Đang tải...
Tìm thấy 291 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Linderoth

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    7.635.245,00 ₫
    6.248.460  - 70.244.948  6.248.460 ₫ - 70.244.948 ₫
  2. Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.445 crt - AAA

    16.665.486,00 ₫
    9.363.634  - 145.824.779  9.363.634 ₫ - 145.824.779 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.05 crt - AAA

    6.286.384,00 ₫
    5.635.444  - 60.028.015  5.635.444 ₫ - 60.028.015 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    9.265.993,00 ₫
    8.501.845  - 95.178.789  8.501.845 ₫ - 95.178.789 ₫
  5. Nhẫn GLAMIRA Gautvin

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.68 crt - AAA

    14.957.474,00 ₫
    7.429.209  - 672.477.940  7.429.209 ₫ - 672.477.940 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    0.29 crt - AAA

    8.030.621,00 ₫
    6.643.836  - 227.107.408  6.643.836 ₫ - 227.107.408 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ April

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    7.053.928,00 ₫
    6.601.100  - 75.608.130  6.601.100 ₫ - 75.608.130 ₫
  8. Nhẫn nữ Simone

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.08 crt - AAA

    9.909.008,00 ₫
    9.173.163  - 103.188.188  9.173.163 ₫ - 103.188.188 ₫
  9. Nhẫn GLAMIRA Rondek B

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    10.846.646,00 ₫
    6.516.478  - 1.092.744.820  6.516.478 ₫ - 1.092.744.820 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    10.632.401,00 ₫
    6.302.233  - 1.089.773.132  6.302.233 ₫ - 1.089.773.132 ₫
  11. Nhẫn nữ Aryan

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    7.775.905,00 ₫
    6.474.025  - 76.711.896  6.474.025 ₫ - 76.711.896 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    7.797.131,00 ₫
    6.410.346  - 211.838.615  6.410.346 ₫ - 211.838.615 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Julee

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    7.930.149,00 ₫
    6.543.364  - 219.904.610  6.543.364 ₫ - 219.904.610 ₫
  14. Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.34 crt - AAA

    13.648.518,00 ₫
    9.912.688  - 121.117.346  9.912.688 ₫ - 121.117.346 ₫
  15. Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    11.115.795,00 ₫
    6.785.627  - 151.937.953  6.785.627 ₫ - 151.937.953 ₫
  16. Nhẫn nữ Tasenka

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AA

    9.328.256,00 ₫
    6.045.253  - 370.625.594  6.045.253 ₫ - 370.625.594 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    9.107.502,00 ₫
    7.720.717  - 86.164.680  7.720.717 ₫ - 86.164.680 ₫
  18. Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    9.079.202,00 ₫
    7.947.132  - 80.843.954  7.947.132 ₫ - 80.843.954 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn nữ Clerical

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    8.030.621,00 ₫
    6.643.836  - 80.221.313  6.643.836 ₫ - 80.221.313 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Masha

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.048 crt - AAA

    7.068.362,00 ₫
    6.304.215  - 67.457.223  6.304.215 ₫ - 67.457.223 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Eliseo

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.65 crt - AA

    17.173.503,00 ₫
    7.494.304  - 159.777.543  7.494.304 ₫ - 159.777.543 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Dorotea

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    7.667.510,00 ₫
    5.205.258  - 258.196.888  5.205.258 ₫ - 258.196.888 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Holz

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.565 crt - AAA

    16.280.581,00 ₫
    5.157.993  - 191.249.086  5.157.993 ₫ - 191.249.086 ₫
  25. Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    7.943.734,00 ₫
    6.528.647  - 81.084.514  6.528.647 ₫ - 81.084.514 ₫
  26. Nhẫn GLAMIRA Javier

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.164 crt - AAA

    9.719.952,00 ₫
    6.889.778  - 91.244.846  6.889.778 ₫ - 91.244.846 ₫
  27. Nhẫn GLAMIRA Roosevelt

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    2 crt - AAA

    26.447.986,00 ₫
    6.749.967  - 2.053.716.678  6.749.967 ₫ - 2.053.716.678 ₫
  28. Nhẫn GLAMIRA Cosete

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    8.012.791,00 ₫
    7.050.532  - 172.753.895  7.050.532 ₫ - 172.753.895 ₫
  29. Nhẫn GLAMIRA Lamiyye

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    7.959.867,00 ₫
    6.771.194  - 77.079.822  6.771.194 ₫ - 77.079.822 ₫
  30. Nhẫn nữ Roxanne

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.76 crt - AA

    25.098.559,00 ₫
    10.325.045  - 1.145.357.778  10.325.045 ₫ - 1.145.357.778 ₫
  31. Nhẫn nữ Rixos

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Đá Rhodolite

    0.28 crt - AA

    9.854.668,00 ₫
    7.250.908  - 287.121.276  7.250.908 ₫ - 287.121.276 ₫
  32. Nhẫn hứa nữ Vamo

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.212 crt - AAA

    8.285.337,00 ₫
    6.643.836  - 86.108.077  6.643.836 ₫ - 86.108.077 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Cadha

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAA

    9.647.500,00 ₫
    6.704.118  - 97.938.210  6.704.118 ₫ - 97.938.210 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAA

    11.427.114,00 ₫
    8.653.543  - 101.574.989  8.653.543 ₫ - 101.574.989 ₫
  35. Nhẫn nữ Edoarda

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    9.106.088,00 ₫
    6.643.836  - 273.267.568  6.643.836 ₫ - 273.267.568 ₫
  36. Nhẫn nữ Bourget

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.292 crt - AAA

    14.363.703,00 ₫
    8.476.940  - 205.272.610  8.476.940 ₫ - 205.272.610 ₫
  37. Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    7.811.283,00 ₫
    7.471.662  - 72.650.596  7.471.662 ₫ - 72.650.596 ₫
  38. Nhẫn hứa nữ Snep

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.83 crt - AA

    14.610.495,00 ₫
    7.987.886  - 1.433.342.262  7.987.886 ₫ - 1.433.342.262 ₫
  39. Nhẫn nữ Taddeo

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.134 crt - AAA

    11.603.717,00 ₫
    8.490.525  - 97.273.122  8.490.525 ₫ - 97.273.122 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Enid

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.012 crt - AAA

    6.975.815,00 ₫
    6.806.005  - 72.197.767  6.806.005 ₫ - 72.197.767 ₫
  41. Nhẫn nữ Juicy

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    8.926.371,00 ₫
    7.539.586  - 226.272.508  7.539.586 ₫ - 226.272.508 ₫
  42. Nhẫn nữ Ashwin

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.31 crt - AAA

    13.089.559,00 ₫
    8.193.357  - 103.244.789  8.193.357 ₫ - 103.244.789 ₫
  43. Nhẫn nữ Danitacsa

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.155 crt - AAA

    9.410.331,00 ₫
    6.665.062  - 170.631.264  6.665.062 ₫ - 170.631.264 ₫
  44. Nhẫn nữ Burke

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    9.945.234,00 ₫
    8.558.449  - 102.933.473  8.558.449 ₫ - 102.933.473 ₫
  45. Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.37 crt - AAA

    14.808.890,00 ₫
    9.742.878  - 118.089.058  9.742.878 ₫ - 118.089.058 ₫
  46. Nhẫn hứa nữ Urengan

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.558 crt - AA

    11.476.359,00 ₫
    7.344.304  - 406.526.371  7.344.304 ₫ - 406.526.371 ₫
  47. Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - AAA

    9.565.991,00 ₫
    8.462.222  - 97.556.136  8.462.222 ₫ - 97.556.136 ₫
  48. Nhẫn nữ Joanna

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.76 crt - AA

    25.726.857,00 ₫
    10.953.343  - 1.151.725.668  10.953.343 ₫ - 1.151.725.668 ₫
  49. Nhẫn nữ Egidia

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.36 crt - AA

    13.018.240,00 ₫
    6.848.458  - 165.919.023  6.848.458 ₫ - 165.919.023 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Aglio

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.01 crt - AAA

    5.292.427,00 ₫
    5.179.220  - 52.697.858  5.179.220 ₫ - 52.697.858 ₫
  51. Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.28 crt - AAA

    19.500.471,00 ₫
    12.509.374  - 102.876.865  12.509.374 ₫ - 102.876.865 ₫
  52. Nhẫn nữ Krishna

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    0.148 crt - AAA

    8.773.541,00 ₫
    6.990.532  - 82.768.470  6.990.532 ₫ - 82.768.470 ₫
  53. Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    11.915.037,00 ₫
    9.311.276  - 114.480.583  9.311.276 ₫ - 114.480.583 ₫
  54. Nhẫn nữ Misery

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - AA

    19.937.169,00 ₫
    10.908.910  - 1.685.298.613  10.908.910 ₫ - 1.685.298.613 ₫
  55. Nhẫn nữ Margalit

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    22.528.193,00 ₫
    7.301.851  - 210.763.144  7.301.851 ₫ - 210.763.144 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.195 crt - AAA

    8.080.715,00 ₫
    5.958.084  - 75.721.335  5.958.084 ₫ - 75.721.335 ₫
  57. Nhẫn nữ Cigo

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    4.58 crt - AA

    78.582.646,00 ₫
    10.064.103  - 2.274.809.969  10.064.103 ₫ - 2.274.809.969 ₫
  58. Nhẫn nữ Mongold

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    12.599.939,00 ₫
    7.845.245  - 106.768.356  7.845.245 ₫ - 106.768.356 ₫
  59. Nhẫn nữ Anamir

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.41 crt - AA

    18.560.854,00 ₫
    14.513.704  - 460.469.512  14.513.704 ₫ - 460.469.512 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.05 crt - AAA

    7.208.456,00 ₫
    6.557.516  - 74.674.173  6.557.516 ₫ - 74.674.173 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Loredana

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    9.106.088,00 ₫
    6.643.836  - 273.267.568  6.643.836 ₫ - 273.267.568 ₫

You’ve viewed 60 of 291 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giới Tính
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng