Đang tải...
Tìm thấy 48 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - Z 0.112 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - Z

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.112 crt - AAA

    16.477.280,00 ₫
    8.558.449  - 99.452.357  8.558.449 ₫ - 99.452.357 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - X 0.128 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - X

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.128 crt - AAA

    16.136.809,00 ₫
    8.293.545  - 98.164.626  8.293.545 ₫ - 98.164.626 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - W 0.16 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - W

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    17.355.481,00 ₫
    8.823.353  - 106.626.846  8.823.353 ₫ - 106.626.846 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - V 0.104 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - V

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.104 crt - AAA

    16.272.374,00 ₫
    8.476.940  - 97.867.459  8.476.940 ₫ - 97.867.459 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - U 0.12 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - U

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.12 crt - AAA

    16.200.205,00 ₫
    8.375.054  - 98.277.833  8.375.054 ₫ - 98.277.833 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - S 0.144 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    16.435.392,00 ₫
    8.395.431  - 100.697.635  8.395.431 ₫ - 100.697.635 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - R 0.152 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - R

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.152 crt - AAA

    16.779.825,00 ₫
    8.538.072  - 102.919.320  8.538.072 ₫ - 102.919.320 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - Q 0.152 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - Q

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.152 crt - AAA

    16.853.975,00 ₫
    8.578.826  - 103.343.842  8.578.826 ₫ - 103.343.842 ₫
  9. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - P 0.136 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - P

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.136 crt - AAA

    16.378.789,00 ₫
    8.395.431  - 99.961.789  8.395.431 ₫ - 99.961.789 ₫
  10. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - O 0.144 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - O

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    16.435.392,00 ₫
    8.395.431  - 100.697.635  8.395.431 ₫ - 100.697.635 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - N 0.144 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - N

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    16.620.768,00 ₫
    8.497.317  - 101.758.945  8.497.317 ₫ - 101.758.945 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - M 0.192 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.192 crt - AAA

    18.203.402,00 ₫
    9.149.389  - 112.966.438  9.149.389 ₫ - 112.966.438 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - K 0.144 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - K

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    16.657.843,00 ₫
    8.517.695  - 101.971.210  8.517.695 ₫ - 101.971.210 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - H 0.136 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - H

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.136 crt - AAA

    16.452.939,00 ₫
    8.436.186  - 100.386.311  8.436.186 ₫ - 100.386.311 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - G 0.136 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - G

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.136 crt - AAA

    16.415.864,00 ₫
    8.415.808  - 100.174.046  8.415.808 ₫ - 100.174.046 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - E 0.12 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - E

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.12 crt - AAA

    16.237.280,00 ₫
    8.395.431  - 98.490.098  8.395.431 ₫ - 98.490.098 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - D 0.144 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - D

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    16.620.768,00 ₫
    8.497.317  - 101.758.945  8.497.317 ₫ - 101.758.945 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - C 0.128 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - C

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.128 crt - AAA

    16.285.110,00 ₫
    8.375.054  - 99.013.679  8.375.054 ₫ - 99.013.679 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - B 0.184 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - B

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.184 crt - AAA

    18.072.648,00 ₫
    9.108.635  - 111.806.070  9.108.635 ₫ - 111.806.070 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - A 0.144 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - A

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    16.731.995,00 ₫
    8.558.449  - 102.395.740  8.558.449 ₫ - 102.395.740 ₫
  21. Nhẫn SYLVIE Inzozi 0.2 Carat

    Nhẫn SYLVIE Inzozi

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.42 crt - AAA

    19.165.379,00 ₫
    7.702.604  - 103.216.487  7.702.604 ₫ - 103.216.487 ₫
  22. Nhẫn SYLVIE Orosun 0.108 Carat

    Nhẫn SYLVIE Orosun

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.54 crt - AAA

    26.849.588,00 ₫
    11.019.286  - 178.598.202  11.019.286 ₫ - 178.598.202 ₫
  23. Nhẫn SYLVIE Kumis 0.16 Carat

    Nhẫn SYLVIE Kumis

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    1.2 crt - AAA

    24.488.087,00 ₫
    7.641.473  - 169.088.816  7.641.473 ₫ - 169.088.816 ₫
  24. Nhẫn SYLVIE Hermia 0.2 Carat

    Nhẫn SYLVIE Hermia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.43 crt - AAA

    19.911.696,00 ₫
    8.252.790  - 121.541.869  8.252.790 ₫ - 121.541.869 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - Z 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - Z

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.595 crt - AAA

    32.263.712,00 ₫
    12.998.145  - 199.796.216  12.998.145 ₫ - 199.796.216 ₫
  26. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - Y 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - Y

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.495 crt - AAA

    24.132.336,00 ₫
    10.460.327  - 147.961.558  10.460.327 ₫ - 147.961.558 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - W 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - W

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.81 crt - AAA

    35.715.111,00 ₫
    13.800.500  - 199.499.049  13.800.500 ₫ - 199.499.049 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - V 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - V

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.556 crt - AAA

    31.092.869,00 ₫
    12.516.732  - 174.565.206  12.516.732 ₫ - 174.565.206 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - U 0.11 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - U

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.485 crt - AAA

    29.838.818,00 ₫
    12.498.902  - 188.503.818  12.498.902 ₫ - 188.503.818 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - T 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - T

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.47 crt - AAA

    23.212.246,00 ₫
    10.044.291  - 141.211.589  10.044.291 ₫ - 141.211.589 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - S 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - S

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.754 crt - AAA

    34.434.174,00 ₫
    12.980.315  - 192.678.323  12.980.315 ₫ - 192.678.323 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - R 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - R

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.675 crt - AAA

    36.589.069,00 ₫
    14.656.345  - 204.395.251  14.656.345 ₫ - 204.395.251 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - Q 0.11 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - Q

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.47 crt - AAA

    32.851.540,00 ₫
    14.192.762  - 205.527.325  14.192.762 ₫ - 205.527.325 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - P 0.11 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - P

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.39 crt - AAA

    22.476.400,00 ₫
    10.044.291  - 135.919.162  10.044.291 ₫ - 135.919.162 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - O 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - O

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.52 crt - AAA

    33.741.630,00 ₫
    14.103.612  - 204.607.517  14.103.612 ₫ - 204.607.517 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - N 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - N

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.925 crt - AAA

    37.077.274,00 ₫
    14.210.592  - 214.598.032  14.210.592 ₫ - 214.598.032 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - M 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - M

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.81 crt - AAA

    35.752.186,00 ₫
    13.818.330  - 199.711.314  13.818.330 ₫ - 199.711.314 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - L 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - L

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.452 crt - AAA

    21.818.101,00 ₫
    9.393.917  - 117.975.847  9.393.917 ₫ - 117.975.847 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - K 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - K

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.54 crt - AAA

    33.234.463,00 ₫
    13.533.048  - 185.277.421  13.533.048 ₫ - 185.277.421 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - J 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - J

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.46 crt - AAA

    22.448.381,00 ₫
    9.469.765  - 131.829.556  9.469.765 ₫ - 131.829.556 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - I 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - I

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.4 crt - AAA

    20.526.127,00 ₫
    9.088.258  - 122.150.358  9.088.258 ₫ - 122.150.358 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - G 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - G

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.66 crt - AAA

    31.229.567,00 ₫
    12.785.316  - 194.305.681  12.785.316 ₫ - 194.305.681 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - F 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - F

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.555 crt - AAA

    30.743.625,00 ₫
    12.656.543  - 170.518.052  12.656.543 ₫ - 170.518.052 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - E 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - E

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.695 crt - AAA

    34.063.987,00 ₫
    13.550.879  - 215.546.147  13.550.879 ₫ - 215.546.147 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - D 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - D

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.31 crt - AAA

    33.482.951,00 ₫
    14.210.592  - 187.484.953  14.210.592 ₫ - 187.484.953 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - C 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - C

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.54 crt - AAA

    29.550.424,00 ₫
    11.994.282  - 175.329.351  11.994.282 ₫ - 175.329.351 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - B 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - B

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.688 crt - AAA

    31.550.791,00 ₫
    12.124.470  - 175.697.273  12.124.470 ₫ - 175.697.273 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - A 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.67 crt - AAA

    34.748.890,00 ₫
    13.907.481  - 198.876.414  13.907.481 ₫ - 198.876.414 ₫

You’ve viewed 48 of 48 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng