Đang tải...
Tìm thấy 137 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Anfani Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Anfani

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    15.364.454,00 ₫
    6.113.178  - 67.754.390  6.113.178 ₫ - 67.754.390 ₫
  2. Nhẫn Langas Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Langas

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    17.756.517,00 ₫
    7.216.946  - 75.112.844  7.216.946 ₫ - 75.112.844 ₫
  3. Nhẫn Talita Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Talita

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    18.545.569,00 ₫
    6.962.230  - 84.169.405  6.962.230 ₫ - 84.169.405 ₫
  4. Nhẫn Svemir Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Svemir

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.182 crt - AAA

    22.523.664,00 ₫
    8.334.299  - 102.919.316  8.334.299 ₫ - 102.919.316 ₫
  5. Nhẫn Nergal Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Nergal

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    18.081.422,00 ₫
    7.174.494  - 79.839.240  7.174.494 ₫ - 79.839.240 ₫
  6. Nhẫn Ngao Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ngao

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    24.105.166,00 ₫
    8.089.772  - 92.192.952  8.089.772 ₫ - 92.192.952 ₫
  7. Nhẫn Mesikoti Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mesikoti

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    18.742.550,00 ₫
    5.816.010  - 64.867.614  5.816.010 ₫ - 64.867.614 ₫
  8. Nhẫn Chishango Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Chishango

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    15.208.228,00 ₫
    6.070.725  - 64.103.467  6.070.725 ₫ - 64.103.467 ₫
  9. Nhẫn Mukana Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mukana

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    14.947.853,00 ₫
    6.176.857  - 64.711.957  6.176.857 ₫ - 64.711.957 ₫
  10. Nhẫn Jendhela Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jendhela

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    13.005.220,00 ₫
    5.349.030  - 56.433.688  5.349.030 ₫ - 56.433.688 ₫
  11. Nhẫn Nafasi Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Nafasi

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.058 crt - AAA

    14.355.779,00 ₫
    5.816.010  - 61.131.784  5.816.010 ₫ - 61.131.784 ₫
  12. Nhẫn Likimas Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Likimas

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    25.028.937,00 ₫
    8.884.486  - 113.886.251  8.884.486 ₫ - 113.886.251 ₫
  13. Nhẫn Sudbina Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sudbina

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    16.265.581,00 ₫
    6.304.215  - 71.957.201  6.304.215 ₫ - 71.957.201 ₫
  14. Nhẫn Abaphezulu Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Abaphezulu

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    19.818.017,00 ₫
    7.621.095  - 83.575.071  7.621.095 ₫ - 83.575.071 ₫
  15. Nhẫn Anggun Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Anggun

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    15.704.075,00 ₫
    6.643.836  - 67.174.205  6.643.836 ₫ - 67.174.205 ₫
  16. Nhẫn Cragum Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cragum

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    17.257.275,00 ₫
    6.919.778  - 75.820.391  6.919.778 ₫ - 75.820.391 ₫
  17. Nhẫn Avanoa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Avanoa

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    16.391.242,00 ₫
    6.176.857  - 72.155.317  6.176.857 ₫ - 72.155.317 ₫
  18. Nhẫn Betile Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Betile

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    17.438.406,00 ₫
    6.948.645  - 75.325.109  6.948.645 ₫ - 75.325.109 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Cruinne Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cruinne

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    26.241.383,00 ₫
    9.311.276  - 107.207.032  9.311.276 ₫ - 107.207.032 ₫
  21. Nhẫn Eleganti Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Eleganti

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    15.827.471,00 ₫
    6.346.668  - 69.919.478  6.346.668 ₫ - 69.919.478 ₫
  22. Nhẫn Forvanta Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Forvanta

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    22.203.289,00 ₫
    8.532.978  - 99.848.578  8.532.978 ₫ - 99.848.578 ₫
  23. Nhẫn Fursad Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fursad

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.188 crt - VS

    18.392.741,00 ₫
    6.643.836  - 82.711.867  6.643.836 ₫ - 82.711.867 ₫
  24. Nhẫn Geracao Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Geracao

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.348 crt - VS1

    41.242.443,00 ₫
    11.019.286  - 156.720.948  11.019.286 ₫ - 156.720.948 ₫
  25. Nhẫn Liktenis Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Liktenis

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.098 crt - VS

    16.501.052,00 ₫
    6.452.799  - 70.839.280  6.452.799 ₫ - 70.839.280 ₫
  26. Nhẫn Krya Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Krya

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    20.721.410,00 ₫
    7.967.509  - 91.089.188  7.967.509 ₫ - 91.089.188 ₫
  27. Nhẫn Kanto Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kanto

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    17.149.728,00 ₫
    6.813.646  - 76.060.955  6.813.646 ₫ - 76.060.955 ₫
  28. Nhẫn Resnitsa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Resnitsa

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.032 crt - AAA

    18.349.722,00 ₫
    7.356.191  - 79.570.371  7.356.191 ₫ - 79.570.371 ₫
  29. Nhẫn Lios Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lios

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.058 crt - AAA

    21.578.386,00 ₫
    8.300.903  - 94.258.983  8.300.903 ₫ - 94.258.983 ₫
  30. Nhẫn Kifahari Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kifahari

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - AAA

    30.036.081,00 ₫
    9.965.046  - 139.711.596  9.965.046 ₫ - 139.711.596 ₫
  31. Nhẫn Kuangaza Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kuangaza

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.279 crt - VS

    31.884.753,00 ₫
    11.094.286  - 132.423.896  11.094.286 ₫ - 132.423.896 ₫
  32. Nhẫn Lycklig Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lycklig

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    26.041.006,00 ₫
    8.395.431  - 108.820.238  8.395.431 ₫ - 108.820.238 ₫
  33. Nhẫn Livlife Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Livlife

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Đá Sapphire Hồng

    0.07 crt - AAA

    20.604.807,00 ₫
    8.232.413  - 92.744.842  8.232.413 ₫ - 92.744.842 ₫
  34. Nhẫn Lavni Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lavni

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    23.181.397,00 ₫
    8.823.353  - 97.428.776  8.823.353 ₫ - 97.428.776 ₫
  35. Nhẫn Resande Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Resande

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    22.242.910,00 ₫
    8.497.317  - 93.608.039  8.497.317 ₫ - 93.608.039 ₫
  36. Nhẫn Monyetla Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Monyetla

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.058 crt - AAA

    14.604.833,00 ₫
    5.922.141  - 64.542.138  5.922.141 ₫ - 64.542.138 ₫
  37. Nhẫn Skjold Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Skjold

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - VS

    31.017.586,00 ₫
    10.321.649  - 143.532.336  10.321.649 ₫ - 143.532.336 ₫
  38. Nhẫn Semesta Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Semesta

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.118 crt - VS

    22.910.832,00 ₫
    8.701.090  - 99.211.791  8.701.090 ₫ - 99.211.791 ₫
  39. Nhẫn Patua Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Patua

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.032 crt - AAA

    21.565.933,00 ₫
    8.660.335  - 93.155.212  8.660.335 ₫ - 93.155.212 ₫
  40. Nhẫn Ripset Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ripset

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    20.609.335,00 ₫
    7.323.078  - 86.928.827  7.323.078 ₫ - 86.928.827 ₫
  41. Nhẫn Sciath Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sciath

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    16.630.108,00 ₫
    6.580.157  - 69.990.231  6.580.157 ₫ - 69.990.231 ₫
  42. Nhẫn Skrika Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Skrika

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    34.890.397,00 ₫
    8.252.790  - 124.966.381  8.252.790 ₫ - 124.966.381 ₫
  43. Nhẫn Socker Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Socker

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    33.407.386,00 ₫
    8.965.995  - 131.291.827  8.965.995 ₫ - 131.291.827 ₫
  44. Nhẫn Tameng Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tameng

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.196 crt - VS

    25.167.048,00 ₫
    9.149.389  - 104.957.042  9.149.389 ₫ - 104.957.042 ₫
  45. Nhẫn Volomaso Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Volomaso

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    25.496.481,00 ₫
    9.667.878  - 111.537.203  9.667.878 ₫ - 111.537.203 ₫
  46. Nhẫn Wimper Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Wimper

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.242 crt - VS

    22.950.457,00 ₫
    7.987.886  - 105.452.328  7.987.886 ₫ - 105.452.328 ₫
  47. Nhẫn đeo ngón út Taming Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Taming

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    19.911.978,00 ₫
    7.763.736  - 87.325.050  7.763.736 ₫ - 87.325.050 ₫
  48. Nhẫn Venster Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Venster

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    15.843.319,00 ₫
    5.943.367  - 69.820.417  5.943.367 ₫ - 69.820.417 ₫
  49. Nhẫn Heraion Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Heraion

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.272 crt - VS

    27.964.393,00 ₫
    9.842.217  - 127.541.844  9.842.217 ₫ - 127.541.844 ₫
  50. Nhẫn đeo ngón út Visate Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Visate

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    17.238.029,00 ₫
    6.537.704  - 75.763.784  6.537.704 ₫ - 75.763.784 ₫
  51. Nhẫn Dritare Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dritare

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    20.492.731,00 ₫
    7.295.059  - 89.433.534  7.295.059 ₫ - 89.433.534 ₫
  52. Nhẫn Visums Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Visums

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    30.649.664,00 ₫
    9.826.368  - 122.263.567  9.826.368 ₫ - 122.263.567 ₫
  53. Nhẫn Leihoa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Leihoa

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    17.427.085,00 ₫
    6.919.778  - 77.150.573  6.919.778 ₫ - 77.150.573 ₫
  54. Nhẫn Umbala Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Umbala

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.294 crt - VS

    26.176.854,00 ₫
    9.006.749  - 119.631.502  9.006.749 ₫ - 119.631.502 ₫
  55. Nhẫn Trepavica Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Trepavica

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.086 crt - AAA

    19.115.001,00 ₫
    7.437.700  - 85.428.833  7.437.700 ₫ - 85.428.833 ₫
  56. Nhẫn Exagerado Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Exagerado

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    19.683.299,00 ₫
    7.091.286  - 86.631.657  7.091.286 ₫ - 86.631.657 ₫
  57. Nhẫn Poeta Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Poeta

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    17.298.030,00 ₫
    7.030.154  - 82.598.660  7.030.154 ₫ - 82.598.660 ₫
  58. Nhẫn Rozalive Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Rozalive

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.227 crt - AAA

    17.533.500,00 ₫
    6.410.346  - 79.414.715  6.410.346 ₫ - 79.414.715 ₫
  59. Nhẫn Vindue Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vindue

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    24.173.092,00 ₫
    8.395.431  - 105.395.725  8.395.431 ₫ - 105.395.725 ₫
  60. Nhẫn Skydda Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Skydda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    16.773.881,00 ₫
    6.749.967  - 73.952.475  6.749.967 ₫ - 73.952.475 ₫
  61. Nhẫn Sgiath Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sgiath

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.028 crt - VS

    15.908.978,00 ₫
    6.622.609  - 68.999.666  6.622.609 ₫ - 68.999.666 ₫

You’ve viewed 60 of 137 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng