Đang tải...
Tìm thấy 329 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.1 crt - AAA

    8.715.806,00 ₫
    7.498.831  - 87.707.123  7.498.831 ₫ - 87.707.123 ₫
  2. Nhẫn nữ Joanna

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.76 crt - AAA

    24.226.864,00 ₫
    10.953.343  - 1.151.725.668  10.953.343 ₫ - 1.151.725.668 ₫
  3. Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.445 crt - AAA

    12.278.714,00 ₫
    9.363.634  - 145.824.779  9.363.634 ₫ - 145.824.779 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.15 crt - AAA

    8.108.451,00 ₫
    6.410.346  - 211.838.615  6.410.346 ₫ - 211.838.615 ₫
  5. Nhẫn nữ Crossrail

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.11 crt - AAA

    7.252.323,00 ₫
    5.922.141  - 64.542.139  5.922.141 ₫ - 64.542.139 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.06 crt - AAA

    8.699.958,00 ₫
    8.501.845  - 95.178.789  8.501.845 ₫ - 95.178.789 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Zoe

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.146 crt - AAA

    9.721.084,00 ₫
    8.560.713  - 89.009.007  8.560.713 ₫ - 89.009.007 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.05 crt - AAA

    6.088.272,00 ₫
    5.635.444  - 60.028.015  5.635.444 ₫ - 60.028.015 ₫
  9. Nhẫn nữ Ceise

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen & Đá Zirconia

    1.378 crt - AAA

    27.081.946,00 ₫
    10.836.740  - 2.665.529.813  10.836.740 ₫ - 2.665.529.813 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Dossleyn Women

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.24 crt - AAA

    9.084.861,00 ₫
    7.132.041  - 100.754.232  7.132.041 ₫ - 100.754.232 ₫
  11. Nhẫn nữ Vitaly

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.11 crt - AAA

    6.997.607,00 ₫
    5.667.425  - 61.994.981  5.667.425 ₫ - 61.994.981 ₫
  12. Nhẫn nữ Clerical

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.16 crt - AAA

    8.228.734,00 ₫
    6.643.836  - 80.221.313  6.643.836 ₫ - 80.221.313 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Linderoth

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.16 crt - AAA

    7.833.358,00 ₫
    6.248.460  - 70.244.948  6.248.460 ₫ - 70.244.948 ₫
  14. Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.16 crt - AAA

    10.443.346,00 ₫
    9.311.276  - 114.480.583  9.311.276 ₫ - 114.480.583 ₫
  15. Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.144 crt - AAA

    8.073.074,00 ₫
    6.941.004  - 82.655.267  6.941.004 ₫ - 82.655.267 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ April

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.03 crt - AAA

    6.770.910,00 ₫
    6.601.100  - 75.608.130  6.601.100 ₫ - 75.608.130 ₫
  17. Nhẫn nữ Expai Women

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.128 crt - AAA

    7.335.813,00 ₫
    6.316.950  - 77.575.101  6.316.950 ₫ - 77.575.101 ₫
  18. Nhẫn GLAMIRA Platano

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.018 crt - AAA

    9.781.084,00 ₫
    9.639.576  - 112.867.386  9.639.576 ₫ - 112.867.386 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - AAA

    9.509.387,00 ₫
    8.462.222  - 97.556.136  8.462.222 ₫ - 97.556.136 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Cowle

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen & Đá Zirconia

    0.322 crt - AAA

    7.959.867,00 ₫
    7.790.057  - 93.891.061  7.790.057 ₫ - 93.891.061 ₫
  22. Nhẫn nữ Cadieux

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.44 crt - AAA

    14.065.969,00 ₫
    6.028.272  - 840.335.633  6.028.272 ₫ - 840.335.633 ₫
  23. Nhẫn GLAMIRA Bikyu

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.09 crt - AAA

    6.919.778,00 ₫
    6.495.252  - 72.763.803  6.495.252 ₫ - 72.763.803 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.34 crt - AAA

    14.299.459,00 ₫
    9.912.688  - 121.117.346  9.912.688 ₫ - 121.117.346 ₫
  25. Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.144 crt - AAA

    9.022.598,00 ₫
    7.890.528  - 100.273.105  7.890.528 ₫ - 100.273.105 ₫
  26. Nhẫn GLAMIRA Gautvin

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.68 crt - AAA

    16.259.354,00 ₫
    7.429.209  - 672.477.940  7.429.209 ₫ - 672.477.940 ₫
  27. Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.07 crt - AAA

    8.428.261,00 ₫
    7.947.132  - 80.843.954  7.947.132 ₫ - 80.843.954 ₫
  28. Nhẫn nữ Simone

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.08 crt - AAA

    9.852.405,00 ₫
    9.173.163  - 103.188.188  9.173.163 ₫ - 103.188.188 ₫
  29. Nhẫn nữ Jayendra

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.34 crt - AAA

    15.643.792,00 ₫
    7.407.983  - 100.372.159  7.407.983 ₫ - 100.372.159 ₫
  30. Nhẫn nữ Aryan

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.2 crt - AAA

    7.606.095,00 ₫
    6.474.025  - 76.711.896  6.474.025 ₫ - 76.711.896 ₫
  31. Nhẫn nữ Sue

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.15 crt - AAA

    11.907.961,00 ₫
    10.209.856  - 265.541.188  10.209.856 ₫ - 265.541.188 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Carnssier

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.005 crt - AAA

    5.674.500,00 ₫
    5.646.199  - 56.886.521  5.646.199 ₫ - 56.886.521 ₫
  33. Nhẫn hứa nữ Rigeo

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen & Đá Zirconia

    0.23 crt - AAA

    9.511.652,00 ₫
    8.945.617  - 114.890.960  8.945.617 ₫ - 114.890.960 ₫
  34. Nhẫn nữ Gimblet

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.025 crt - AAA

    7.584.868,00 ₫
    7.386.756  - 76.160.008  7.386.756 ₫ - 76.160.008 ₫
  35. Nhẫn nữ Tasenka

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.35 crt - AAA

    8.818.824,00 ₫
    6.045.253  - 370.625.594  6.045.253 ₫ - 370.625.594 ₫
  36. Nhẫn nữ Kilby

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.25 crt - AAA

    10.368.628,00 ₫
    8.415.808  - 294.493.880  8.415.808 ₫ - 294.493.880 ₫
  37. Nhẫn nữ Lyth

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen & Đá Zirconia

    0.77 crt - AAA

    11.805.226,00 ₫
    7.559.964  - 1.423.677.213  7.559.964 ₫ - 1.423.677.213 ₫
  38. Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.035 crt - AAA

    6.397.327,00 ₫
    6.199.215  - 65.943.077  6.199.215 ₫ - 65.943.077 ₫
  39. Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.15 crt - AAA

    7.377.699,00 ₫
    6.528.647  - 81.084.514  6.528.647 ₫ - 81.084.514 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Hosley

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.16 crt - AAA

    8.292.412,00 ₫
    7.471.662  - 89.207.117  7.471.662 ₫ - 89.207.117 ₫
  41. Nhẫn GLAMIRA Taniguchi

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.15 crt - AAA

    10.304.101,00 ₫
    9.455.049  - 112.499.464  9.455.049 ₫ - 112.499.464 ₫
  42. Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    10.464.854,00 ₫
    6.785.627  - 151.937.953  6.785.627 ₫ - 151.937.953 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Julee

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.15 crt - AAA

    8.241.469,00 ₫
    6.543.364  - 219.904.610  6.543.364 ₫ - 219.904.610 ₫
  44. Nhẫn GLAMIRA Redfern

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.352 crt - AAA

    12.727.863,00 ₫
    10.124.102  - 137.178.587  10.124.102 ₫ - 137.178.587 ₫
  45. Nhẫn nữ Roxanne

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.76 crt - AAA

    23.598.566,00 ₫
    10.325.045  - 1.145.357.778  10.325.045 ₫ - 1.145.357.778 ₫
  46. Nhẫn GLAMIRA Verde

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.174 crt - AAA

    12.563.145,00 ₫
    9.308.445  - 122.914.505  9.308.445 ₫ - 122.914.505 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    9.981.460,00 ₫
    6.302.233  - 1.089.773.132  6.302.233 ₫ - 1.089.773.132 ₫
  48. Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.27 crt - AAA

    10.061.837,00 ₫
    8.788.259  - 102.692.905  8.788.259 ₫ - 102.692.905 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Dorotea

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.25 crt - AAA

    7.158.078,00 ₫
    5.205.258  - 258.196.888  5.205.258 ₫ - 258.196.888 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.03 crt - AAA

    7.613.170,00 ₫
    7.471.662  - 72.650.596  7.471.662 ₫ - 72.650.596 ₫
  51. Nhẫn GLAMIRA Paras

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.092 crt - AAA

    28.362.034,00 ₫
    8.041.376  - 172.541.629  8.041.376 ₫ - 172.541.629 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.05 crt - AAA

    7.010.344,00 ₫
    6.557.516  - 74.674.173  6.557.516 ₫ - 74.674.173 ₫
  53. Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.568 crt - AAA

    18.306.704,00 ₫
    6.986.004  - 868.877.955  6.986.004 ₫ - 868.877.955 ₫
  54. Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.28 crt - AAA

    17.830.668,94 ₫
    12.509.374  - 102.876.865  12.509.374 ₫ - 102.876.865 ₫
  55. Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.37 crt - AAA

    15.459.831,00 ₫
    9.742.878  - 118.089.058  9.742.878 ₫ - 118.089.058 ₫
  56. Nhẫn nữ Edoarda

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.25 crt - AAA

    8.596.656,00 ₫
    6.643.836  - 273.267.568  6.643.836 ₫ - 273.267.568 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Ersilia Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Ersilia

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.16 crt - AAA

    8.653.260,00 ₫
    7.068.362  - 84.466.575  7.068.362 ₫ - 84.466.575 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Loredana

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.25 crt - AAA

    8.596.656,00 ₫
    6.643.836  - 273.267.568  6.643.836 ₫ - 273.267.568 ₫
  59. Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.63 crt - AAA

    22.789.985,00 ₫
    8.808.920  - 151.003.997  8.808.920 ₫ - 151.003.997 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø4 mm Đá Sapphire Đen

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø4 mm

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    9.359.954,00 ₫
    9.218.446  - 104.277.803  9.218.446 ₫ - 104.277.803 ₫
  61. Nhẫn nữ Nina

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.94 crt - AAA

    27.101.756,00 ₫
    9.894.292  - 1.153.975.660  9.894.292 ₫ - 1.153.975.660 ₫

You’ve viewed 60 of 329 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giới Tính
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng