Đang tải...
Tìm thấy 84 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Buxton

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.526 crt - AAA

    20.898.011,00 ₫
    8.349.016  - 57.661.986  8.349.016 ₫ - 57.661.986 ₫
  2. Dây chuyền nữ Tomis

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.676 crt - AAA

    23.374.132,00 ₫
    7.903.264  - 94.710.115  7.903.264 ₫ - 94.710.115 ₫
  3. Dây chuyền nữ Naucratis

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.172 crt - AAA

    14.603.137,00 ₫
    6.608.459  - 77.009.066  6.608.459 ₫ - 77.009.066 ₫
  4. Dây chuyền nữ Demonstrable

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.06 crt - AAA

    13.414.464,00 ₫
    6.608.459  - 22.417.251  6.608.459 ₫ - 22.417.251 ₫
  5. Dây chuyền nữ Takaungu

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.14 crt - AAA

    23.634.791,00 ₫
    10.514.100  - 135.395.576  10.514.100 ₫ - 135.395.576 ₫
  6. Dây chuyền nữ Deduction

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.096 crt - AAA

    12.216.449,00 ₫
    5.756.575  - 58.485.565  5.756.575 ₫ - 58.485.565 ₫
  7. Dây chuyền nữ Pontica

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.27 crt - AAA

    42.189.421,00 ₫
    16.958.410  - 69.854.385  16.958.410 ₫ - 69.854.385 ₫
  8. Dây chuyền nữ Kurupakari

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.314 crt - AAA

    20.077.826,00 ₫
    7.784.113  - 114.565.489  7.784.113 ₫ - 114.565.489 ₫
  9. Dây chuyền nữ Proportional

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Đá Sapphire

    0.704 crt - AAA

    40.391.409,00 ₫
    15.959.923  - 115.933.032  15.959.923 ₫ - 115.933.032 ₫
  10. Dây chuyền nữ Kitale

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.112 crt - AAA

    26.317.799,00 ₫
    10.853.722  - 43.652.621  10.853.722 ₫ - 43.652.621 ₫
  11. Dây chuyền nữ Messene

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.382 crt - AAA

    17.260.670,00 ₫
    6.396.195  - 102.141.019  6.396.195 ₫ - 102.141.019 ₫
  12. Dây chuyền nữ Prousa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    10.805.607,00 ₫
    5.003.749  - 46.584.680  5.003.749 ₫ - 46.584.680 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Megalopolis

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.04 crt - AAA

    10.312.874,00 ₫
    3.635.076  - 43.513.942  3.635.076 ₫ - 43.513.942 ₫
  14. Dây chuyền nữ Enagh

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - AAA

    14.429.364,00 ₫
    6.735.816  - 66.763.828  6.735.816 ₫ - 66.763.828 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Deduce

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Đá Sapphire

    0.084 crt - AAA

    17.622.649,00 ₫
    7.274.682  - 88.853.345  7.274.682 ₫ - 88.853.345 ₫
  16. Dây chuyền nữ Triada

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.186 crt - AAA

    22.909.984,00 ₫
    9.489.577  - 118.372.074  9.489.577 ₫ - 118.372.074 ₫
  17. Dây chuyền nữ Apamea

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.568 crt - AAA

    14.464.739,00 ₫
    6.205.158  - 92.079.744  6.205.158 ₫ - 92.079.744 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Muranga

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.224 crt - AAA

    20.701.032,00 ₫
    8.639.958  - 108.197.597  8.639.958 ₫ - 108.197.597 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Amaseia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.294 crt - AAA

    23.958.563,00 ₫
    9.823.537  - 176.263.307  9.823.537 ₫ - 176.263.307 ₫
  21. Dây chuyền nữ Proportion

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.016 crt - AAA

    17.475.198,00 ₫
    9.232.031  - 24.683.655  9.232.031 ₫ - 24.683.655 ₫
  22. Dây chuyền nữ Altevatnet

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.036 crt - AAA

    13.582.292,00 ₫
    6.672.137  - 63.268.563  6.672.137 ₫ - 63.268.563 ₫
  23. GLAMIRA Vòng Cổ Alexandreia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    10.646 crt - AAA

    126.114.305,00 ₫
    28.596.090  - 1.598.822.608  28.596.090 ₫ - 1.598.822.608 ₫
  24. Dây chuyền nữ Rahasane

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.508 crt - AAA

    21.471.406,00 ₫
    7.865.622  - 117.961.699  7.865.622 ₫ - 117.961.699 ₫
  25. Dây chuyền nữ Akroinon

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.312 crt - AAA

    13.726.065,00 ₫
    6.057.706  - 123.651.486  6.057.706 ₫ - 123.651.486 ₫
  26. Dây chuyền nữ Supenne

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.12 crt - AAA

    12.732.673,00 ₫
    4.710.543  - 61.598.756  4.710.543 ₫ - 61.598.756 ₫
  27. Dây chuyền nữ Artanes

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.52 crt - AAA

    30.619.097,00 ₫
    11.213.154  - 187.017.977  11.213.154 ₫ - 187.017.977 ₫
  28. Dây chuyền nữ Belfast

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.274 crt - AAA

    18.381.136,00 ₫
    7.999.206  - 100.570.270  7.999.206 ₫ - 100.570.270 ₫
  29. Dây chuyền nữ Lodwar

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.174 crt - AAA

    25.733.648,00 ₫
    11.518.247  - 48.734.483  11.518.247 ₫ - 48.734.483 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Deducible

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Đá Sapphire

    0.04 crt - AAA

    14.502.383,00 ₫
    5.985.820  - 67.499.677  5.985.820 ₫ - 67.499.677 ₫
  31. Dây chuyền nữ Dominant

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.036 crt - AAA

    11.959.754,00 ₫
    5.821.104  - 54.141.251  5.821.104 ₫ - 54.141.251 ₫
  32. Dây chuyền nữ Dominate

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Đá Sapphire

    0.096 crt - AAA

    16.660.672,00 ₫
    8.094.300  - 83.999.594  8.094.300 ₫ - 83.999.594 ₫
  33. Dây chuyền nữ Guitane

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.186 crt - AAA

    21.051.408,00 ₫
    9.602.784  - 43.378.659  9.602.784 ₫ - 43.378.659 ₫
  34. Dây chuyền nữ Lamu

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.192 crt - AAA

    38.232.836,00 ₫
    15.690.491  - 66.973.265  15.690.491 ₫ - 66.973.265 ₫
  35. GLAMIRA Vòng Cổ Mahaicony

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.894 crt - AAA

    105.319.027,00 ₫
    33.864.462  - 647.869.567  33.864.462 ₫ - 647.869.567 ₫
  36. Dây chuyền nữ Naivasha

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.182 crt - AAA

    17.069.635,00 ₫
    7.988.169  - 89.815.609  7.988.169 ₫ - 89.815.609 ₫
  37. Dây chuyền nữ Philosophic

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.412 crt - AAA

    22.712.436,00 ₫
    9.710.896  - 133.004.078  9.710.896 ₫ - 133.004.078 ₫
  38. Dây chuyền nữ Relocation

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.032 crt - AAA

    18.801.135,00 ₫
    9.303.351  - 92.023.142  9.303.351 ₫ - 92.023.142 ₫
  39. Dây chuyền nữ Location

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.108 crt - AAA

    18.329.062,00 ₫
    8.732.788  - 92.985.401  8.732.788 ₫ - 92.985.401 ₫
  40. Dây chuyền nữ Locris

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.196 crt - AAA

    19.371.415,00 ₫
    9.232.031  - 43.815.639  9.232.031 ₫ - 43.815.639 ₫
  41. Dây chuyền nữ Methumna

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.42 crt - AAA

    36.027.279,00 ₫
    14.058.046  - 83.069.038  14.058.046 ₫ - 83.069.038 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Navrongo

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.226 crt - AAA

    19.997.733,00 ₫
    7.926.754  - 103.541.953  7.926.754 ₫ - 103.541.953 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Onondaga

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.012 crt - AAA

    10.843.533,00 ₫
    4.172.810  - 46.443.175  4.172.810 ₫ - 46.443.175 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Paga

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - AAA

    19.689.244,00 ₫
    8.130.527  - 100.796.687  8.130.527 ₫ - 100.796.687 ₫
  45. Dây chuyền nữ Philosophical

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.096 crt - AAA

    17.729.064,00 ₫
    8.974.485  - 31.337.961  8.974.485 ₫ - 31.337.961 ₫
  46. Dây chuyền nữ Philosophy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Đá Sapphire

    0.08 crt - AAA

    37.230.670,00 ₫
    15.516.152  - 56.519.728  15.516.152 ₫ - 56.519.728 ₫
  47. Dây chuyền nữ Physically

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.036 crt - AAA

    19.248.020,00 ₫
    9.382.030  - 29.309.292  9.382.030 ₫ - 29.309.292 ₫
  48. Dây chuyền nữ Prestvannet

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    13.102.294,00 ₫
    6.332.516  - 61.174.234  6.332.516 ₫ - 61.174.234 ₫
  49. Dây chuyền nữ Proportionate

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.2 crt - AAA

    32.851.823,00 ₫
    13.741.066  - 61.921.969  13.741.066 ₫ - 61.921.969 ₫
  50. Dây chuyền nữ Minority

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Đá Sapphire

    0.558 crt - AAA

    35.760.960,00 ₫
    12.298.809  - 219.338.581  12.298.809 ₫ - 219.338.581 ₫
  51. Dây chuyền nữ Tanganika

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.137 crt - AAA

    12.331.638,00 ₫
    5.632.048  - 61.726.116  5.632.048 ₫ - 61.726.116 ₫
  52. Dây chuyền nữ Katane

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.57 crt - AAA

    30.384.477,00 ₫
    8.995.712  - 109.970.421  8.995.712 ₫ - 109.970.421 ₫
  53. Dây chuyền nữ Langata

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.158 crt - AAA

    47.989.298,00 ₫
    17.262.936  - 77.475.478  17.262.936 ₫ - 77.475.478 ₫
  54. Dây chuyền nữ Leane

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.198 crt - AAA

    24.137.430,00 ₫
    9.308.445  - 47.845.807  9.308.445 ₫ - 47.845.807 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Lebena

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.072 crt - AAA

    11.948.149,00 ₫
    4.452.431  - 55.711.993  4.452.431 ₫ - 55.711.993 ₫
  56. Dây chuyền nữ Lenassy

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.228 crt - AAA

    41.990.177,00 ₫
    15.627.095  - 73.283.424  15.627.095 ₫ - 73.283.424 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Lepreum

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Đá Zirconia

    0.246 crt - AAA

    13.929.838,00 ₫
    5.285.352  - 77.277.931  5.285.352 ₫ - 77.277.931 ₫
  58. Dây chuyền nữ Loyangalani

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.142 crt - AAA

    21.577.254,00 ₫
    9.933.914  - 40.511.125  9.933.914 ₫ - 40.511.125 ₫
  59. Dây chuyền nữ Mahaica

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.286 crt - AAA

    21.489.518,00 ₫
    8.762.222  - 122.093.753  8.762.222 ₫ - 122.093.753 ₫
  60. Dây chuyền nữ Marrave

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.162 crt - AAA

    16.613.975,00 ₫
    8.182.036  - 35.458.697  8.182.036 ₫ - 35.458.697 ₫
  61. Dây chuyền nữ Meela

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.396 crt - AAA

    37.232.368,00 ₫
    14.343.328  - 82.437.342  14.343.328 ₫ - 82.437.342 ₫

You’ve viewed 60 of 84 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng