Đang tải...
Tìm thấy 112 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    13.188.615,00 ₫
    8.462.222  - 97.556.136  8.462.222 ₫ - 97.556.136 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    9.735.802,00 ₫
    6.248.460  - 70.244.948  6.248.460 ₫ - 70.244.948 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    8.971.655,00 ₫
    5.635.444  - 60.028.015  5.635.444 ₫ - 60.028.015 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn nữ April

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.528.251,00 ₫
    6.601.100  - 75.608.130  6.601.100 ₫ - 75.608.130 ₫
  5. Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.584.840,00 ₫
    8.501.845  - 95.178.789  8.501.845 ₫ - 95.178.789 ₫
  6. Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    17.547.086,00 ₫
    6.848.458  - 165.919.023  6.848.458 ₫ - 165.919.023 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    18.509.346,00 ₫
    8.653.543  - 101.574.989  8.653.543 ₫ - 101.574.989 ₫
  8. Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    9.650.897,00 ₫
    7.471.662  - 72.650.596  7.471.662 ₫ - 72.650.596 ₫
  9. Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.811.268,00 ₫
    7.592.793  - 77.730.758  7.592.793 ₫ - 77.730.758 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Ellane

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.149 crt - VS

    15.764.074,00 ₫
    8.649.015  - 88.018.445  8.649.015 ₫ - 88.018.445 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.037.654,00 ₫
    7.720.717  - 86.164.680  7.720.717 ₫ - 86.164.680 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Fidelia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn nữ Fidelia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    19.782.924,00 ₫
    6.807.420  - 98.079.721  6.807.420 ₫ - 98.079.721 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    10.358.441,00 ₫
    6.947.514  - 77.730.762  6.947.514 ₫ - 77.730.762 ₫
  14. Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    21.565.934,00 ₫
    12.509.374  - 102.876.865  12.509.374 ₫ - 102.876.865 ₫
  15. Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    13.301.822,00 ₫
    6.045.253  - 370.625.594  6.045.253 ₫ - 370.625.594 ₫
  16. Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    19.273.491,00 ₫
    9.308.445  - 122.914.505  9.308.445 ₫ - 122.914.505 ₫
  17. Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    34.754.551,00 ₫
    10.953.343  - 1.151.725.668  10.953.343 ₫ - 1.151.725.668 ₫
  18. Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    100.669.333,00 ₫
    10.410.516  - 459.337.443  10.410.516 ₫ - 459.337.443 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.735.788,00 ₫
    6.643.836  - 273.267.568  6.643.836 ₫ - 273.267.568 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    33.650.782,00 ₫
    9.742.878  - 118.089.058  9.742.878 ₫ - 118.089.058 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.716.896,00 ₫
    6.302.233  - 1.089.773.132  6.302.233 ₫ - 1.089.773.132 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    27.367.794,00 ₫
    5.205.258  - 258.196.888  5.205.258 ₫ - 258.196.888 ₫
  24. Nhẫn nữ Machi

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.146 crt - SI

    140.121.976,00 ₫
    11.628.624  - 392.545.306  11.628.624 ₫ - 392.545.306 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.924.476,00 ₫
    6.557.516  - 74.674.173  6.557.516 ₫ - 74.674.173 ₫
  26. Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.735.788,00 ₫
    6.643.836  - 273.267.568  6.643.836 ₫ - 273.267.568 ₫
  27. Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    16.103.696,00 ₫
    8.788.259  - 102.692.905  8.788.259 ₫ - 102.692.905 ₫
  28. Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    9.198.068,00 ₫
    6.199.215  - 65.943.077  6.199.215 ₫ - 65.943.077 ₫
  29. Nhẫn GLAMIRA Redfern

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    28.924.390,00 ₫
    10.124.102  - 137.178.587  10.124.102 ₫ - 137.178.587 ₫
  30. Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    21.594.237,00 ₫
    12.552.959  - 150.820.037  12.552.959 ₫ - 150.820.037 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Melisenda

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    8.150.904,00 ₫
    6.520.723  - 61.131.780  6.520.723 ₫ - 61.131.780 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Azul

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    20.377.260,00 ₫
    12.160.130  - 143.277.615  12.160.130 ₫ - 143.277.615 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Roverta

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    16.415.014,00 ₫
    8.171.281  - 92.164.650  8.171.281 ₫ - 92.164.650 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    21.367.821,00 ₫
    8.123.734  - 91.952.386  8.123.734 ₫ - 91.952.386 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.669.745,00 ₫
    7.351.096  - 80.051.502  7.351.096 ₫ - 80.051.502 ₫
  36. Nhẫn GLAMIRA Cienian

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.858 crt - VS

    83.858.092,00 ₫
    9.292.031  - 190.159.474  9.292.031 ₫ - 190.159.474 ₫
  37. Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.141.436,00 ₫
    9.451.652  - 110.207.018  9.451.652 ₫ - 110.207.018 ₫
  38. Nhẫn GLAMIRA Neroli

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    24.282.903,00 ₫
    14.608.231  - 178.513.299  14.608.231 ₫ - 178.513.299 ₫
  39. Nhẫn nữ Simone

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    16.273.507,00 ₫
    9.173.163  - 103.188.188  9.173.163 ₫ - 103.188.188 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Vega

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    13.330.124,00 ₫
    9.636.746  - 103.357.994  9.636.746 ₫ - 103.357.994 ₫
  41. Nhẫn GLAMIRA Despoina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    36.396.052,00 ₫
    8.456.563  - 134.263.507  8.456.563 ₫ - 134.263.507 ₫
  42. Nhẫn nữ Nina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    139.244.622,00 ₫
    9.894.292  - 1.153.975.660  9.894.292 ₫ - 1.153.975.660 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Aditya

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    17.179.162,00 ₫
    10.122.970  - 117.593.775  10.122.970 ₫ - 117.593.775 ₫
  44. Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    36.933.786,00 ₫
    10.268.158  - 130.938.053  10.268.158 ₫ - 130.938.053 ₫
  45. Nhẫn GLAMIRA Endlessheart

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    24.197.998,00 ₫
    12.322.583  - 143.631.393  12.322.583 ₫ - 143.631.393 ₫
  46. Nhẫn nữ Amoretta

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    23.745.170,00 ₫
    10.064.103  - 117.197.555  10.064.103 ₫ - 117.197.555 ₫
  47. Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen & Đá Zirconia

    0.28 crt - AAA

    16.698.033,00 ₫
    10.584.854  - 141.650.264  10.584.854 ₫ - 141.650.264 ₫
  48. Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    36.763.974,00 ₫
    9.475.426  - 122.306.015  9.475.426 ₫ - 122.306.015 ₫
  49. Nhẫn GLAMIRA Jobina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.06 crt - AAA

    10.613.156,00 ₫
    8.241.469  - 83.773.180  8.241.469 ₫ - 83.773.180 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Calmar Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn nữ Calmar

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    16.330.111,00 ₫
    9.675.803  - 1.121.824.870  9.675.803 ₫ - 1.121.824.870 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.462.194,00 ₫
    7.151.852  - 85.994.870  7.151.852 ₫ - 85.994.870 ₫
  52. Nhẫn GLAMIRA Lily

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    13.811.254,00 ₫
    8.429.393  - 98.122.170  8.429.393 ₫ - 98.122.170 ₫
  53. Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    136.244.637,00 ₫
    10.325.045  - 1.145.357.778  10.325.045 ₫ - 1.145.357.778 ₫
  54. Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    34.867.758,00 ₫
    11.037.117  - 1.152.574.720  11.037.117 ₫ - 1.152.574.720 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Shamina Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn nữ Shamina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.679.170,00 ₫
    8.003.735  - 95.122.190  8.003.735 ₫ - 95.122.190 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Vitalba

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.538 crt - VS

    48.339.392,00 ₫
    9.328.257  - 124.131.485  9.328.257 ₫ - 124.131.485 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    16.613.128,00 ₫
    10.157.499  - 136.202.184  10.157.499 ₫ - 136.202.184 ₫
  58. Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    12.367.865,00 ₫
    7.373.172  - 81.763.759  7.373.172 ₫ - 81.763.759 ₫
  59. Nhẫn GLAMIRA Dalia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    19.924.432,00 ₫
    9.980.329  - 132.805.968  9.980.329 ₫ - 132.805.968 ₫
  60. Nhẫn GLAMIRA Alda

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.073 crt - VS

    15.509.360,00 ₫
    10.285.988  - 102.339.135  10.285.988 ₫ - 102.339.135 ₫
  61. Nhẫn GLAMIRA Zoe

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    15.792.377,00 ₫
    8.560.713  - 89.009.007  8.560.713 ₫ - 89.009.007 ₫

You’ve viewed 60 of 112 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giới Tính
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng