Đang tải...
Tìm thấy 47 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Maginnis Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Maginnis

    Bạch Kim 950
    19.256.510,00 ₫
    5.420.351  - 53.490.307  5.420.351 ₫ - 53.490.307 ₫
  2. Nhẫn Luetta Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Luetta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    23.671.583,00 ₫
    5.420.351  - 69.792.116  5.420.351 ₫ - 69.792.116 ₫
  3. Nhẫn Lanier Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lanier

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    18.124.440,00 ₫
    4.990.164  - 50.716.736  4.990.164 ₫ - 50.716.736 ₫
  4. Nhẫn Aquery Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aquery

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.015 crt - AAA

    22.808.381,00 ₫
    6.388.271  - 64.344.030  6.388.271 ₫ - 64.344.030 ₫
  5. Nhẫn Arch Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Arch

    Bạch Kim 950
    20.555.561,00 ₫
    5.786.009  - 57.098.782  5.786.009 ₫ - 57.098.782 ₫
  6. Nhẫn Aeverey Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aeverey

    Bạch Kim 950
    15.282.945,00 ₫
    4.301.866  - 42.452.625  4.301.866 ₫ - 42.452.625 ₫
  7. Nhẫn Avendano Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Avendano

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - AAA

    44.193.186,00 ₫
    11.513.152  - 130.230.512  11.513.152 ₫ - 130.230.512 ₫
  8. Nhẫn Ballengee Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ballengee

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.198 crt - VS

    100.026.880,00 ₫
    18.168.875  - 318.720.179  18.168.875 ₫ - 318.720.179 ₫
  9. Nhẫn Baseem Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Baseem

    Bạch Kim 950
    22.695.174,00 ₫
    6.388.271  - 63.042.150  6.388.271 ₫ - 63.042.150 ₫
  10. Nhẫn Bendel Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Bendel

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    66.226.098,00 ₫
    16.839.542  - 209.121.644  16.839.542 ₫ - 209.121.644 ₫
  11. Nhẫn Burbidge Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Burbidge

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.324 crt - VS

    48.144.109,00 ₫
    12.491.261  - 145.570.061  12.491.261 ₫ - 145.570.061 ₫
  12. Nhẫn Bushnell Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Bushnell

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    43.525.263,00 ₫
    11.232.965  - 121.089.042  11.232.965 ₫ - 121.089.042 ₫
  13. Nhẫn Caleb Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Caleb

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.986 crt - VS

    89.512.779,00 ₫
    18.614.628  - 3.757.821.805  18.614.628 ₫ - 3.757.821.805 ₫
  14. Nhẫn Catrina Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Catrina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    17.544.253,00 ₫
    4.882.617  - 48.919.572  4.882.617 ₫ - 48.919.572 ₫
  15. Nhẫn Cessna Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cessna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.504 crt - VS

    103.590.073,00 ₫
    12.348.620  - 1.349.342.660  12.348.620 ₫ - 1.349.342.660 ₫
  16. Nhẫn Desrosier Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Desrosier

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.158 crt - VS

    30.645.136,00 ₫
    7.184.116  - 79.697.732  7.184.116 ₫ - 79.697.732 ₫
  17. Nhẫn Dillon Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dillon

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.66 crt - AAA

    66.959.115,00 ₫
    14.109.838  - 194.815.112  14.109.838 ₫ - 194.815.112 ₫
  18. Nhẫn Eduard Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Eduard

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    33.984.740,00 ₫
    7.399.209  - 99.876.877  7.399.209 ₫ - 99.876.877 ₫
  19. Nhẫn Eells Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Eells

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.18 crt - VS

    38.549.814,00 ₫
    8.341.941  - 230.447.014  8.341.941 ₫ - 230.447.014 ₫
  20. Nhẫn Elona Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Elona

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.154 crt - VS

    31.013.057,00 ₫
    7.399.209  - 80.546.781  7.399.209 ₫ - 80.546.781 ₫
  21. Nhẫn Fleck Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Fleck

    Bạch Kim 950
    49.211.085,00 ₫
    12.758.429  - 136.697.460  12.758.429 ₫ - 136.697.460 ₫
  22. Nhẫn Greene Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Greene

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    56.928.972,00 ₫
    12.939.560  - 162.579.410  12.939.560 ₫ - 162.579.410 ₫
  23. Nhẫn Hagans Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hagans

    Bạch Kim 950 & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    65.583.648,00 ₫
    12.674.939  - 2.654.463.829  12.674.939 ₫ - 2.654.463.829 ₫
  24. Nhẫn Hilley Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hilley

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Vàng

    0.155 crt - AAA

    82.454.324,00 ₫
    18.935.570  - 232.442.291  18.935.570 ₫ - 232.442.291 ₫
  25. Nhẫn Korita Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Korita

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    41.900.744,00 ₫
    11.143.815  - 151.909.656  11.143.815 ₫ - 151.909.656 ₫
  26. Nhẫn Labanne Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Labanne

    Bạch Kim 950
    21.854.612,00 ₫
    6.151.668  - 60.707.257  6.151.668 ₫ - 60.707.257 ₫
  27. Nhẫn Madelyn Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Madelyn

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    52.247.863,00 ₫
    12.380.601  - 154.994.543  12.380.601 ₫ - 154.994.543 ₫
  28. Nhẫn Marchelle Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Marchelle

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.086 crt - AAA

    75.384.545,00 ₫
    16.724.637  - 1.562.709.566  16.724.637 ₫ - 1.562.709.566 ₫
  29. Nhẫn Norris Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Norris

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.278 crt - AAA

    50.708.248,00 ₫
    12.654.279  - 147.805.900  12.654.279 ₫ - 147.805.900 ₫
  30. Nhẫn Pangburn Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Pangburn

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    47.170.529,00 ₫
    12.246.734  - 142.768.187  12.246.734 ₫ - 142.768.187 ₫
  31. Nhẫn Pardo Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Pardo

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.278 crt - VS

    57.395.953,00 ₫
    12.837.674  - 151.187.961  12.837.674 ₫ - 151.187.961 ₫
  32. Nhẫn Reardon Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Reardon

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.264 crt - AAA

    73.086.444,00 ₫
    18.464.063  - 222.112.150  18.464.063 ₫ - 222.112.150 ₫
  33. Nhẫn Samella Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Samella

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    53.793.139,00 ₫
    12.895.693  - 149.702.116  12.895.693 ₫ - 149.702.116 ₫
  34. Nhẫn Shadduck Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shadduck

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.103 crt - VS

    45.786.574,00 ₫
    12.104.093  - 131.942.769  12.104.093 ₫ - 131.942.769 ₫
  35. Nhẫn Sherlyn Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sherlyn

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.43 crt - VS

    65.575.159,00 ₫
    14.348.988  - 199.895.277  14.348.988 ₫ - 199.895.277 ₫
  36. Nhẫn Speelman Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Speelman

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.598 crt - VS

    91.168.432,00 ₫
    14.146.630  - 412.738.603  14.146.630 ₫ - 412.738.603 ₫
  37. Nhẫn Spight Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Spight

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.335 crt - VS

    48.812.031,00 ₫
    12.654.279  - 151.230.412  12.654.279 ₫ - 151.230.412 ₫
  38. Nhẫn Strothers Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Strothers

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    26.595.154,00 ₫
    6.474.308  - 78.211.888  6.474.308 ₫ - 78.211.888 ₫
  39. Nhẫn Taalty Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Taalty

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.205 crt - VS

    26.343.269,00 ₫
    7.184.116  - 88.301.464  7.184.116 ₫ - 88.301.464 ₫
  40. Nhẫn Taly Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Taly

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.748 crt - VS

    99.857.070,00 ₫
    19.161.418  - 365.078.450  19.161.418 ₫ - 365.078.450 ₫
  41. Nhẫn Veola Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Veola

    Bạch Kim 950 & Đá Onyx Đen

    0.168 crt - AAA

    31.052.682,00 ₫
    8.517.695  - 104.659.880  8.517.695 ₫ - 104.659.880 ₫
  42. Nhẫn Wildt Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Wildt

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    36.115.864,00 ₫
    9.827.783  - 114.579.641  9.827.783 ₫ - 114.579.641 ₫
  43. Nhẫn Yezo Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Yezo

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.195 crt - VS

    67.273.263,00 ₫
    16.004.640  - 201.225.455  16.004.640 ₫ - 201.225.455 ₫
  44. Nhẫn Yup Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Yup

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    33.107.390,00 ₫
    8.259.583  - 115.357.943  8.259.583 ₫ - 115.357.943 ₫
  45. Nhẫn Zaremba Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Zaremba

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.366 crt - AAA

    36.922.464,00 ₫
    8.990.900  - 133.612.569  8.990.900 ₫ - 133.612.569 ₫
  46. Nhẫn Convive Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Convive

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.082 crt - VS

    25.681.008,00 ₫
    6.926.004  - 125.716.948  6.926.004 ₫ - 125.716.948 ₫
  47. Nhẫn Cuit Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cuit

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.162 crt - AAA

    26.133.837,00 ₫
    7.356.191  - 190.478.999  7.356.191 ₫ - 190.478.999 ₫

You’ve viewed 47 of 47 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng