Đang tải...
Tìm thấy 417 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Elateiq

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.024 crt - AAA

    8.810.334,00 ₫
    4.947.146  - 51.028.058  4.947.146 ₫ - 51.028.058 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Halieis

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.08 crt - AAA

    15.925.961,00 ₫
    8.395.431  - 94.810.870  8.395.431 ₫ - 94.810.870 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Empiricism

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.012 crt - AAA

    9.233.729,00 ₫
    5.291.295  - 53.518.612  5.291.295 ₫ - 53.518.612 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Reactive

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.012 crt - AAA

    8.492.223,00 ₫
    4.861.108  - 49.273.350  4.861.108 ₫ - 49.273.350 ₫
  5. Nhẫn GLAMIRA Tyritake

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.32 crt - AAA

    20.886.691,00 ₫
    10.188.630  - 140.320.086  10.188.630 ₫ - 140.320.086 ₫
  6. Vòng tay nữ Maximize

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.456 crt - AAA

    68.907.124,00 ₫
    22.707.910  - 110.747.019  22.707.910 ₫ - 110.747.019 ₫
  7. Dây chuyền nữ Buxton

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.526 crt - AAA

    20.898.011,00 ₫
    8.349.016  - 57.661.986  8.349.016 ₫ - 57.661.986 ₫
  8. Vòng tay nữ Maximization

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.096 crt - AAA

    26.025.158,00 ₫
    12.053.149  - 153.904.924  12.053.149 ₫ - 153.904.924 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Madytos

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.72 crt - AAA

    26.051.478,00 ₫
    11.470.699  - 238.229.996  11.470.699 ₫ - 238.229.996 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Sequentially

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.072 crt - AAA

    27.748.169,00 ₫
    13.318.804  - 160.301.120  13.318.804 ₫ - 160.301.120 ₫
  11. Dây chuyền nữ Tomis

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.676 crt - AAA

    23.374.132,00 ₫
    7.903.264  - 94.710.115  7.903.264 ₫ - 94.710.115 ₫
  12. Bông tai nữ Percote

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.18 crt - AAA

    13.685.028,00 ₫
    7.089.588  - 87.424.109  7.089.588 ₫ - 87.424.109 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Kamarina

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.292 crt - AAA

    23.451.680,00 ₫
    11.351.832  - 152.645.500  11.351.832 ₫ - 152.645.500 ₫
  14. Nhẫn GLAMIRA Empiricist

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.06 crt - AAA

    10.419.288,00 ₫
    5.699.972  - 62.759.132  5.699.972 ₫ - 62.759.132 ₫
  15. Nhẫn GLAMIRA Isherton

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - AAA

    23.508.000,00 ₫
    11.926.358  - 141.254.044  11.926.358 ₫ - 141.254.044 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Shindilla

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.018 crt - AAA

    12.450.505,00 ₫
    7.047.135  - 72.112.858  7.047.135 ₫ - 72.112.858 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Nauplias

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.312 crt - AAA

    19.012.266,00 ₫
    9.516.180  - 207.409.389  9.516.180 ₫ - 207.409.389 ₫
  18. Vòng tay nữ Siteia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.04 crt - AAA

    10.519.760,00 ₫
    5.731.104  - 60.990.274  5.731.104 ₫ - 60.990.274 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Naucratis

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.172 crt - AAA

    14.603.137,00 ₫
    6.608.459  - 77.009.066  6.608.459 ₫ - 77.009.066 ₫
  21. Dây chuyền nữ Demonstrable

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.06 crt - AAA

    13.414.464,00 ₫
    6.608.459  - 22.417.251  6.608.459 ₫ - 22.417.251 ₫
  22. Vòng tay nữ Lissus

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.21 crt - AAA

    15.544.169,00 ₫
    6.785.627  - 99.409.900  6.785.627 ₫ - 99.409.900 ₫
  23. Nhẫn GLAMIRA Juktas

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.552 crt - AAA

    25.581.104,00 ₫
    11.431.077  - 181.173.666  11.431.077 ₫ - 181.173.666 ₫
  24. Bông tai nữ Oenoe

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    14.040.216,00 ₫
    7.195.720  - 87.579.772  7.195.720 ₫ - 87.579.772 ₫
  25. Nhẫn GLAMIRA Arsuf

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.03 crt - AAA

    22.554.514,00 ₫
    11.092.871  - 130.796.543  11.092.871 ₫ - 130.796.543 ₫
  26. Vòng tay nữ Burley

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.008 crt - AAA

    9.279.577,00 ₫
    5.264.125  - 53.377.100  5.264.125 ₫ - 53.377.100 ₫
  27. Dây chuyền nữ Pontica

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.27 crt - AAA

    42.189.421,00 ₫
    16.958.410  - 69.854.385  16.958.410 ₫ - 69.854.385 ₫
  28. Dây chuyền nữ Kitale

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.112 crt - AAA

    26.317.799,00 ₫
    10.853.722  - 43.652.621  10.853.722 ₫ - 43.652.621 ₫
  29. Dây chuyền nữ Deduction

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.096 crt - AAA

    12.216.449,00 ₫
    5.756.575  - 58.485.565  5.756.575 ₫ - 58.485.565 ₫
  30. Dây chuyền nữ Takaungu

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.14 crt - AAA

    23.634.791,00 ₫
    10.514.100  - 135.395.576  10.514.100 ₫ - 135.395.576 ₫
  31. Dây chuyền nữ Messene

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.382 crt - AAA

    17.260.670,00 ₫
    6.396.195  - 102.141.019  6.396.195 ₫ - 102.141.019 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Bosumtvi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.012 crt - AAA

    15.647.755,00 ₫
    8.538.072  - 90.240.135  8.538.072 ₫ - 90.240.135 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Gowna

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.018 crt - AAA

    13.822.291,00 ₫
    7.519.209  - 79.966.596  7.519.209 ₫ - 79.966.596 ₫
  34. Bông tai nữ Intervention

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    9.955.989,00 ₫
    5.119.220  - 63.650.639  5.119.220 ₫ - 63.650.639 ₫
  35. Bông tai nữ Lilaea

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.08 crt - AAA

    12.292.582,00 ₫
    6.665.062  - 74.009.080  6.665.062 ₫ - 74.009.080 ₫
  36. Bông tai nữ Muckno

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.216 crt - AAA

    22.174.421,00 ₫
    10.117.875  - 137.008.776  10.117.875 ₫ - 137.008.776 ₫
  37. Nhẫn GLAMIRA Glanmore

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.072 crt - AAA

    12.229.186,00 ₫
    6.580.157  - 73.612.855  6.580.157 ₫ - 73.612.855 ₫
  38. Dây chuyền nữ Kurupakari

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.314 crt - AAA

    20.077.826,00 ₫
    7.784.113  - 114.565.489  7.784.113 ₫ - 114.565.489 ₫
  39. Vòng tay nữ Dominance

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.35 crt - AAA

    56.757.749,00 ₫
    21.155.560  - 109.420.234  21.155.560 ₫ - 109.420.234 ₫
  40. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Marsabit - B

    Bông tai nữ Marsabit - B

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.064 crt - AAA

    10.200.799,00 ₫
    5.155.446  - 59.589.336  5.155.446 ₫ - 59.589.336 ₫
  41. Dây chuyền nữ Proportional

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Đá Sapphire

    0.704 crt - AAA

    40.391.409,00 ₫
    15.959.923  - 115.933.032  15.959.923 ₫ - 115.933.032 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Aigosthena

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.072 crt - AAA

    14.120.025,00 ₫
    7.662.699  - 84.438.273  7.662.699 ₫ - 84.438.273 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Megalopolis

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.04 crt - AAA

    10.312.874,00 ₫
    3.635.076  - 43.513.942  3.635.076 ₫ - 43.513.942 ₫
  44. Vòng tay nữ Demonstrator

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.012 crt - AAA

    9.826.934,00 ₫
    5.561.294  - 56.914.822  5.561.294 ₫ - 56.914.822 ₫
  45. Nhẫn GLAMIRA Nanyuki

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.032 crt - AAA

    19.267.549,00 ₫
    10.083.914  - 110.985.322  10.083.914 ₫ - 110.985.322 ₫
  46. Nhẫn GLAMIRA Barra

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.096 crt - AAA

    20.451.128,00 ₫
    10.519.761  - 126.862.600  10.519.761 ₫ - 126.862.600 ₫
  47. Bông tai nữ Demetrias

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.024 crt - AAA

    5.584.783,00 ₫
    3.075.834  - 32.561.161  3.075.834 ₫ - 32.561.161 ₫
  48. Bông tai nữ Corresponding

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.29 crt - AAA

    15.707.754,00 ₫
    7.559.964  - 109.372.120  7.559.964 ₫ - 109.372.120 ₫
  49. Bông tai nữ Leibethra

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.676 crt - AAA

    22.832.720,00 ₫
    8.069.395  - 165.055.820  8.069.395 ₫ - 165.055.820 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Laodicea

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.37 crt - AAA

    17.495.293,00 ₫
    8.293.545  - 108.438.162  8.293.545 ₫ - 108.438.162 ₫
  51. Bông tai nữ Tsimlyansk

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.016 crt - AAA

    11.098.248,00 ₫
    6.240.536  - 63.877.053  6.240.536 ₫ - 63.877.053 ₫
  52. Dây chuyền nữ Prousa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    10.805.607,00 ₫
    5.003.749  - 46.584.680  5.003.749 ₫ - 46.584.680 ₫
  53. Bông tai nữ Allunhari

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.252 crt - AAA

    21.443.670,00 ₫
    10.460.327  - 136.357.839  10.460.327 ₫ - 136.357.839 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Methana

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    18.299.062,00 ₫
    9.108.635  - 111.579.655  9.108.635 ₫ - 111.579.655 ₫
  55. Bông tai nữ Pagasae

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.08 crt - AAA

    11.180.323,00 ₫
    6.028.272  - 67.641.182  6.028.272 ₫ - 67.641.182 ₫
  56. Vòng tay nữ Patrae

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.984 crt - AAA

    47.029.303,00 ₫
    18.083.687  - 152.720.783  18.083.687 ₫ - 152.720.783 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Lindus

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.292 crt - AAA

    20.893.484,00 ₫
    10.270.139  - 137.999.342  10.270.139 ₫ - 137.999.342 ₫
  58. Vòng tay nữ Heraea

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.04 crt - AAA

    15.599.076,00 ₫
    8.063.169  - 90.070.324  8.063.169 ₫ - 90.070.324 ₫
  59. Nhẫn GLAMIRA Tanji

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.07 crt - AAA

    12.712.013,00 ₫
    7.132.041  - 78.310.942  7.132.041 ₫ - 78.310.942 ₫
  60. Vòng tay nữ Bartica

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - AAA

    48.381.560,00 ₫
    18.822.929  - 75.849.826  18.822.929 ₫ - 75.849.826 ₫
  61. Vòng tay nữ Bungoma

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - AAA

    21.156.689,00 ₫
    9.823.537  - 125.489.962  9.823.537 ₫ - 125.489.962 ₫

You’ve viewed 60 of 417 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng