Đang tải...
Tìm thấy 112 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    30.375.704,00 ₫
    12.113.150  - 99.905.185  12.113.150 ₫ - 99.905.185 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    29.310.425,00 ₫
    8.995.712  - 119.306.037  8.995.712 ₫ - 119.306.037 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    22.014.233,00 ₫
    8.244.299  - 92.419.367  8.244.299 ₫ - 92.419.367 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    15.108.605,00 ₫
    6.084.026  - 68.759.100  6.084.026 ₫ - 68.759.100 ₫
  5. Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    45.157.142,00 ₫
    10.597.307  - 1.148.117.193  10.597.307 ₫ - 1.148.117.193 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    21.409.707,00 ₫
    8.224.487  - 95.008.978  8.224.487 ₫ - 95.008.978 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    34.687.758,00 ₫
    12.116.828  - 145.937.979  12.116.828 ₫ - 145.937.979 ₫
  8. Nhẫn GLAMIRA Lamiyye

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.686.697,00 ₫
    6.580.157  - 75.169.452  6.580.157 ₫ - 75.169.452 ₫
  9. Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    18.745.947,00 ₫
    5.909.405  - 369.352.019  5.909.405 ₫ - 369.352.019 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    26.343.271,00 ₫
    8.388.639  - 99.027.832  8.388.639 ₫ - 99.027.832 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    42.826.209,00 ₫
    9.445.709  - 115.117.370  9.445.709 ₫ - 115.117.370 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Gerwin

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Swarovski

    0.088 crt - AAAAA

    18.778.777,00 ₫
    8.215.715  - 83.476.013  8.215.715 ₫ - 83.476.013 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Azul

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    33.234.180,00 ₫
    11.730.510  - 138.395.565  11.730.510 ₫ - 138.395.565 ₫
  14. Nhẫn GLAMIRA Ellamay

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    28.251.938,00 ₫
    9.390.521  - 117.140.948  9.390.521 ₫ - 117.140.948 ₫
  15. Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    22.510.079,00 ₫
    7.607.510  - 85.301.475  7.607.510 ₫ - 85.301.475 ₫
  16. Nhẫn GLAMIRA Redfern

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    39.835.281,00 ₫
    9.843.915  - 133.994.642  9.843.915 ₫ - 133.994.642 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Ersilia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Ersilia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.475.737,00 ₫
    6.856.099  - 82.343.948  6.856.099 ₫ - 82.343.948 ₫
  18. Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    27.631.566,00 ₫
    10.238.441  - 137.829.532  10.238.441 ₫ - 137.829.532 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    17.407.840,00 ₫
    6.408.648  - 73.485.495  6.408.648 ₫ - 73.485.495 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Neroli

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    38.890.002,00 ₫
    14.127.101  - 173.206.719  14.127.101 ₫ - 173.206.719 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Mallette

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    13.448.992,00 ₫
    6.113.178  - 57.311.047  6.113.178 ₫ - 57.311.047 ₫
  23. Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    146.101.570,00 ₫
    10.010.895  - 1.142.173.825  10.010.895 ₫ - 1.142.173.825 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    15.166.341,00 ₫
    6.031.668  - 64.244.972  6.031.668 ₫ - 64.244.972 ₫
  25. Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    24.082.525,00 ₫
    6.639.024  - 163.796.388  6.639.024 ₫ - 163.796.388 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.874.225,00 ₫
    7.494.304  - 84.042.053  7.494.304 ₫ - 84.042.053 ₫
  27. Nhẫn GLAMIRA Vitalba

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.538 crt - VS

    56.553.692,00 ₫
    9.033.919  - 121.372.062  9.033.919 ₫ - 121.372.062 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    19.019.908,00 ₫
    6.452.799  - 271.357.198  6.452.799 ₫ - 271.357.198 ₫
  29. Nhẫn GLAMIRA Giannella

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.25 crt - AAA

    26.247.043,00 ₫
    8.965.995  - 111.056.074  8.965.995 ₫ - 111.056.074 ₫
  30. Nhẫn GLAMIRA Eliya

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.198 crt - AAA

    27.898.733,00 ₫
    10.122.970  - 117.706.982  10.122.970 ₫ - 117.706.982 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.274.184,00 ₫
    5.076.201  - 256.923.305  5.076.201 ₫ - 256.923.305 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Vega

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    22.298.382,00 ₫
    9.297.125  - 99.961.784  9.297.125 ₫ - 99.961.784 ₫
  33. Nhẫn nữ Machi

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.146 crt - SI

    152.884.933,00 ₫
    11.248.248  - 433.059.264  11.248.248 ₫ - 433.059.264 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    47.128.076,00 ₫
    9.946.650  - 127.541.843  9.946.650 ₫ - 127.541.843 ₫
  35. Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    24.068.941,00 ₫
    6.323.743  - 1.089.985.397  6.323.743 ₫ - 1.089.985.397 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.570.829,00 ₫
    6.108.649  - 1.087.862.762  6.108.649 ₫ - 1.087.862.762 ₫
  37. Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    73.564.177,00 ₫
    6.793.552  - 866.755.320  6.793.552 ₫ - 866.755.320 ₫
  38. Nhẫn GLAMIRA Endlessheart

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    36.530.769,00 ₫
    11.906.547  - 139.173.865  11.906.547 ₫ - 139.173.865 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    14.258.420,00 ₫
    5.484.878  - 58.542.168  5.484.878 ₫ - 58.542.168 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Clematis

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.776 crt - SI

    113.252.292,00 ₫
    9.233.446  - 307.625.897  9.233.446 ₫ - 307.625.897 ₫
  41. Nhẫn GLAMIRA Dylis

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    24.313.468,00 ₫
    7.912.886  - 94.881.623  7.912.886 ₫ - 94.881.623 ₫
  42. Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    46.018.646,00 ₫
    9.169.767  - 119.122.070  9.169.767 ₫ - 119.122.070 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Calmar Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Calmar

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    25.182.898,00 ₫
    9.370.709  - 1.118.853.182  9.370.709 ₫ - 1.118.853.182 ₫
  44. Nhẫn GLAMIRA Elladine

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    34.267.759,00 ₫
    10.199.951  - 139.669.142  10.199.951 ₫ - 139.669.142 ₫
  45. Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    16.807.843,00 ₫
    6.732.420  - 75.608.127  6.732.420 ₫ - 75.608.127 ₫
  46. Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    24.898.747,00 ₫
    8.538.072  - 99.933.483  8.538.072 ₫ - 99.933.483 ₫
  47. Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    19.053.869,00 ₫
    7.152.418  - 79.641.124  7.152.418 ₫ - 79.641.124 ₫
  48. Nhẫn GLAMIRA Alda

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.073 crt - VS

    24.864.787,00 ₫
    9.937.311  - 98.942.925  9.937.311 ₫ - 98.942.925 ₫
  49. Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    19.019.908,00 ₫
    6.452.799  - 271.357.198  6.452.799 ₫ - 271.357.198 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Zoe

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    23.755.357,00 ₫
    8.302.601  - 86.461.850  8.302.601 ₫ - 86.461.850 ₫
  51. Nhẫn GLAMIRA Lily

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    22.534.986,00 ₫
    8.159.961  - 95.150.490  8.159.961 ₫ - 95.150.490 ₫
  52. Nhẫn nữ Nina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    148.441.558,00 ₫
    9.593.161  - 1.151.003.972  9.593.161 ₫ - 1.151.003.972 ₫
  53. Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    45.306.576,00 ₫
    10.660.138  - 1.148.753.988  10.660.138 ₫ - 1.148.753.988 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Shamina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Shamina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    23.721.395,00 ₫
    7.746.189  - 92.362.767  7.746.189 ₫ - 92.362.767 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.728.952,00 ₫
    6.953.740  - 83.872.242  6.953.740 ₫ - 83.872.242 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    17.595.764,00 ₫
    6.379.214  - 72.763.803  6.379.214 ₫ - 72.763.803 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    26.248.174,00 ₫
    9.822.405  - 132.805.966  9.822.405 ₫ - 132.805.966 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.334.242,00 ₫
    7.130.343  - 77.928.875  7.130.343 ₫ - 77.928.875 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Fidelia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Fidelia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    27.006.662,00 ₫
    6.617.798  - 95.957.086  6.617.798 ₫ - 95.957.086 ₫
  60. Nhẫn GLAMIRA Dalia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    30.879.474,00 ₫
    9.654.293  - 128.985.236  9.654.293 ₫ - 128.985.236 ₫
  61. Nhẫn nữ Simone

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    25.126.294,00 ₫
    8.883.919  - 100.216.500  8.883.919 ₫ - 100.216.500 ₫

You’ve viewed 60 of 112 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng