Đang tải...
Tìm thấy 45 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - Z 0.112 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - Z

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.112 crt - AAA

    13.044.842,00 ₫
    6.056.574  - 63.509.127  6.056.574 ₫ - 63.509.127 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - X 0.128 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - X

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.128 crt - AAA

    13.594.178,00 ₫
    6.290.063  - 67.315.711  6.290.063 ₫ - 67.315.711 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - W 0.16 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - W

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    14.182.572,00 ₫
    6.481.100  - 72.169.463  6.481.100 ₫ - 72.169.463 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - V 0.104 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - V

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.104 crt - AAA

    13.284.841,00 ₫
    6.226.385  - 64.471.387  6.226.385 ₫ - 64.471.387 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - U 0.12 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - U

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.12 crt - AAA

    13.249.747,00 ₫
    6.141.479  - 65.094.025  6.141.479 ₫ - 65.094.025 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S 0.144 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    13.596.160,00 ₫
    6.226.385  - 68.150.615  6.226.385 ₫ - 68.150.615 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - R 0.152 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - R

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.152 crt - AAA

    13.755.217,00 ₫
    6.268.838  - 69.310.990  6.268.838 ₫ - 69.310.990 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - Q 0.152 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - Q

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.152 crt - AAA

    13.755.217,00 ₫
    6.268.838  - 69.310.990  6.268.838 ₫ - 69.310.990 ₫
  9. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - P 0.136 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - P

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.136 crt - AAA

    13.428.331,00 ₫
    6.162.706  - 66.777.981  6.162.706 ₫ - 66.777.981 ₫
  10. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - O 0.144 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - O

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    13.484.934,00 ₫
    6.162.706  - 67.513.827  6.162.706 ₫ - 67.513.827 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - N 0.144 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - N

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    13.596.160,00 ₫
    6.226.385  - 68.150.615  6.226.385 ₫ - 68.150.615 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M 0.168 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.168 crt - AAA

    14.165.026,00 ₫
    6.438.648  - 72.480.786  6.438.648 ₫ - 72.480.786 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - K 0.144 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - K

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    13.596.160,00 ₫
    6.226.385  - 68.150.615  6.226.385 ₫ - 68.150.615 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - H 0.136 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - H

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.136 crt - AAA

    13.465.407,00 ₫
    6.183.932  - 66.990.246  6.183.932 ₫ - 66.990.246 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - G 0.136 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - G

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.136 crt - AAA

    13.502.481,00 ₫
    6.205.158  - 67.202.504  6.205.158 ₫ - 67.202.504 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - E 0.12 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - E

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.12 crt - AAA

    13.323.898,00 ₫
    6.183.932  - 65.518.555  6.183.932 ₫ - 65.518.555 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - D 0.16 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - D

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    14.108.422,00 ₫
    6.438.648  - 71.744.941  6.438.648 ₫ - 71.744.941 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - C 0.128 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - C

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.128 crt - AAA

    13.371.727,00 ₫
    6.162.706  - 66.042.136  6.162.706 ₫ - 66.042.136 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - B 0.176 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - B

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.176 crt - AAA

    14.398.232,00 ₫
    6.523.553  - 74.065.684  6.523.553 ₫ - 74.065.684 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - A 0.144 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - A

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    13.596.160,00 ₫
    6.226.385  - 68.150.615  6.226.385 ₫ - 68.150.615 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S 0.144 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    10.259.383,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - N 0.176 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - N

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.176 crt - AAA

    13.139.653,00 ₫
    4.606.110  - 58.938.397  4.606.110 ₫ - 58.938.397 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - Z 0.166 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - Z

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.166 crt - AAA

    9.901.367,00 ₫
    2.903.759  - 40.598.859  2.903.759 ₫ - 40.598.859 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - Y 0.112 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - Y

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.112 crt - AAA

    8.966.560,00 ₫
    2.624.137  - 40.160.179  2.624.137 ₫ - 40.160.179 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - X 0.136 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - X

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.136 crt - AAA

    9.164.672,00 ₫
    2.624.137  - 42.367.716  2.624.137 ₫ - 42.367.716 ₫
  26. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - W 0.24 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - W

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.24 crt - AAA

    11.570.886,00 ₫
    3.527.530  - 60.848.764  3.527.530 ₫ - 60.848.764 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - V 0.136 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - V

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.136 crt - AAA

    9.869.103,00 ₫
    3.032.815  - 46.400.721  3.032.815 ₫ - 46.400.721 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - U 0.144 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - U

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    9.666.178,00 ₫
    2.882.249  - 45.650.720  2.882.249 ₫ - 45.650.720 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - T 0.12 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - T

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.12 crt - AAA

    9.319.765,00 ₫
    2.796.212  - 42.594.130  2.796.212 ₫ - 42.594.130 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - R 0.192 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - R

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.192 crt - AAA

    10.640.042,00 ₫
    3.118.853  - 44.108.280  3.118.853 ₫ - 44.108.280 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - Q 0.184 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - Q

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.184 crt - AAA

    10.599.004,00 ₫
    3.226.399  - 52.726.158  3.226.399 ₫ - 52.726.158 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - P 0.154 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - P

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.154 crt - AAA

    10.215.516,00 ₫
    3.118.853  - 42.268.666  3.118.853 ₫ - 42.268.666 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - O 0.168 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - O

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.168 crt - AAA

    10.256.553,00 ₫
    3.011.306  - 41.886.590  3.011.306 ₫ - 41.886.590 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - M 0.232 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - M

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.232 crt - AAA

    11.699.660,00 ₫
    3.635.076  - 61.174.236  3.635.076 ₫ - 61.174.236 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - L 0.104 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - L

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.104 crt - AAA

    8.909.956,00 ₫
    2.624.137  - 39.424.334  2.624.137 ₫ - 39.424.334 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - K 0.16 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - K

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    10.549.193,00 ₫
    3.312.436  - 51.367.673  3.312.436 ₫ - 51.367.673 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - J 0.104 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - J

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.104 crt - AAA

    9.280.709,00 ₫
    2.839.231  - 41.546.969  2.839.231 ₫ - 41.546.969 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - H 0.176 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - H

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.176 crt - AAA

    10.245.798,00 ₫
    3.054.324  - 50.292.207  3.054.324 ₫ - 50.292.207 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G 0.178 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.178 crt - AAA

    10.636.079,00 ₫
    3.247.908  - 44.702.613  3.247.908 ₫ - 44.702.613 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - F 0.136 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - F

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.136 crt - AAA

    9.832.027,00 ₫
    3.011.306  - 46.188.456  3.011.306 ₫ - 46.188.456 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - E 0.184 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - E

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.184 crt - AAA

    11.118.058,00 ₫
    3.527.530  - 55.697.845  3.527.530 ₫ - 55.697.845 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - D 0.2 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - D

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.2 crt - AAA

    11.037.115,00 ₫
    3.398.473  - 55.895.954  3.398.473 ₫ - 55.895.954 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - C 0.144 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - C

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    9.592.028,00 ₫
    2.839.231  - 45.226.197  2.839.231 ₫ - 45.226.197 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - B 0.202 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - B

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.202 crt - AAA

    10.910.324,00 ₫
    3.226.399  - 46.046.944  3.226.399 ₫ - 46.046.944 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A 0.16 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    9.770.613,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫

You’ve viewed 45 of 45 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng