Đang tải...
Tìm thấy 137 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đeo ngón út Diadonnda Vàng 14K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Diadonnda

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    11.373.906,00 ₫
    5.264.125  - 67.160.053  5.264.125 ₫ - 67.160.053 ₫
  2. Nhẫn Reperto Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Reperto

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    21.024.520,00 ₫
    7.682.227  - 93.947.662  7.682.227 ₫ - 93.947.662 ₫
  3. Nhẫn Nergal Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Nergal

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    13.776.726,00 ₫
    7.174.494  - 79.839.240  7.174.494 ₫ - 79.839.240 ₫
  4. Nhẫn Esperancoso Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Esperancoso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    10.237.874,00 ₫
    5.391.483  - 57.028.029  5.391.483 ₫ - 57.028.029 ₫
  5. Nhẫn Kifahari Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kifahari

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - AAA

    23.629.980,00 ₫
    9.965.046  - 139.711.596  9.965.046 ₫ - 139.711.596 ₫
  6. Nhẫn Skydda Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Skydda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    12.723.900,00 ₫
    6.749.967  - 73.952.475  6.749.967 ₫ - 73.952.475 ₫
  7. Nhẫn Briller Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Briller

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.525 crt - VS

    26.092.232,00 ₫
    10.249.762  - 148.966.269  10.249.762 ₫ - 148.966.269 ₫
  8. Nhẫn Angelus Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Angelus

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    10.194.007,00 ₫
    5.285.352  - 59.844.052  5.285.352 ₫ - 59.844.052 ₫
  9. Nhẫn Arinna Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Arinna

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.536 crt - VS

    40.457.636,00 ₫
    13.263.615  - 202.343.374  13.263.615 ₫ - 202.343.374 ₫
  10. Nhẫn Geseent Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Geseent

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.918 crt - VS

    43.125.925,00 ₫
    14.424.553  - 256.201.608  14.424.553 ₫ - 256.201.608 ₫
  11. Nhẫn Latar Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Latar

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - AAA

    17.506.613,00 ₫
    8.855.618  - 107.023.072  8.855.618 ₫ - 107.023.072 ₫
  12. Nhẫn Aizanoi Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aizanoi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    17.470.105,00 ₫
    7.906.377  - 102.225.929  7.906.377 ₫ - 102.225.929 ₫
  13. Nhẫn Livlife Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Livlife

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Hồng

    0.07 crt - AAA

    15.459.548,00 ₫
    8.232.413  - 92.744.842  8.232.413 ₫ - 92.744.842 ₫
  14. Nhẫn Krezus Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Krezus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    22.524.515,00 ₫
    10.614.572  - 129.834.287  10.614.572 ₫ - 129.834.287 ₫
  15. Nhẫn Svemir Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Svemir

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.182 crt - AAA

    17.314.726,00 ₫
    8.334.299  - 102.919.316  8.334.299 ₫ - 102.919.316 ₫
  16. Nhẫn Resande Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Resande

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    16.932.087,00 ₫
    8.497.317  - 93.608.039  8.497.317 ₫ - 93.608.039 ₫
  17. Nhẫn Socker Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Socker

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    27.803.640,00 ₫
    8.965.995  - 131.291.827  8.965.995 ₫ - 131.291.827 ₫
  18. Nhẫn Maqzukera Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Maqzukera

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.108 crt - AAA

    10.772.777,00 ₫
    5.179.220  - 60.707.253  5.179.220 ₫ - 60.707.253 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Abaphezulu Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Abaphezulu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    15.054.833,00 ₫
    7.621.095  - 83.575.071  7.621.095 ₫ - 83.575.071 ₫
  21. Nhẫn Anggun Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Anggun

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    11.717.773,00 ₫
    6.643.836  - 67.174.205  6.643.836 ₫ - 67.174.205 ₫
  22. Nhẫn Issos Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Issos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    23.401.870,00 ₫
    9.719.953  - 138.041.797  9.719.953 ₫ - 138.041.797 ₫
  23. Nhẫn Langas Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Langas

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    13.426.349,00 ₫
    7.216.946  - 75.112.844  7.216.946 ₫ - 75.112.844 ₫
  24. Nhẫn Talita Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Talita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    14.368.230,00 ₫
    6.962.230  - 84.169.405  6.962.230 ₫ - 84.169.405 ₫
  25. Nhẫn Ngao Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ngao

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    19.049.058,00 ₫
    8.089.772  - 92.192.952  8.089.772 ₫ - 92.192.952 ₫
  26. Nhẫn Mesikoti Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mesikoti

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    15.252.944,00 ₫
    5.816.010  - 64.867.614  5.816.010 ₫ - 64.867.614 ₫
  27. Nhẫn Chishango Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Chishango

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    11.565.793,00 ₫
    6.070.725  - 64.103.467  6.070.725 ₫ - 64.103.467 ₫
  28. Nhẫn Mukana Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mukana

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    11.241.739,00 ₫
    6.176.857  - 64.711.957  6.176.857 ₫ - 64.711.957 ₫
  29. Nhẫn Jendhela Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jendhela

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    9.795.801,00 ₫
    5.349.030  - 56.433.688  5.349.030 ₫ - 56.433.688 ₫
  30. Nhẫn Nafasi Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Nafasi

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.058 crt - AAA

    10.866.173,00 ₫
    5.816.010  - 61.131.784  5.816.010 ₫ - 61.131.784 ₫
  31. Nhẫn Likimas Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Likimas

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    19.476.133,00 ₫
    8.884.486  - 113.886.251  8.884.486 ₫ - 113.886.251 ₫
  32. Nhẫn Sudbina Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sudbina

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    12.483.052,00 ₫
    6.304.215  - 71.957.201  6.304.215 ₫ - 71.957.201 ₫
  33. Nhẫn Anfani Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Anfani

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    11.696.547,00 ₫
    6.113.178  - 67.754.390  6.113.178 ₫ - 67.754.390 ₫
  34. Nhẫn Cragum Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cragum

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    13.105.409,00 ₫
    6.919.778  - 75.820.391  6.919.778 ₫ - 75.820.391 ₫
  35. Nhẫn Avanoa Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Avanoa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    12.685.128,00 ₫
    6.176.857  - 72.155.317  6.176.857 ₫ - 72.155.317 ₫
  36. Nhẫn Betile Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Betile

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    13.095.503,00 ₫
    6.948.645  - 75.325.109  6.948.645 ₫ - 75.325.109 ₫
  37. Nhẫn Cruinne Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cruinne

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    20.255.563,00 ₫
    9.311.276  - 107.207.032  9.311.276 ₫ - 107.207.032 ₫
  38. Nhẫn Eleganti Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eleganti

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    12.019.470,00 ₫
    6.346.668  - 69.919.478  6.346.668 ₫ - 69.919.478 ₫
  39. Nhẫn Forvanta Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Forvanta

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    17.083.502,00 ₫
    8.532.978  - 99.848.578  8.532.978 ₫ - 99.848.578 ₫
  40. Nhẫn Fursad Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Fursad

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.188 crt - VS

    14.406.439,00 ₫
    6.643.836  - 82.711.867  6.643.836 ₫ - 82.711.867 ₫
  41. Nhẫn Geracao Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Geracao

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.348 crt - VS1

    33.613.706,00 ₫
    11.019.286  - 156.720.948  11.019.286 ₫ - 156.720.948 ₫
  42. Nhẫn Liktenis Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Liktenis

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.098 crt - VS

    12.629.372,00 ₫
    6.452.799  - 70.839.280  6.452.799 ₫ - 70.839.280 ₫
  43. Nhẫn Krya Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Krya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    15.741.717,00 ₫
    7.967.509  - 91.089.188  7.967.509 ₫ - 91.089.188 ₫
  44. Nhẫn Kanto Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kanto

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    13.061.540,00 ₫
    6.813.646  - 76.060.955  6.813.646 ₫ - 76.060.955 ₫
  45. Nhẫn Resnitsa Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Resnitsa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.032 crt - AAA

    13.752.102,00 ₫
    7.356.191  - 79.570.371  7.356.191 ₫ - 79.570.371 ₫
  46. Nhẫn Lios Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lios

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.058 crt - AAA

    16.242.091,00 ₫
    8.300.903  - 94.258.983  8.300.903 ₫ - 94.258.983 ₫
  47. Nhẫn Kuangaza Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kuangaza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.279 crt - VS

    24.752.712,00 ₫
    11.094.286  - 132.423.896  11.094.286 ₫ - 132.423.896 ₫
  48. Nhẫn Lycklig Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lycklig

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    20.793.861,00 ₫
    8.395.431  - 108.820.238  8.395.431 ₫ - 108.820.238 ₫
  49. Nhẫn Lavni Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lavni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    17.666.800,00 ₫
    8.823.353  - 97.428.776  8.823.353 ₫ - 97.428.776 ₫
  50. Nhẫn Monyetla Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Monyetla

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.058 crt - AAA

    11.051.549,00 ₫
    5.922.141  - 64.542.138  5.922.141 ₫ - 64.542.138 ₫
  51. Nhẫn Skjold Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Skjold

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - VS

    24.382.241,00 ₫
    10.321.649  - 143.532.336  10.321.649 ₫ - 143.532.336 ₫
  52. Nhẫn Semesta Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Semesta

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.118 crt - VS

    17.472.650,00 ₫
    8.701.090  - 99.211.791  8.701.090 ₫ - 99.211.791 ₫
  53. Nhẫn Patua Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Patua

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.032 crt - AAA

    16.153.223,00 ₫
    8.660.335  - 93.155.212  8.660.335 ₫ - 93.155.212 ₫
  54. Nhẫn Ripset Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ripset

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.215.488,00 ₫
    7.323.078  - 86.928.827  7.323.078 ₫ - 86.928.827 ₫
  55. Nhẫn Sciath Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sciath

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    12.682.014,00 ₫
    6.580.157  - 69.990.231  6.580.157 ₫ - 69.990.231 ₫
  56. Nhẫn Skrika Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Skrika

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    29.732.403,00 ₫
    8.252.790  - 124.966.381  8.252.790 ₫ - 124.966.381 ₫
  57. Nhẫn Tameng Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tameng

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.196 crt - VS

    19.448.679,00 ₫
    9.149.389  - 104.957.042  9.149.389 ₫ - 104.957.042 ₫
  58. Nhẫn Volomaso Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Volomaso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    19.281.417,00 ₫
    9.667.878  - 111.537.203  9.667.878 ₫ - 111.537.203 ₫
  59. Nhẫn Wimper Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Wimper

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.242 crt - VS

    17.958.027,00 ₫
    7.987.886  - 105.452.328  7.987.886 ₫ - 105.452.328 ₫
  60. Nhẫn đeo ngón út Taming Vàng 14K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Taming

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    15.059.643,00 ₫
    7.763.736  - 87.325.050  7.763.736 ₫ - 87.325.050 ₫
  61. Nhẫn Venster Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Venster

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    12.277.298,00 ₫
    5.943.367  - 69.820.417  5.943.367 ₫ - 69.820.417 ₫

You’ve viewed 60 of 137 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng