Đang tải...
Tìm thấy 51 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Chikondi 0.112 Carat

    Bông tai nữ Chikondi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    8.864.390,00 ₫
    4.108.281  - 47.872.408  4.108.281 ₫ - 47.872.408 ₫
  2. Bông tai nữ Maxabbat - A 0.408 Carat

    Bông tai nữ Maxabbat - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.408 crt - VS

    12.896.825,00 ₫
    6.431.290  - 94.655.211  6.431.290 ₫ - 94.655.211 ₫
  3. Bông tai nữ Anpu E 0.4 Carat

    Bông tai nữ Anpu E

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.996 crt - VS

    29.114.861,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    7.587.699  - 135.013.507  7.587.699 ₫ - 135.013.507 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Jacayl 0.464 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jacayl

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.464 crt - VS

    29.401.840,00 ₫
    7.682.227  - 126.664.488  7.682.227 ₫ - 126.664.488 ₫
  5. Vòng tay nữ Begeerte 0.404 Carat

    Vòng tay nữ Begeerte

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    46.466.382,00 ₫
    13.027.862  - 70.123.816  13.027.862 ₫ - 70.123.816 ₫
  6. Nhẫn Huachai 0.361 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Huachai

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.361 crt - VS

    19.204.436,00 ₫
    7.981.094  - 103.782.526  7.981.094 ₫ - 103.782.526 ₫
  7. Vòng đeo ngón tay Zadannie 0.48 Carat

    Vòng đeo ngón tay Zadannie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.691 crt - VS

    25.540.065,00 ₫
    7.784.113  - 132.282.387  7.784.113 ₫ - 132.282.387 ₫
  8. Dây chuyền nữ Ihunanyas 0.273 Carat

    Dây chuyền nữ Ihunanyas

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.273 crt - VS

    16.535.581,00 ₫
    6.353.743  - 74.263.796  6.353.743 ₫ - 74.263.796 ₫
  9. Nhẫn Maitasuna 0.336 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Maitasuna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    22.282.817,00 ₫
    9.027.126  - 129.692.778  9.027.126 ₫ - 129.692.778 ₫
  10. Nhẫn Carwen 0.304 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Carwen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.304 crt - VS

    22.606.589,00 ₫
    9.516.180  - 131.390.883  9.516.180 ₫ - 131.390.883 ₫
  11. Nhẫn Hjjuw 0.29 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hjjuw

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    24.990.447,00 ₫
    8.150.904  - 129.140.896  8.150.904 ₫ - 129.140.896 ₫
  12. Nhẫn Tekucina 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tekucina

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.014 crt - VS

    41.777.912,00 ₫
    10.618.817  - 1.023.702.691  10.618.817 ₫ - 1.023.702.691 ₫
  13. Bông tai nữ Criedhe 0.268 Carat

    Bông tai nữ Criedhe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.268 crt - VS

    26.262.893,00 ₫
    8.476.940  - 108.480.616  8.476.940 ₫ - 108.480.616 ₫
  14. Dây chuyền nữ Tentsver 0.33 Carat

    Dây chuyền nữ Tentsver

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire Trắng

    0.684 crt - AAA

    27.192.605,00 ₫
    10.136.272  - 1.017.292.342  10.136.272 ₫ - 1.017.292.342 ₫
  15. Xỏ khuyên tai Sneham 0.291 Carat

    Xỏ khuyên tai Sneham

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.291 crt - VS

    18.439.439,00 ₫
    5.582.520  - 68.589.290  5.582.520 ₫ - 68.589.290 ₫
  16. Bông tai nữ Coracao 0.336 Carat

    Bông tai nữ Coracao

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    17.168.124,00 ₫
    4.903.278  - 79.938.293  4.903.278 ₫ - 79.938.293 ₫
  17. Nhẫn Chaviv 0.432 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chaviv

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.432 crt - AAA

    21.659.614,00 ₫
    10.209.008  - 152.192.674  10.209.008 ₫ - 152.192.674 ₫
  18. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Anpu B 0.8 Carat

    Bông tai nữ Anpu B

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.992 crt - AAA

    30.203.345,00 ₫
    6.914.117  - 134.645.582  6.914.117 ₫ - 134.645.582 ₫
  19. Bông tai nữ Bodyguard 0.384 Carat

    Bông tai nữ Bodyguard

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    28.108.734,00 ₫
    11.778.057  - 163.442.620  11.778.057 ₫ - 163.442.620 ₫
  20. Vòng tay nữ Armastus 0.502 Carat

    Vòng tay nữ Armastus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.502 crt - VS

    23.532.340,00 ₫
    8.313.922  - 124.131.486  8.313.922 ₫ - 124.131.486 ₫
  21. Nhẫn Nhalonesarr 0.264 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nhalonesarr

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    30.831.928,00 ₫
    10.698.062  - 142.640.830  10.698.062 ₫ - 142.640.830 ₫
  22. Nhẫn Tecnost 0.403 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tecnost

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.403 crt - VS

    28.442.128,00 ₫
    11.332.021  - 149.801.171  11.332.021 ₫ - 149.801.171 ₫
  23. Dây chuyền nữ Kaerlighed 0.3 Carat

    Dây chuyền nữ Kaerlighed

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.868 crt - VS

    33.027.861,00 ₫
    9.731.557  - 46.350.063  9.731.557 ₫ - 46.350.063 ₫
  24. Vòng tay nữ Verlangen 0.28 Carat

    Vòng tay nữ Verlangen

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.28 crt - AAA

    22.299.232,00 ₫
    9.132.974  - 117.494.718  9.132.974 ₫ - 117.494.718 ₫
  25. Bông tai nữ Querida 0.484 Carat

    Bông tai nữ Querida

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.484 crt - VS

    21.427.820,00 ₫
    7.471.662  - 112.357.951  7.471.662 ₫ - 112.357.951 ₫
  26. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Anpu C 0.5 Carat

    Bông tai nữ Anpu C

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    21.361.595,00 ₫
    8.677.316  - 138.254.056  8.677.316 ₫ - 138.254.056 ₫
  27. Bông tai nữ Desejo 0.33 Carat

    Bông tai nữ Desejo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.738 crt - VS

    24.761.201,00 ₫
    6.155.631  - 971.967.089  6.155.631 ₫ - 971.967.089 ₫
  28. Bông tai nữ Tiszta 0.4 Carat

    Bông tai nữ Tiszta

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.512 crt - AAA

    16.872.936,00 ₫
    5.900.915  - 90.961.829  5.900.915 ₫ - 90.961.829 ₫
  29. Nhẫn Connely 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Connely

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.668 crt - AAA

    31.163.057,00 ₫
    10.392.402  - 153.678.509  10.392.402 ₫ - 153.678.509 ₫
  30. Xỏ khuyên tai Czysty 0.4 Carat

    Xỏ khuyên tai Czysty

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.534 crt - AAA

    20.053.487,00 ₫
    5.858.462  - 93.593.889  5.858.462 ₫ - 93.593.889 ₫
  31. Bông tai nữ Siqvaruli 0.52 Carat

    Bông tai nữ Siqvaruli

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    1.196 crt - AAA

    30.685.606,00 ₫
    8.823.353  - 152.220.969  8.823.353 ₫ - 152.220.969 ₫
  32. Bông tai nữ Pagibig 0.324 Carat

    Bông tai nữ Pagibig

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    17.234.916,00 ₫
    6.091.952  - 92.532.579  6.091.952 ₫ - 92.532.579 ₫
  33. Bông tai nữ One Love 0.4 Carat

    Bông tai nữ One Love

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.456 crt - AAA

    14.481.438,00 ₫
    4.839.599  - 76.782.649  4.839.599 ₫ - 76.782.649 ₫
  34. Bông tai nữ Puhdas 0.272 Carat

    Bông tai nữ Puhdas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.272 crt - VS

    18.777.928,00 ₫
    7.722.982  - 109.315.517  7.722.982 ₫ - 109.315.517 ₫
  35. Bông tai nữ Dashurin 0.364 Carat

    Bông tai nữ Dashurin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.364 crt - VS

    19.401.700,00 ₫
    7.705.152  - 105.523.082  7.705.152 ₫ - 105.523.082 ₫
  36. Bông tai nữ Mtima 0.4 Carat

    Bông tai nữ Mtima

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    23.127.907,00 ₫
    8.895.240  - 121.824.887  8.895.240 ₫ - 121.824.887 ₫
  37. Bông tai nữ Mwoya 0.424 Carat

    Bông tai nữ Mwoya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.424 crt - VS

    20.251.884,00 ₫
    7.365.531  - 118.655.096  7.365.531 ₫ - 118.655.096 ₫
  38. Bông tai nữ Wansch 0.468 Carat

    Bông tai nữ Wansch

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.468 crt - VS

    21.104.615,00 ₫
    7.539.586  - 110.801.358  7.539.586 ₫ - 110.801.358 ₫
  39. Nhẫn Skystis 0.267 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Skystis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.267 crt - VS

    28.675.051,00 ₫
    11.939.094  - 158.503.961  11.939.094 ₫ - 158.503.961 ₫
  40. Dây chuyền nữ Karep 1.223 Carat

    Dây chuyền nữ Karep

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.823 crt - VS

    59.741.317,00 ₫
    14.986.060  - 277.173.207  14.986.060 ₫ - 277.173.207 ₫
  41. Vòng tay nữ Nateli 0.33 Carat

    Vòng tay nữ Nateli

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.855 crt - VS

    25.526.197,00 ₫
    6.431.573  - 126.268.268  6.431.573 ₫ - 126.268.268 ₫
  42. Vòng tay nữ Papuki 0.4 Carat

    Vòng tay nữ Papuki

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.594 crt - VS

    21.471.123,00 ₫
    6.686.289  - 105.579.686  6.686.289 ₫ - 105.579.686 ₫
  43. Vòng tay Survili 1.4 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Survili

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.292 crt - VS

    120.495.558,00 ₫
    29.193.257  - 230.542.678  29.193.257 ₫ - 230.542.678 ₫
  44. Bông tai nữ Volnas 0.4 Carat

    Bông tai nữ Volnas

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    2.14 crt - AAA

    72.228.050,00 ₫
    17.386.332  - 394.880.198  17.386.332 ₫ - 394.880.198 ₫
  45. Vòng tay Zhelanie 0.6 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Zhelanie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.098 crt - VS

    49.540.517,00 ₫
    14.644.458  - 93.996.910  14.644.458 ₫ - 93.996.910 ₫
  46. Bông tai nữ Chjaru Set 0.272 Carat

    Bông tai nữ Chjaru Set

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.63 crt - VS

    27.957.318,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    9.766.934  - 153.551.157  9.766.934 ₫ - 153.551.157 ₫
  47. Bông tai nữ Lyubones 0.288 Carat

    Bông tai nữ Lyubones

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    24.614.032,00 ₫
    9.311.276  - 136.301.234  9.311.276 ₫ - 136.301.234 ₫
  48. Bông tai nữ Wunschz 0.358 Carat

    Bông tai nữ Wunschz

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.478 crt - VS

    18.413.684,00 ₫
    6.410.346  - 95.575.015  6.410.346 ₫ - 95.575.015 ₫
  49. Bông tai nữ Maxabbat - B 0.5 Carat

    Bông tai nữ Maxabbat - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.908 crt - VS

    20.130.469,00 ₫
    8.235.810  - 527.205.047  8.235.810 ₫ - 527.205.047 ₫
  50. Vòng tay nữ Fluido 0.4 Carat

    Vòng tay nữ Fluido

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.755 crt - AAA

    27.969.204,00 ₫
    9.410.332  - 151.315.315  9.410.332 ₫ - 151.315.315 ₫
  51. Bông tai nữ Maitason 0.4 Carat

    Bông tai nữ Maitason

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    23.657.998,00 ₫
    6.765.250  - 344.545.528  6.765.250 ₫ - 344.545.528 ₫

You’ve viewed 51 of 51 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng