Đang tải...
Tìm thấy 180 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Shinzo Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Shinzo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Đen

    0.715 crt - AAA

    28.330.618,00 ₫
    11.044.475  - 175.753.875  11.044.475 ₫ - 175.753.875 ₫
  2. Nhẫn Liquidum Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.995.016,00 ₫
    6.846.759  - 80.914.703  6.846.759 ₫ - 80.914.703 ₫
  3. Bông tai nữ Ekvilibro Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Ekvilibro

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.66 crt - AA

    17.212.558,00 ₫
    5.664.878  - 1.804.774.463  5.664.878 ₫ - 1.804.774.463 ₫
  4. Bông tai nữ Plaww Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Plaww

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    17.660.574,00 ₫
    5.752.330  - 70.598.714  5.752.330 ₫ - 70.598.714 ₫
  5. Bông tai nữ Maxabbat Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Maxabbat

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.658 crt - AA

    22.282.818,00 ₫
    7.280.625  - 310.823.996  7.280.625 ₫ - 310.823.996 ₫
  6. Nhẫn Amados Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Amados

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    15.001.626,00 ₫
    6.919.778  - 87.027.886  6.919.778 ₫ - 87.027.886 ₫
  7. Nhẫn Hjjuw Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hjjuw

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    24.990.447,00 ₫
    8.150.904  - 129.140.896  8.150.904 ₫ - 129.140.896 ₫
  8. Bông tai nữ Chikondi Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Chikondi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    8.864.390,00 ₫
    4.108.281  - 47.872.408  4.108.281 ₫ - 47.872.408 ₫
  9. Nhẫn Hjerteni Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hjerteni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.167 crt - VS

    22.128.856,00 ₫
    8.538.072  - 99.692.921  8.538.072 ₫ - 99.692.921 ₫
  10. Nhẫn Ngakau Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ngakau

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.488 crt - AAA

    14.474.081,00 ₫
    5.985.820  - 100.527.823  5.985.820 ₫ - 100.527.823 ₫
  11. Vòng tay nữ Begeerte Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Begeerte

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    46.466.382,00 ₫
    13.027.862  - 70.123.816  13.027.862 ₫ - 70.123.816 ₫
  12. Vòng đeo ngón tay Ygro Vàng Trắng 14K

    Vòng đeo ngón tay Ygro

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.43 crt - AAA

    18.118.779,00 ₫
    6.792.420  - 98.122.169  6.792.420 ₫ - 98.122.169 ₫
  13. Nhẫn Kokhannya Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kokhannya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    18.107.175,00 ₫
    8.334.299  - 104.645.723  8.334.299 ₫ - 104.645.723 ₫
  14. Bông tai nữ Criedhe Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Criedhe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.268 crt - VS

    26.262.893,00 ₫
    8.476.940  - 108.480.616  8.476.940 ₫ - 108.480.616 ₫
  15. Nhẫn Sajan Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sajan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    16.605.769,00 ₫
    7.514.115  - 96.367.464  7.514.115 ₫ - 96.367.464 ₫
  16. Vòng tay nữ Sopra Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Sopra

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.114 crt - AAA

    10.374.855,00 ₫
    4.689.034  - 54.537.476  4.689.034 ₫ - 54.537.476 ₫
  17. Dây chuyền nữ Touha Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Touha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.213 crt - VS

    47.544.678,00 ₫
    9.786.745  - 180.451.971  9.786.745 ₫ - 180.451.971 ₫
  18. Nhẫn Gugma Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gugma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    18.414.817,00 ₫
    8.193.357  - 106.980.621  8.193.357 ₫ - 106.980.621 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay nữ Raghba Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Raghba

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.201 crt - VS

    43.508.282,00 ₫
    13.015.975  - 229.442.304  13.015.975 ₫ - 229.442.304 ₫
  21. Bông tai nữ Szeretet Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Szeretet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    18.539.345,00 ₫
    4.861.108  - 74.292.099  4.861.108 ₫ - 74.292.099 ₫
  22. Bông tai nữ Rakkaus Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Rakkaus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.347.840,00 ₫
    6.439.214  - 77.037.363  6.439.214 ₫ - 77.037.363 ₫
  23. Nhẫn Adaraya Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Adaraya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.532 crt - VS

    25.156.011,00 ₫
    8.864.108  - 141.381.402  8.864.108 ₫ - 141.381.402 ₫
  24. Nhẫn Kawaiwa Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kawaiwa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.283 crt - VS

    14.464.739,00 ₫
    5.140.729  - 67.485.521  5.140.729 ₫ - 67.485.521 ₫
  25. Dây chuyền nữ Zelja Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Zelja

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.375 crt - VS

    16.714.730,00 ₫
    6.134.404  - 88.315.615  6.134.404 ₫ - 88.315.615 ₫
  26. Bông tai nữ Querida Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Querida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.484 crt - VS

    21.427.820,00 ₫
    7.471.662  - 112.357.951  7.471.662 ₫ - 112.357.951 ₫
  27. Bông tai nữ Anpu E Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Anpu E

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.996 crt - VS

    29.114.861,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    7.587.699  - 135.013.507  7.587.699 ₫ - 135.013.507 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Anpu A Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Anpu A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.592 crt - AAA

    21.222.351,00 ₫
    6.495.252  - 100.895.745  6.495.252 ₫ - 100.895.745 ₫
  29. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Anpu B Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Anpu B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.992 crt - AAA

    30.203.345,00 ₫
    6.914.117  - 134.645.582  6.914.117 ₫ - 134.645.582 ₫
  30. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Anpu C Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Anpu C

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    21.361.595,00 ₫
    8.677.316  - 138.254.056  8.677.316 ₫ - 138.254.056 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Anpu D Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Anpu D

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    27.780.998,00 ₫
    9.113.164  - 149.433.251  9.113.164 ₫ - 149.433.251 ₫
  32. Bông tai nữ Desejo Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Desejo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.738 crt - VS

    24.761.201,00 ₫
    6.155.631  - 971.967.089  6.155.631 ₫ - 971.967.089 ₫
  33. Nhẫn Amatus Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Amatus

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.232 crt - AAA

    17.917.555,00 ₫
    8.945.617  - 117.806.041  8.945.617 ₫ - 117.806.041 ₫
  34. Bông tai nữ Tiszta Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Tiszta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.512 crt - AAA

    16.872.936,00 ₫
    5.900.915  - 90.961.829  5.900.915 ₫ - 90.961.829 ₫
  35. Nhẫn Connely Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Connely

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.668 crt - AAA

    31.163.057,00 ₫
    10.392.402  - 153.678.509  10.392.402 ₫ - 153.678.509 ₫
  36. Nhẫn Liefde Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Liefde

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.066 crt - AAA

    12.567.958,00 ₫
    6.304.215  - 67.627.033  6.304.215 ₫ - 67.627.033 ₫
  37. Nhẫn Titanic Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Titanic

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.392 crt - AAA

    19.003.776,00 ₫
    9.275.898  - 128.815.419  9.275.898 ₫ - 128.815.419 ₫
  38. Nhẫn Bihotza Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bihotza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.613 crt - VS

    23.374.416,00 ₫
    8.278.262  - 117.537.174  8.278.262 ₫ - 117.537.174 ₫
  39. Xỏ khuyên tai Sneham Vàng Trắng 14K

    Xỏ khuyên tai Sneham

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.291 crt - VS

    18.439.439,00 ₫
    5.582.520  - 68.589.290  5.582.520 ₫ - 68.589.290 ₫
  40. Bông tai nữ Pure Heart Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Pure Heart

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.468 crt - VS

    22.773.003,00 ₫
    8.456.563  - 127.626.750  8.456.563 ₫ - 127.626.750 ₫
  41. Xỏ khuyên tai Czysty Vàng Trắng 14K

    Xỏ khuyên tai Czysty

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.534 crt - AAA

    20.053.487,00 ₫
    5.858.462  - 93.593.889  5.858.462 ₫ - 93.593.889 ₫
  42. Bông tai nữ Maemae Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Maemae

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    15.908.979,00 ₫
    5.349.030  - 75.905.295  5.349.030 ₫ - 75.905.295 ₫
  43. Bông tai nữ Bodyguard Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Bodyguard

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    28.108.734,00 ₫
    11.778.057  - 163.442.620  11.778.057 ₫ - 163.442.620 ₫
  44. Bông tai nữ Siqvaruli Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Siqvaruli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1.196 crt - AAA

    30.685.606,00 ₫
    8.823.353  - 152.220.969  8.823.353 ₫ - 152.220.969 ₫
  45. Bông tai nữ Pagibig Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Pagibig

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    17.234.916,00 ₫
    6.091.952  - 92.532.579  6.091.952 ₫ - 92.532.579 ₫
  46. Bông tai nữ Katl Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Katl

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.288 crt - VS

    53.262.765,00 ₫
    8.476.940  - 241.979.983  8.476.940 ₫ - 241.979.983 ₫
  47. Bông tai nữ One Love Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ One Love

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.456 crt - AAA

    14.481.438,00 ₫
    4.839.599  - 76.782.649  4.839.599 ₫ - 76.782.649 ₫
  48. Bông tai nữ Cariad Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Cariad

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.972 crt - VS

    18.615.193,00 ₫
    7.213.550  - 1.854.019.511  7.213.550 ₫ - 1.854.019.511 ₫
  49. Bông tai nữ Puhdas Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Puhdas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.272 crt - VS

    18.777.928,00 ₫
    7.722.982  - 109.315.517  7.722.982 ₫ - 109.315.517 ₫
  50. Bông tai nữ Purua Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Purua

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.468 crt - VS

    49.523.254,00 ₫
    8.008.263  - 2.867.179.801  8.008.263 ₫ - 2.867.179.801 ₫
  51. Bông tai nữ Dashurin Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Dashurin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.364 crt - VS

    19.401.700,00 ₫
    7.705.152  - 105.523.082  7.705.152 ₫ - 105.523.082 ₫
  52. Nhẫn Carwen Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Carwen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.304 crt - VS

    22.606.589,00 ₫
    9.516.180  - 131.390.883  9.516.180 ₫ - 131.390.883 ₫
  53. Nhẫn Carwyn Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Carwyn

    Vàng Trắng 14K
    9.528.350,00 ₫
    5.455.162  - 54.551.625  5.455.162 ₫ - 54.551.625 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Dragoste Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dragoste

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    17.459.350,00 ₫
    4.086.773  - 62.122.346  4.086.773 ₫ - 62.122.346 ₫
  55. Bông tai nữ Coracao Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Coracao

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    17.168.124,00 ₫
    4.903.278  - 79.938.293  4.903.278 ₫ - 79.938.293 ₫
  56. Bông tai nữ Mtima Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Mtima

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    23.127.907,00 ₫
    8.895.240  - 121.824.887  8.895.240 ₫ - 121.824.887 ₫
  57. Nhẫn Chaviv Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Chaviv

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.432 crt - AAA

    21.659.614,00 ₫
    10.209.008  - 152.192.674  10.209.008 ₫ - 152.192.674 ₫
  58. Nhẫn Eisha Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eisha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    39.521.415,00 ₫
    11.268.625  - 166.626.566  11.268.625 ₫ - 166.626.566 ₫
  59. Nhẫn Huachai Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Huachai

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.361 crt - VS

    19.204.436,00 ₫
    7.981.094  - 103.782.526  7.981.094 ₫ - 103.782.526 ₫
  60. Nhẫn Flechazo Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Flechazo

    Vàng Trắng 14K
    10.566.458,00 ₫
    5.807.519  - 60.494.992  5.807.519 ₫ - 60.494.992 ₫
  61. Nhẫn Ghaoil Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ghaoil

    Vàng Trắng 14K
    8.898.070,00 ₫
    5.094.315  - 50.943.150  5.094.315 ₫ - 50.943.150 ₫

You’ve viewed 60 of 180 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng