Đang tải...
Tìm thấy 47 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Aeverey Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aeverey

    Palladium 950
    42.452.625,00 ₫
    4.301.866  - 42.452.625  4.301.866 ₫ - 42.452.625 ₫
  2. Nhẫn Aquery Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aquery

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.015 crt - AAA

    63.155.357,00 ₫
    6.388.271  - 64.344.030  6.388.271 ₫ - 64.344.030 ₫
  3. Nhẫn Arch Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Arch

    Palladium 950
    57.098.782,00 ₫
    5.786.009  - 57.098.782  5.786.009 ₫ - 57.098.782 ₫
  4. Nhẫn Avendano Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Avendano

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - AAA

    120.947.538,00 ₫
    11.513.152  - 130.230.512  11.513.152 ₫ - 130.230.512 ₫
  5. Nhẫn Ballengee Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ballengee

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.198 crt - VS

    238.456.408,00 ₫
    18.168.875  - 318.720.179  18.168.875 ₫ - 318.720.179 ₫
  6. Nhẫn Baseem Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Baseem

    Palladium 950
    63.042.150,00 ₫
    6.388.271  - 63.042.150  6.388.271 ₫ - 63.042.150 ₫
  7. Nhẫn Bendel Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Bendel

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    181.697.245,00 ₫
    16.839.542  - 209.121.644  16.839.542 ₫ - 209.121.644 ₫
  8. Nhẫn Burbidge Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Burbidge

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.324 crt - VS

    131.419.185,00 ₫
    12.491.261  - 145.570.061  12.491.261 ₫ - 145.570.061 ₫
  9. Nhẫn Bushnell Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Bushnell

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    120.551.309,00 ₫
    11.232.965  - 121.089.042  11.232.965 ₫ - 121.089.042 ₫
  10. Nhẫn Caleb Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Caleb

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.986 crt - VS

    231.338.518,00 ₫
    18.614.628  - 3.757.821.805  18.614.628 ₫ - 3.757.821.805 ₫
  11. Nhẫn Catrina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Catrina

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    48.381.839,00 ₫
    4.882.617  - 48.919.572  4.882.617 ₫ - 48.919.572 ₫
  12. Nhẫn Cessna Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cessna

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.504 crt - VS

    185.914.211,00 ₫
    12.348.620  - 1.349.342.660  12.348.620 ₫ - 1.349.342.660 ₫
  13. Nhẫn Desrosier Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Desrosier

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.158 crt - VS

    76.018.504,00 ₫
    7.184.116  - 79.697.732  7.184.116 ₫ - 79.697.732 ₫
  14. Nhẫn Dillon Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dillon

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.66 crt - AAA

    171.154.847,00 ₫
    14.109.838  - 194.815.112  14.109.838 ₫ - 194.815.112 ₫
  15. Nhẫn Eduard Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Eduard

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    80.716.590,00 ₫
    7.399.209  - 99.876.877  7.399.209 ₫ - 99.876.877 ₫
  16. Nhẫn Eells Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Eells

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.18 crt - VS

    91.938.237,00 ₫
    8.341.941  - 230.447.014  8.341.941 ₫ - 230.447.014 ₫
  17. Nhẫn Elona Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Elona

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.154 crt - VS

    77.744.907,00 ₫
    7.399.209  - 80.546.781  7.399.209 ₫ - 80.546.781 ₫
  18. Nhẫn Fleck Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Fleck

    Palladium 950
    136.697.460,00 ₫
    12.758.429  - 136.697.460  12.758.429 ₫ - 136.697.460 ₫
  19. Nhẫn Greene Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Greene

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    143.192.710,00 ₫
    12.939.560  - 162.579.410  12.939.560 ₫ - 162.579.410 ₫
  20. Nhẫn Hagans Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hagans

    Palladium 950 & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    159.183.202,00 ₫
    12.674.939  - 2.654.463.829  12.674.939 ₫ - 2.654.463.829 ₫
  21. Nhẫn Hilley Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hilley

    Palladium 950 & Đá Sapphire Vàng

    0.155 crt - AAA

    226.725.337,00 ₫
    18.935.570  - 232.442.291  18.935.570 ₫ - 232.442.291 ₫
  22. Nhẫn Korita Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Korita

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    113.221.160,00 ₫
    11.143.815  - 151.909.656  11.143.815 ₫ - 151.909.656 ₫
  23. Nhẫn Labanne Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Labanne

    Palladium 950
    60.707.257,00 ₫
    6.151.668  - 60.707.257  6.151.668 ₫ - 60.707.257 ₫
  24. Nhẫn Lanier Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lanier

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    49.641.269,00 ₫
    4.990.164  - 50.716.736  4.990.164 ₫ - 50.716.736 ₫
  25. Nhẫn Luetta Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Luetta

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    57.905.380,00 ₫
    5.420.351  - 69.792.116  5.420.351 ₫ - 69.792.116 ₫
  26. Nhẫn Madelyn Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Madelyn

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    143.673.842,00 ₫
    12.380.601  - 154.994.543  12.380.601 ₫ - 154.994.543 ₫
  27. Nhẫn Maginnis Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Maginnis

    Palladium 950
    53.490.307,00 ₫
    5.420.351  - 53.490.307  5.420.351 ₫ - 53.490.307 ₫
  28. Nhẫn Marchelle Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Marchelle

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.086 crt - AAA

    202.810.351,00 ₫
    16.724.637  - 1.562.709.566  16.724.637 ₫ - 1.562.709.566 ₫
  29. Nhẫn Norris Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Norris

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.278 crt - AAA

    135.070.111,00 ₫
    12.654.279  - 147.805.900  12.654.279 ₫ - 147.805.900 ₫
  30. Nhẫn Pangburn Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Pangburn

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    128.815.423,00 ₫
    12.246.734  - 142.768.187  12.246.734 ₫ - 142.768.187 ₫
  31. Nhẫn Pardo Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Pardo

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.278 crt - VS

    142.980.453,00 ₫
    12.837.674  - 151.187.961  12.837.674 ₫ - 151.187.961 ₫
  32. Nhẫn Reardon Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Reardon

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.264 crt - AAA

    199.697.162,00 ₫
    18.464.063  - 222.112.150  18.464.063 ₫ - 222.112.150 ₫
  33. Nhẫn Samella Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Samella

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    149.022.874,00 ₫
    12.895.693  - 149.702.116  12.895.693 ₫ - 149.702.116 ₫
  34. Nhẫn Shadduck Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shadduck

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.103 crt - VS

    126.480.531,00 ₫
    12.104.093  - 131.942.769  12.104.093 ₫ - 131.942.769 ₫
  35. Nhẫn Sherlyn Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sherlyn

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.43 crt - VS

    171.536.921,00 ₫
    14.348.988  - 199.895.277  14.348.988 ₫ - 199.895.277 ₫
  36. Nhẫn Speelman Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Speelman

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.598 crt - VS

    195.635.858,00 ₫
    14.146.630  - 412.738.603  14.146.630 ₫ - 412.738.603 ₫
  37. Nhẫn Spight Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Spight

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.335 crt - VS

    133.173.894,00 ₫
    12.654.279  - 151.230.412  12.654.279 ₫ - 151.230.412 ₫
  38. Nhẫn Strothers Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Strothers

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    67.485.524,00 ₫
    6.474.308  - 78.211.888  6.474.308 ₫ - 78.211.888 ₫
  39. Nhẫn Taalty Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Taalty

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.205 crt - VS

    71.716.637,00 ₫
    7.184.116  - 88.301.464  7.184.116 ₫ - 88.301.464 ₫
  40. Nhẫn Taly Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Taly

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.748 crt - VS

    264.097.797,00 ₫
    19.161.418  - 365.078.450  19.161.418 ₫ - 365.078.450 ₫
  41. Nhẫn Veola Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Veola

    Palladium 950 & Đá Onyx Đen

    0.168 crt - AAA

    84.848.654,00 ₫
    8.517.695  - 104.659.880  8.517.695 ₫ - 104.659.880 ₫
  42. Nhẫn Wildt Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Wildt

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    99.013.677,00 ₫
    9.827.783  - 114.579.641  9.827.783 ₫ - 114.579.641 ₫
  43. Nhẫn Yezo Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Yezo

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.195 crt - VS

    185.461.379,00 ₫
    16.004.640  - 201.225.455  16.004.640 ₫ - 201.225.455 ₫
  44. Nhẫn Yup Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Yup

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    85.273.180,00 ₫
    8.259.583  - 115.357.943  8.259.583 ₫ - 115.357.943 ₫
  45. Nhẫn Zaremba Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Zaremba

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.366 crt - AAA

    93.707.098,00 ₫
    8.990.900  - 133.612.569  8.990.900 ₫ - 133.612.569 ₫
  46. Nhẫn Convive Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Convive

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.082 crt - VS

    69.424.196,00 ₫
    6.926.004  - 125.716.948  6.926.004 ₫ - 125.716.948 ₫
  47. Nhẫn Cuit Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cuit

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.162 crt - AAA

    72.593.992,00 ₫
    7.356.191  - 190.478.999  7.356.191 ₫ - 190.478.999 ₫

You’ve viewed 47 of 47 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng