Đang tải...
Tìm thấy 17 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. SYLVIE Vòng cổ Paperclip Urrea Vàng Trắng 18K

    SYLVIE Vòng cổ Paperclip Urrea

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng & Đá Sapphire Vàng

    0.52 crt - AA

    31.523.622,00 ₫
    9.967.027  - 1.244.678.250  9.967.027 ₫ - 1.244.678.250 ₫
  2. SYLVIE Collier Toboso Vàng Trắng 18K

    SYLVIE Collier Toboso

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    7.02 crt - AA

    99.853.108,00 ₫
    18.989.060  - 1.862.203.247  18.989.060 ₫ - 1.862.203.247 ₫
  3. SYLVIE Vòng cổ Paperclip Shway Vàng Trắng 18K

    SYLVIE Vòng cổ Paperclip Shway

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Lục Bảo

    1.35 crt - AA

    45.517.141,00 ₫
    9.414.294  - 2.465.571.710  9.414.294 ₫ - 2.465.571.710 ₫
  4. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - S Vàng Trắng 18K

    SYLVIE Collier Nahasi - S

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    12.532 crt - AAA

    146.853.263,00 ₫
    26.139.498  - 1.666.053.417  26.139.498 ₫ - 1.666.053.417 ₫
  5. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - M Vàng Trắng 18K

    SYLVIE Collier Nahasi - M

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    12.58 crt - AAA

    148.109.862,00 ₫
    26.309.309  - 1.674.444.892  26.309.309 ₫ - 1.674.444.892 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    17.077.275,00 ₫
    6.226.385  - 68.150.615  6.226.385 ₫ - 68.150.615 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.168 crt - AAA

    17.773.499,00 ₫
    6.438.648  - 72.480.786  6.438.648 ₫ - 72.480.786 ₫
  8. Dây Chuyền SYLVIE Kumush Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền SYLVIE Kumush

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    1.1 crt - AAA

    30.251.176,00 ₫
    8.529.015  - 184.173.653  8.529.015 ₫ - 184.173.653 ₫
  9. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    12.594.277,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  10. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.178 crt - AAA

    12.983.709,00 ₫
    3.247.908  - 44.702.613  3.247.908 ₫ - 44.702.613 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    11.888.999,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  12. Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.27 crt - AAA

    13.422.953,00 ₫
    4.422.997  - 61.655.366  4.422.997 ₫ - 61.655.366 ₫
  13. Dây Chuyền SYLVIE Eadrom Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền SYLVIE Eadrom

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    3.64 crt - VS1

    295.132.938,00 ₫
    14.834.646  - 1.553.115.274  14.834.646 ₫ - 1.553.115.274 ₫
  14. Dây Chuyền SYLVIE Besplaten Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền SYLVIE Besplaten

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng & Đá Sapphire Hồng

    1.13 crt - AA

    24.649.693,00 ₫
    4.503.374  - 2.239.956.361  4.503.374 ₫ - 2.239.956.361 ₫
  15. Dây Chuyền SYLVIE Zeleni Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền SYLVIE Zeleni

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    7.68 crt - AA

    185.737.606,00 ₫
    26.900.815  - 5.620.664.679  26.900.815 ₫ - 5.620.664.679 ₫
  16. Dây Chuyền SYLVIE Merdix Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền SYLVIE Merdix

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.98 crt - AA

    102.307.437,00 ₫
    16.747.844  - 5.267.971.634  16.747.844 ₫ - 5.267.971.634 ₫
  17. Dây Chuyền SYLVIE Hijau Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền SYLVIE Hijau

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    1.92 crt - AAA

    167.908.637,00 ₫
    43.230.927  - 326.058.831  43.230.927 ₫ - 326.058.831 ₫

You’ve viewed 17 of 17 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng