Đang tải...
Tìm thấy 118 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Langas Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Langas

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu

    0.032 crt - VS1

    13.681.065,00 ₫
    7.216.946  - 75.112.844  7.216.946 ₫ - 75.112.844 ₫
  2. Nhẫn Talita Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Talita

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.156 crt - VS1

    16.207.844,00 ₫
    6.962.230  - 84.169.405  6.962.230 ₫ - 84.169.405 ₫
  3. Nhẫn Svemir Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Svemir

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.182 crt - VS1

    22.069.421,00 ₫
    8.334.299  - 102.919.316  8.334.299 ₫ - 102.919.316 ₫
  4. Nhẫn Nergal Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Nergal

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.088 crt - VS1

    15.022.002,00 ₫
    7.174.494  - 79.839.240  7.174.494 ₫ - 79.839.240 ₫
  5. Nhẫn Ngao Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Ngao

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.144 crt - VS1

    19.105.661,00 ₫
    8.089.772  - 92.192.952  8.089.772 ₫ - 92.192.952 ₫
  6. Nhẫn Chishango Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Chishango

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.068 crt - VS1

    12.867.674,00 ₫
    6.070.725  - 64.103.467  6.070.725 ₫ - 64.103.467 ₫
  7. Nhẫn Mukana Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Mukana

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu

    0.032 crt - VS1

    11.864.377,00 ₫
    6.176.857  - 64.711.957  6.176.857 ₫ - 64.711.957 ₫
  8. Nhẫn Jendhela Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Jendhela

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.032 crt - VS1

    10.220.326,00 ₫
    5.349.030  - 56.433.688  5.349.030 ₫ - 56.433.688 ₫
  9. Nhẫn Nafasi Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Nafasi

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu

    0.058 crt - VS1

    11.969.942,00 ₫
    5.816.010  - 61.131.784  5.816.010 ₫ - 61.131.784 ₫
  10. Nhẫn Likimas Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Likimas

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu

    0.232 crt - VS1

    24.004.413,00 ₫
    8.884.486  - 113.886.251  8.884.486 ₫ - 113.886.251 ₫
  11. Nhẫn Abaphezulu Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Abaphezulu

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.084 crt - VS1

    16.696.335,00 ₫
    7.621.095  - 83.575.071  7.621.095 ₫ - 83.575.071 ₫
  12. Nhẫn Anfani Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Anfani

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu

    0.072 crt - VS1

    13.111.634,00 ₫
    6.113.178  - 67.754.390  6.113.178 ₫ - 67.754.390 ₫
  13. Nhẫn Anggun Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Anggun

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.008 crt - VS1

    11.887.583,00 ₫
    6.643.836  - 67.174.205  6.643.836 ₫ - 67.174.205 ₫
  14. Nhẫn Cragum Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Cragum

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.072 crt - VS1

    14.011.064,00 ₫
    6.919.778  - 75.820.391  6.919.778 ₫ - 75.820.391 ₫
  15. Nhẫn Betile Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Betile

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu

    0.032 crt - VS1

    13.718.141,00 ₫
    6.948.645  - 75.325.109  6.948.645 ₫ - 75.325.109 ₫
  16. Nhẫn Eleganti Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Eleganti

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.068 crt - VS1

    12.868.522,00 ₫
    6.346.668  - 69.919.478  6.346.668 ₫ - 69.919.478 ₫
  17. Nhẫn Forvanta Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Forvanta

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.156 crt - VS1

    25.177.803,00 ₫
    8.532.978  - 99.848.578  8.532.978 ₫ - 99.848.578 ₫
  18. Nhẫn Geracao Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Geracao

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.348 crt - VS1

    33.104.274,00 ₫
    11.019.286  - 156.720.948  11.019.286 ₫ - 156.720.948 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Liktenis Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Liktenis

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.098 crt - VS1

    15.233.133,00 ₫
    6.452.799  - 70.839.280  6.452.799 ₫ - 70.839.280 ₫
  21. Nhẫn Krya Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Krya

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.088 crt - VS1

    17.468.124,00 ₫
    7.967.509  - 91.089.188  7.967.509 ₫ - 91.089.188 ₫
  22. Nhẫn Kanto Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Kanto

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.084 crt - VS1

    14.108.704,00 ₫
    6.813.646  - 76.060.955  6.813.646 ₫ - 76.060.955 ₫
  23. Nhẫn Resnitsa Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Resnitsa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.032 crt - VS1

    13.950.214,00 ₫
    7.356.191  - 79.570.371  7.356.191 ₫ - 79.570.371 ₫
  24. Nhẫn Lios Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Lios

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.058 crt - VS1

    16.496.807,00 ₫
    8.300.903  - 94.258.983  8.300.903 ₫ - 94.258.983 ₫
  25. Nhẫn Kifahari Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Kifahari

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.356 crt - VS1

    27.818.640,00 ₫
    9.965.046  - 139.711.596  9.965.046 ₫ - 139.711.596 ₫
  26. Nhẫn Kuangaza Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Kuangaza

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.279 crt - VS1

    30.073.441,00 ₫
    11.094.286  - 132.423.896  11.094.286 ₫ - 132.423.896 ₫
  27. Nhẫn Lycklig Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Lycklig

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.396 crt - VS1

    33.020.219,00 ₫
    8.395.431  - 108.820.238  8.395.431 ₫ - 108.820.238 ₫
  28. Nhẫn Livlife Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Livlife

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu

    0.07 crt - VS1

    18.176.517,00 ₫
    8.232.413  - 92.744.842  8.232.413 ₫ - 92.744.842 ₫
  29. Nhẫn Lavni Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Lavni

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.114 crt - VS1

    19.647.923,00 ₫
    8.823.353  - 97.428.776  8.823.353 ₫ - 97.428.776 ₫
  30. Nhẫn Resande Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Resande

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.055 crt - VS1

    16.988.691,00 ₫
    8.497.317  - 93.608.039  8.497.317 ₫ - 93.608.039 ₫
  31. Nhẫn Monyetla Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Monyetla

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.058 crt - VS1

    11.306.265,00 ₫
    5.922.141  - 64.542.138  5.922.141 ₫ - 64.542.138 ₫
  32. Nhẫn Skjold Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Skjold

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.356 crt - VS1

    28.485.996,00 ₫
    10.321.649  - 143.532.336  10.321.649 ₫ - 143.532.336 ₫
  33. Nhẫn Semesta Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Semesta

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.118 crt - VS1

    19.283.963,00 ₫
    8.701.090  - 99.211.791  8.701.090 ₫ - 99.211.791 ₫
  34. Nhẫn Patua Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Patua

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu

    0.032 crt - VS1

    16.832.465,00 ₫
    8.660.335  - 93.155.212  8.660.335 ₫ - 93.155.212 ₫
  35. Nhẫn Ripset Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Ripset

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.25 crt - VS1

    20.234.336,00 ₫
    7.323.078  - 86.928.827  7.323.078 ₫ - 86.928.827 ₫
  36. Nhẫn Sciath Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Sciath

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.084 crt - VS1

    14.323.516,00 ₫
    6.580.157  - 69.990.231  6.580.157 ₫ - 69.990.231 ₫
  37. Nhẫn Skrika Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Skrika

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.73 crt - VS1

    50.222.873,00 ₫
    8.252.790  - 124.966.381  8.252.790 ₫ - 124.966.381 ₫
  38. Nhẫn Socker Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Socker

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.406 crt - VS1

    28.114.960,00 ₫
    8.965.995  - 131.291.827  8.965.995 ₫ - 131.291.827 ₫
  39. Nhẫn Tameng Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Tameng

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.196 crt - VS1

    23.269.416,00 ₫
    9.149.389  - 104.957.042  9.149.389 ₫ - 104.957.042 ₫
  40. Nhẫn Volomaso Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Volomaso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.086 crt - VS1

    20.385.185,00 ₫
    9.667.878  - 111.537.203  9.667.878 ₫ - 111.537.203 ₫
  41. Nhẫn Wimper Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Wimper

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.242 crt - VS1

    20.731.598,00 ₫
    7.987.886  - 105.452.328  7.987.886 ₫ - 105.452.328 ₫
  42. Nhẫn đeo ngón út Taming Kim Cương Nâu

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Taming

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.068 crt - VS1

    15.908.695,00 ₫
    7.763.736  - 87.325.050  7.763.736 ₫ - 87.325.050 ₫
  43. Nhẫn Heraion Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Heraion

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.272 crt - VS1

    27.105.436,00 ₫
    9.842.217  - 127.541.844  9.842.217 ₫ - 127.541.844 ₫
  44. Nhẫn Leihoa Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Leihoa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.086 crt - VS1

    14.378.987,00 ₫
    6.919.778  - 77.150.573  6.919.778 ₫ - 77.150.573 ₫
  45. Nhẫn Umbala Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Umbala

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.294 crt - VS1

    24.113.656,00 ₫
    9.006.749  - 119.631.502  9.006.749 ₫ - 119.631.502 ₫
  46. Nhẫn Trepavica Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Trepavica

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.086 crt - VS1

    15.117.379,00 ₫
    7.437.700  - 85.428.833  7.437.700 ₫ - 85.428.833 ₫
  47. Nhẫn Exagerado Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Exagerado

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.168 crt - VS1

    23.826.676,00 ₫
    7.091.286  - 86.631.657  7.091.286 ₫ - 86.631.657 ₫
  48. Nhẫn Poeta Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Poeta

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu

    0.1 crt - VS1

    21.649.424,00 ₫
    7.030.154  - 82.598.660  7.030.154 ₫ - 82.598.660 ₫
  49. Nhẫn Rozalive Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Rozalive

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.227 crt - VS1

    21.498.575,00 ₫
    6.410.346  - 79.414.715  6.410.346 ₫ - 79.414.715 ₫
  50. Nhẫn Skydda Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Skydda

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.068 crt - VS1

    13.572.952,00 ₫
    6.749.967  - 73.952.475  6.749.967 ₫ - 73.952.475 ₫
  51. Nhẫn Sgiath Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Sgiath

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.028 crt - VS1

    12.331.637,00 ₫
    6.622.609  - 68.999.666  6.622.609 ₫ - 68.999.666 ₫
  52. Nhẫn Scut Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Scut

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.196 crt - VS1

    18.116.514,00 ₫
    7.471.662  - 92.942.948  7.471.662 ₫ - 92.942.948 ₫
  53. Nhẫn Scudo Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Scudo

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.092 crt - VS1

    15.085.398,00 ₫
    7.259.399  - 81.254.327  7.259.399 ₫ - 81.254.327 ₫
  54. Nhẫn Phokaia Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Phokaia

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.312 crt - VS1

    28.704.767,00 ₫
    9.984.858  - 135.678.598  9.984.858 ₫ - 135.678.598 ₫
  55. Nhẫn Pedesa Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Pedesa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.11 crt - VS1

    15.081.720,00 ₫
    6.771.194  - 73.910.025  6.771.194 ₫ - 73.910.025 ₫
  56. Nhẫn Marsyas Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Marsyas

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.432 crt - VS1

    31.060.323,00 ₫
    10.638.628  - 153.720.967  10.638.628 ₫ - 153.720.967 ₫
  57. Nhẫn Lucilife Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Lucilife

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.191 crt - VS1

    17.665.952,00 ₫
    6.792.420  - 78.112.830  6.792.420 ₫ - 78.112.830 ₫
  58. Nhẫn Laodikya Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Laodikya

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.08 crt - VS1

    15.432.660,00 ₫
    7.620.246  - 83.560.922  7.620.246 ₫ - 83.560.922 ₫
  59. Nhẫn Klaros Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Klaros

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.192 crt - VS1

    20.457.353,00 ₫
    8.008.263  - 101.079.703  8.008.263 ₫ - 101.079.703 ₫
  60. Nhẫn Highest Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Highest

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu

    0.112 crt - VS1

    15.368.699,00 ₫
    6.643.836  - 76.740.197  6.643.836 ₫ - 76.740.197 ₫
  61. Nhẫn Giogia Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Giogia

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.148 crt - VS1

    19.783.772,00 ₫
    8.415.808  - 96.098.593  8.415.808 ₫ - 96.098.593 ₫

You’ve viewed 60 of 118 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng