Đang tải...
Tìm thấy 136 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Liquidum Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.1 crt - VS1

    16.391.241,00 ₫
    6.846.759  - 80.914.703  6.846.759 ₫ - 80.914.703 ₫
  2. Nhẫn Kokhannya Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Kokhannya

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.18 crt - VS1

    24.758.087,00 ₫
    8.334.299  - 104.645.723  8.334.299 ₫ - 104.645.723 ₫
  3. Bông tai nữ Querida Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Querida

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.484 crt - VS1

    42.823.945,00 ₫
    7.471.662  - 112.357.951  7.471.662 ₫ - 112.357.951 ₫
  4. Nhẫn Amados Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Amados

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.168 crt - VS1

    22.784.608,00 ₫
    6.919.778  - 87.027.886  6.919.778 ₫ - 87.027.886 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Anpu C Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Anpu C

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    33.220.029,00 ₫
    8.677.316  - 138.254.056  8.677.316 ₫ - 138.254.056 ₫
  6. Bông tai nữ Desejo Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Desejo

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.738 crt - VS1

    66.987.416,00 ₫
    6.155.631  - 971.967.089  6.155.631 ₫ - 971.967.089 ₫
  7. Nhẫn Amatus Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Amatus

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Trai Hồng

    0.232 crt - VS1

    31.049.568,00 ₫
    8.945.617  - 117.806.041  8.945.617 ₫ - 117.806.041 ₫
  8. Nhẫn Liefde Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Liefde

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng

    0.066 crt - VS1

    14.605.684,00 ₫
    6.304.215  - 67.627.033  6.304.215 ₫ - 67.627.033 ₫
  9. Nhẫn Titanic Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Titanic

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng

    0.392 crt - VS1

    34.230.119,00 ₫
    9.275.898  - 128.815.419  9.275.898 ₫ - 128.815.419 ₫
  10. Nhẫn Bihotza Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Bihotza

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.613 crt - VS1

    39.817.734,00 ₫
    8.278.262  - 117.537.174  8.278.262 ₫ - 117.537.174 ₫
  11. Xỏ khuyên tai Sneham Kim Cương Vàng

    Xỏ khuyên tai Sneham

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng

    0.291 crt - VS1

    18.524.344,00 ₫
    5.582.520  - 68.589.290  5.582.520 ₫ - 68.589.290 ₫
  12. Bông tai nữ Pure Heart Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Pure Heart

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.468 crt - VS1

    39.980.469,00 ₫
    8.456.563  - 127.626.750  8.456.563 ₫ - 127.626.750 ₫
  13. Bông tai nữ Maemae Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Maemae

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.24 crt - VS1

    17.267.463,00 ₫
    5.349.030  - 75.905.295  5.349.030 ₫ - 75.905.295 ₫
  14. Bông tai nữ Bodyguard Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Bodyguard

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.384 crt - VS1

    45.882.235,00 ₫
    11.778.057  - 163.442.620  11.778.057 ₫ - 163.442.620 ₫
  15. Bông tai nữ Pagibig Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Pagibig

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.412 crt - VS1

    31.951.828,00 ₫
    6.091.952  - 92.532.579  6.091.952 ₫ - 92.532.579 ₫
  16. Bông tai nữ Cariad Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Cariad

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.972 crt - VS1

    117.501.517,00 ₫
    7.213.550  - 1.854.019.511  7.213.550 ₫ - 1.854.019.511 ₫
  17. Bông tai nữ Szeretet Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Szeretet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.248 crt - VS1

    24.171.393,00 ₫
    4.861.108  - 74.292.099  4.861.108 ₫ - 74.292.099 ₫
  18. Bông tai nữ Puhdas Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Puhdas

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.272 crt - VS1

    31.372.208,00 ₫
    7.722.982  - 109.315.517  7.722.982 ₫ - 109.315.517 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Purua Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Purua

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    1.468 crt - VS1

    196.296.142,00 ₫
    8.008.263  - 2.867.179.801  8.008.263 ₫ - 2.867.179.801 ₫
  21. Bông tai nữ Dashurin Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Dashurin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.364 crt - VS1

    33.297.860,00 ₫
    7.705.152  - 105.523.082  7.705.152 ₫ - 105.523.082 ₫
  22. Nhẫn Carwen Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Carwen

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.304 crt - VS1

    36.672.560,00 ₫
    9.516.180  - 131.390.883  9.516.180 ₫ - 131.390.883 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Dragoste Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Dragoste

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.168 crt - VS1

    21.280.087,00 ₫
    4.086.773  - 62.122.346  4.086.773 ₫ - 62.122.346 ₫
  24. Bông tai nữ Coracao Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Coracao

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.336 crt - VS1

    24.017.148,00 ₫
    4.903.278  - 79.938.293  4.903.278 ₫ - 79.938.293 ₫
  25. Bông tai nữ Mtima Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Mtima

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.4 crt - VS1

    37.165.576,00 ₫
    8.895.240  - 121.824.887  8.895.240 ₫ - 121.824.887 ₫
  26. Nhẫn Chaviv Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Chaviv

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.432 crt - VS1

    46.084.026,00 ₫
    10.209.008  - 152.192.674  10.209.008 ₫ - 152.192.674 ₫
  27. Bông tai nữ Chikondi Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Chikondi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng

    0.112 crt - VS1

    12.741.730,00 ₫
    4.108.281  - 47.872.408  4.108.281 ₫ - 47.872.408 ₫
  28. Nhẫn Eisha Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Eisha

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.58 crt - VS1

    50.049.667,00 ₫
    11.268.625  - 166.626.566  11.268.625 ₫ - 166.626.566 ₫
  29. Nhẫn Huachai Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Huachai

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.361 crt - VS1

    31.487.397,00 ₫
    7.981.094  - 103.782.526  7.981.094 ₫ - 103.782.526 ₫
  30. Bông tai nữ Mwoya Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Mwoya

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.424 crt - VS1

    39.864.999,00 ₫
    7.365.531  - 118.655.096  7.365.531 ₫ - 118.655.096 ₫
  31. Nhẫn Gugma Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Gugma

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.236 crt - VS1

    29.339.293,00 ₫
    8.193.357  - 106.980.621  8.193.357 ₫ - 106.980.621 ₫
  32. Bông tai nữ Rakkaus Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Rakkaus

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.16 crt - VS1

    19.244.058,00 ₫
    6.439.214  - 77.037.363  6.439.214 ₫ - 77.037.363 ₫
  33. Nhẫn Hjerteni Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Hjerteni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.167 crt - VS1

    24.138.280,00 ₫
    8.538.072  - 99.692.921  8.538.072 ₫ - 99.692.921 ₫
  34. Bông tai nữ Ihunanya Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Ihunanya

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.182 crt - VS1

    18.436.326,00 ₫
    7.567.888  - 94.641.055  7.567.888 ₫ - 94.641.055 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Jacayl Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Jacayl

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.464 crt - VS1

    38.854.625,00 ₫
    7.682.227  - 126.664.488  7.682.227 ₫ - 126.664.488 ₫
  36. Bông tai nữ Wansch Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Wansch

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng

    0.468 crt - VS1

    39.076.228,00 ₫
    7.539.586  - 110.801.358  7.539.586 ₫ - 110.801.358 ₫
  37. Bông tai nữ Grynas Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Grynas

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.12 crt - VS1

    14.759.929,00 ₫
    4.129.791  - 53.490.308  4.129.791 ₫ - 53.490.308 ₫
  38. Bông tai nữ Plaww Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Plaww

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.19 crt - VS1

    20.377.542,00 ₫
    5.752.330  - 70.598.714  5.752.330 ₫ - 70.598.714 ₫
  39. Nhẫn Shinzo Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Shinzo

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.715 crt - VS1

    39.877.733,00 ₫
    11.044.475  - 175.753.875  11.044.475 ₫ - 175.753.875 ₫
  40. Bông tai nữ Yaretzi Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Yaretzi

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.18 crt - VS1

    17.366.237,00 ₫
    6.557.516  - 85.881.667  6.557.516 ₫ - 85.881.667 ₫
  41. Nhẫn Sajan Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Sajan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.2 crt - VS1

    25.860.442,00 ₫
    7.514.115  - 96.367.464  7.514.115 ₫ - 96.367.464 ₫
  42. Bông tai nữ Aahkyit Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Aahkyit

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.528 crt - VS1

    50.306.364,00 ₫
    9.169.767  - 154.499.262  9.169.767 ₫ - 154.499.262 ₫
  43. Bông tai nữ Criedhe Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Criedhe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.268 crt - VS1

    31.413.812,00 ₫
    8.476.940  - 108.480.616  8.476.940 ₫ - 108.480.616 ₫
  44. Nhẫn Tecnost Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Tecnost

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.403 crt - VS1

    36.338.317,00 ₫
    11.332.021  - 149.801.171  11.332.021 ₫ - 149.801.171 ₫
  45. Bông tai nữ Lanmou Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Lanmou

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.91 crt - VS1

    65.617.046,00 ₫
    10.351.648  - 167.065.243  10.351.648 ₫ - 167.065.243 ₫
  46. Nhẫn Maitasuna Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Maitasuna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng

    0.336 crt - VS1

    37.820.480,00 ₫
    9.027.126  - 129.692.778  9.027.126 ₫ - 129.692.778 ₫
  47. Bông tai nữ Urukundo Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Urukundo

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.606 crt - VS1

    43.502.905,00 ₫
    8.087.225  - 118.711.695  8.087.225 ₫ - 118.711.695 ₫
  48. Bông tai nữ Maxabbat Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Maxabbat

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.658 crt - VS1

    33.518.614,00 ₫
    7.280.625  - 310.823.996  7.280.625 ₫ - 310.823.996 ₫
  49. Bông tai nữ Milestiba Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Milestiba

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng

    1.77 crt - VS1

    71.821.073,00 ₫
    8.130.527  - 172.286.916  8.130.527 ₫ - 172.286.916 ₫
  50. Nhẫn Skystis Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Skystis

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.267 crt - VS1

    40.533.486,00 ₫
    11.939.094  - 158.503.961  11.939.094 ₫ - 158.503.961 ₫
  51. Nhẫn Sraleanh Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Sraleanh

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.221 crt - VS1

    24.355.071,00 ₫
    6.474.025  - 81.268.478  6.474.025 ₫ - 81.268.478 ₫
  52. Nhẫn Sunsusan Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Sunsusan

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.112 crt - VS1

    20.812.824,00 ₫
    7.519.209  - 90.211.831  7.519.209 ₫ - 90.211.831 ₫
  53. Nhẫn Tekucina Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Tekucina

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    1.014 crt - VS1

    97.787.082,00 ₫
    10.618.817  - 1.023.702.691  10.618.817 ₫ - 1.023.702.691 ₫
  54. Nhẫn Querencia Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Querencia

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.232 crt - VS1

    29.084.577,00 ₫
    7.865.622  - 106.556.094  7.865.622 ₫ - 106.556.094 ₫
  55. Nhẫn Suyuk Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Suyuk

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    1.502 crt - VS1

    174.453.133,00 ₫
    12.582.958  - 1.673.793.947  12.582.958 ₫ - 1.673.793.947 ₫
  56. Bông tai nữ Hreint Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Hreint

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Trắng

    1.208 crt - VS1

    43.628.563,00 ₫
    8.252.790  - 162.268.091  8.252.790 ₫ - 162.268.091 ₫
  57. Bông tai nữ Imhabba Kim Cương Vàng

    Bông tai nữ Imhabba

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    1.428 crt - VS1

    329.159.003,00 ₫
    8.436.186  - 2.584.204.728  8.436.186 ₫ - 2.584.204.728 ₫
  58. Vòng tay nữ Saldo Kim Cương Vàng

    Vòng tay nữ Saldo

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.188 crt - VS1

    21.574.425,00 ₫
    6.724.496  - 82.329.795  6.724.496 ₫ - 82.329.795 ₫
  59. Dây chuyền nữ Cairan Kim Cương Vàng

    Dây chuyền nữ Cairan

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    1.128 crt - VS1

    95.024.831,00 ₫
    17.053.503  - 126.671.850  17.053.503 ₫ - 126.671.850 ₫
  60. Vòng đeo lòng bàn tay Cheaeg Kim Cương Vàng

    Vòng đeo lòng bàn tay Cheaeg

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.13 crt - VS1

    28.514.862,00 ₫
    10.038.348  - 40.213.392  10.038.348 ₫ - 40.213.392 ₫
  61. Vòng tay nữ Equilibriu Kim Cương Vàng

    Vòng tay nữ Equilibriu

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.651 crt - VS1

    49.570.518,00 ₫
    9.169.767  - 138.254.056  9.169.767 ₫ - 138.254.056 ₫

You’ve viewed 60 of 136 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng