Đang tải...
Tìm thấy 356 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    9.735.802,00 ₫
    6.248.460  - 70.244.948  6.248.460 ₫ - 70.244.948 ₫
  2. Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    34.754.551,00 ₫
    10.953.343  - 1.151.725.668  10.953.343 ₫ - 1.151.725.668 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    9.594.293,00 ₫
    6.410.346  - 211.838.615  6.410.346 ₫ - 211.838.615 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    8.971.655,00 ₫
    5.635.444  - 60.028.015  5.635.444 ₫ - 60.028.015 ₫
  5. Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Vàng Hồng 9K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.29 crt - AAA

    9.169.767,00 ₫
    6.643.836  - 227.107.408  6.643.836 ₫ - 227.107.408 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Shashi

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    10.415.044,00 ₫
    7.195.720  - 74.900.587  7.195.720 ₫ - 74.900.587 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.933.900,00 ₫
    6.941.004  - 82.655.267  6.941.004 ₫ - 82.655.267 ₫
  8. Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.405.577,00 ₫
    9.311.276  - 114.480.583  9.311.276 ₫ - 114.480.583 ₫
  9. Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    15.282.945,00 ₫
    7.890.528  - 100.273.105  7.890.528 ₫ - 100.273.105 ₫
  10. Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    29.009.296,00 ₫
    9.363.634  - 145.824.779  9.363.634 ₫ - 145.824.779 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.584.840,00 ₫
    8.501.845  - 95.178.789  8.501.845 ₫ - 95.178.789 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    13.047.107,00 ₫
    6.528.647  - 81.084.514  6.528.647 ₫ - 81.084.514 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Masha

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    9.622.595,00 ₫
    6.304.215  - 67.457.223  6.304.215 ₫ - 67.457.223 ₫
  14. Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    20.688.580,00 ₫
    6.028.272  - 840.335.633  6.028.272 ₫ - 840.335.633 ₫
  15. Nhẫn nữ Idly

    Vàng Hồng 9K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    9.537.690,00 ₫
    6.176.857  - 841.821.481  6.176.857 ₫ - 841.821.481 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.924.476,00 ₫
    6.557.516  - 74.674.173  6.557.516 ₫ - 74.674.173 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Lamiyye

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.273.521,00 ₫
    6.771.194  - 77.079.822  6.771.194 ₫ - 77.079.822 ₫
  18. Nhẫn GLAMIRA Carnssier

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    7.669.774,00 ₫
    5.646.199  - 56.886.521  5.646.199 ₫ - 56.886.521 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    13.188.615,00 ₫
    8.462.222  - 97.556.136  8.462.222 ₫ - 97.556.136 ₫
  21. Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    13.301.822,00 ₫
    6.045.253  - 370.625.594  6.045.253 ₫ - 370.625.594 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Rondek B

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.113.121,00 ₫
    6.516.478  - 1.092.744.820  6.516.478 ₫ - 1.092.744.820 ₫
  23. Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.811.268,00 ₫
    7.592.793  - 77.730.758  7.592.793 ₫ - 77.730.758 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Holz

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    22.103.667,00 ₫
    5.157.993  - 191.249.086  5.157.993 ₫ - 191.249.086 ₫
  25. Nhẫn nữ Sue

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    16.924.447,00 ₫
    10.209.856  - 265.541.188  10.209.856 ₫ - 265.541.188 ₫
  26. Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    11.632.020,00 ₫
    7.947.132  - 80.843.954  7.947.132 ₫ - 80.843.954 ₫
  27. Nhẫn GLAMIRA Mark

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.669.759,00 ₫
    7.288.266  - 76.669.440  7.288.266 ₫ - 76.669.440 ₫
  28. Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.999.914,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  29. Nhẫn GLAMIRA Hosley

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    18.113.120,00 ₫
    7.471.662  - 89.207.117  7.471.662 ₫ - 89.207.117 ₫
  30. Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    136.244.637,00 ₫
    10.325.045  - 1.145.357.778  10.325.045 ₫ - 1.145.357.778 ₫
  31. Nhẫn nữ Burke

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    12.764.090,00 ₫
    8.558.449  - 102.933.473  8.558.449 ₫ - 102.933.473 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    12.367.865,00 ₫
    7.373.172  - 81.763.759  7.373.172 ₫ - 81.763.759 ₫
  33. Nhẫn nữ Regange

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.688 crt - VS

    17.773.498,00 ₫
    10.433.157  - 1.342.069.107  10.433.157 ₫ - 1.342.069.107 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Cosete

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    10.754.665,00 ₫
    7.050.532  - 172.753.895  7.050.532 ₫ - 172.753.895 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Roosevelt

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    2 crt - AAA

    13.103.711,00 ₫
    6.749.967  - 2.053.716.678  6.749.967 ₫ - 2.053.716.678 ₫
  36. Nhẫn GLAMIRA Gautvin

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    48.622.409,00 ₫
    7.429.209  - 672.477.940  7.429.209 ₫ - 672.477.940 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ April

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.528.251,00 ₫
    6.601.100  - 75.608.130  6.601.100 ₫ - 75.608.130 ₫
  38. Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    7.952.791,00 ₫
    5.667.425  - 61.994.981  5.667.425 ₫ - 61.994.981 ₫
  39. Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - VS

    35.065.871,00 ₫
    7.766.000  - 2.840.491.252  7.766.000 ₫ - 2.840.491.252 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Aglio

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    7.132.041,00 ₫
    5.179.220  - 52.697.858  5.179.220 ₫ - 52.697.858 ₫
  41. Nhẫn nữ Clerical

    Vàng Hồng 9K & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    9.254.672,00 ₫
    6.643.836  - 80.221.313  6.643.836 ₫ - 80.221.313 ₫
  42. Nhẫn GLAMIRA Jong

    Vàng Hồng 9K
    7.613.171,00 ₫
    5.709.878  - 57.098.782  5.709.878 ₫ - 57.098.782 ₫
  43. Nhẫn nữ Aryan

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    20.603.675,00 ₫
    6.474.025  - 76.711.896  6.474.025 ₫ - 76.711.896 ₫
  44. Nhẫn nữ Danitacsa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    15.735.773,00 ₫
    6.665.062  - 170.631.264  6.665.062 ₫ - 170.631.264 ₫
  45. Nhẫn GLAMIRA Buisson

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.301.823,00 ₫
    9.108.635  - 97.485.383  9.108.635 ₫ - 97.485.383 ₫
  46. Nhẫn hứa nữ Marrifest

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    23.235.737,00 ₫
    8.008.263  - 289.852.393  8.008.263 ₫ - 289.852.393 ₫
  47. Nhẫn nữ Juicy

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    19.641.415,00 ₫
    7.539.586  - 226.272.508  7.539.586 ₫ - 226.272.508 ₫
  48. Nhẫn GLAMIRA Cgani

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AAA

    33.537.575,00 ₫
    11.193.343  - 920.811.670  11.193.343 ₫ - 920.811.670 ₫
  49. Nhẫn nữ Modesta

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    12.565.977,00 ₫
    7.825.434  - 863.896.846  7.825.434 ₫ - 863.896.846 ₫
  50. Nhẫn nữ Burnt

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    18.339.535,00 ₫
    10.485.799  - 418.922.542  10.485.799 ₫ - 418.922.542 ₫
  51. Nhẫn nữ Jayendra

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    27.962.130,00 ₫
    7.407.983  - 100.372.159  7.407.983 ₫ - 100.372.159 ₫
  52. Nhẫn nữ Aleckon

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.41 crt - VS

    15.820.678,00 ₫
    7.301.851  - 294.338.220  7.301.851 ₫ - 294.338.220 ₫
  53. Nhẫn nữ Bucha

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.35 crt - AA

    13.669.745,00 ₫
    7.238.172  - 386.333.069  7.238.172 ₫ - 386.333.069 ₫
  54. Nhẫn nữ Abbacy

    Vàng Hồng 9K & Đá Rhodolite

    0.44 crt - AAA

    12.735.787,00 ₫
    7.926.754  - 862.623.263  7.926.754 ₫ - 862.623.263 ₫
  55. Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    21.565.934,00 ₫
    12.509.374  - 102.876.865  12.509.374 ₫ - 102.876.865 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Taniguchi

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.15 crt - VS1

    20.914.994,00 ₫
    9.455.049  - 112.499.464  9.455.049 ₫ - 112.499.464 ₫
  57. Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    13.754.651,00 ₫
    6.785.627  - 151.937.953  6.785.627 ₫ - 151.937.953 ₫
  58. Nhẫn GLAMIRA Julee

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    10.839.570,00 ₫
    6.543.364  - 219.904.610  6.543.364 ₫ - 219.904.610 ₫
  59. Nhẫn nữ Expai Women

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    12.056.546,00 ₫
    6.316.950  - 77.575.101  6.316.950 ₫ - 77.575.101 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    27.367.794,00 ₫
    5.205.258  - 258.196.888  5.205.258 ₫ - 258.196.888 ₫
  61. Nhẫn GLAMIRA Eliana

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    16.613.127,00 ₫
    9.486.747  - 106.230.625  9.486.747 ₫ - 106.230.625 ₫

You’ve viewed 60 of 356 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giới Tính
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng