Đang tải...
Tìm thấy 139 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn GLAMIRA Rysymbol

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.064 crt - AAA

    10.942.305,00 ₫
    5.872.047  - 63.834.599  5.872.047 ₫ - 63.834.599 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Duamutef

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.176 crt - AAA

    15.976.904,00 ₫
    8.320.715  - 99.395.754  8.320.715 ₫ - 99.395.754 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Bonitas

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.264 crt - AAA

    19.057.267,00 ₫
    9.292.031  - 121.074.895  9.292.031 ₫ - 121.074.895 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Abruzzo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.21 crt - AAA

    18.752.739,00 ₫
    9.373.540  - 115.442.846  9.373.540 ₫ - 115.442.846 ₫
  5. Nhẫn GLAMIRA Tuamutef

    Vàng 14K
    18.166.893,00 ₫
    9.984.857  - 104.008.935  9.984.857 ₫ - 104.008.935 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Wyseid

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.096 crt - AAA

    14.268.327,00 ₫
    7.747.604  - 79.655.276  7.747.604 ₫ - 79.655.276 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Sapientia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.096 crt - AAA

    13.526.821,00 ₫
    7.323.078  - 75.410.014  7.323.078 ₫ - 75.410.014 ₫
  8. Nhẫn GLAMIRA Reformulation

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.008 crt - AAA

    11.948.998,00 ₫
    6.792.420  - 68.660.045  6.792.420 ₫ - 68.660.045 ₫
  9. Nhẫn GLAMIRA Lafiyali

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.6 crt - AAA

    26.656.288,00 ₫
    12.005.603  - 145.980.439  12.005.603 ₫ - 145.980.439 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Wila

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.26 crt - AAA

    20.457.071,00 ₫
    8.599.204  - 99.593.862  8.599.204 ₫ - 99.593.862 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Trankvilo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AAA

    22.178.667,00 ₫
    8.808.920  - 101.674.042  8.808.920 ₫ - 101.674.042 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Turchese

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.232 crt - AAA

    16.471.618,00 ₫
    10.341.459  - 116.206.989  10.341.459 ₫ - 116.206.989 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Uvuyo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.172 crt - AAA

    14.018.706,00 ₫
    7.280.625  - 82.626.964  7.280.625 ₫ - 82.626.964 ₫
  14. Nhẫn GLAMIRA Cagliarxc

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.129 crt - AAA

    21.327.349,00 ₫
    10.836.740  - 125.872.039  10.836.740 ₫ - 125.872.039 ₫
  15. Nhẫn GLAMIRA Lombardia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.148 crt - AAA

    18.160.384,00 ₫
    9.312.408  - 107.617.406  9.312.408 ₫ - 107.617.406 ₫
  16. Nhẫn GLAMIRA Enhanced

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.32 crt - AAA

    26.776.853,00 ₫
    12.916.919  - 167.829.387  12.916.919 ₫ - 167.829.387 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Kalmte

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.868 crt - AAA

    31.481.453,00 ₫
    11.920.698  - 149.107.780  11.920.698 ₫ - 149.107.780 ₫
  18. Nhẫn GLAMIRA Bilema

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.096 crt - AAA

    20.496.977,00 ₫
    10.559.383  - 115.315.489  10.559.383 ₫ - 115.315.489 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn GLAMIRA Klanas

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.292 crt - AAA

    19.815.469,00 ₫
    9.475.426  - 122.730.542  9.475.426 ₫ - 122.730.542 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Allocate

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.084 crt - AAA

    14.950.399,00 ₫
    7.959.867  - 86.362.795  7.959.867 ₫ - 86.362.795 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Kulmin

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    15.411.717,00 ₫
    8.252.790  - 86.362.791  8.252.790 ₫ - 86.362.791 ₫
  23. Nhẫn GLAMIRA Palermos

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.186 crt - AAA

    17.930.290,00 ₫
    8.843.731  - 110.490.036  8.843.731 ₫ - 110.490.036 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Terni

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.129 crt - AAA

    22.180.082,00 ₫
    11.292.399  - 130.754.096  11.292.399 ₫ - 130.754.096 ₫
  25. Nhẫn GLAMIRA Sardinia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.074 crt - AAA

    19.683.300,00 ₫
    10.351.648  - 113.122.101  10.351.648 ₫ - 113.122.101 ₫
  26. Nhẫn GLAMIRA Bewhs

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.148 crt - AAA

    20.514.806,00 ₫
    10.310.893  - 109.159.853  10.310.893 ₫ - 109.159.853 ₫
  27. Nhẫn GLAMIRA Aslisko

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.098 crt - AAA

    21.702.914,00 ₫
    11.173.531  - 127.216.373  11.173.531 ₫ - 127.216.373 ₫
  28. Nhẫn GLAMIRA Casoria

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.114 crt - AAA

    15.785.584,00 ₫
    8.405.620  - 94.612.757  8.405.620 ₫ - 94.612.757 ₫
  29. Nhẫn GLAMIRA Crvena

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.26 crt - AAA

    17.713.498,00 ₫
    7.386.756  - 83.886.387  7.386.756 ₫ - 83.886.387 ₫
  30. Nhẫn GLAMIRA Derrubar

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.26 crt - AAA

    16.527.089,00 ₫
    6.707.514  - 77.093.967  6.707.514 ₫ - 77.093.967 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Donhedza

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    22.763.381,00 ₫
    11.056.079  - 128.051.276  11.056.079 ₫ - 128.051.276 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Lamezia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.106 crt - AAA

    19.646.225,00 ₫
    10.331.271  - 115.853.219  10.331.271 ₫ - 115.853.219 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Misericordia

    Vàng 14K
    11.715.792,00 ₫
    6.707.514  - 67.075.147  6.707.514 ₫ - 67.075.147 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Napoli

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.21 crt - AAA

    19.223.113,00 ₫
    9.414.294  - 119.037.164  9.414.294 ₫ - 119.037.164 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Pistoia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.266 crt - AAA

    21.096.407,00 ₫
    10.412.780  - 131.419.182  10.412.780 ₫ - 131.419.182 ₫
  36. Nhẫn GLAMIRA Pokles

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.32 crt - AAA

    23.439.792,00 ₫
    10.005.235  - 119.843.767  10.005.235 ₫ - 119.843.767 ₫
  37. Nhẫn GLAMIRA Yonekyimhu

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.172 crt - AAA

    23.324.605,00 ₫
    11.767.868  - 135.905.014  11.767.868 ₫ - 135.905.014 ₫
  38. Nhẫn GLAMIRA Rothela

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.26 crt - AAA

    28.205.807,00 ₫
    11.607.963  - 143.956.857  11.607.963 ₫ - 143.956.857 ₫
  39. Nhẫn GLAMIRA Sassari

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.129 crt - AAA

    23.366.492,00 ₫
    11.926.358  - 137.546.516  11.926.358 ₫ - 137.546.516 ₫
  40. Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Sestosan

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.018 crt - AAA

    9.669.858,00 ₫
    5.527.898  - 54.693.133  5.527.898 ₫ - 54.693.133 ₫
  41. Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Sikhara

    Vàng 14K
    14.941.343,00 ₫
    8.212.036  - 85.542.045  8.212.036 ₫ - 85.542.045 ₫
  42. Nhẫn GLAMIRA Teramo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.074 crt - AAA

    13.046.822,00 ₫
    6.983.457  - 75.126.996  6.983.457 ₫ - 75.126.996 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Veer

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    18.896.795,00 ₫
    9.885.801  - 106.315.529  9.885.801 ₫ - 106.315.529 ₫
  44. Nhẫn GLAMIRA Affective

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.528 crt - AAA

    30.131.742,00 ₫
    12.619.751  - 191.885.880  12.619.751 ₫ - 191.885.880 ₫
  45. Nhẫn GLAMIRA Anukampa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.032 crt - AAA

    12.997.012,00 ₫
    7.068.362  - 71.334.562  7.068.362 ₫ - 71.334.562 ₫
  46. Nhẫn GLAMIRA Cumpassione

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.152 crt - AAA

    18.937.267,00 ₫
    9.210.522  - 98.122.174  9.210.522 ₫ - 98.122.174 ₫
  47. Nhẫn GLAMIRA Isolating

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - AAA

    20.216.224,00 ₫
    10.209.008  - 124.739.974  10.209.008 ₫ - 124.739.974 ₫
  48. Nhẫn GLAMIRA Kagalakan

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.172 crt - AAA

    13.240.124,00 ₫
    6.834.873  - 78.169.437  6.834.873 ₫ - 78.169.437 ₫
  49. Nhẫn GLAMIRA Konkavi

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.548 crt - AAA

    26.136.383,00 ₫
    11.470.699  - 170.475.600  11.470.699 ₫ - 170.475.600 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Lakansyel

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.032 crt - AAA

    14.665.401,00 ₫
    8.023.546  - 80.886.405  8.023.546 ₫ - 80.886.405 ₫
  51. Nhẫn GLAMIRA Malukong

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.724 crt - AAA

    23.413.472,00 ₫
    9.944.103  - 124.584.311  9.944.103 ₫ - 124.584.311 ₫
  52. Nhẫn GLAMIRA Marga

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.148 crt - AAA

    15.327.096,00 ₫
    7.981.094  - 90.593.908  7.981.094 ₫ - 90.593.908 ₫
  53. Nhẫn GLAMIRA Acerra

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.074 crt - AAA

    13.269.274,00 ₫
    7.110.815  - 76.400.578  7.110.815 ₫ - 76.400.578 ₫
  54. Nhẫn GLAMIRA Afragola

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.068 crt - AAA

    16.471.335,00 ₫
    8.741.844  - 91.626.917  8.741.844 ₫ - 91.626.917 ₫
  55. Nhẫn GLAMIRA Aiga

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.198 crt - AAA

    19.282.549,00 ₫
    9.618.067  - 111.367.393  9.618.067 ₫ - 111.367.393 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Assignment

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.3 crt - AAA

    23.215.642,00 ₫
    11.390.888  - 145.287.040  11.390.888 ₫ - 145.287.040 ₫
  57. Nhẫn GLAMIRA Attach

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.184 crt - AAA

    21.280.652,00 ₫
    10.840.703  - 118.556.038  10.840.703 ₫ - 118.556.038 ₫
  58. Nhẫn GLAMIRA Bagheria

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.098 crt - AAA

    14.806.909,00 ₫
    8.023.546  - 87.735.428  8.023.546 ₫ - 87.735.428 ₫
  59. Nhẫn GLAMIRA Banja

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.172 crt - AAA

    14.463.609,00 ₫
    7.535.341  - 85.174.122  7.535.341 ₫ - 85.174.122 ₫
  60. Nhẫn GLAMIRA Bologna

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.098 crt - AAA

    17.698.782,00 ₫
    9.292.031  - 104.291.955  9.292.031 ₫ - 104.291.955 ₫
  61. Nhẫn GLAMIRA Bruz

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.148 crt - AAA

    26.078.931,00 ₫
    12.251.828  - 152.150.218  12.251.828 ₫ - 152.150.218 ₫

You’ve viewed 60 of 139 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng