Đang tải...
Tìm thấy 347 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    11.129.663,00 ₫
    7.450.436  - 87.749.582  7.450.436 ₫ - 87.749.582 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Kim Cương

    Nhẫn nữ Linderoth

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.128.517,00 ₫
    6.741.760  - 74.702.475  6.741.760 ₫ - 74.702.475 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    10.774.475,00 ₫
    9.274.482  - 103.457.049  9.274.482 ₫ - 103.457.049 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Kim Cương

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.764.075,00 ₫
    8.377.318  - 92.320.313  8.377.318 ₫ - 92.320.313 ₫
  5. Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    24.684.788,00 ₫
    10.081.084  - 154.103.039  10.081.084 ₫ - 154.103.039 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Masha

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    7.988.169,00 ₫
    6.771.194  - 72.127.015  6.771.194 ₫ - 72.127.015 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.224.092,00 ₫
    8.544.865  - 107.490.055  8.544.865 ₫ - 107.490.055 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Kim Cương

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    7.665.245,00 ₫
    6.108.649  - 64.697.800  6.108.649 ₫ - 64.697.800 ₫
  9. Nhẫn GLAMIRA Verde

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    15.181.058,00 ₫
    10.228.253  - 133.527.665  10.228.253 ₫ - 133.527.665 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    27.001.002,88 ₫
    13.698.048  - 111.791.920  13.698.048 ₫ - 111.791.920 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Kim Cương

    Nhẫn nữ April

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.037.696,00 ₫
    7.216.946  - 82.400.550  7.216.946 ₫ - 82.400.550 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.116 crt - VS

    11.731.074,00 ₫
    9.155.615  - 104.985.343  9.155.615 ₫ - 104.985.343 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.266.913,00 ₫
    10.163.159  - 123.607.903  10.163.159 ₫ - 123.607.903 ₫
  14. Nhẫn nữ Juicy

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    17.381.803,00 ₫
    8.212.036  - 233.277.193  8.212.036 ₫ - 233.277.193 ₫
  15. Nhẫn nữ Vitaly

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    11.391.454,00 ₫
    6.070.725  - 66.027.986  6.070.725 ₫ - 66.027.986 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt Kim Cương

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    8.668.826,00 ₫
    7.112.230  - 80.617.540  7.112.230 ₫ - 80.617.540 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Carnssier

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    6.212.233,00 ₫
    6.070.725  - 61.131.783  6.070.725 ₫ - 61.131.783 ₫
  18. Nhẫn nữ Jayendra

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    26.108.365,00 ₫
    8.023.546  - 106.527.792  8.023.546 ₫ - 106.527.792 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn nữ Expai Women

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    10.089.008,00 ₫
    6.806.005  - 82.669.416  6.806.005 ₫ - 82.669.416 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Aglio

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    5.745.255,00 ₫
    5.518.841  - 56.094.068  5.518.841 ₫ - 56.094.068 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.708.999,00 ₫
    8.171.281  - 94.711.808  8.171.281 ₫ - 94.711.808 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt Kim Cương

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.258.620,00 ₫
    8.013.358  - 86.419.400  8.013.358 ₫ - 86.419.400 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    10.569.005,00 ₫
    6.323.743  - 79.329.810  6.323.743 ₫ - 79.329.810 ₫
  25. Nhẫn nữ Burke

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.739.919,00 ₫
    9.353.162  - 111.211.733  9.353.162 ₫ - 111.211.733 ₫
  26. Nhẫn nữ Aryan

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.955.098,00 ₫
    6.983.457  - 81.806.211  6.983.457 ₫ - 81.806.211 ₫
  27. Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.801.844,00 ₫
    8.150.904  - 79.018.486  8.150.904 ₫ - 79.018.486 ₫
  28. Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    11.148.908,00 ₫
    7.045.154  - 86.391.094  7.045.154 ₫ - 86.391.094 ₫
  29. Nhẫn nữ Guerino

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    33.048.522,00 ₫
    7.463.738  - 119.928.675  7.463.738 ₫ - 119.928.675 ₫
  30. Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    30.155.515,00 ₫
    10.825.419  - 130.244.658  10.825.419 ₫ - 130.244.658 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Sharalyn

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.124 crt - VS

    12.877.296,00 ₫
    9.056.560  - 98.490.097  9.056.560 ₫ - 98.490.097 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    16.700.863,00 ₫
    13.842.386  - 165.253.929  13.842.386 ₫ - 165.253.929 ₫
  33. Nhẫn nữ Bourget

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    19.119.530,00 ₫
    9.129.013  - 212.065.030  9.129.013 ₫ - 212.065.030 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Holz

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    20.575.372,00 ₫
    5.349.030  - 193.159.456  5.349.030 ₫ - 193.159.456 ₫
  35. Nhẫn nữ Margalit

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    28.238.071,00 ₫
    7.917.414  - 216.918.776  7.917.414 ₫ - 216.918.776 ₫
  36. Nhẫn nữ Simone

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    13.810.405,00 ₫
    10.102.876  - 112.740.030  10.102.876 ₫ - 112.740.030 ₫
  37. Nhẫn GLAMIRA Dylis

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.057.763,00 ₫
    8.821.939  - 104.221.201  8.821.939 ₫ - 104.221.201 ₫
  38. Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    35.617.754,00 ₫
    9.636.746  - 159.282.257  9.636.746 ₫ - 159.282.257 ₫
  39. Nhẫn GLAMIRA Javier

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.164 crt - VS

    13.276.916,00 ₫
    7.390.153  - 96.763.691  7.390.153 ₫ - 96.763.691 ₫
  40. Nhẫn nữ Clerical

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.561.251,00 ₫
    7.174.494  - 85.527.893  7.174.494 ₫ - 85.527.893 ₫
  41. Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.206.360,00 ₫
    10.385.610  - 120.820.178  10.385.610 ₫ - 120.820.178 ₫
  42. Nhẫn GLAMIRA Victorina

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    10.804.193,00 ₫
    8.341.941  - 91.825.030  8.341.941 ₫ - 91.825.030 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Lamiyye

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.547.113,00 ₫
    7.301.851  - 82.386.395  7.301.851 ₫ - 82.386.395 ₫
  44. Nhẫn GLAMIRA Hosley

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    11.957.489,00 ₫
    8.023.546  - 94.725.962  8.023.546 ₫ - 94.725.962 ₫
  45. Nhẫn nữ Tasenka

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    35.224.360,00 ₫
    6.498.082  - 374.870.864  6.498.082 ₫ - 374.870.864 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Kim Cương

    Nhẫn nữ Dorotea

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    26.132.705,00 ₫
    5.613.935  - 262.229.885  5.613.935 ₫ - 262.229.885 ₫
  47. Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    27.794.018,00 ₫
    9.426.181  - 109.004.197  9.426.181 ₫ - 109.004.197 ₫
  48. Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    7.564.491,00 ₫
    6.743.741  - 71.461.922  6.743.741 ₫ - 71.461.922 ₫
  49. Nhẫn GLAMIRA Trevenant

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.474 crt - VS

    27.029.305,00 ₫
    11.859.566  - 177.282.177  11.859.566 ₫ - 177.282.177 ₫
  50. Nhẫn nữ Brutna

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    8.858.447,00 ₫
    6.622.609  - 74.320.395  6.622.609 ₫ - 74.320.395 ₫
  51. Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    14.332.006,00 ₫
    8.558.449  - 94.216.530  8.558.449 ₫ - 94.216.530 ₫
  52. Nhẫn GLAMIRA Jenesila

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.245 crt - VS

    17.927.461,00 ₫
    9.889.764  - 115.895.675  9.889.764 ₫ - 115.895.675 ₫
  53. Nhẫn GLAMIRA Pintius

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.014.092,00 ₫
    7.768.830  - 87.056.187  7.768.830 ₫ - 87.056.187 ₫
  54. Nhẫn nữ Ashwin

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    24.374.883,00 ₫
    8.808.920  - 109.400.421  8.808.920 ₫ - 109.400.421 ₫
  55. Nhẫn GLAMIRA Lily

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    10.633.533,00 ₫
    9.218.446  - 106.824.960  9.218.446 ₫ - 106.824.960 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Elladine

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    19.434.246,00 ₫
    11.566.360  - 154.739.829  11.566.360 ₫ - 154.739.829 ₫
  57. Nhẫn GLAMIRA Aslaug

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    11.023.531,00 ₫
    8.363.167  - 93.197.667  8.363.167 ₫ - 93.197.667 ₫
  58. Nhẫn GLAMIRA Parma

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    12.845.598,00 ₫
    8.968.258  - 112.895.685  8.968.258 ₫ - 112.895.685 ₫
  59. Nhẫn GLAMIRA Eliana

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    15.101.813,00 ₫
    10.347.120  - 114.296.620  10.347.120 ₫ - 114.296.620 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø4 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø4 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.773.910,00 ₫
    10.122.970  - 114.254.168  10.122.970 ₫ - 114.254.168 ₫
  61. Nhẫn hứa nữ Oxpen

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    15.556.906,00 ₫
    9.047.504  - 107.291.942  9.047.504 ₫ - 107.291.942 ₫

You’ve viewed 60 of 347 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giới Tính
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng