Đang tải...
Tìm thấy 112 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.216.917,00 ₫
    8.244.299  - 92.419.367  8.244.299 ₫ - 92.419.367 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    21.169.710,00 ₫
    12.113.150  - 99.905.185  12.113.150 ₫ - 99.905.185 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    12.848.994,00 ₫
    8.224.487  - 95.008.978  8.224.487 ₫ - 95.008.978 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    9.537.689,00 ₫
    6.084.026  - 68.759.100  6.084.026 ₫ - 68.759.100 ₫
  5. Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    34.273.421,00 ₫
    10.597.307  - 1.148.117.193  10.597.307 ₫ - 1.148.117.193 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    18.169.725,00 ₫
    8.388.639  - 99.027.832  8.388.639 ₫ - 99.027.832 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ April

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.245.233,00 ₫
    6.408.648  - 73.485.495  6.408.648 ₫ - 73.485.495 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    8.773.542,00 ₫
    5.484.878  - 58.542.168  5.484.878 ₫ - 58.542.168 ₫
  9. Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    13.132.012,00 ₫
    5.909.405  - 369.352.019  5.909.405 ₫ - 369.352.019 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    18.792.362,00 ₫
    8.995.712  - 119.306.037  8.995.712 ₫ - 119.306.037 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    15.282.945,00 ₫
    7.607.510  - 85.301.475  7.607.510 ₫ - 85.301.475 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Lily

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    13.415.030,00 ₫
    8.159.961  - 95.150.490  8.159.961 ₫ - 95.150.490 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    33.254.557,00 ₫
    9.445.709  - 115.117.370  9.445.709 ₫ - 115.117.370 ₫
  14. Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    10.075.423,00 ₫
    6.732.420  - 75.608.127  6.732.420 ₫ - 75.608.127 ₫
  15. Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.745.198,00 ₫
    6.323.743  - 1.089.985.397  6.323.743 ₫ - 1.089.985.397 ₫
  16. Nhẫn GLAMIRA Elladine

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    22.867.814,00 ₫
    10.199.951  - 139.669.142  10.199.951 ₫ - 139.669.142 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.669.760,00 ₫
    6.379.214  - 72.763.803  6.379.214 ₫ - 72.763.803 ₫
  18. Nhẫn GLAMIRA Azul

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    19.726.320,00 ₫
    11.730.510  - 138.395.565  11.730.510 ₫ - 138.395.565 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    9.339.578,00 ₫
    7.222.607  - 70.315.703  7.222.607 ₫ - 70.315.703 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.481.072,00 ₫
    6.452.799  - 271.357.198  6.452.799 ₫ - 271.357.198 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.386.728,00 ₫
    7.130.343  - 77.928.875  7.130.343 ₫ - 77.928.875 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Calmar Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Calmar

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    15.933.886,00 ₫
    9.370.709  - 1.118.853.182  9.370.709 ₫ - 1.118.853.182 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    36.480.958,00 ₫
    9.946.650  - 127.541.843  9.946.650 ₫ - 127.541.843 ₫
  25. Nhẫn GLAMIRA Vega

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    12.877.296,00 ₫
    9.297.125  - 99.961.784  9.297.125 ₫ - 99.961.784 ₫
  26. Nhẫn GLAMIRA Jahmelis

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    7.698.076,00 ₫
    6.004.499  - 57.735.570  6.004.499 ₫ - 57.735.570 ₫
  27. Nhẫn GLAMIRA Lamiyye

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.018.805,00 ₫
    6.580.157  - 75.169.452  6.580.157 ₫ - 75.169.452 ₫
  28. Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    8.971.654,00 ₫
    6.031.668  - 64.244.972  6.031.668 ₫ - 64.244.972 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    27.197.983,00 ₫
    5.076.201  - 256.923.305  5.076.201 ₫ - 256.923.305 ₫
  30. Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.481.072,00 ₫
    6.452.799  - 271.357.198  6.452.799 ₫ - 271.357.198 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.499.949,00 ₫
    7.356.191  - 75.395.865  7.356.191 ₫ - 75.395.865 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Neroli

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    23.575.359,00 ₫
    14.127.101  - 173.206.719  14.127.101 ₫ - 173.206.719 ₫
  33. Nhẫn nữ Simone

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    15.877.282,00 ₫
    8.883.919  - 100.216.500  8.883.919 ₫ - 100.216.500 ₫
  34. Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    17.264.068,00 ₫
    6.639.024  - 163.796.388  6.639.024 ₫ - 163.796.388 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Dylis

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.075.395,00 ₫
    7.912.886  - 94.881.623  7.912.886 ₫ - 94.881.623 ₫
  36. Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    15.735.773,00 ₫
    8.538.072  - 99.933.483  8.538.072 ₫ - 99.933.483 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.754.637,00 ₫
    7.494.304  - 84.042.053  7.494.304 ₫ - 84.042.053 ₫
  38. Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    12.084.847,00 ₫
    7.152.418  - 79.641.124  7.152.418 ₫ - 79.641.124 ₫
  39. Nhẫn nữ Machi

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.146 crt - SI

    139.527.639,00 ₫
    11.248.248  - 433.059.264  11.248.248 ₫ - 433.059.264 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Flaine

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.056 crt - VS1

    19.443.304,00 ₫
    10.706.553  - 128.688.068  10.706.553 ₫ - 128.688.068 ₫
  41. Nhẫn GLAMIRA Elauna

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.518 crt - AA

    48.169.581,00 ₫
    9.549.010  - 497.658.012  9.549.010 ₫ - 497.658.012 ₫
  42. Nhẫn GLAMIRA Mallette

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    7.641.473,00 ₫
    6.113.178  - 57.311.047  6.113.178 ₫ - 57.311.047 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Alda

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.073 crt - VS

    15.056.532,00 ₫
    9.937.311  - 98.942.925  9.937.311 ₫ - 98.942.925 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Ersilia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Ersilia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.528.223,00 ₫
    6.856.099  - 82.343.948  6.856.099 ₫ - 82.343.948 ₫
  45. Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.660.307,00 ₫
    9.134.107  - 106.598.550  9.134.107 ₫ - 106.598.550 ₫
  46. Nhẫn GLAMIRA Malvika

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    13.839.556,00 ₫
    7.664.963  - 90.551.455  7.664.963 ₫ - 90.551.455 ₫
  47. Nhẫn GLAMIRA Naolin

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    20.348.958,00 ₫
    7.292.512  - 109.089.098  7.292.512 ₫ - 109.089.098 ₫
  48. Nhẫn GLAMIRA Vitalba

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.538 crt - VS

    47.971.469,00 ₫
    9.033.919  - 121.372.062  9.033.919 ₫ - 121.372.062 ₫
  49. Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    20.943.296,00 ₫
    12.116.828  - 145.937.979  12.116.828 ₫ - 145.937.979 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    65.971.384,00 ₫
    6.793.552  - 866.755.320  6.793.552 ₫ - 866.755.320 ₫
  51. Nhẫn GLAMIRA Despoina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    35.999.828,00 ₫
    8.218.828  - 131.291.827  8.218.828 ₫ - 131.291.827 ₫
  52. Nhẫn GLAMIRA Abequa

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    18.933.870,00 ₫
    13.102.578  - 138.183.299  13.102.578 ₫ - 138.183.299 ₫
  53. Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    100.244.806,00 ₫
    10.087.875  - 456.153.490  10.087.875 ₫ - 456.153.490 ₫
  54. Nhẫn GLAMIRA Roassina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    10.443.346,00 ₫
    7.540.152  - 77.688.307  7.540.152 ₫ - 77.688.307 ₫
  55. Nhẫn GLAMIRA Ellamay

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    18.056.516,00 ₫
    9.390.521  - 117.140.948  9.390.521 ₫ - 117.140.948 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Endlessheart

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    23.603.661,00 ₫
    11.906.547  - 139.173.865  11.906.547 ₫ - 139.173.865 ₫
  57. Nhẫn GLAMIRA Dalia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    19.415.001,00 ₫
    9.654.293  - 128.985.236  9.654.293 ₫ - 128.985.236 ₫
  58. Nhẫn GLAMIRA Susanna

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    19.811.225,00 ₫
    9.565.709  - 111.890.974  9.565.709 ₫ - 111.890.974 ₫
  59. Nhẫn GLAMIRA Salvina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Peridot & Kim Cương

    0.59 crt - AAA

    23.405.547,00 ₫
    9.441.747  - 277.229.810  9.441.747 ₫ - 277.229.810 ₫
  60. Nhẫn GLAMIRA Zoe

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    15.452.756,00 ₫
    8.302.601  - 86.461.850  8.302.601 ₫ - 86.461.850 ₫
  61. Nhẫn nữ Nina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    138.848.397,00 ₫
    9.593.161  - 1.151.003.972  9.593.161 ₫ - 1.151.003.972 ₫

You’ve viewed 60 of 112 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng