Đang tải...
Tìm thấy 137 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Langas Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Langas

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    72.990.212,00 ₫
    7.216.946  - 75.112.844  7.216.946 ₫ - 75.112.844 ₫
  2. Nhẫn Talita Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Talita

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    71.829.840,00 ₫
    6.962.230  - 84.169.405  6.962.230 ₫ - 84.169.405 ₫
  3. Nhẫn Svemir Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Svemir

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.182 crt - AAA

    88.966.552,00 ₫
    8.334.299  - 102.919.316  8.334.299 ₫ - 102.919.316 ₫
  4. Nhẫn Nergal Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Nergal

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    72.990.217,00 ₫
    7.174.494  - 79.839.240  7.174.494 ₫ - 79.839.240 ₫
  5. Nhẫn Ngao Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ngao

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    88.598.629,00 ₫
    8.089.772  - 92.192.952  8.089.772 ₫ - 92.192.952 ₫
  6. Nhẫn Mesikoti Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mesikoti

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    63.254.414,00 ₫
    5.816.010  - 64.867.614  5.816.010 ₫ - 64.867.614 ₫
  7. Nhẫn Chishango Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Chishango

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    61.669.516,00 ₫
    6.070.725  - 64.103.467  6.070.725 ₫ - 64.103.467 ₫
  8. Nhẫn Mukana Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mukana

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    62.221.403,00 ₫
    6.176.857  - 64.711.957  6.176.857 ₫ - 64.711.957 ₫
  9. Nhẫn Jendhela Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jendhela

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    53.943.135,00 ₫
    5.349.030  - 56.433.688  5.349.030 ₫ - 56.433.688 ₫
  10. Nhẫn Nafasi Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Nafasi

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.058 crt - AAA

    58.867.643,00 ₫
    5.816.010  - 61.131.784  5.816.010 ₫ - 61.131.784 ₫
  11. Nhẫn Likimas Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Likimas

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    95.858.035,00 ₫
    8.884.486  - 113.886.251  8.884.486 ₫ - 113.886.251 ₫
  12. Nhẫn Sudbina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sudbina

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    64.513.840,00 ₫
    6.304.215  - 71.957.201  6.304.215 ₫ - 71.957.201 ₫
  13. Nhẫn Abaphezulu Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Abaphezulu

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    80.575.085,00 ₫
    7.621.095  - 83.575.071  7.621.095 ₫ - 83.575.071 ₫
  14. Nhẫn Anfani Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Anfani

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    62.150.643,00 ₫
    6.113.178  - 67.754.390  6.113.178 ₫ - 67.754.390 ₫
  15. Nhẫn Anggun Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Anggun

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    66.551.567,00 ₫
    6.643.836  - 67.174.205  6.643.836 ₫ - 67.174.205 ₫
  16. Nhẫn Cragum Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cragum

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    70.216.645,00 ₫
    6.919.778  - 75.820.391  6.919.778 ₫ - 75.820.391 ₫
  17. Nhẫn Avanoa Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Avanoa

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    63.664.792,00 ₫
    6.176.857  - 72.155.317  6.176.857 ₫ - 72.155.317 ₫
  18. Nhẫn Betile Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Betile

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    72.834.555,00 ₫
    6.948.645  - 75.325.109  6.948.645 ₫ - 75.325.109 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Cruinne Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cruinne

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    102.593.847,00 ₫
    9.311.276  - 107.207.032  9.311.276 ₫ - 107.207.032 ₫
  21. Nhẫn Eleganti Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Eleganti

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    64.400.637,00 ₫
    6.346.668  - 69.919.478  6.346.668 ₫ - 69.919.478 ₫
  22. Nhẫn Forvanta Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Forvanta

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    87.509.014,00 ₫
    8.532.978  - 99.848.578  8.532.978 ₫ - 99.848.578 ₫
  23. Nhẫn Fursad Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Fursad

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.188 crt - VS

    69.240.233,00 ₫
    6.643.836  - 82.711.867  6.643.836 ₫ - 82.711.867 ₫
  24. Nhẫn Geracao Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Geracao

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.348 crt - VS1

    138.551.222,00 ₫
    11.019.286  - 156.720.948  11.019.286 ₫ - 156.720.948 ₫
  25. Nhẫn Liktenis Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Liktenis

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.098 crt - VS

    65.886.474,00 ₫
    6.452.799  - 70.839.280  6.452.799 ₫ - 70.839.280 ₫
  26. Nhẫn Krya Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Krya

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    84.240.164,00 ₫
    7.967.509  - 91.089.188  7.967.509 ₫ - 91.089.188 ₫
  27. Nhẫn Kanto Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kanto

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    69.296.836,00 ₫
    6.813.646  - 76.060.955  6.813.646 ₫ - 76.060.955 ₫
  28. Nhẫn Resnitsa Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Resnitsa

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.032 crt - AAA

    76.994.912,00 ₫
    7.356.191  - 79.570.371  7.356.191 ₫ - 79.570.371 ₫
  29. Nhẫn Lios Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lios

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.058 crt - AAA

    89.645.798,00 ₫
    8.300.903  - 94.258.983  8.300.903 ₫ - 94.258.983 ₫
  30. Nhẫn Kifahari Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kifahari

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - AAA

    111.749.464,00 ₫
    9.965.046  - 139.711.596  9.965.046 ₫ - 139.711.596 ₫
  31. Nhẫn Kuangaza Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kuangaza

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.279 crt - VS

    122.857.904,00 ₫
    11.094.286  - 132.423.896  11.094.286 ₫ - 132.423.896 ₫
  32. Nhẫn Lycklig Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lycklig

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    92.971.255,00 ₫
    8.395.431  - 108.820.238  8.395.431 ₫ - 108.820.238 ₫
  33. Nhẫn Livlife Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Livlife

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Đá Sapphire Hồng

    0.07 crt - AAA

    86.235.439,00 ₫
    8.232.413  - 92.744.842  8.232.413 ₫ - 92.744.842 ₫
  34. Nhẫn Lavni Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lavni

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    93.523.134,00 ₫
    8.823.353  - 97.428.776  8.823.353 ₫ - 97.428.776 ₫
  35. Nhẫn Resande Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Resande

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    89.985.415,00 ₫
    8.497.317  - 93.608.039  8.497.317 ₫ - 93.608.039 ₫
  36. Nhẫn Monyetla Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Monyetla

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.058 crt - AAA

    59.928.953,00 ₫
    5.922.141  - 64.542.138  5.922.141 ₫ - 64.542.138 ₫
  37. Nhẫn Skjold Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Skjold

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - VS

    115.655.109,00 ₫
    10.321.649  - 143.532.336  10.321.649 ₫ - 143.532.336 ₫
  38. Nhẫn Semesta Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Semesta

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.118 crt - VS

    92.277.860,00 ₫
    8.701.090  - 99.211.791  8.701.090 ₫ - 99.211.791 ₫
  39. Nhẫn Patua Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Patua

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.032 crt - AAA

    90.608.054,00 ₫
    8.660.335  - 93.155.212  8.660.335 ₫ - 93.155.212 ₫
  40. Nhẫn Ripset Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ripset

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    76.655.292,00 ₫
    7.323.078  - 86.928.827  7.323.078 ₫ - 86.928.827 ₫
  41. Nhẫn Sciath Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sciath

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    66.990.245,00 ₫
    6.580.157  - 69.990.231  6.580.157 ₫ - 69.990.231 ₫
  42. Nhẫn Skrika Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Skrika

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    100.683.477,00 ₫
    8.252.790  - 124.966.381  8.252.790 ₫ - 124.966.381 ₫
  43. Nhẫn Socker Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Socker

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    104.886.292,00 ₫
    8.965.995  - 131.291.827  8.965.995 ₫ - 131.291.827 ₫
  44. Nhẫn Tameng Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tameng

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.196 crt - VS

    98.108.018,00 ₫
    9.149.389  - 104.957.042  9.149.389 ₫ - 104.957.042 ₫
  45. Nhẫn Volomaso Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Volomaso

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    104.773.085,00 ₫
    9.667.878  - 111.537.203  9.667.878 ₫ - 111.537.203 ₫
  46. Nhẫn Wimper Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Wimper

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.242 crt - VS

    86.631.664,00 ₫
    7.987.886  - 105.452.328  7.987.886 ₫ - 105.452.328 ₫
  47. Nhẫn đeo ngón út Taming Palladium trắng

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Taming

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    81.806.209,00 ₫
    7.763.736  - 87.325.050  7.763.736 ₫ - 87.325.050 ₫
  48. Nhẫn Venster Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Venster

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    61.329.892,00 ₫
    5.943.367  - 69.820.417  5.943.367 ₫ - 69.820.417 ₫
  49. Nhẫn Heraion Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Heraion

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.272 crt - VS

    106.428.736,00 ₫
    9.842.217  - 127.541.844  9.842.217 ₫ - 127.541.844 ₫
  50. Nhẫn đeo ngón út Visate Palladium trắng

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Visate

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    67.273.259,00 ₫
    6.537.704  - 75.763.784  6.537.704 ₫ - 75.763.784 ₫
  51. Nhẫn Dritare Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dritare

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    78.650.566,00 ₫
    7.295.059  - 89.433.534  7.295.059 ₫ - 89.433.534 ₫
  52. Nhẫn Visums Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Visums

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    111.225.884,00 ₫
    9.826.368  - 122.263.567  9.826.368 ₫ - 122.263.567 ₫
  53. Nhẫn Leihoa Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Leihoa

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    70.386.455,00 ₫
    6.919.778  - 77.150.573  6.919.778 ₫ - 77.150.573 ₫
  54. Nhẫn Umbala Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Umbala

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.294 crt - VS

    97.980.661,00 ₫
    9.006.749  - 119.631.502  9.006.749 ₫ - 119.631.502 ₫
  55. Nhẫn Trepavica Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Trepavica

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.086 crt - AAA

    78.409.999,00 ₫
    7.437.700  - 85.428.833  7.437.700 ₫ - 85.428.833 ₫
  56. Nhẫn Exagerado Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Exagerado

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    76.216.611,00 ₫
    7.091.286  - 86.631.657  7.091.286 ₫ - 86.631.657 ₫
  57. Nhẫn Poeta Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Poeta

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    73.343.987,00 ₫
    7.030.154  - 82.598.660  7.030.154 ₫ - 82.598.660 ₫
  58. Nhẫn Rozalive Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rozalive

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.227 crt - AAA

    66.594.020,00 ₫
    6.410.346  - 79.414.715  6.410.346 ₫ - 79.414.715 ₫
  59. Nhẫn Vindue Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vindue

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    91.103.341,00 ₫
    8.395.431  - 105.395.725  8.395.431 ₫ - 105.395.725 ₫
  60. Nhẫn Skydda Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Skydda

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    68.433.634,00 ₫
    6.749.967  - 73.952.475  6.749.967 ₫ - 73.952.475 ₫
  61. Nhẫn Sgiath Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sgiath

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.028 crt - VS

    66.594.017,00 ₫
    6.622.609  - 68.999.666  6.622.609 ₫ - 68.999.666 ₫

You’ve viewed 60 of 137 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng