Đang tải...
Tìm thấy 34 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn SYLVIE Inzozi Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Inzozi

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.42 crt - AAA

    19.165.379,00 ₫
    7.702.604  - 103.216.487  7.702.604 ₫ - 103.216.487 ₫
  2. Nhẫn SYLVIE Somnium Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Somnium

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.86 crt - AAA

    21.225.463,00 ₫
    6.091.952  - 105.240.066  6.091.952 ₫ - 105.240.066 ₫
  3. Bông Tai SYLVIE Moemiti Hình Chữ Nhật Dài

    Bông Tai SYLVIE Moemiti

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Nhân Tạo

    2.14 crt - AAA

    41.060.746,00 ₫
    9.602.784  - 278.319.427  9.602.784 ₫ - 278.319.427 ₫
  4. Bông Tai SYLVIE Tonne Hình Chữ Nhật Dài

    Bông Tai SYLVIE Tonne

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Nhân Tạo

    4.32 crt - AAA

    81.574.138,00 ₫
    10.499.949  - 329.941.824  10.499.949 ₫ - 329.941.824 ₫
  5. Bông Tai SYLVIE Bratus Hình Chữ Nhật Dài

    Bông Tai SYLVIE Bratus

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    4.14 crt - AAA

    62.644.511,00 ₫
    9.106.088  - 404.955.622  9.106.088 ₫ - 404.955.622 ₫
  6. Vòng tay SYLVIE Avitus Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay SYLVIE Avitus

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    3.4 crt - AAA

    76.716.145,00 ₫
    11.332.021  - 244.906.385  11.332.021 ₫ - 244.906.385 ₫
  7. Bông Tai SYLVIE Verdant Hình Chữ Nhật Dài

    Bông Tai SYLVIE Verdant

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.56 crt - AAA

    29.792.686,00 ₫
    4.839.599  - 134.829.544  4.839.599 ₫ - 134.829.544 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - Z Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Martox - Z

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.595 crt - AAA

    32.263.712,00 ₫
    12.998.145  - 199.796.216  12.998.145 ₫ - 199.796.216 ₫
  9. Sylvie glamira
  10. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - Y Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Martox - Y

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.495 crt - AAA

    24.132.336,00 ₫
    10.460.327  - 147.961.558  10.460.327 ₫ - 147.961.558 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - X Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Martox - X

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.7 crt - AAA

    35.875.300,00 ₫
    13.550.879  - 203.999.032  13.550.879 ₫ - 203.999.032 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - W Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Martox - W

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.81 crt - AAA

    35.715.111,00 ₫
    13.800.500  - 199.499.049  13.800.500 ₫ - 199.499.049 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - V Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Martox - V

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.556 crt - AAA

    31.092.869,00 ₫
    12.516.732  - 174.565.206  12.516.732 ₫ - 174.565.206 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - U Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Martox - U

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.485 crt - AAA

    29.838.818,00 ₫
    12.498.902  - 188.503.818  12.498.902 ₫ - 188.503.818 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - T Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Martox - T

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.47 crt - AAA

    23.212.246,00 ₫
    10.044.291  - 141.211.589  10.044.291 ₫ - 141.211.589 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - S Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Martox - S

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.754 crt - AAA

    34.434.174,00 ₫
    12.980.315  - 192.678.323  12.980.315 ₫ - 192.678.323 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - R Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Martox - R

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.675 crt - AAA

    36.589.069,00 ₫
    14.656.345  - 204.395.251  14.656.345 ₫ - 204.395.251 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - Q Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Martox - Q

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.47 crt - AAA

    32.851.540,00 ₫
    14.192.762  - 205.527.325  14.192.762 ₫ - 205.527.325 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - P Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Martox - P

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.39 crt - AAA

    22.476.400,00 ₫
    10.044.291  - 135.919.162  10.044.291 ₫ - 135.919.162 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - O Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Martox - O

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.52 crt - AAA

    33.741.630,00 ₫
    14.103.612  - 204.607.517  14.103.612 ₫ - 204.607.517 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - N Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Martox - N

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.925 crt - AAA

    37.077.274,00 ₫
    14.210.592  - 214.598.032  14.210.592 ₫ - 214.598.032 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - M Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Martox - M

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.81 crt - AAA

    35.752.186,00 ₫
    13.818.330  - 199.711.314  13.818.330 ₫ - 199.711.314 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - L Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Martox - L

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.452 crt - AAA

    21.818.101,00 ₫
    9.393.917  - 117.975.847  9.393.917 ₫ - 117.975.847 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - K Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Martox - K

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.54 crt - AAA

    33.234.463,00 ₫
    13.533.048  - 185.277.421  13.533.048 ₫ - 185.277.421 ₫
  25. Sylvie glamira
  26. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - J Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Martox - J

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.46 crt - AAA

    22.448.381,00 ₫
    9.469.765  - 131.829.556  9.469.765 ₫ - 131.829.556 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - I Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Martox - I

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.4 crt - AAA

    20.526.127,00 ₫
    9.088.258  - 122.150.358  9.088.258 ₫ - 122.150.358 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - H Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Martox - H

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.865 crt - AAA

    37.712.650,00 ₫
    14.121.442  - 228.423.444  14.121.442 ₫ - 228.423.444 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - G Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Martox - G

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.66 crt - AAA

    31.229.567,00 ₫
    12.785.316  - 194.305.681  12.785.316 ₫ - 194.305.681 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - F Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Martox - F

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.555 crt - AAA

    30.743.625,00 ₫
    12.656.543  - 170.518.052  12.656.543 ₫ - 170.518.052 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - E Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Martox - E

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.695 crt - AAA

    34.063.987,00 ₫
    13.550.879  - 215.546.147  13.550.879 ₫ - 215.546.147 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - D Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Martox - D

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.31 crt - AAA

    33.482.951,00 ₫
    14.210.592  - 187.484.953  14.210.592 ₫ - 187.484.953 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - C Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Martox - C

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.54 crt - AAA

    29.550.424,00 ₫
    11.994.282  - 175.329.351  11.994.282 ₫ - 175.329.351 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - B Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Martox - B

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.688 crt - AAA

    31.550.791,00 ₫
    12.124.470  - 175.697.273  12.124.470 ₫ - 175.697.273 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - A Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Martox - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.67 crt - AAA

    34.748.890,00 ₫
    13.907.481  - 198.876.414  13.907.481 ₫ - 198.876.414 ₫
  36. Vòng Tay SYLVIE Lyrical Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay SYLVIE Lyrical

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    6.53 crt - AAA

    162.021.589,00 ₫
    31.259.285  - 560.709.793  31.259.285 ₫ - 560.709.793 ₫

You’ve viewed 34 of 34 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng