Đang tải...
Tìm thấy 20 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. SYLVIE Vòng cổ Paperclip Urrea Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    SYLVIE Vòng cổ Paperclip Urrea

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Vàng

    0.52 crt - AA

    27.772.225,00 ₫
    9.967.027  - 1.244.678.250  9.967.027 ₫ - 1.244.678.250 ₫
  2. SYLVIE Collier Toboso Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    SYLVIE Collier Toboso

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    7.02 crt - AA

    82.109.326,00 ₫
    18.989.060  - 1.862.203.247  18.989.060 ₫ - 1.862.203.247 ₫
  3. SYLVIE Vòng cổ Paperclip Shway Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    SYLVIE Vòng cổ Paperclip Shway

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.35 crt - AA

    46.151.100,00 ₫
    9.414.294  - 2.465.571.710  9.414.294 ₫ - 2.465.571.710 ₫
  4. SYLVIE Vòng cổ Paperclip Rosinante Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    SYLVIE Vòng cổ Paperclip Rosinante

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.62 crt - AA

    43.897.713,00 ₫
    11.161.645  - 1.274.882.447  11.161.645 ₫ - 1.274.882.447 ₫
  5. SYLVIE Collier Quri Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    SYLVIE Collier Quri

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    7.8 crt - AAA

    146.122.513,00 ₫
    26.006.480  - 806.402.403  26.006.480 ₫ - 806.402.403 ₫
  6. SYLVIE Collier Liryo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    SYLVIE Collier Liryo

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    10.34 crt - AA

    169.595.704,00 ₫
    25.611.670  - 14.162.944.478  25.611.670 ₫ - 14.162.944.478 ₫
  7. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - S Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    SYLVIE Collier Nahasi - S

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    12.532 crt - AAA

    198.870.470,00 ₫
    26.139.498  - 1.666.053.417  26.139.498 ₫ - 1.666.053.417 ₫
  8. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - M Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    SYLVIE Collier Nahasi - M

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    12.58 crt - AAA

    199.936.031,00 ₫
    26.309.309  - 1.674.444.892  26.309.309 ₫ - 1.674.444.892 ₫
  9. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.144 crt - AAA

    14.784.834,00 ₫
    6.226.385  - 68.150.615  6.226.385 ₫ - 68.150.615 ₫
  10. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.168 crt - AAA

    15.551.812,00 ₫
    6.438.648  - 72.480.786  6.438.648 ₫ - 72.480.786 ₫
  11. Dây Chuyền SYLVIE Kumush Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền SYLVIE Kumush

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.1 crt - AAA

    27.411.095,00 ₫
    8.529.015  - 184.173.653  8.529.015 ₫ - 184.173.653 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.144 crt - AAA

    11.448.057,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.178 crt - AAA

    11.994.564,00 ₫
    3.247.908  - 44.702.613  3.247.908 ₫ - 44.702.613 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    11.072.494,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  15. Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.27 crt - AAA

    12.889.466,00 ₫
    4.422.997  - 61.655.366  4.422.997 ₫ - 61.655.366 ₫
  16. Dây Chuyền SYLVIE Eadrom Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền SYLVIE Eadrom

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Xanh Dương

    3.64 crt - AA

    259.540.654,00 ₫
    14.834.646  - 1.553.115.274  14.834.646 ₫ - 1.553.115.274 ₫
  17. Dây Chuyền SYLVIE Besplaten Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền SYLVIE Besplaten

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Hồng

    1.13 crt - AA

    23.136.963,00 ₫
    4.503.374  - 2.239.956.361  4.503.374 ₫ - 2.239.956.361 ₫
  18. Dây Chuyền SYLVIE Zeleni Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền SYLVIE Zeleni

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    7.68 crt - AA

    161.526.872,00 ₫
    26.900.815  - 5.620.664.679  26.900.815 ₫ - 5.620.664.679 ₫
  19. Dây Chuyền SYLVIE Merdix Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền SYLVIE Merdix

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.98 crt - AA

    87.814.110,00 ₫
    16.747.844  - 5.267.971.634  16.747.844 ₫ - 5.267.971.634 ₫
  20. Dây Chuyền SYLVIE Hijau Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền SYLVIE Hijau

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.92 crt - AAA

    136.896.991,00 ₫
    43.230.927  - 326.058.831  43.230.927 ₫ - 326.058.831 ₫

You’ve viewed 20 of 20 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng