Đang tải...
Tìm thấy 157 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Querida Palladium trắng

    Bông tai nữ Querida

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.484 crt - VS

    83.093.938,00 ₫
    7.471.662  - 112.357.951  7.471.662 ₫ - 112.357.951 ₫
  2. Nhẫn Amados Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Amados

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    72.112.862,00 ₫
    6.919.778  - 87.027.886  6.919.778 ₫ - 87.027.886 ₫
  3. Bông tai nữ Anpu E Palladium trắng

    Bông tai nữ Anpu E

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.996 crt - VS

    96.211.805,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    7.587.699  - 135.013.507  7.587.699 ₫ - 135.013.507 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Anpu A Palladium trắng

    Bông tai nữ Anpu A

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.592 crt - AAA

    74.829.831,00 ₫
    6.495.252  - 100.895.745  6.495.252 ₫ - 100.895.745 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Anpu B Palladium trắng

    Bông tai nữ Anpu B

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.992 crt - AAA

    91.343.900,00 ₫
    6.914.117  - 134.645.582  6.914.117 ₫ - 134.645.582 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Anpu C Palladium trắng

    Bông tai nữ Anpu C

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    98.093.869,00 ₫
    8.677.316  - 138.254.056  8.677.316 ₫ - 138.254.056 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Anpu D Palladium trắng

    Bông tai nữ Anpu D

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    108.367.408,00 ₫
    9.113.164  - 149.433.251  9.113.164 ₫ - 149.433.251 ₫
  8. Bông tai nữ Desejo Palladium trắng

    Bông tai nữ Desejo

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.738 crt - VS

    75.565.676,00 ₫
    6.155.631  - 971.967.089  6.155.631 ₫ - 971.967.089 ₫
  9. Nhẫn Amatus Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Amatus

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.232 crt - AAA

    94.825.018,00 ₫
    8.945.617  - 117.806.041  8.945.617 ₫ - 117.806.041 ₫
  10. Bông tai nữ Tiszta Palladium trắng

    Bông tai nữ Tiszta

    Palladium 950 & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.512 crt - AAA

    65.575.157,00 ₫
    5.900.915  - 90.961.829  5.900.915 ₫ - 90.961.829 ₫
  11. Nhẫn Connely Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Connely

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.668 crt - AAA

    120.508.855,00 ₫
    10.392.402  - 153.678.509  10.392.402 ₫ - 153.678.509 ₫
  12. Nhẫn Liefde Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Liefde

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.066 crt - AAA

    64.598.746,00 ₫
    6.304.215  - 67.627.033  6.304.215 ₫ - 67.627.033 ₫
  13. Nhẫn Titanic Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Titanic

    Palladium 950 & Đá Sapphire Vàng

    0.392 crt - AAA

    95.560.860,00 ₫
    9.275.898  - 128.815.419  9.275.898 ₫ - 128.815.419 ₫
  14. Nhẫn Bihotza Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Bihotza

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.613 crt - VS

    91.697.674,00 ₫
    8.278.262  - 117.537.174  8.278.262 ₫ - 117.537.174 ₫
  15. Xỏ khuyên tai Sneham Palladium trắng

    Xỏ khuyên tai Sneham

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.291 crt - VS

    64.513.838,00 ₫
    5.582.520  - 68.589.290  5.582.520 ₫ - 68.589.290 ₫
  16. Bông tai nữ Pure Heart Palladium trắng

    Bông tai nữ Pure Heart

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.468 crt - VS

    95.475.958,00 ₫
    8.456.563  - 127.626.750  8.456.563 ₫ - 127.626.750 ₫
  17. Xỏ khuyên tai Czysty Palladium trắng

    Xỏ khuyên tai Czysty

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.534 crt - AAA

    68.405.329,00 ₫
    5.858.462  - 93.593.889  5.858.462 ₫ - 93.593.889 ₫
  18. Bông tai nữ Maemae Palladium trắng

    Bông tai nữ Maemae

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    60.056.313,00 ₫
    5.349.030  - 75.905.295  5.349.030 ₫ - 75.905.295 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Bodyguard Palladium trắng

    Bông tai nữ Bodyguard

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    129.367.310,00 ₫
    11.778.057  - 163.442.620  11.778.057 ₫ - 163.442.620 ₫
  21. Bông tai nữ Siqvaruli Palladium trắng

    Bông tai nữ Siqvaruli

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    1.196 crt - AAA

    106.541.940,00 ₫
    8.823.353  - 152.220.969  8.823.353 ₫ - 152.220.969 ₫
  22. Bông tai nữ Pagibig Palladium trắng

    Bông tai nữ Pagibig

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    67.513.829,00 ₫
    6.091.952  - 92.532.579  6.091.952 ₫ - 92.532.579 ₫
  23. Bông tai nữ Katl Palladium trắng

    Bông tai nữ Katl

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.288 crt - VS

    126.140.910,00 ₫
    8.476.940  - 241.979.983  8.476.940 ₫ - 241.979.983 ₫
  24. Bông tai nữ One Love Palladium trắng

    Bông tai nữ One Love

    Palladium 950 & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.456 crt - AAA

    54.424.264,00 ₫
    4.839.599  - 76.782.649  4.839.599 ₫ - 76.782.649 ₫
  25. Bông tai nữ Cariad Palladium trắng

    Bông tai nữ Cariad

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.972 crt - VS

    80.631.689,00 ₫
    7.213.550  - 1.854.019.511  7.213.550 ₫ - 1.854.019.511 ₫
  26. Bông tai nữ Szeretet Palladium trắng

    Bông tai nữ Szeretet

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    58.131.799,00 ₫
    4.861.108  - 74.292.099  4.861.108 ₫ - 74.292.099 ₫
  27. Bông tai nữ Puhdas Palladium trắng

    Bông tai nữ Puhdas

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.272 crt - VS

    85.174.122,00 ₫
    7.722.982  - 109.315.517  7.722.982 ₫ - 109.315.517 ₫
  28. Bông tai nữ Purua Palladium trắng

    Bông tai nữ Purua

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.468 crt - VS

    118.372.074,00 ₫
    8.008.263  - 2.867.179.801  8.008.263 ₫ - 2.867.179.801 ₫
  29. Bông tai nữ Dashurin Palladium trắng

    Bông tai nữ Dashurin

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.364 crt - VS

    82.994.888,00 ₫
    7.705.152  - 105.523.082  7.705.152 ₫ - 105.523.082 ₫
  30. Nhẫn Carwen Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Carwen

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.304 crt - VS

    104.419.312,00 ₫
    9.516.180  - 131.390.883  9.516.180 ₫ - 131.390.883 ₫
  31. Nhẫn Carwyn Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Carwyn

    Palladium 950
    54.551.625,00 ₫
    5.455.162  - 54.551.625  5.455.162 ₫ - 54.551.625 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Dragoste Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Dragoste

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    51.169.567,00 ₫
    4.086.773  - 62.122.346  4.086.773 ₫ - 62.122.346 ₫
  33. Bông tai nữ Coracao Palladium trắng

    Bông tai nữ Coracao

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    57.636.512,00 ₫
    4.903.278  - 79.938.293  4.903.278 ₫ - 79.938.293 ₫
  34. Bông tai nữ Mtima Palladium trắng

    Bông tai nữ Mtima

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    101.787.246,00 ₫
    8.895.240  - 121.824.887  8.895.240 ₫ - 121.824.887 ₫
  35. Nhẫn Chaviv Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Chaviv

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.432 crt - AAA

    109.428.726,00 ₫
    10.209.008  - 152.192.674  10.209.008 ₫ - 152.192.674 ₫
  36. Bông tai nữ Chikondi Palladium trắng

    Bông tai nữ Chikondi

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    42.325.265,00 ₫
    4.108.281  - 47.872.408  4.108.281 ₫ - 47.872.408 ₫
  37. Nhẫn Eisha Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Eisha

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    136.400.294,00 ₫
    11.268.625  - 166.626.566  11.268.625 ₫ - 166.626.566 ₫
  38. Nhẫn Huachai Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Huachai

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.361 crt - VS

    85.075.067,00 ₫
    7.981.094  - 103.782.526  7.981.094 ₫ - 103.782.526 ₫
  39. Nhẫn Flechazo Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Flechazo

    Palladium 950
    60.494.992,00 ₫
    5.807.519  - 60.494.992  5.807.519 ₫ - 60.494.992 ₫
  40. Nhẫn Ghaoil Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ghaoil

    Palladium 950
    50.943.150,00 ₫
    5.094.315  - 50.943.150  5.094.315 ₫ - 50.943.150 ₫
  41. Bông tai nữ Mwoya Palladium trắng

    Bông tai nữ Mwoya

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.424 crt - VS

    81.042.067,00 ₫
    7.365.531  - 118.655.096  7.365.531 ₫ - 118.655.096 ₫
  42. Nhẫn Gugma Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gugma

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    86.037.324,00 ₫
    8.193.357  - 106.980.621  8.193.357 ₫ - 106.980.621 ₫
  43. Bông tai nữ Rakkaus Palladium trắng

    Bông tai nữ Rakkaus

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    72.707.195,00 ₫
    6.439.214  - 77.037.363  6.439.214 ₫ - 77.037.363 ₫
  44. Nhẫn Hjerteni Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hjerteni

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.167 crt - VS

    95.532.563,00 ₫
    8.538.072  - 99.692.921  8.538.072 ₫ - 99.692.921 ₫
  45. Nhẫn Hrdaya Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hrdaya

    Palladium 950
    70.471.357,00 ₫
    6.765.250  - 70.471.357  6.765.250 ₫ - 70.471.357 ₫
  46. Bông tai nữ Ihunanya Palladium trắng

    Bông tai nữ Ihunanya

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.182 crt - AAA

    83.433.562,00 ₫
    7.567.888  - 94.641.055  7.567.888 ₫ - 94.641.055 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Jacayl Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Jacayl

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.464 crt - VS

    95.872.181,00 ₫
    7.682.227  - 126.664.488  7.682.227 ₫ - 126.664.488 ₫
  48. Bông tai nữ Wansch Palladium trắng

    Bông tai nữ Wansch

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.468 crt - VS

    85.924.117,00 ₫
    7.539.586  - 110.801.358  7.539.586 ₫ - 110.801.358 ₫
  49. Bông tai nữ Grynas Palladium trắng

    Bông tai nữ Grynas

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.12 crt - AAA

    42.962.056,00 ₫
    4.129.791  - 53.490.308  4.129.791 ₫ - 53.490.308 ₫
  50. Bông tai nữ Plaww Palladium trắng

    Bông tai nữ Plaww

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    65.136.476,00 ₫
    5.752.330  - 70.598.714  5.752.330 ₫ - 70.598.714 ₫
  51. Nhẫn Shinzo Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shinzo

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Đen

    0.715 crt - AAA

    123.282.426,00 ₫
    11.044.475  - 175.753.875  11.044.475 ₫ - 175.753.875 ₫
  52. Bông tai nữ Yaretzi Palladium trắng

    Bông tai nữ Yaretzi

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    72.806.257,00 ₫
    6.557.516  - 85.881.667  6.557.516 ₫ - 85.881.667 ₫
  53. Nhẫn Sajan Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sajan

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    78.622.265,00 ₫
    7.514.115  - 96.367.464  7.514.115 ₫ - 96.367.464 ₫
  54. Bông tai nữ Aahkyit Palladium trắng

    Bông tai nữ Aahkyit

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.528 crt - VS

    104.716.479,00 ₫
    9.169.767  - 154.499.262  9.169.767 ₫ - 154.499.262 ₫
  55. Bông tai nữ Criedhe Palladium trắng

    Bông tai nữ Criedhe

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.268 crt - VS

    99.141.038,00 ₫
    8.476.940  - 108.480.616  8.476.940 ₫ - 108.480.616 ₫
  56. Nhẫn Liquidum Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    74.858.128,00 ₫
    6.846.759  - 80.914.703  6.846.759 ₫ - 80.914.703 ₫
  57. Nhẫn Tecnost Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tecnost

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.403 crt - VS

    136.357.839,00 ₫
    11.332.021  - 149.801.171  11.332.021 ₫ - 149.801.171 ₫
  58. Bông tai nữ Lanmou Palladium trắng

    Bông tai nữ Lanmou

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.91 crt - VS

    121.697.533,00 ₫
    10.351.648  - 167.065.243  10.351.648 ₫ - 167.065.243 ₫
  59. Nhẫn Maitasuna Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Maitasuna

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    99.891.032,00 ₫
    9.027.126  - 129.692.778  9.027.126 ₫ - 129.692.778 ₫
  60. Bông tai nữ Zuiver Palladium trắng

    Bông tai nữ Zuiver

    Palladium 950 & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    1.488 crt - AAA

    104.192.898,00 ₫
    8.130.527  - 189.126.458  8.130.527 ₫ - 189.126.458 ₫
  61. Bông tai nữ Urukundo Palladium trắng

    Bông tai nữ Urukundo

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.606 crt - AAA

    86.504.300,00 ₫
    8.087.225  - 118.711.695  8.087.225 ₫ - 118.711.695 ₫

You’ve viewed 60 of 157 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng