Đang tải...
Tìm thấy 84 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. SYLVIE Collier Quri Tròn

    SYLVIE Collier Quri

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    7.8 crt - AAA

    94.896.341,00 ₫
    26.006.480  - 806.402.403  26.006.480 ₫ - 806.402.403 ₫
  2. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - Z Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - Z

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    12.532 crt - AAA

    117.780.006,00 ₫
    26.241.384  - 1.667.963.787  26.241.384 ₫ - 1.667.963.787 ₫
  3. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - Y Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - Y

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    12.484 crt - AAA

    116.520.294,00 ₫
    26.003.650  - 1.658.298.737  26.003.650 ₫ - 1.658.298.737 ₫
  4. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - X Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - X

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    12.508 crt - AAA

    117.145.764,00 ₫
    26.116.857  - 1.663.025.133  26.116.857 ₫ - 1.663.025.133 ₫
  5. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - W Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - W

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    12.604 crt - AAA

    119.146.131,00 ₫
    26.433.836  - 1.679.383.546  26.433.836 ₫ - 1.679.383.546 ₫
  6. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - V Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - V

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    12.508 crt - AAA

    116.886.237,00 ₫
    26.037.612  - 1.661.539.293  26.037.612 ₫ - 1.661.539.293 ₫
  7. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - U Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - U

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    12.544 crt - AAA

    117.624.912,00 ₫
    26.150.819  - 1.667.567.563  26.150.819 ₫ - 1.667.567.563 ₫
  8. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - T Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - T

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    12.496 crt - AAA

    116.485.200,00 ₫
    25.958.367  - 1.658.751.565  25.958.367 ₫ - 1.658.751.565 ₫
  9. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - S Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - S

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    12.532 crt - AAA

    117.446.328,00 ₫
    26.139.498  - 1.666.053.417  26.139.498 ₫ - 1.666.053.417 ₫
  10. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - R Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - R

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    12.556 crt - AAA

    117.923.496,00 ₫
    26.207.422  - 1.669.930.761  26.207.422 ₫ - 1.669.930.761 ₫
  11. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - Q Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - Q

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    12.58 crt - AAA

    118.326.512,00 ₫
    26.252.705  - 1.673.383.575  26.252.705 ₫ - 1.673.383.575 ₫
  12. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - P Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - P

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    12.532 crt - AAA

    117.186.801,00 ₫
    26.060.253  - 1.664.567.577  26.060.253 ₫ - 1.664.567.577 ₫
  13. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - O Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - O

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    12.556 crt - AAA

    117.775.195,00 ₫
    26.162.140  - 1.669.081.709  26.162.140 ₫ - 1.669.081.709 ₫
  14. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - N Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - N

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    12.556 crt - AAA

    117.886.421,00 ₫
    26.196.102  - 1.669.718.496  26.196.102 ₫ - 1.669.718.496 ₫
  15. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - M Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - M

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    12.58 crt - AAA

    118.511.889,00 ₫
    26.309.309  - 1.674.444.892  26.309.309 ₫ - 1.674.444.892 ₫
  16. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - L Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - L

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    12.484 crt - AAA

    116.446.144,00 ₫
    25.981.008  - 1.657.874.215  25.981.008 ₫ - 1.657.874.215 ₫
  17. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - K Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - K

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    12.544 crt - AAA

    117.773.214,00 ₫
    26.196.102  - 1.668.416.615  26.196.102 ₫ - 1.668.416.615 ₫
  18. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - J Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - J

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    12.496 crt - AAA

    116.485.200,00 ₫
    25.958.367  - 1.658.751.565  25.958.367 ₫ - 1.658.751.565 ₫
  19. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - I Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - I

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    12.508 crt - AAA

    116.849.161,00 ₫
    26.026.291  - 1.661.327.028  26.026.291 ₫ - 1.661.327.028 ₫
  20. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - H Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - H

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    12.544 crt - AAA

    117.550.762,00 ₫
    26.128.178  - 1.667.143.040  26.128.178 ₫ - 1.667.143.040 ₫
  21. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - G Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - G

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    12.544 crt - AAA

    117.624.912,00 ₫
    26.150.819  - 1.667.567.563  26.150.819 ₫ - 1.667.567.563 ₫
  22. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - F Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - F

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    12.496 crt - AAA

    116.485.200,00 ₫
    25.958.367  - 1.658.751.565  25.958.367 ₫ - 1.658.751.565 ₫
  23. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - E Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - E

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    12.52 crt - AAA

    117.036.518,00 ₫
    26.048.932  - 1.663.053.432  26.048.932 ₫ - 1.663.053.432 ₫
  24. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - D Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - D

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    12.556 crt - AAA

    117.849.345,00 ₫
    26.184.781  - 1.669.506.231  26.184.781 ₫ - 1.669.506.231 ₫
  25. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - C Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - C

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    12.52 crt - AAA

    117.036.518,00 ₫
    26.048.932  - 1.663.053.432  26.048.932 ₫ - 1.663.053.432 ₫
  26. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - B Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - B

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    12.536 crt - AAA

    117.932.270,00 ₫
    26.218.743  - 1.660.067.602  26.218.743 ₫ - 1.660.067.602 ₫
  27. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - A Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    12.52 crt - AAA

    117.147.745,00 ₫
    26.082.895  - 1.663.690.227  26.082.895 ₫ - 1.663.690.227 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - Z Tròn

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - Z

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.112 crt - AAA

    13.044.842,00 ₫
    6.056.574  - 63.509.127  6.056.574 ₫ - 63.509.127 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - Y Tròn

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - Y

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.088 crt - AAA

    12.772.579,00 ₫
    6.014.122  - 60.877.068  6.014.122 ₫ - 60.877.068 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - X Tròn

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - X

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.128 crt - AAA

    13.594.178,00 ₫
    6.290.063  - 67.315.711  6.290.063 ₫ - 67.315.711 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - W Tròn

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - W

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    14.182.572,00 ₫
    6.481.100  - 72.169.463  6.481.100 ₫ - 72.169.463 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - V Tròn

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - V

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.104 crt - AAA

    13.284.841,00 ₫
    6.226.385  - 64.471.387  6.226.385 ₫ - 64.471.387 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - U Tròn

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - U

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.12 crt - AAA

    13.249.747,00 ₫
    6.141.479  - 65.094.025  6.141.479 ₫ - 65.094.025 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - T Tròn

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - T

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.088 crt - AAA

    12.513.051,00 ₫
    5.865.537  - 59.391.221  5.865.537 ₫ - 59.391.221 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S Tròn

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    13.596.160,00 ₫
    6.226.385  - 68.150.615  6.226.385 ₫ - 68.150.615 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - R Tròn

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - R

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.152 crt - AAA

    13.755.217,00 ₫
    6.268.838  - 69.310.990  6.268.838 ₫ - 69.310.990 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - Q Tròn

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - Q

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.152 crt - AAA

    13.755.217,00 ₫
    6.268.838  - 69.310.990  6.268.838 ₫ - 69.310.990 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - P Tròn

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - P

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.136 crt - AAA

    13.428.331,00 ₫
    6.162.706  - 66.777.981  6.162.706 ₫ - 66.777.981 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - O Tròn

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - O

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    13.484.934,00 ₫
    6.162.706  - 67.513.827  6.162.706 ₫ - 67.513.827 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - N Tròn

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - N

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    13.596.160,00 ₫
    6.226.385  - 68.150.615  6.226.385 ₫ - 68.150.615 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M Tròn

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.168 crt - AAA

    14.165.026,00 ₫
    6.438.648  - 72.480.786  6.438.648 ₫ - 72.480.786 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - L Tròn

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - L

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.088 crt - AAA

    12.624.278,00 ₫
    5.929.217  - 60.028.016  5.929.217 ₫ - 60.028.016 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - K Tròn

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - K

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    13.596.160,00 ₫
    6.226.385  - 68.150.615  6.226.385 ₫ - 68.150.615 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - J Tròn

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - J

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.08 crt - AAA

    12.530.600,00 ₫
    5.907.990  - 59.079.905  5.907.990 ₫ - 59.079.905 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - I Tròn

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - I

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.088 crt - AAA

    12.735.504,00 ₫
    5.992.895  - 60.664.803  5.992.895 ₫ - 60.664.803 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - H Tròn

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - H

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.136 crt - AAA

    13.465.407,00 ₫
    6.183.932  - 66.990.246  6.183.932 ₫ - 66.990.246 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - G Tròn

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - G

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.136 crt - AAA

    13.502.481,00 ₫
    6.205.158  - 67.202.504  6.205.158 ₫ - 67.202.504 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - F Tròn

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - F

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.096 crt - AAA

    13.014.559,00 ₫
    6.120.253  - 62.674.223  6.120.253 ₫ - 62.674.223 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - E Tròn

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - E

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.12 crt - AAA

    13.323.898,00 ₫
    6.183.932  - 65.518.555  6.183.932 ₫ - 65.518.555 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - D Tròn

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - D

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    14.108.422,00 ₫
    6.438.648  - 71.744.941  6.438.648 ₫ - 71.744.941 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - C Tròn

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - C

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.128 crt - AAA

    13.371.727,00 ₫
    6.162.706  - 66.042.136  6.162.706 ₫ - 66.042.136 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - B Tròn

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - B

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.176 crt - AAA

    14.398.232,00 ₫
    6.523.553  - 74.065.684  6.523.553 ₫ - 74.065.684 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - A Tròn

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - A

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    13.596.160,00 ₫
    6.226.385  - 68.150.615  6.226.385 ₫ - 68.150.615 ₫
  54. Dây Chuyền SYLVIE Kumush Tròn

    Dây Chuyền SYLVIE Kumush

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.1 crt - AAA

    25.203.559,00 ₫
    8.529.015  - 184.173.653  8.529.015 ₫ - 184.173.653 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Tròn

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    10.259.383,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - N Tròn

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - N

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.176 crt - AAA

    13.139.653,00 ₫
    4.606.110  - 58.938.397  4.606.110 ₫ - 58.938.397 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - Z Tròn

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - Z

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.166 crt - AAA

    9.901.367,00 ₫
    2.903.759  - 40.598.859  2.903.759 ₫ - 40.598.859 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - Y Tròn

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - Y

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.112 crt - AAA

    8.966.560,00 ₫
    2.624.137  - 40.160.179  2.624.137 ₫ - 40.160.179 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - X Tròn

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - X

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.136 crt - AAA

    9.164.672,00 ₫
    2.624.137  - 42.367.716  2.624.137 ₫ - 42.367.716 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - W Tròn

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - W

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.24 crt - AAA

    11.570.886,00 ₫
    3.527.530  - 60.848.764  3.527.530 ₫ - 60.848.764 ₫

You’ve viewed 60 of 84 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng