Đang tải...
Tìm thấy 348 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Vontasia Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.950.115,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Kim Cương

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.470.203,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  3. Nhẫn Mindy Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    15.841.339,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  4. Nhẫn Amelie Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.971.980,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫
  5. Nhẫn Verde Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    21.822.064,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Kim Cương

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.491.741,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Kim Cương

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.388.241,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  8. Nhẫn Violinda Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    17.656.612,00 ₫
    7.255.436  - 93.268.420  7.255.436 ₫ - 93.268.420 ₫
  9. Nhẫn nữ Juicy Kim Cương

    Nhẫn nữ Juicy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    21.701.216,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  10. Nhẫn Masha Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Masha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    11.375.605,00 ₫
    5.816.010  - 62.575.173  5.816.010 ₫ - 62.575.173 ₫
  11. Nhẫn Gaby Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.116 crt - VS

    16.781.239,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  12. Nhẫn Aglio Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Aglio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.679.580,00 ₫
    4.839.599  - 49.301.648  4.839.599 ₫ - 49.301.648 ₫
  13. Nhẫn Carnssier Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Carnssier

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    9.262.030,00 ₫
    5.221.673  - 52.641.258  5.221.673 ₫ - 52.641.258 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Kim Cương

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    57.417.744,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  15. Nhẫn Venice Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    23.886.678,00 ₫
    11.320.701  - 93.961.817  11.320.701 ₫ - 93.961.817 ₫
  16. Nhẫn nữ Expai Women Kim Cương

    Nhẫn nữ Expai Women

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    13.886.537,00 ₫
    5.827.896  - 72.480.786  5.827.896 ₫ - 72.480.786 ₫
  17. Nhẫn Holz Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Holz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    23.901.961,00 ₫
    4.966.957  - 189.338.724  4.966.957 ₫ - 189.338.724 ₫
  18. Nhẫn nữ Aryan Kim Cương

    Nhẫn nữ Aryan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    14.881.059,00 ₫
    5.943.367  - 63.933.653  5.943.367 ₫ - 63.933.653 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn nữ Burke Kim Cương

    Nhẫn nữ Burke

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.512.443,00 ₫
    7.763.736  - 93.183.514  7.763.736 ₫ - 93.183.514 ₫
  21. Nhẫn Tanazia Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    19.439.623,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  22. Nhẫn Eldora Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    24.302.430,00 ₫
    8.018.452  - 94.202.380  8.018.452 ₫ - 94.202.380 ₫
  23. Nhẫn Sanviben Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Sanviben

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    15.390.208,00 ₫
    6.558.930  - 81.211.874  6.558.930 ₫ - 81.211.874 ₫
  24. Nhẫn nữ Vitaly Kim Cương

    Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    14.700.778,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  25. Nhẫn Kinkade Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    13.847.762,00 ₫
    5.570.916  - 71.900.595  5.570.916 ₫ - 71.900.595 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Kim Cương

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.954.248,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  27. Nhẫn Katharyn Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    14.892.665,00 ₫
    6.012.141  - 75.777.942  6.012.141 ₫ - 75.777.942 ₫
  28. Nhẫn Emmy Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    35.050.021,00 ₫
    8.999.957  - 111.990.033  8.999.957 ₫ - 111.990.033 ₫
  29. Nhẫn Liquidum Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.995.016,00 ₫
    6.846.759  - 80.914.703  6.846.759 ₫ - 80.914.703 ₫
  30. Nhẫn nữ Guerino Kim Cương

    Nhẫn nữ Guerino

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    37.152.275,00 ₫
    6.710.910  - 112.499.460  6.710.910 ₫ - 112.499.460 ₫
  31. Nhẫn Begonia Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    24.844.127,00 ₫
    11.244.569  - 136.173.879  11.244.569 ₫ - 136.173.879 ₫
  32. Nhẫn nữ Margalit Kim Cương

    Nhẫn nữ Margalit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    32.036.449,00 ₫
    6.707.514  - 204.819.776  6.707.514 ₫ - 204.819.776 ₫
  33. Nhẫn Angell Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Angell

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    26.011.573,00 ₫
    8.741.845  - 207.989.578  8.741.845 ₫ - 207.989.578 ₫
  34. Nhẫn nữ Brutna Kim Cương

    Nhẫn nữ Brutna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    12.283.241,00 ₫
    5.752.330  - 65.617.605  5.752.330 ₫ - 65.617.605 ₫
  35. Nhẫn nữ Clerical Kim Cương

    Nhẫn nữ Clerical

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.027.366,00 ₫
    6.091.952  - 74.702.475  6.091.952 ₫ - 74.702.475 ₫
  36. Nhẫn nữ Danitacsa Kim Cương

    Nhẫn nữ Danitacsa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    17.600.858,00 ₫
    6.155.631  - 165.536.949  6.155.631 ₫ - 165.536.949 ₫
  37. Nhẫn Sharalyn Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Sharalyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.124 crt - VS

    16.315.109,00 ₫
    7.630.152  - 85.117.515  7.630.152 ₫ - 85.117.515 ₫
  38. Nhẫn Julee Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Julee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.700.183,00 ₫
    5.985.254  - 213.748.985  5.985.254 ₫ - 213.748.985 ₫
  39. Nhẫn nữ Bourget Kim Cương

    Nhẫn nữ Bourget

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    24.227.430,00 ₫
    7.824.868  - 198.480.190  7.824.868 ₫ - 198.480.190 ₫
  40. Bộ cô dâu Precious Moments Ring B Kim Cương

    Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    32.029.092,00 ₫
    8.646.184  - 137.546.511  8.646.184 ₫ - 137.546.511 ₫
  41. Nhẫn Javier Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Javier

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.164 crt - VS

    18.158.685,00 ₫
    6.370.158  - 85.513.744  6.370.158 ₫ - 85.513.744 ₫
  42. Nhẫn Pintius Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Pintius

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.738.603,00 ₫
    6.580.157  - 75.169.452  6.580.157 ₫ - 75.169.452 ₫
  43. Nhẫn Trevenant Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Trevenant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.474 crt - VS

    33.522.009,00 ₫
    10.086.744  - 158.815.279  10.086.744 ₫ - 158.815.279 ₫
  44. Nhẫn nữ Ashwin Kim Cương

    Nhẫn nữ Ashwin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    21.367.255,00 ₫
    7.599.020  - 89.829.758  7.599.020 ₫ - 89.829.758 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt Kim Cương

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    12.790.410,00 ₫
    6.002.801  - 68.730.805  6.002.801 ₫ - 68.730.805 ₫
  46. Nhẫn nữ Simone Kim Cương

    Nhẫn nữ Simone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.537.647,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  47. Nhẫn Lamiyye Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Lamiyye

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.108.323,00 ₫
    6.219.309  - 71.560.977  6.219.309 ₫ - 71.560.977 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt Kim Cương

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.479.076,00 ₫
    6.688.836  - 73.683.612  6.688.836 ₫ - 73.683.612 ₫
  49. Nhẫn Aslaug Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Aslaug

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    15.154.737,00 ₫
    7.153.267  - 81.098.667  7.153.267 ₫ - 81.098.667 ₫
  50. Nhẫn Angelina Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.599.274,00 ₫
    7.267.889  - 74.476.057  7.267.889 ₫ - 74.476.057 ₫
  51. Nhẫn Eliana Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Eliana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    18.880.379,00 ₫
    8.626.373  - 98.164.622  8.626.373 ₫ - 98.164.622 ₫
  52. Nhẫn Endlessheart Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Endlessheart

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    27.356.473,00 ₫
    11.094.286  - 130.471.075  11.094.286 ₫ - 130.471.075 ₫
  53. Nhẫn Victorina Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Victorina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.771.249,00 ₫
    7.047.135  - 78.876.977  7.047.135 ₫ - 78.876.977 ₫
  54. Nhẫn Dylis Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Dylis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.620.004,00 ₫
    7.458.360  - 90.211.831  7.458.360 ₫ - 90.211.831 ₫
  55. Nhẫn Emilly Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Emilly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    73.002.953,00 ₫
    9.806.556  - 892.934.441  9.806.556 ₫ - 892.934.441 ₫
  56. Nhẫn Parma Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Parma

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    18.522.081,00 ₫
    7.601.850  - 97.825.005  7.601.850 ₫ - 97.825.005 ₫
  57. Nhẫn Hansika Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.736.453,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  58. Nhẫn Magaret Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Magaret

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    12.467.486,00 ₫
    6.198.083  - 68.490.235  6.198.083 ₫ - 68.490.235 ₫
  59. Nhẫn nữ Edoarda Kim Cương

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.085.228,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  60. Nhẫn Lexina Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    10.868.153,00 ₫
    5.675.632  - 60.636.497  5.675.632 ₫ - 60.636.497 ₫
  61. Nhẫn Monalisa Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    31.566.641,00 ₫
    7.858.829  - 93.933.509  7.858.829 ₫ - 93.933.509 ₫

You’ve viewed 60 of 348 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng