Đang tải...
Tìm thấy 95 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Langas 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Langas

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    13.426.349,00 ₫
    7.216.946  - 75.112.844  7.216.946 ₫ - 75.112.844 ₫
  2. Nhẫn Kifahari 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kifahari

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - AAA

    23.629.980,00 ₫
    9.965.046  - 139.711.596  9.965.046 ₫ - 139.711.596 ₫
  3. Nhẫn Pedesa 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pedesa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    15.110.021,00 ₫
    6.771.194  - 73.910.025  6.771.194 ₫ - 73.910.025 ₫
  4. Nhẫn Geseent 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Geseent

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.918 crt - VS

    43.125.925,00 ₫
    14.424.553  - 256.201.608  14.424.553 ₫ - 256.201.608 ₫
  5. Nhẫn Ceramus 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ceramus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    29.022.879,00 ₫
    10.064.103  - 124.980.536  10.064.103 ₫ - 124.980.536 ₫
  6. Nhẫn Anggun 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Anggun

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    11.717.773,00 ₫
    6.643.836  - 67.174.205  6.643.836 ₫ - 67.174.205 ₫
  7. Nhẫn Nergal 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nergal

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    13.776.726,00 ₫
    7.174.494  - 79.839.240  7.174.494 ₫ - 79.839.240 ₫
  8. Nhẫn Angelus 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Angelus

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    10.194.007,00 ₫
    5.285.352  - 59.844.052  5.285.352 ₫ - 59.844.052 ₫
  9. Nhẫn Esperancoso 0.035 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Esperancoso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    10.237.874,00 ₫
    5.391.483  - 57.028.029  5.391.483 ₫ - 57.028.029 ₫
  10. Nhẫn Mesikoti 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mesikoti

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    15.252.944,00 ₫
    5.816.010  - 64.867.614  5.816.010 ₫ - 64.867.614 ₫
  11. Nhẫn Anfani 0.072 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Anfani

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    11.696.547,00 ₫
    6.113.178  - 67.754.390  6.113.178 ₫ - 67.754.390 ₫
  12. Nhẫn Skydda 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Skydda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    12.723.900,00 ₫
    6.749.967  - 73.952.475  6.749.967 ₫ - 73.952.475 ₫
  13. Nhẫn Okenaus 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Okenaus

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire Trắng

    0.586 crt - VS1

    30.775.040,00 ₫
    10.467.403  - 151.966.258  10.467.403 ₫ - 151.966.258 ₫
  14. Nhẫn Livlife 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Livlife

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Hồng

    0.07 crt - AAA

    15.459.548,00 ₫
    8.232.413  - 92.744.842  8.232.413 ₫ - 92.744.842 ₫
  15. Nhẫn Abaphezulu 0.084 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Abaphezulu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    15.054.833,00 ₫
    7.621.095  - 83.575.071  7.621.095 ₫ - 83.575.071 ₫
  16. Nhẫn Latar 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Latar

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - AAA

    17.506.613,00 ₫
    8.855.618  - 107.023.072  8.855.618 ₫ - 107.023.072 ₫
  17. Nhẫn Aizanoi 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aizanoi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    17.470.105,00 ₫
    7.906.377  - 102.225.929  7.906.377 ₫ - 102.225.929 ₫
  18. Nhẫn Escudona 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Escudona

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    14.359.175,00 ₫
    7.556.567  - 83.490.162  7.556.567 ₫ - 83.490.162 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Labraun 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Labraun

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    17.296.898,00 ₫
    8.884.486  - 99.905.185  8.884.486 ₫ - 99.905.185 ₫
  21. Nhẫn Krezus 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Krezus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    22.524.515,00 ₫
    10.614.572  - 129.834.287  10.614.572 ₫ - 129.834.287 ₫
  22. Nhẫn Brillo 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Brillo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.756 crt - VS

    34.528.702,00 ₫
    11.810.321  - 176.036.899  11.810.321 ₫ - 176.036.899 ₫
  23. Nhẫn Resande 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Resande

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    16.932.087,00 ₫
    8.497.317  - 93.608.039  8.497.317 ₫ - 93.608.039 ₫
  24. Nhẫn Disgleirio 0.025 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Disgleirio

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.677 crt - VS

    39.189.153,00 ₫
    14.246.253  - 202.286.773  14.246.253 ₫ - 202.286.773 ₫
  25. Nhẫn Socker 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Socker

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    27.803.640,00 ₫
    8.965.995  - 131.291.827  8.965.995 ₫ - 131.291.827 ₫
  26. Nhẫn Maqzukera 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Maqzukera

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.108 crt - AAA

    10.772.777,00 ₫
    5.179.220  - 60.707.253  5.179.220 ₫ - 60.707.253 ₫
  27. Nhẫn Liktenis 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Liktenis

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.098 crt - VS

    12.629.372,00 ₫
    6.452.799  - 70.839.280  6.452.799 ₫ - 70.839.280 ₫
  28. Nhẫn Ngao 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ngao

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    19.049.058,00 ₫
    8.089.772  - 92.192.952  8.089.772 ₫ - 92.192.952 ₫
  29. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Palekana - A 0.064 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Palekana - A

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire

    0.064 crt - AAA

    11.801.829,00 ₫
    6.367.893  - 69.565.701  6.367.893 ₫ - 69.565.701 ₫
  30. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Palekana - B 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Palekana - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.094 crt - VS

    10.607.778,00 ₫
    5.327.804  - 61.966.679  5.327.804 ₫ - 61.966.679 ₫
  31. Nhẫn Palekana - SET 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Palekana - SET

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.158 crt - VS

    19.558.774,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    9.271.654  - 113.914.552  9.271.654 ₫ - 113.914.552 ₫
  32. Nhẫn Issos 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Issos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    23.401.870,00 ₫
    9.719.953  - 138.041.797  9.719.953 ₫ - 138.041.797 ₫
  33. Nhẫn Talita 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Talita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    14.368.230,00 ₫
    6.962.230  - 84.169.405  6.962.230 ₫ - 84.169.405 ₫
  34. Nhẫn Chishango 0.068 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chishango

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    11.565.793,00 ₫
    6.070.725  - 64.103.467  6.070.725 ₫ - 64.103.467 ₫
  35. Nhẫn Mukana 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mukana

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    11.241.739,00 ₫
    6.176.857  - 64.711.957  6.176.857 ₫ - 64.711.957 ₫
  36. Nhẫn Jendhela 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jendhela

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    9.795.801,00 ₫
    5.349.030  - 56.433.688  5.349.030 ₫ - 56.433.688 ₫
  37. Nhẫn Nafasi 0.058 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nafasi

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.058 crt - AAA

    10.866.173,00 ₫
    5.816.010  - 61.131.784  5.816.010 ₫ - 61.131.784 ₫
  38. Nhẫn Sudbina 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sudbina

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    12.483.052,00 ₫
    6.304.215  - 71.957.201  6.304.215 ₫ - 71.957.201 ₫
  39. Nhẫn Cragum 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cragum

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    13.105.409,00 ₫
    6.919.778  - 75.820.391  6.919.778 ₫ - 75.820.391 ₫
  40. Nhẫn Avanoa 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Avanoa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    12.685.128,00 ₫
    6.176.857  - 72.155.317  6.176.857 ₫ - 72.155.317 ₫
  41. Nhẫn Betile 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Betile

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    13.095.503,00 ₫
    6.948.645  - 75.325.109  6.948.645 ₫ - 75.325.109 ₫
  42. Nhẫn Eleganti 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eleganti

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    12.019.470,00 ₫
    6.346.668  - 69.919.478  6.346.668 ₫ - 69.919.478 ₫
  43. Nhẫn Forvanta 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Forvanta

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    17.083.502,00 ₫
    8.532.978  - 99.848.578  8.532.978 ₫ - 99.848.578 ₫
  44. Nhẫn Fursad 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fursad

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.188 crt - VS

    14.406.439,00 ₫
    6.643.836  - 82.711.867  6.643.836 ₫ - 82.711.867 ₫
  45. Nhẫn Krya 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Krya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    15.741.717,00 ₫
    7.967.509  - 91.089.188  7.967.509 ₫ - 91.089.188 ₫
  46. Nhẫn Kanto 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kanto

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    13.061.540,00 ₫
    6.813.646  - 76.060.955  6.813.646 ₫ - 76.060.955 ₫
  47. Nhẫn Resnitsa 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Resnitsa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.032 crt - AAA

    13.752.102,00 ₫
    7.356.191  - 79.570.371  7.356.191 ₫ - 79.570.371 ₫
  48. Nhẫn Lios 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lios

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.058 crt - AAA

    16.242.091,00 ₫
    8.300.903  - 94.258.983  8.300.903 ₫ - 94.258.983 ₫
  49. Nhẫn Monyetla 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Monyetla

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.058 crt - AAA

    11.051.549,00 ₫
    5.922.141  - 64.542.138  5.922.141 ₫ - 64.542.138 ₫
  50. Nhẫn Skjold 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Skjold

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - VS

    24.382.241,00 ₫
    10.321.649  - 143.532.336  10.321.649 ₫ - 143.532.336 ₫
  51. Nhẫn Semesta 0.058 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Semesta

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.118 crt - VS

    17.472.650,00 ₫
    8.701.090  - 99.211.791  8.701.090 ₫ - 99.211.791 ₫
  52. Nhẫn Patua 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Patua

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.032 crt - AAA

    16.153.223,00 ₫
    8.660.335  - 93.155.212  8.660.335 ₫ - 93.155.212 ₫
  53. Nhẫn Ripset 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ripset

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.215.488,00 ₫
    7.323.078  - 86.928.827  7.323.078 ₫ - 86.928.827 ₫
  54. Nhẫn Sciath 0.084 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sciath

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    12.682.014,00 ₫
    6.580.157  - 69.990.231  6.580.157 ₫ - 69.990.231 ₫
  55. Nhẫn Skrika 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Skrika

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    29.732.403,00 ₫
    8.252.790  - 124.966.381  8.252.790 ₫ - 124.966.381 ₫
  56. Nhẫn Volomaso 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Volomaso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    19.281.417,00 ₫
    9.667.878  - 111.537.203  9.667.878 ₫ - 111.537.203 ₫
  57. Nhẫn Wimper 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Wimper

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.242 crt - VS

    17.958.027,00 ₫
    7.987.886  - 105.452.328  7.987.886 ₫ - 105.452.328 ₫
  58. Nhẫn đeo ngón út Taming 0.012 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Taming

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    15.059.643,00 ₫
    7.763.736  - 87.325.050  7.763.736 ₫ - 87.325.050 ₫
  59. Nhẫn Venster 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Venster

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    12.277.298,00 ₫
    5.943.367  - 69.820.417  5.943.367 ₫ - 69.820.417 ₫
  60. Nhẫn đeo ngón út Visate 0.06 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Visate

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    13.315.407,00 ₫
    6.537.704  - 75.763.784  6.537.704 ₫ - 75.763.784 ₫
  61. Nhẫn Leihoa 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leihoa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    13.275.219,00 ₫
    6.919.778  - 77.150.573  6.919.778 ₫ - 77.150.573 ₫

You’ve viewed 60 of 95 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng