6.304.215 ₫ - 67.457.223 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April 0.03 Carat

    Nhẫn nữ April

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.421.850,00 ₫
    6.601.100  - 75.608.130  6.601.100 ₫ - 75.608.130 ₫
  5. Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    9.707.499,00 ₫
    8.462.222  - 97.556.136  8.462.222 ₫ - 97.556.136 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Aglio

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    5.405.634,00 ₫
    5.179.220  - 52.697.858  5.179.220 ₫ - 52.697.858 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt 0.05 Carat

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    8.114.112,00 ₫
    6.557.516  - 74.674.173  6.557.516 ₫ - 74.674.173 ₫
  8. Nhẫn GLAMIRA Verde

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    14.261.250,00 ₫
    9.308.445  - 122.914.505  9.308.445 ₫ - 122.914.505 ₫
  9. Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.036.549,00 ₫
    7.498.831  - 87.707.123  7.498.831 ₫ - 87.707.123 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    9.645.237,00 ₫
    7.947.132  - 80.843.954  7.947.132 ₫ - 80.843.954 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Carnssier

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    5.787.707,00 ₫
    5.646.199  - 56.886.521  5.646.199 ₫ - 56.886.521 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    7.782.981,00 ₫
    7.471.662  - 72.650.596  7.471.662 ₫ - 72.650.596 ₫
  13. Nhẫn nữ Simone

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    12.880.692,00 ₫
    9.173.163  - 103.188.188  9.173.163 ₫ - 103.188.188 ₫
  14. Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    7.019.965,00 ₫
    6.199.215  - 65.943.077  6.199.215 ₫ - 65.943.077 ₫
  15. Nhẫn nữ Brutna

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    7.422.134,00 ₫
    6.176.857  - 69.862.875  6.176.857 ₫ - 69.862.875 ₫
  16. Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    15.411.436,00 ₫
    12.552.959  - 150.820.037  12.552.959 ₫ - 150.820.037 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Eliana

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    14.241.440,00 ₫
    9.486.747  - 106.230.625  9.486.747 ₫ - 106.230.625 ₫
  18. Nhẫn GLAMIRA Tova

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    9.481.086,00 ₫
    8.518.827  - 94.556.150  8.518.827 ₫ - 94.556.150 ₫
  19. Nhẫn GLAMIRA Gerwin

    Bạc 925 & Đá Zirconia

    0.088 crt

    8.477.223,00 ₫
    8.477.223  - 86.023.170  8.477.223 ₫ - 86.023.170 ₫
  20. Nhẫn GLAMIRA Bikyu

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.09 crt - AAA

    7.174.494,00 ₫
    6.495.252  - 72.763.803  6.495.252 ₫ - 72.763.803 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Sharalyn

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.124 crt - VS

    12.152.771,00 ₫
    8.332.035  - 91.697.670  8.332.035 ₫ - 91.697.670 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Shashi

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    8.016.470,00 ₫
    7.195.720  - 74.900.587  7.195.720 ₫ - 74.900.587 ₫
  23. Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.272.402,00 ₫
    9.451.652  - 110.207.018  9.451.652 ₫ - 110.207.018 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Aslaug

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    10.429.194,00 ₫
    7.768.830  - 87.254.299  7.768.830 ₫ - 87.254.299 ₫
  25. Nhẫn GLAMIRA Janna

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.313.639,00 ₫
    8.002.320  - 80.872.252  8.002.320 ₫ - 80.872.252 ₫
  26. Nhẫn GLAMIRA Lilia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.307.511,00 ₫
    6.656.571  - 73.924.171  6.656.571 ₫ - 73.924.171 ₫
  27. Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.413.543,00 ₫
    7.592.793  - 77.730.758  7.592.793 ₫ - 77.730.758 ₫
  28. Nhẫn hứa nữ Oxpen

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    10.986.738,00 ₫
    8.354.676  - 100.074.992  8.354.676 ₫ - 100.074.992 ₫
  29. Nhẫn GLAMIRA Istorkia

    Bạc 925 & Đá Zirconia

    0.228 crt

    8.802.977,00 ₫
    8.802.977  - 103.782.525  8.802.977 ₫ - 103.782.525 ₫
  30. Nhẫn hứa nữ Rigeaus

    Bạc 925 & Đá Zirconia

    0.214 crt

    8.741.844,00 ₫
    8.741.844  - 111.183.427  8.741.844 ₫ - 111.183.427 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Magaret

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    8.370.242,00 ₫
    6.728.741  - 73.796.815  6.728.741 ₫ - 73.796.815 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø4 mm 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø4 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    9.869.386,00 ₫
    9.218.446  - 104.277.803  9.218.446 ₫ - 104.277.803 ₫
  33. Nhẫn nữ Dansome

    Bạc 925 & Đá Zirconia

    0.37 crt

    10.915.985,00 ₫
    10.915.985  - 137.334.248  10.915.985 ₫ - 137.334.248 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Germael

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen

    0.018 crt - AAA

    10.112.215,00 ₫
    10.083.914  - 109.683.441  10.083.914 ₫ - 109.683.441 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Cheslie

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    14.830.116,00 ₫
    9.424.483  - 115.273.032  9.424.483 ₫ - 115.273.032 ₫
  36. Nhẫn GLAMIRA Victorina

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    10.146.177,00 ₫
    7.683.925  - 85.244.875  7.683.925 ₫ - 85.244.875 ₫
  37. Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    10.288.252,00 ₫
    7.373.172  - 81.763.759  7.373.172 ₫ - 81.763.759 ₫
  38. Nhẫn GLAMIRA Cowle

    Bạc 925 & Kim Cương Vàng & Đá Zirconia

    0.322 crt - VS1

    8.780.618,00 ₫
    7.790.057  - 93.891.061  7.790.057 ₫ - 93.891.061 ₫
  39. Nhẫn GLAMIRA Alda

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.073 crt - VS

    12.436.921,00 ₫
    10.285.988  - 102.339.135  10.285.988 ₫ - 102.339.135 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Celestine

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.02 crt - AAA

    10.989.569,00 ₫
    10.678.250  - 116.221.142  10.678.250 ₫ - 116.221.142 ₫
  41. Nhẫn GLAMIRA Naolin

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    16.262.185,00 ₫
    7.488.643  - 111.423.998  7.488.643 ₫ - 111.423.998 ₫
  42. Nhẫn GLAMIRA Angila

    Bạc 925 & Kim Cương Vàng

    0.06 crt - VS1

    9.505.142,00 ₫
    7.524.020  - 92.419.367  7.524.020 ₫ - 92.419.367 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Mark

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.109.016,00 ₫
    7.288.266  - 76.669.440  7.288.266 ₫ - 76.669.440 ₫
  44. Nhẫn GLAMIRA Vega

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    10.117.875,00 ₫
    9.636.746  - 103.357.994  9.636.746 ₫ - 103.357.994 ₫
  45. Nhẫn GLAMIRA Enid

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    7.117.324,00 ₫
    6.806.005  - 72.197.767  6.806.005 ₫ - 72.197.767 ₫
  46. Nhẫn GLAMIRA Ellane

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.149 crt - VS

    13.601.820,00 ₫
    8.649.015  - 88.018.445  8.649.015 ₫ - 88.018.445 ₫
  47. Nhẫn GLAMIRA Acrylic

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    8.589.581,00 ₫
    8.278.262  - 83.631.674  8.278.262 ₫ - 83.631.674 ₫
  48. Nhẫn nữ Gimblet

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    8.037.696,00 ₫
    7.386.756  - 76.160.008  7.386.756 ₫ - 76.160.008 ₫
  49. Nhẫn GLAMIRA Buisson

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.759.575,00 ₫
    9.108.635  - 97.485.383  9.108.635 ₫ - 97.485.383 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Bettae

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    9.735.802,00 ₫
    6.792.420  - 75.565.673  6.792.420 ₫ - 75.565.673 ₫
  51. Nhẫn nữ Taddeo

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.134 crt - VS

    11.971.639,00 ₫
    8.490.525  - 97.273.122  8.490.525 ₫ - 97.273.122 ₫
  52. Nhẫn GLAMIRA Joye

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    12.557.487,00 ₫
    8.142.414  - 98.702.359  8.142.414 ₫ - 98.702.359 ₫
  53. Nhẫn GLAMIRA Azul

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    14.112.950,00 ₫
    12.160.130  - 143.277.615  12.160.130 ₫ - 143.277.615 ₫
  54. Nhẫn GLAMIRA Lynell

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    8.577.694,00 ₫
    7.926.754  - 85.174.118  7.926.754 ₫ - 85.174.118 ₫
  55. Nhẫn nữ Tay

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    7.082.513,00 ₫
    6.771.194  - 69.013.822  6.771.194 ₫ - 69.013.822 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Aldem

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    10.062.969,00 ₫
    8.110.149  - 91.358.052  8.110.149 ₫ - 91.358.052 ₫
  57. Nhẫn GLAMIRA Ahsal

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    10.167.404,00 ₫
    7.705.152  - 83.419.414  7.705.152 ₫ - 83.419.414 ₫
  58. Nhẫn GLAMIRA Cotillona

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.004 crt - VS

    9.789.575,00 ₫
    9.648.067  - 103.796.673  9.648.067 ₫ - 103.796.673 ₫
  59. Nhẫn GLAMIRA Platano

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    10.120.705,00 ₫
    9.639.576  - 112.867.386  9.639.576 ₫ - 112.867.386 ₫
  60. Nhẫn GLAMIRA Sarenurah

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.040.059,00 ₫
    6.219.309  - 64.994.970  6.219.309 ₫ - 64.994.970 ₫

You’ve viewed 60 of 75 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giới Tính
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng