Đang tải...
Tìm thấy 20 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. SYLVIE Vòng cổ Paperclip Urrea

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Đá Sapphire Vàng

    0.52 crt - AA

    26.851.286,00 ₫
    11.143.814  - 1.247.965.782  11.143.814 ₫ - 1.247.965.782 ₫
  2. SYLVIE Collier Toboso

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Đá Zirconia

    7.02 crt - AA

    88.056.655,00 ₫
    21.459.803  - 1.871.866.598  21.459.803 ₫ - 1.871.866.598 ₫
  3. SYLVIE Vòng cổ Paperclip Shway

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Lục Bảo

    1.35 crt - AA

    52.882.389,00 ₫
    10.555.421  - 2.468.759.619  10.555.421 ₫ - 2.468.759.619 ₫
  4. SYLVIE Vòng cổ Paperclip Rosinante

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.62 crt - AAA

    40.867.726,00 ₫
    12.481.072  - 1.307.456.064  12.481.072 ₫ - 1.307.456.064 ₫
  5. SYLVIE Collier Quri

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    7.8 crt - AAA

    104.795.445,00 ₫
    29.406.935  - 816.301.507  29.406.935 ₫ - 816.301.507 ₫
  6. SYLVIE Collier Liryo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    10.34 crt - AA

    210.126.078,00 ₫
    29.024.862  - 14.172.880.658  29.024.862 ₫ - 14.172.880.658 ₫
  7. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - S

    SYLVIE Collier Nahasi - S

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    12.532 crt - AAA

    127.938.637,00 ₫
    29.343.256  - 1.726.123.887  29.343.256 ₫ - 1.726.123.887 ₫
  8. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - M

    SYLVIE Collier Nahasi - M

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    12.58 crt - AAA

    129.041.272,00 ₫
    29.524.388  - 1.734.727.620  29.524.388 ₫ - 1.734.727.620 ₫
  9. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    14.300.590,00 ₫
    6.629.684  - 72.183.612  6.629.684 ₫ - 72.183.612 ₫
  10. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.168 crt - AAA

    14.906.532,00 ₫
    6.863.174  - 76.726.048  6.863.174 ₫ - 76.726.048 ₫
  11. Dây Chuyền SYLVIE Kumush

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.1 crt - AAA

    26.538.269,00 ₫
    9.262.597  - 191.815.125  9.262.597 ₫ - 191.815.125 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    10.518.911,00 ₫
    3.332.531  - 50.532.777  3.332.531 ₫ - 50.532.777 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.178 crt - AAA

    10.895.606,00 ₫
    3.398.473  - 46.188.453  3.398.473 ₫ - 46.188.453 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    9.955.988,00 ₫
    2.968.287  - 47.971.463  2.968.287 ₫ - 47.971.463 ₫
  15. Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.27 crt - AAA

    11.272.303,00 ₫
    4.552.053  - 62.928.941  4.552.053 ₫ - 62.928.941 ₫
  16. Dây Chuyền SYLVIE Eadrom

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    3.64 crt - VS1

    286.929.675,00 ₫
    16.674.260  - 1.579.648.166  16.674.260 ₫ - 1.579.648.166 ₫
  17. Dây Chuyền SYLVIE Besplaten

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng & Đá Sapphire Hồng

    1.13 crt - AA

    22.502.438,00 ₫
    4.870.164  - 2.243.777.094  4.870.164 ₫ - 2.243.777.094 ₫
  18. Dây Chuyền SYLVIE Zeleni

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    7.68 crt - AA

    169.275.610,00 ₫
    29.858.349  - 5.631.075.197  29.858.349 ₫ - 5.631.075.197 ₫
  19. Dây Chuyền SYLVIE Merdix

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.98 crt - AA

    84.811.011,00 ₫
    15.555.775  - 5.263.936.936  15.555.775 ₫ - 5.263.936.936 ₫
  20. Dây Chuyền SYLVIE Hijau

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.92 crt - AAA

    143.608.468,00 ₫
    48.806.372  - 345.684.397  48.806.372 ₫ - 345.684.397 ₫

You’ve viewed 20 of 20 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Chữ viết tắt
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng